Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

rude

  • 1 rude

    /ru:d/ * tính từ - khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ =a rude reply+ một câu trả lời bất lịch sự =to be rude to somebody+ thô lỗ đối với ai - thô sơ =cotton in its rude state+ bông chưa chế biến - man rợ, không văn minh =in a rude state of civilization+ trong trạng thái man rợ - mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột =a rude shock+ cái va mạnh đột ngột =a rude awakening+ sự thức tỉnh đột ngột - tráng kiện, khoẻ mạnh =an old man in rude health+ một ông cụ già tráng kiện

    English-Vietnamese dictionary > rude

  • 2 rude

    adj. Tsiv tsaim

    English-Hmong dictionary > rude

  • 3 remark

    /ri'mɑ:k/ * danh từ - sự lưu ý, sự chú ý =worthy of remark+ đáng lưu ý - sự nhận xét; lời phê bình, lời bình luận =to make (pass) no remark on+ không có ý kiến nhận xét gì về (cái gì) =to pass a rude remark upon someone+ nhận xét ai một cách thô bạo * ngoại động từ - thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến - làm chú ý, làm lưu ý * nội động từ - (+ on, upon) nhận xét, phê bình, bình luận

    English-Vietnamese dictionary > remark

  • 4 way

    /wei/ * danh từ - đường, đường đi, lối đi =way in+ lối vào =way out+ lối ra =way through+ lối đi qua =a public way+ con đường công cộng =covered way+ lối đi có mái che, nhà cầu =permanent way+ nền đường sắt (đã làm xong) =to be on one's way to+ trên đường đi tới =on the way+ dọc đường =to be under way+ đang đi, đang trên đường đi (nghĩa bóng) đang tiến hành =to lose one's+ lạc đường =to find way home+ tìm đường về nhà =to block (stop) the way+ ngăn (chặn, chắn) đường =to clear the way+ dọn đường; mở thông đường =to make the best of one's way+ đi thật nhanh =to make way for+ tránh đường cho, để cho qua =to pave the way for+ mở đường cho, chuẩn bị cho =in the way+ làm trở ngại, chặn lối, ngáng đường =to be in someone's way+ làm trở ngại ai, ngáng trở ai =to get out of the way of someone+ tránh khỏi đường đi của ai =to stand in the way of someone+ chặn đường (tiến lên) của ai - đoạn đường, quãng đường, khoảng cách =it's a long way from Hanoi+ cách Hà nội rất xa =to go a long way+ đi xa =to be still a long way off perfection+ còn xa mới hoàn mỹ được - phía, phương, hướng, chiều =the right way+ phía phải; (nghĩa bóng) con đường ngay, con đường đúng =the wrong way+ phía trái; (nghĩa bóng) con đường sai lầm =which way is the wind blowing?+ gió thổi theo phương nào? =this way+ hướng này =this way out+ đường ra phía này - cách, phương pháp, phương kế, biện pháp =in no way+ chẳng bằng cách nào =to go the right way to+ chọn cách tốt để =to go one's own way+ làm theo cách của mình =to see one's way to+ có cách để =to find way to+ tìm ra cách để =to have one's own way+ làm theo ý muốn; muốn gì được nấy =where there is a will there is a way+ có chí thì nên - cá tính, lề thói =in the way of business+ theo thói thường, theo lề thói =English ways of living+ lối sống Anh =in a friendly way+ một cách thân mật =way of speaking+ cách nói =it is his way+ đó là cá tính của nó =it is the way of the world+ lề thói chung là thế; mọi người cũng làm như thế cả =ways and customs+ phong tục lề thói =to be ignorant of the ways of society+ không biết phép xã giao - việc; phạm vi, thẩm quyền =it is not in my way; it does not lie (come, fall) in my way+ không phải việc của tôi; không thuộc thẩm quyền của tôi - (thông tục) vùng ở gần =to live somewhere Hanoi way+ ở đâu đó gần Hà nội - tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết =to be in a bad way+ ở vào tình trạng xấu =to be in a fair way of (to)+ ở trong tình thế thuận lợi để - mức độ, chừng mực =in a small way+ ở mức thấp, tầm thường; nho nhỏ - loại =something in the way of stationery+ cái gì đó thuộc loại đồ dùng văn phòng - mặt, phương diện =in many ways+ về nhiều mặt =in no way+ chẳng mặt nào, tuyệt nhiên không - sự tiến bộ, sự thịnh vượng =to make one's [own] way+ làm ăn thịnh vượng =to make way+ tiến, tiến bộ - quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động =way of business+ ngành kinh doanh =to be in a large way of business+ kinh doanh quy mô lớn - (hàng hải) sự chạy; tốc độ =to gather way+ tăng tốc độ =to lose way+ giảm tốc độ =to get under way+ lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công =to be under way; to have way on+ đang chạy (tàu thuỷ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng =way ahead (back, down, off, up)+ đằng trước (đằng sau, phía dưới, đằng xa, phía trên) =to know someone way back in 1950+ quen biết người nào từ năm 1950 !by the way - (xem) by !by way of - đi qua, bằng con đường =by way of Haiphong+ bằng con đường Hải phòng, qua Hải phòng - như là, coi như là, như thể =by way of compliment+ như là một lời khen !the farthest way about is the nearest way home !the longest way round is the shortest way home - (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa !to give way - (xem) give !to go out of one's way to be rude - hỗn xược một cách vô cớ !to go the way of all the earth !to go the way of all flesh !to go the way of nature - (xem) go !to lead the way - (xem) lead !parting of the ways - (xem) parting !to put oneself out of the way - chịu phiền chịu khó để giúp người khác

    English-Vietnamese dictionary > way

См. также в других словарях:

  • rude — rude …   Dictionnaire des rimes

  • rude — [ ryd ] adj. • 1213; lat. rudis « brut, inculte, grossier » 1 ♦ (Personnes) Mal dégrossi, primitif et qui donne une impression de force naturelle. ⇒ fruste, grossier, rustique. « Moi qui suis un homme simple et rude » (Claudel). « ce qu il… …   Encyclopédie Universelle

  • rude — RUDE. adj. de tout genre. Raboteux, aspre au toucher. La toile grosse & neuve est bien rude. la haire, le cilice sur la chair est bien rude. il a la peau rude, le poil rude. On le dit aussi des choses qui sont aspres au palais, au goust. Ce vin… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Rude — Rude, a. [Compar. {Ruder}; superl. {Rudest}.] [F., fr. L. rudis.] 1. Characterized by roughness; umpolished; raw; lacking delicacy or refinement; coarse. [1913 Webster] Such gardening tools as art, yet rude, . . . had formed. Milton. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rude — 1 Rude, rough, crude, raw, callow, green, uncouth mean deficient in the qualities that make for finish or for perfection in development or in use. Rude, as applied to men and their minds, suggests a comparatively low state of culture or a dearth… …   New Dictionary of Synonyms

  • rude´ly — rude «rood», adjective, rud|er, rud|est. 1. not courteous; impolite: »It is rude to stare at people or to point. SYNONYM(S): uncivil, discourteous …   Useful english dictionary

  • rude — [ rud ] adjective ** 1. ) not polite: I don t want to seem rude, but I d rather be alone. it is rude to do something: It s rude to keep people waiting. downright rude (=extremely rude): The way she stared was downright rude. a ) offensive: a rude …   Usage of the words and phrases in modern English

  • rude — [ro͞od] adj. ruder, rudest [OFr < L rudis, akin to rudus, debris, rubble < IE * reud , to tear apart < base * reu , to tear out, dig up > RUG, ROTTEN] 1. crude or rough in form or workmanship [a rude hut] 2. barbarous or ignorant… …   English World dictionary

  • RUDE (F.) — RUDE FRANÇOIS (1784 1855) Sculpteur français. Bien qu’accepté par ses contemporains, Rude vécut une existence discrète, à l’abri des honneurs et des polémiques de la vie artistique de son temps, et c’est du moins l’image que ses premiers… …   Encyclopédie Universelle

  • rude — [ru:d] adj comparative ruder superlative rudest [Date: 1200 1300; : Old French; Origin: Latin rudis raw, rough ] 1.) speaking or behaving in a way that is not polite and is likely to offend or annoy people = ↑impolite ≠ ↑polite ▪ a rude remar …   Dictionary of contemporary English

  • rude — Rude, Semble qu il vienne de Rudis, ou de Durus, par transposition de lettres, Dur, Rud, Agrestis, Durus, Austerus, Inclemens, Seuerus, Asper. Rude et difficile, Difficilis et morosus. Pere qui n est point rude, Facilis pater. Se monstrer rude et …   Thresor de la langue françoyse

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»