Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rout+up

  • 1 rout

    /raut/ * danh từ - đám đông người ồn ào hỗn độn - (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối - sự thất bại thảm hại =to put to rout+ làm cho thất bại thảm hại =to put to rout+ làm cho thất bại thảm hại, đánh cho tan tác - (quân sự) sự tháo chạy tán loạn =the retreat became a rout+ cuộc rút lui trở thành một cuộc tháo chạy tán loạn - (từ cổ,nghĩa cổ) buổi dạ hội lớn * ngoại động từ - đánh cho tan tác * động từ - (như) root

    English-Vietnamese dictionary > rout

  • 2 rout

    v. Ntiab tawm
    n. Kev sab laj ntiab

    English-Hmong dictionary > rout

  • 3 rotary

    /'routəri/ Cách viết khác: (rotatory) /'routətəri/ * tính từ - quay =the rotary motion of the earth+ chuyển động quay của quả đất =rotary furnace+ lò quay * danh từ - máy quay; máy in quay - chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) roundabout, traffic-circle)

    English-Vietnamese dictionary > rotary

  • 4 rotatory

    /'routəri/ Cách viết khác: (rotatory) /'routətəri/ * tính từ - quay =the rotary motion of the earth+ chuyển động quay của quả đất =rotary furnace+ lò quay * danh từ - máy quay; máy in quay - chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) roundabout, traffic-circle)

    English-Vietnamese dictionary > rotatory

  • 5 orotund

    /'ɔroutʌnd/ * danh từ - khoa trương, cầu kỳ (văn) - oang oang, sang sảng (giọng)

    English-Vietnamese dictionary > orotund

  • 6 rhotacism

    /'routəsizm/ * danh từ - sự rung quá đáng âm r - sự chuyển thanh âm r - chứng ngọng r

    English-Vietnamese dictionary > rhotacism

  • 7 roach

    /routʃ/ * danh từ - (động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép) !as sound as a roach - rất khoẻ mạnh, mạnh như trâu lăn * danh từ - (viết tắt) của cockroach

    English-Vietnamese dictionary > roach

  • 8 rota

    /'routə/ * danh từ - bảng phân công - toà án tối cao (của nhà thờ La mã)

    English-Vietnamese dictionary > rota

  • 9 rotative

    /'routətiv/ * tính từ - (như) rotational - quay vòng (như bánh xe)

    English-Vietnamese dictionary > rotative

  • 10 rote

    /rout/ * danh từ - sự học vẹt, sự nhớ vẹt =to learn by rote+ học vẹt

    English-Vietnamese dictionary > rote

  • 11 rotogravure

    /,routəgrə'vjuə/ * danh từ - cách in (tranh ảnh) bằng máy in quay - bức tranh in bằng máy in quay

    English-Vietnamese dictionary > rotogravure

  • 12 rotor

    /'routə/ * danh từ - Rôto, khối quay (trong một máy phát điện) - cánh quạt (máy bay lên thẳng)

    English-Vietnamese dictionary > rotor

  • 13 wroth

    /rout/ * tính từ - (thơ ca), (văn học);(đùa cợt) giận, tức giận =to wax wroth+ nổi giận

    English-Vietnamese dictionary > wroth

  • 14 die Flucht

    - {escape} sự trốn thoát, phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế, phương tiện để thoát ly thực tế, sự thoát, cây trồng mọc tự nhiên - {evasion} sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác, kẻ lẩn tránh, mẹo thoái thác - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {getaway} sự chạy trốn, sự mở máy chạy - {stampede} sự chạy tán loạn, phong trào tự phát, phong trào thiếu phối hợp = die Flucht (Bauwesen) {alignment}+ = die wilde Flucht {rout}+ = auf der Flucht {on the run; on the wing}+ = in einer Flucht {in line}+ = die schnelle Flucht {scuttle}+ = in wilder Flucht {in a headlong flight}+ = die Flucht ergreifen {to flight; to take to flight}+ = in die Flucht schlagen {to put to flight; to rout}+ = die Flucht nach vorn ergreifen {to flight into attack}+ = jemanden in die Flucht jagen {to put someone to flight}+ = in wilder Flucht davonstürzen {to stampede}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flucht

  • 15 hervorholen

    - {to rout} đánh cho tan tác, root

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hervorholen

  • 16 die Bande

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {caboodle} - {clique} phường, tụi, bè lũ - {gang} tốp, kíp, bộ - {horde} bầy người, bộ lạc du cư, muồm lũ, đám - {mob} đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, bọn du thủ du thực - {pack} bó, gói, ba lô, đàn, loạt, lô, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn - sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {rout} đám đông người ồn ào hỗn độn, sự tụ tập nhiều người để phá rối trật tự trị an, sự rối loạn, sự phá rối, sự thất bại thảm hại, sự tháo chạy tán loạn, buổi dạ hội lớn = die Bande (Billard) {cushion}+ = die Bande (Eishockey) {boards}+ = eine Bande bilden {to gang up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bande

  • 17 die Rotte

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {gang} tốp, kíp, bộ - {horde} bầy người, bộ lạc du cư, muồm lũ, đám - {pack} bó, gói, ba lô, đàn, loạt, lô, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn - sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {rout} đám đông người ồn ào hỗn độn, sự tụ tập nhiều người để phá rối trật tự trị an, sự rối loạn, sự phá rối, sự thất bại thảm hại, sự tháo chạy tán loạn, buổi dạ hội lớn = die Rotte (Militär) {file}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rotte

  • 18 die Verwirrung

    - {baffle} sự cản trở, sự trở ngại, màng ngăn, vách ngăn, cái báp, van đổi hướng - {bewilderment} sự bối rôi, sự hoang mang - {confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion!) chết tiệt! - chết toi! - {daze} mica, sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ, tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn, tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng, sự loá mắt, sự quáng mắt - {derangement} sự trục trặc, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn, sự quấy rối, sự quấy rầy, sự loạn trí, tình trạng loạn trí - {disarray} sự lộn xộn - {discomfiture} sự thất bại, sự làm hỏng, sự làm thất bại, sự hỏng, sự làm bối rối, sự làm lúng túng, sự làm chưng hửng, sự lúng túng, sự chưng hửng - {dislocation} sự làm trật khớp, sự trật khớp, sự sai khớp, sự làm trục trặc, sự biến vị, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ - {disorder} sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự náo loạn, sự khó ở - {distraction} sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng, sự lãng trí, sự đãng trí, điều xao lãng, sự giải trí, sự tiêu khiển, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự rối trí, sự điên cuồng - sự mất trí, sự quẫn trí - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {embroilment} sự làm rối rắm, sự lôi kéo, sự làm cho xung đột - {entanglement} sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu, điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, cảnh khó khăn bối rối - cảnh khó khăn lúng túng, điều rối rắm, hàng rào, sự ùn lại - {flurry} cơn gió mạnh, cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự xôn xao, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt - {fluster} sự bận rộn - {flutter} sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt - {fog} cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt, sương mù, màn khói mờ, màn bụi mờ, tình trạng mờ đi, tình trạng trí óc mờ đi, tình trạng bối rối hoang mang, vết mờ - {fuddle} sự quá chén, sự say rượu - {higgledy-piggledy} tình trạng hết sức lộn xộn, tình trạng lung tung bừa bãi - {imbroglio} tình trạng hỗn độn, sự hiểu lầm rắc rối, tình trạng rắc rối phức tạp, đống lộn xộn - {maze} cung mê, đường rồi, trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm - {mix-up} tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn loạn, cuộc ẩu đả, cuộc đánh lộn - {muddle} tình trạng lung tung, tình trạng rối ren &) - {muss} tình trạng bừa bộn - {perplexity} điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối - {perturbation} sự đảo lộn, sự làm xôn xao, sự làm xao xuyến, sự làm lo sợ, sự xao xuyến, sự lo sợ - {puzzle} sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố, câu đố - {puzzlement} tình trạng bối rối, tình trạng khó xử - {ravel} mối rối, mối thắt nút, sự rắc rối, sự phức tạp, đầu buột ra - {rout} đám đông người ồn ào hỗn độn, sự tụ tập nhiều người để phá rối trật tự trị an, sự phá rối, sự thất bại thảm hại, sự tháo chạy tán loạn, buổi dạ hội lớn - {tangle} tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp - {upset} sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp, sự đánh ng, tình trạng rối loạn, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, kết qu bất ngờ, sự chồn = in Verwirrung sein {to be at sixes and sevens}+ = die geistige Verwirrung {aberration}+ = in Verwirrung bringen {to baffle; to throw into confusion}+ = die moralische Verwirrung {perversion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwirrung

  • 19 der Auflauf

    - {crowd} đám đông, quần chúng, bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {gathering} sự tụ họ, cuộc hội họp, sự hái, sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại, sự mưng mủ - {rout} đám đông người ồn ào hỗn độn, sự tụ tập nhiều người để phá rối trật tự trị an, sự rối loạn, sự phá rối, sự thất bại thảm hại, sự tháo chạy tán loạn, buổi dạ hội lớn - {souffle} tiếng thổi = der Auflauf (Speise) {trifle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Auflauf

  • 20 hinaustreiben

    (trieb hinaus,hinausgetrieben) - {to rout} đánh cho tan tác, root = hinaustreiben (trieb hinaus,hinausgetrieben) [aus] {to expel [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinaustreiben

См. также в других словарях:

  • Rout — Rout, n. [OF. route, LL. rupta, properly, a breaking, fr. L. ruptus, p. p. of rumpere to break. See {Rupture}, {reave}, and cf. {Rote} repetition of forms, {Route}. In some senses this word has been confused with rout a bellowing, an uproar.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rout — rout1 [rout] n. [ME route < OFr, troop, band, lit., part broken off < L rupta: see ROUTE] 1. a disorderly crowd; noisy mob; rabble 2. a disorderly flight or retreat, as of defeated troops [to be put to rout] 3. an overwhelming defeat 4.… …   English World dictionary

  • rout — rout·ous; rout·ous·ly; de·rout; rout; rout·er; …   English syllables

  • Rout — Rout, n. A bellowing; a shouting; noise; clamor; uproar; disturbance; tumult. Shak. [1913 Webster] This new book the whole world makes such a rout about. Sterne. [1913 Webster] My child, it is not well, I said, Among the graves to shout; To laugh …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rout — Rout, v. t. [A variant of root.] To scoop out with a gouge or other tool; to furrow. [1913 Webster] {To rout out} (a) To turn up to view, as if by rooting; to discover; to find. (b) To turn out by force or compulsion; as, to rout people out of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rout — (rout), v. i. [AS. hr[=u]tan.] To roar; to bellow; to snort; to snore loudly. [Obs. or Scot.] Chaucer. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rout — Rout, v. t. [imp. & p. p. {Routed}; p. pr. & vb. n. {Routing}.] To break the ranks of, as troops, and put them to flight in disorder; to put to rout. [1913 Webster] That party . . . that charged the Scots, so totally routed and defeated their… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rout — (rout , et, plus souvent, raout ) s. m. Assemblée nombreuse de personnes du grand monde. •   Je pris à l Arsenal un jour pour recevoir du monde ; mais heureusement les routs n étaient pas encore introduits en France, GENLIS Mém. t. V, p. 188,… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • rout — Ⅰ. rout [1] ► NOUN 1) a disorderly retreat of defeated troops. 2) a decisive defeat. 3) archaic a disorderly or tumultuous crowd of people. ► VERB ▪ defeat utterly and force to retreat. ORIGIN obsolete French …   English terms dictionary

  • rout|er — rout|er1 «ROW tuhr», noun, verb. –n. 1. any one of various tools or machines for hollowing out or furrowing. 2. a person who routs. –v.t. to hollow out with a router. ╂[< rout2 + er1] rout|er2 «ROO uhr, ROW », noun. 1. a person who arranges a …   Useful english dictionary

  • Rout — Rout, v. i. To search or root in the ground, as a swine. Edwards. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»