Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

safeguard

  • 1 safeguard

    /'seifgɑ:d/ * danh từ - cái để bảo vệ, cái để che chở - (như) safe-conduct - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ phận an toàn * ngoại động từ - che chở, bảo vệ, giữ gìn =to safeguard peace+ giữ gìn hoà bình

    English-Vietnamese dictionary > safeguard

  • 2 der Geleitbrief

    - {safeguard} cái để bảo vệ, cái để che chở, safe-conduct, bộ phận an toàn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geleitbrief

  • 3 sichern

    - {to assure} làm cho vững tâm, làm cho tin chắc, quả quyết, cam đoan, đảm bảo, bảo hiểm - {to defilade} xây công trình chống bắn lia cho - {to guard} bảo vệ, gác, canh giữ, đề phòng, phòng, giữ gìn, che, chắn - {to hedge} rào lại, bao quanh, bao bọc, bao vây, ngăn cách, rào đón, làm hàng rào, sửa hàng rào, sửa giậu, tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác, tránh không tự thắt buộc mình - đánh bao vây - {to insure} làm cho chắc chắn), ký hợp đồng bảo hiểm - {to protect} bảo hộ, che chở, lắp thiết bị bảo hộ lao động, cung cấp tiền để thanh toán - {to safeguard} = sichern [vor] {to secure [against]}+ = sichern [gegen] {to ensure [against,from]; to fence [against,from]; to indemnify [from]}+ = sich sichern {to hedge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sichern

  • 4 sicherstellen

    - {to assure} làm cho vững tâm, làm cho tin chắc, quả quyết, cam đoan, đảm bảo, bảo hiểm - {to guarantee} bảo đảm, bảo lânh, hứa bảo đảm - {to safeguard} che chở, bảo vệ, giữ gìn = sicherstellen [gegen] {to ensure [against,from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sicherstellen

  • 5 der Schutz

    - {buckler} cái mộc, cái khiên, sự che chở, người che chở - {coverture} nơi ẩn núp, hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng - {custody} sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm - {defence} cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ, công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ, lời cãi, lời biện hộ, sự bào chữa, sự biện hộ - {defense} defence - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, ân huệ, đặc ân, sự giúp đỡ, sự ủng hộ, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép - vẻ mặt - {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {lee} chỗ che, chỗ tránh gió, mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu - {patronage} sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự lui tới của khách hàng quen, quyền ban chức cho giáo sĩ, quyền bổ nhiệm, vẻ kẻ cả, vẻ bề trên, vẻ hạ cố - {protection} sự bảo hộ, vật bảo vệ, vật che chở, giấy thông hành, giấy chứng nhận quốc tịch, chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước, tiền trả cho bọn tống tiền, tiền hối lộ - {rampart} sự phòng vệ - {safeguard} cái để che chở, safe-conduct, bộ phận an toàn - {safety} sự an toàn, sự chắc chắn, tính an toàn, tính chất không nguy hiểm, chốt an toàn - {shelter} chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin - {shield} tấm chắn, lưới chắn, bộ phận hình khiên, miếng độn = der Schutz [vor] {cover [from]}+ = der Schutz (Politik) {umbrella}+ = der Schutz [gegen,vor] {security [against,from]}+ = Schutz- {defensive}+ = zum Schutz {protectively}+ = als Schutz {protectively}+ = Schutz suchen {to take sanctuary}+ = Schutz suchen [vor] {to shelter [from]; to take shelter [from]}+ = Schutz gewähren {to harbour}+ = der doppelte Schutz {dual custody}+ = Schutz suchen vor {to seek shelter from}+ = jemanden in Schutz nehmen {to come to someone's defence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schutz

  • 6 die Schutzvorrichtung

    - {fender} vật chắn, lá chắn, cái cản sốc, cái chắn bùn, ghi sắt chắn than, cái gạt đá, đệm chắn - {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {protector} người bảo hộ, người che chở, vật bảo vệ, vật bảo hộ, vật che chở, dụng cụ bảo hộ lao động, quan bảo quốc, quan nhiếp chính = die Schutzvorrichtung (Technik) {safeguard}+ = die Schutzvorrichtung (Maschine) {fence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schutzvorrichtung

  • 7 die Sicherheit

    - {certainty} điều chắc chắn, vật đã nắm trong tay, sự tin chắc, sự chắc chắn - {certitude} sự biết đích xác - {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {guarantee} sự bảo đảm, sự cam đoan, sự bảo lãnh, người bảo đảm, người bảo lãnh, người được bảo lãnh, vật bảo đảm, giấy bảo đảm, sự dám chắc - {guaranty} - {pledge} của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố, sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, việc bảo đảm, bằng chứng, đứa con, sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời hứa, lời cam kết - lời cam kết của rượu mạnh - {safeguard} cái để bảo vệ, cái để che chở, safe-conduct, bộ phận an toàn - {safety} sự an toàn, tính an toàn, tính chất không nguy hiểm, chốt an toàn - {security} sự yên ổn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, chứng khoán - {soundness} tính lành mạnh, tính đúng đắn, tính hợp lý, sự ngon giấc, sự ra trò, tính vững chãi, tính có thể trả được - {surety} - {warrant} sự cho phép, giấy phép, lý do, lý do xác đáng, lệnh, trát, giấy chứng nhận, bằng phong chuẩn uý = Sicherheit leisten {to stand security}+ = die soziale Sicherheit {social security}+ = die doppelte Sicherheit {dual custody}+ = in Sicherheit bringen {to convey to safety}+ = sich in Sicherheit wiegen {to be lulled into a false sense of security}+ = sich in Sicherheit bringen {to save one's skin}+ = man kann mit Sicherheit sagen {it's safe to say}+ = sich rasch in Sicherheit bringen {to make a dash for safety}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sicherheit

  • 8 beschützen

    - {to patronize} bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên, hạ cố, chiếu cố, lui tới - {to safeguard} che chở, bảo vệ, giữ gìn - {to shelter} che, ẩn, núp, nấp, trốn = beschützen [vor] {to guard [against,from]; to preserve [from]; to protect [from]; to shield [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschützen

  • 9 die Vorsichtsmaßnahme

    - {precaution} sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước, sự giữ gìn, sự thận trọng - {safeguard} cái để bảo vệ, cái để che chở, safe-conduct, bộ phận an toàn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorsichtsmaßnahme

  • 10 die Garantie

    - {guarantee} sự bảo đảm, sự cam đoan, sự bảo lãnh, người bảo đảm, người bảo lãnh, người được bảo lãnh, vật bảo đảm, giấy bảo đảm, sự dám chắc - {guaranty} - {safeguard} cái để bảo vệ, cái để che chở, safe-conduct, bộ phận an toàn - {security} sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, chứng khoán - {warranty} sự cho phép, sự được phép, quyền = die Garantie (Jura) {surety}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Garantie

  • 11 beschirmen

    - {to patronize} bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên, hạ cố, chiếu cố, lui tới - {to safeguard} che chở, bảo vệ, giữ gìn - {to screen} che giấu, chắn, che, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu - {to shelter} ẩn, núp, nấp, trốn = beschirmen [vor] {to guard [from]; to shield [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschirmen

См. также в других словарях:

  • Safeguard — is a tool used by a state to restrain international trade to protect a certain home industry from foreign competition. In the World Trade Organization (WTO) system, a member may take a “safeguard” action (i.e., restrict imports of a product… …   Wikipedia

  • Safeguard — Safe guard , n. [Safe = guard: cf. F. sauvegarde.] 1. One who, or that which, defends or protects; defense; protection. Shak. [1913 Webster] Thy sword, the safeguard of thy brother s throne. Granville. [1913 Webster] 2. A convoy or guard to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • safeguard — (n.) early 15c., protection, safety, from M.Fr. sauvegarde safekeeping, safeguard (13c.), from O.Fr. salve, sauve (fem. of sauf; see SAFE (Cf. safe)) + garde a keeping (see GUARD (Cf. guard)). Meaning something that offers security from danger is …   Etymology dictionary

  • safeguard — [n] protection aegis, armament, armor, buffer, bulwark, convoy, defense, escort, guard, screen, security, shield, surety, ward; concept 712 Ant. endangerment, harm, hurt, injury safeguard [v] protect assure, bulwark, conserve, cover, defend,… …   New thesaurus

  • safeguard — ► NOUN ▪ a measure taken to protect or prevent something. ► VERB ▪ protect with a safeguard …   English terms dictionary

  • Safeguard — Safe guard , v. t. To guard; to protect. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • safeguard — I noun armor, assurance, buffer, bulwark, cover, defense, fortification, insurance, munimentum, palladium, precaution, preventive measure, propugnaculum, protection, provision, screen, security, shield, surety II index asylum (prote …   Law dictionary

  • safeguard — vb guard, shield, protect, *defend Analogous words: conserve, preserve, *save: secure, insure, *ensure, assure …   New Dictionary of Synonyms

  • safeguard — [sāfgärd΄] n. [ME saufgarde < MFr sauvegarde: see SAVE1 & GUARD] any person or thing that protects or guards against loss or injury; specif., a) a precaution or protective stipulation b) a permit or pass allowing safe passage c) Now Rare a… …   English World dictionary

  • safeguard — ▪ I. safeguard safe‧guard 1 [ˈseɪfgɑːd ǁ gɑːrd] verb [intransitive, transitive] to protect something from harm or damage: • Further regulations must be introduced to safeguard the environment. safeguard against • We will safeguard against future… …   Financial and business terms

  • safeguard — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun ADJECTIVE ▪ adequate, effective, proper, sufficient ▪ Does the procedure provide adequate safeguards against corruption? ▪ appropriate, necessary …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»