Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

runway

  • 1 runway

    /'rʌnwei/ * danh từ - lối dẫn vật nuôi đi uống nước - đường lăn gỗ (từ trên đồi xuống...) - đường băng (ở sân bay) - cầu tàu

    English-Vietnamese dictionary > runway

  • 2 die Landebahn

    - {runway} lối dẫn vật nuôi đi uống nước, đường lăn gỗ, đường băng, cầu tàu = die Start- und Landebahn {runway}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Landebahn

  • 3 die Rollbahn

    - {runway} lối dẫn vật nuôi đi uống nước, đường lăn gỗ, đường băng, cầu tàu = die Rollbahn (Luftfahrt) {tarmac}+ = mit einer Rollbahn versehen {to runway}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rollbahn

  • 4 der Laufsteg

    - {gangway} lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, đường từ mũi tàu đến lái - {runway} lối dẫn vật nuôi đi uống nước, đường lăn gỗ, đường băng = der Laufsteg (Mode) {catwalk}+ = der Laufsteg (Marine) {gangboard}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Laufsteg

  • 5 die Piste

    - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh - sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {runway} lối dẫn vật nuôi đi uống nước, đường lăn gỗ, đường băng, cầu tàu - {track} dấu, vết, số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, đường đi, đường hẻm, đường ray, bánh xích = die Piste (Ski) {slope}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Piste

  • 6 der Wechsel

    - {alternation} sự xen nhau, sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên - {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {fluxion} vi phân, sự chảy, sự thay đổi liên tục, sự biến đổi liên tục - {interchange} sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau, sự đổi chỗ cho nhau, sự xen kẽ nhau, ngã ba có đường hầm và cầu chui - {mutation} sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, đột biến, sự biến đổi nguyên âm - {rotation} sự quay, sự xoay vòng - {shift} sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình, sự thăng trầm, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi, sự trượt nghiêng, tầng trượt nghiêng, sự thay đổi cách phát âm - sự thay đổi vị trí bàn tay, sự di chuyển vị trí, sự thay quần áo, áo sơ mi nữ - {switch} cành cây mềm, gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, cái ghi, cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch, cái đổi - {turn} vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn - chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {vicissitude} sự thịnh suy, sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn = der Wechsel (Jagd) {runway}+ = der Wechsel (Sport) {over}+ = der Wechsel (Kommerz) {bill; bill of exchange}+ = auf Wechsel borgen {to fly a kite}+ = der beständige Wechsel {flux}+ = der langfristige Wechsel {long bill}+ = einen Wechsel begeben {to negotiate a bill}+ = die langfristigen Wechsel {bills drawn at long dates}+ = einen Wechsel einlösen {to take up a bill}+ = einen Wechsel annehmen {to accept a bill}+ = einen Wechsel ausstellen (Kommerz) {to give a bill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wechsel

См. также в других словарях:

  • runway — ● runway nom féminin (anglais runway) Chemin de roulement permettant l accès à la piste principale d un aérodrome ou le dégagement de celle ci …   Encyclopédie Universelle

  • Runway — Run way , n. 1. The channel of a stream. [1913 Webster] 2. The beaten path made by deer or other animals in passing to and from their feeding grounds. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Runway — Runway,dieod.der:⇨Piste(1) …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • runway — 1833, customary track of an animal, especially a deer, Amer.Eng., from RUN (Cf. run) (v.) + WAY (Cf. way). Meaning artificial sloping track is attested from 1883; airfield sense is from 1923 …   Etymology dictionary

  • runway — ► NOUN 1) a strip of hard ground along which aircraft take off and land. 2) a raised gangway extending into an auditorium, especially as used for fashion shows. 3) an animal run. 4) a chute down which logs are slid …   English terms dictionary

  • runway — ☆ runway [run′wā΄ ] n. a way, as a channel, track, chute, groove, trough, etc., in, on, or along which something runs, or moves; specif., a) the channel or bed of a stream b) a strip of leveled, usually paved ground, for use by airplanes in… …   English World dictionary

  • Runway — This article is about the aircraft take off and landing area. For other uses, see Runway (disambiguation). Landing strip redirects here. For the pubic hairstyle, see Bikini waxing. RWY redirects here. For the audio/video connectors, see RCA… …   Wikipedia

  • Runway — Pistensystem des Flughafens Zürich aus der Vogelperspektive Die Start und Landebahn (SLB) ist die (meist befestigte) Fläche eines Flugplatzes, Flughafens oder Flugzeugträgers, auf der einerseits startende Flugzeuge bis zur Abhebegeschwindigkeit… …   Deutsch Wikipedia

  • Runway — Run|way 〈[rʌ̣nwɛı] m. 6〉 Start u. Landebahn für Flugzeuge [engl.] * * * Run|way [ ranweɪ ], die; , s od. der; [s], s [engl. runway, zu: to run = laufen u. way = Weg] (Flugw.): Start und Lande Bahn. * * * Run|way [ rʌnweɪ], die; , s od. der; [s],… …   Universal-Lexikon

  • runway — noun Runway is used before these nouns: ↑model, ↑show Runway is used after these nouns: ↑fashion …   Collocations dictionary

  • runway — [[t]rʌ̱nweɪ[/t]] runways N COUNT: usu the N At an airport, the runway is the long strip of ground with a hard surface which an aeroplane takes off from or lands on. The plane started taxiing down the runway …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»