-
1 sail
/seil/ * danh từ - buồm =to hoist a sail+ kéo buồm lên - tàu, thuyền =a fleet of twenty sails+ một đội tàu gồm 20 chiếc =sail ho!+ tàu kia rồi! - bản hứng gió (ở cánh cối xay gió) - quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ) - chuyến đi bằng thuyền buồm !to make sail - (xem) make !to set sail - (xem) set !to take in sail - cuốn buồm lại - (nghĩa bóng) hạ thập yêu cầu, bớt tham vọng !to take the wind out of someone's sails - (xem) wind * nội động từ - chạy bằng buồm, chạy bằng máy (tàu) - đi thuyền buồm, đi tàu (người); nhổ neo, xuống tàu (để ra đi) - bay lượn, liêng; đi lướt qua, trôi qua (chim, máy...) - đi một cách oai vệ ((thường) nói về đàn bà...) * ngoại động từ - đi trên, chạy trên (biển...) =he had sailed the sea for many years+ anh ta đã đi biển nhiều năm - điều khiển, lái (thuyền buồm) !to sail into - (thông tục) lao vào (công việc), bắt đầu một cách hăng hái - tấn công dữ dội; mắng nhiếc thậm tệ, chỉ trích thậm tệ !to sail close (near) the wind - (xem) wind -
2 sail
v. Nquam; nquam nkojn. Daim ntaub cua nkoj -
3 sail-arm
/'seilɑ:m/ * danh từ - cánh cối xay gió -
4 sail-cloth
/'seilklɔθ/ * danh từ - vải làm buồm -
5 sail-fish
/'seilfiʃ/ * danh từ - (động vật học) cá cờ -
6 studding-sail
/'stʌdiɳseil/ Cách viết khác: (stun-sail) /'stʌnsl/ (stuns'l) /'stʌnsl/ -sail) /'stʌnsl/ (stuns'l) /'stʌnsl/ * danh từ - (hàng hải) buồm phụ -
7 royal sail
/'rɔiəl'seil/ * danh từ - (hàng hải) cánh buồm ngọn (ở đỉnh cột buồm) -
8 storm-sail
/'stɔ:mseil/ * danh từ - (hàng hải) buồm đi bão -
9 das Segelschiff
- {sail} buồm, tàu, thuyền, bản hứng gió, quạt gió, chuyến đi bằng thuyền buồm -
10 asylum
/ə'sailəm/ * danh từ - viện cứu tế =orphan asylum+ viện cứu tế trẻ mồ côi =asylum for the aged+ viện an dưỡng cho người già - nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh ((cũng) clunatic asylum) - nơi trú ẩn, nơi ẩn náu; nơi nương náu =to offord asylum to someone+ cho ai nương náu -
11 silencer
/'sailənsə/ * danh từ - (kỹ thuật) bộ giảm âm - (âm nhạc) cái chặn tiếng -
12 silent
/'sailənt/ * tính từ - không nói, ít nói, làm thinh =the report is silent on that point+ bản báo cáo không nói gì về điểm đó =a silent man+ người ít nói =to keep silent+ cứ làm thinh - yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng =silent night+ đêm thanh vắng - câm, không nói =silentletter+ chữ câm =silent film+ phim câm -
13 silently
/'sailəntli/ * phó từ - yên lặng, âm thầm -
14 stylobate
/'sailəgrɑ:f/ * danh từ - (kiến trúc) nến đỡ hàng cột -
15 xylophone
/'sailəfoun/ * danh từ - (âm nhạc) đàn phiến gỗ, mộc cầm -
16 das Segel
- {canvas} vải bạt, lều, buồm, vải căng để vẽ, bức vẽ - {sail} tàu, thuyền, bản hứng gió, quạt gió, chuyến đi bằng thuyền buồm = das Segel (Zoologie) {veil}+ = das Segel (Biologie) {velum}+ = unter Segel {under sail}+ = die Segel reffen {to shorten sail}+ = die Segel setzen {to set sail}+ = die Segel einziehen {to shorten sail}+ = alle Segel beisetzen {to crowd sail}+ -
17 das Segeln
- {boating} sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền - {sail} buồm, tàu, thuyền, bản hứng gió, quạt gió, chuyến đi bằng thuyền buồm - {yachting} sự đi chơi bằng thuyền buồm, sự thi thuyền buồm = mit vollen Segeln {in full sail}+ = jemandem den Wind aus den Segeln nehmen {to take the wind out of someone's sails}+ -
18 boat
/bout/ * danh từ - tàu thuyền =to take a boat for...+ đáp tàu đi... - đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...) !to be in the same boat - cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ !to sail in the same boat - (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung !to sail one's own boat - (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình * nội động từ - đi chơi bằng thuyền - đi tàu, đi thuyền * ngoại động từ - chở bằng tàu, chở bằng thuyền -
19 crowd
/kraud/ * danh từ - đám đông =to be lost in the crowd+ bị lạc trong đám đông - (the crowd) quần chúng - (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh - đống, vô số =a crowd of papers+ đống giấy - crowd of sail (hàng hải) sự căng hết (thảy) buồm, sự căng nhiều buồm !he might pass in the crowd - anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói * nội động từ - xúm lại, tụ tập, đổ xô đến =to crowd round someone+ xúm quanh ai - (+ into, through) len vào, chen vào, len qua - (hàng hải) đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi * ngoại động từ - làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét - tụ tập, tập hợp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng áp lực đối với (ai), cưỡng bách, thúc giục; quấy rầy =to crowd someone's into doing something+ dùng áp lực bắt ai làm gì, cưỡng bách ai làm gì - (thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương) !to crowd into - ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào !to crowd out - ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra - đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông) =to be crowded out+ bị ẩy ra ngoài không vào được vì quá đông !to crowd (on) sail - (hàng hải) gương hết (thảy) buồm -
20 river
/'rivə/ * danh từ - dòng sông =to sail up the river+ đi thuyền ngược dòng sông =to sail down the river+ đi thuyền xuôi dòng sông - dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng =a river of blood+ máu chảy lai láng - (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết =to cross the river+ qua sông; (nghĩa bóng) chết - (định ngữ) (thuộc) sông =river port+ cảng sông !to sell down river - (xem) sell
См. также в других словарях:
Sail — Sail, n. [OE. seil, AS. segel, segl; akin to D. zeil, OHG. segal, G. & Sw. segel, Icel. segl, Dan. seil. [root] 153.] 1. An extent of canvas or other fabric by means of which the wind is made serviceable as a power for propelling vessels through… … The Collaborative International Dictionary of English
sail — [sāl] n. [ME seil, sail < OE segl, akin to Ger segel, prob. ult. < IE base * sek , to cut > L secare, to cut, segmentum, segment] 1. any of the shaped sheets of canvas or other strong material spread to catch or deflect the wind, by… … English World dictionary
sail — ► NOUN 1) a piece of material extended on a mast to catch the wind and propel a boat or ship. 2) a wind catching apparatus attached to the arm of a windmill. 3) a voyage or excursion in a sailing boat or ship. ► VERB 1) travel in a sailing boat… … English terms dictionary
Sail 8 — was an attempt at sailing protesters from Cherbourg in Northern France to Edinburgh in Scotland, as part of the 2005 Make Poverty History campaign. Taking place on 3 July 2005, the day after Live 8, the event was intended to be another aspect of… … Wikipedia
Sail — Sail, v. i. [imp. & p. p. {Sailed}; p. pr. & vb. n. {Sailing}.] [AS. segelian, seglian. See {Sail}, n.] 1. To be impelled or driven forward by the action of wind upon sails, as a ship on water; to be impelled on a body of water by the action of… … The Collaborative International Dictionary of English
Sail — Sail, v. t. 1. To pass or move upon, as in a ship, by means of sails; hence, to move or journey upon (the water) by means of steam or other force. [1913 Webster] A thousand ships were manned to sail the sea. Dryden. [1913 Webster] 2. To fly… … The Collaborative International Dictionary of English
sail — [v] travel through water, air; glide boat, captain, cast anchor, cast off, cross, cruise, dart, drift, embark, flit, float, fly, get under way*, leave, make headway, motor, move, navigate, pilot, put to sea*, reach, run, scud, set sail, shoot,… … New thesaurus
sail — |a í| s. m. Óleo de peixe. ‣ Etimologia: alteração de saim … Dicionário da Língua Portuguesa
sail — vb float, skim, scud, shoot, dart, *fly … New Dictionary of Synonyms
sail — sail, to put to sea; to begin a voyage To get ship under way in complete readiness for voyage, with purpose of proceeding without further delay … Black's law dictionary
sail|er — «SAY luhr», noun. 1. a ship with reference to its sailing power: »the best sailer in the fleet, a fast sailer. 2. a sailing vessel … Useful english dictionary