Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

round+on

  • 81 square

    /skweə/ * tính từ - vuông =a square table+ bàn vuông =a square meter+ một mét vuông - to ngang =a man of square frame+ người to ngang - đẫy, ních bụng =a square meal+ bữa ăn đẫy - có thứ tự, ngăn nắp =to get things square+ xếp đồ đạc cho ngăn nắp - kiên quyết, dứt khoát, không úp mở =a square refusal+ sự từ chối dứt khoát - thẳng thắn, thật thà =to play a square game+ chơi thật thà - sòng phẳng =to get square with creditor+ sòng phẳng với chủ nợ - ngang hàng, bằng hàng =I am now square with all the world+ bây giờ tôi đã bằng thiên hạ rồi - (toán học) vuông, bình phương - (từ lóng) cổ lỗ sĩ, lỗi thời * phó từ - vuông vắn =to sit square on one's seat+ ngồi vuông vắt trên ghế - thẳng góc với; trúng =to hit somebody square on the jaw+ đấm trúng thẳng vào hàm ai - thật thà, thẳng thắn =to play square+ chơi thật thà * danh từ - hình vuông - quảng trường = Badinh square+ quảng trường Ba đình - khu nhà khối giáp bốn phố - thước vuông góc, cái ê-ke - ô chữ vuông - (toán học) bình phương =the square of three is nine+ ba bình phương là chín - (từ lóng) người nệ cổ !a square peg in a round hole - (xem) hole !by the square - một cách chính xác !magic square - hình ma phương !on the square - (thông tục) thẳng thắn, thật thà !out of square - không vuông - (thông tục) không hoà hợp, lủng củng - (thông tục) sai * ngoại động từ - làm cho vuông, đẽo cho vuông - điều chỉnh, làm cho hợp =to square one's practice with one's principles+ làm cho việc làm của mình hợp với những nguyên tắc mình đề ra - thanh toán, trả (nợ) =to square accounts with somebody+ thanh toán với ai; trả thù ai, thanh toán mối thù với ai - (thông tục) trả tiền, hối lộ (ai) =he has been squared to keep silent+ người ta đã hối lộ nó để nó im mồm - (toán học) bình phương =three squared is nine+ ba bình phương là chín - (thể dục,thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn) - (hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu * nội động từ - hợp, phù hợp =his deeds do not square with his words+ việc làm của anh ta không thích hợp với lời nói =theory must square with practice+ lý luận phải đi đôi với thực hành - thủ thế (quyền Anh); (+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ - cương quyết đương đầu =to square up to difficulties+ cương quyết đương đầu với khó khăn - thanh toán nợ nần =to square up someone+ thanh toán nợ nần với ai !to square away - (hàng hải) xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió - (như) to square off !to square off - chuyển sang thế tấn công; chuyển về giữ thế thủ (quyền Anh) !to square oneself - (thông tục) đền bù, bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác) !to square the circle - (toán học) cầu phương hình tròn - làm một việc không thể làm được

    English-Vietnamese dictionary > square

  • 82 straggle

    /'strægl/ * nội động từ - đi rời rạc, đi lộn xộn - tụt hậu, đi lạc đàn =crowd straggles along+ đám đông đi lộn xộn rời rạc - rải rác đây đó, lẻ tẻ =houses that straggle round the lake+ nhà cất rải rác quanh hồ - bò lan um tùm (cây)

    English-Vietnamese dictionary > straggle

  • 83 sum

    /sʌm/ * danh từ - tổng số; (toán) tổng =the sum of two and three is five+ tổng của hai và ba là năm - số tiền =a round sum+ một số tiền đáng kể - nội dung tổng quát =the sum and substance of his objections is this+ nội dung tổng quát và thực chất những lời phản đối của anh ta là điều này - bài toán số học =to be good at sums+ giỏi toán !in sum - nói tóm lại * ngoại động từ - cộng - phát biểu ý kiến về tính nết (của ai) * nội động từ - cộng lại !to sum up - tóm tắt, tổng kết (ý kiến...) - kết luận (một vụ kiện)

    English-Vietnamese dictionary > sum

  • 84 swarm

    /swɔ:m/ * danh từ - đàn, đám, bầy - đàn ong chia tổ * nội động từ - (+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy - tụ lại để chia tổ (ong) - họp lại thành đàn - (+ with) đầy, nhung nhúc =a place swarming with fleas+ một nơi nhung nhúc những bọ chét * động từ - trèo (cây), leo (dây) ((cũng) swarm up)

    English-Vietnamese dictionary > swarm

  • 85 sweep

    /swi:p/ * danh từ - sự quét =to give a thorough sweep+ làm tổng vệ sinh - sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt =a sweep of the eye+ sự đảo mắt nhìn =a sweep of the arm+ cái khoát tay - đoạn cong, đường cong =the river makes a sweep to the left+ sông lượn về phía tay trái - tầm, khả năng =the sweep of a gun+ tầm súng đại bác =within the sweep of the eye+ trong tầm mắt =within the sweep of human intelligence+ trong khả năng hiểu biết của con người - sự xuất kích (máy bay) - mái chèo dài - cần múc nước (giếng) - dải =a long sweep of meadow+ một dải đồng cỏ dài - người cạo ống khói - (như) sweepstake - ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi - (vật lý) sự quét * nội động từ swept - lướt nhanh, vút nhanh =eagle sweeps past+ chim đại bàng vút qua =his glance swept from right to left+ anh ta đảo mắt lưới nhanh từ bên phải sang bên trái =to sweep down on the enemy+ lao nhanh vào quân địch - đi một cách đường bệ =to sweep out of the room+ đi ra khỏi phòng với vẻ đường bệ - trải ra, chạy (về phía) =plain sweeps away to the sea+ cánh đồng trải ra đến bờ biển * ngoại động từ - lướt, vuốt =to sweep the strings+ lướt ngón tay trên dây đàn =to sweep one's hand over one's hair+ vuốt tóc - quét; vét =battery sweeps the approaches+ khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến =to sweep the floor+ quét sàn nhà - chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài - (vật lý) quét !to sweep away - quét sạch =to sweep away feudalism+ quét sạch chế độ phong kiến !to sweep along - cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn =he swept his audience along with him+ anh ta lôi cuốn người nghe !to sweep off - cướp đi, lấy đi !to sweep round - (hàng hải) quay ngoắt trở lại !to sweep up - quét lại thành đống - bay cất cánh (máy bay, chim) !to sweep the board - (xem) board !to sweep a constituency - được phần lớn số phiếu !to sweep everything into one's net - vớ tất, lấy hết

    English-Vietnamese dictionary > sweep

  • 86 swept

    /swi:p/ * danh từ - sự quét =to give a thorough sweep+ làm tổng vệ sinh - sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt =a sweep of the eye+ sự đảo mắt nhìn =a sweep of the arm+ cái khoát tay - đoạn cong, đường cong =the river makes a sweep to the left+ sông lượn về phía tay trái - tầm, khả năng =the sweep of a gun+ tầm súng đại bác =within the sweep of the eye+ trong tầm mắt =within the sweep of human intelligence+ trong khả năng hiểu biết của con người - sự xuất kích (máy bay) - mái chèo dài - cần múc nước (giếng) - dải =a long sweep of meadow+ một dải đồng cỏ dài - người cạo ống khói - (như) sweepstake - ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi - (vật lý) sự quét * nội động từ swept - lướt nhanh, vút nhanh =eagle sweeps past+ chim đại bàng vút qua =his glance swept from right to left+ anh ta đảo mắt lưới nhanh từ bên phải sang bên trái =to sweep down on the enemy+ lao nhanh vào quân địch - đi một cách đường bệ =to sweep out of the room+ đi ra khỏi phòng với vẻ đường bệ - trải ra, chạy (về phía) =plain sweeps away to the sea+ cánh đồng trải ra đến bờ biển * ngoại động từ - lướt, vuốt =to sweep the strings+ lướt ngón tay trên dây đàn =to sweep one's hand over one's hair+ vuốt tóc - quét; vét =battery sweeps the approaches+ khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến =to sweep the floor+ quét sàn nhà - chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài - (vật lý) quét !to sweep away - quét sạch =to sweep away feudalism+ quét sạch chế độ phong kiến !to sweep along - cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn =he swept his audience along with him+ anh ta lôi cuốn người nghe !to sweep off - cướp đi, lấy đi !to sweep round - (hàng hải) quay ngoắt trở lại !to sweep up - quét lại thành đống - bay cất cánh (máy bay, chim) !to sweep the board - (xem) board !to sweep a constituency - được phần lớn số phiếu !to sweep everything into one's net - vớ tất, lấy hết

    English-Vietnamese dictionary > swept

  • 87 swing

    /swiɳ/ * danh từ - sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc - cái đu - chầu đu - sự (đi) nhún nhảy =to walk with a swing+ đi nhún nhảy - quá trình hoạt động; sự tự do hành động =to give somebody full swing in some matter+ cho ai được tự do hoạt động trong việc gì - (âm nhạc) (như) swing music - nhịp điệu (thơ...) - (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh) - (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả) !in full swing - (xem) full !the swing of the pendulum - (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền * nội động từ swung - đu đưa, lúc lắc =door swings to+ cửa đu đưa rồi đóng lại - đánh đu =to swing into the saddle+ đánh đu nhảy lên yên - treo lủng lẳng =lamp swings from the ceiling+ đèn treo lủng lẳng trên trần nhà - đi nhún nhảy =to swing out of the room+ đi nhún nhảy ra khỏi phòng - ngoặt (xe, tàu...) =to swing to starboard+ (hàng hải) quay ngoặt sang bên phải * ngoại động từ - đu đưa, lúc lắc =to swing one's feet+ đu đưa hai chân =to swing a child+ đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ - treo lủng lẳng, mắc =to swing a lamp on the ceiling+ treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà =to swing a hammock+ mắc cái võng - vung vẩy; lắc =to swing one's arms+ vung tay =to swing a club+ vung gậy =to swing a bell+ lắc chuông - quay ngoắt =to swing a car round+ lái ngoắt xe ô tô, quay ngoắt xe ô tô trở lại - (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi =to swing the election+ lái cuộc bầu cử theo chiều có lợi cho mình !no room to swing a cat - (xem) room !to swing the lead - (xem) lead !he will swing for it - hắn sẽ bị treo cổ về tội đó

    English-Vietnamese dictionary > swing

  • 88 switch

    /switʃ/ * danh từ - cành cây mềm; gậy mềm - mớ tóc độn, lọc tóc độn - (ngành đường sắt) cái ghi - (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi =push-button switch+ nút ngắt điện =antenna switch+ cái chuyển mạch anten =wave-length switch+ cái đổi bước sóng * ngoại động từ - đánh bằng gậy, quật bằng gậy - ve vẩy =cow switches her tail+ con bò ve vẩy cái đuôi - xoay nhanh, quay =to switch one's head round+ quay ngoắt đầu lại - (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác - chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...) - cho (ngựa) dự thi với một tên khác * nội động từ - (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác !to switch off - cắt =to switch somebody off+ cắt ai đang nói dây nói - tắt (đèn, rađiô) =to switch off the light+ tắt đèn !to switch on - cắm =to switch somebody on to another+ cắm cho ai nói dây nói với một người khác - bật =to switch on the light+ bật đèn

    English-Vietnamese dictionary > switch

  • 89 swung

    /swiɳ/ * danh từ - sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc - cái đu - chầu đu - sự (đi) nhún nhảy =to walk with a swing+ đi nhún nhảy - quá trình hoạt động; sự tự do hành động =to give somebody full swing in some matter+ cho ai được tự do hoạt động trong việc gì - (âm nhạc) (như) swing music - nhịp điệu (thơ...) - (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh) - (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả) !in full swing - (xem) full !the swing of the pendulum - (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền * nội động từ swung - đu đưa, lúc lắc =door swings to+ cửa đu đưa rồi đóng lại - đánh đu =to swing into the saddle+ đánh đu nhảy lên yên - treo lủng lẳng =lamp swings from the ceiling+ đèn treo lủng lẳng trên trần nhà - đi nhún nhảy =to swing out of the room+ đi nhún nhảy ra khỏi phòng - ngoặt (xe, tàu...) =to swing to starboard+ (hàng hải) quay ngoặt sang bên phải * ngoại động từ - đu đưa, lúc lắc =to swing one's feet+ đu đưa hai chân =to swing a child+ đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ - treo lủng lẳng, mắc =to swing a lamp on the ceiling+ treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà =to swing a hammock+ mắc cái võng - vung vẩy; lắc =to swing one's arms+ vung tay =to swing a club+ vung gậy =to swing a bell+ lắc chuông - quay ngoắt =to swing a car round+ lái ngoắt xe ô tô, quay ngoắt xe ô tô trở lại - (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi =to swing the election+ lái cuộc bầu cử theo chiều có lợi cho mình !no room to swing a cat - (xem) room !to swing the lead - (xem) lead !he will swing for it - hắn sẽ bị treo cổ về tội đó

    English-Vietnamese dictionary > swung

  • 90 talk

    /tɔ:k/ * danh từ - lời nói =he's all talk+ thằng ấy chỉ được cái tài nói - cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm - bài nói chuyện =a talk on Russian music+ một bài nói chuyện về âm nhạc Nga - tin đồn, lời xì xào bàn tán =that's all talk+ đó chỉ là tin đồn =the talk of the town+ chuyện cả tỉnh người ta bàn tán - (số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán, cuộc thương lượng * nội động từ - nói =baby is beginning to talk+ bé em bắt đầu biết nói - nói chuyện, chuyện trò - nói nhiều, bép xép; gièm pha; bàn tán =don't do that, people will talk+ đừng làm cái đó, người ta sẽ nói ngay đấy * ngoại động từ - nói, kể =to talk English+ nói tiếng Anh =to talk rubbish+ nói bậy nói bạ - nói về, bàn về =to talk politics+ nói chuyện chính trị - nói quá làm cho, nói đến nỗi =to talk somebody's head off+ nói quá làm cho ai nhức cả đầu =to talk oneself hoarse+ nói đến khản cả tiếng !to talk about (of) - nói về, bàn về =we'll talk about that point later+ chúng ta sẽ bàn về điểm đó sau =what are they talking of?+ họ đang nói về cái gì thế? !to talk at - nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh !to talk away - nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt =to talk the afternoon away+ nói chuyện cho qua buổi chiều; nói chuyện suốt cả buổi chiều - nói tiếp, nói mãi, nói dài, nói dứt không ra !to talk back - nói lại, cãi lại !to talk down - nói át, nói chặn họng !to talk into - nói vào, dỗ dành để làm, thuyết phục để làm !to talk out - bàn kéo dài, tranh luận đến cùng !to talk out of - bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm !to talk someone out of a plan - ngăn ai đừng theo một kế hoạch !to talk over - dỗ dành, thuyết phục - bàn luận, xét kỹ mọi mặt; nhận định mọi cạnh khía =talk it over with your parents before you reply+ hãy bàn kỹ vấn đề đó với thầy mẹ anh đã rồi hãy trả lời !to talk round - thuyết phục, dỗ dành, làm thay đổi ý kiến - bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu !to talk to - (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách =the lazy boy wants talking to+ cần phải xài cho thằng bé trây lười một trận !to talk up - tuyên truyền cho; hết lời ca ngợi !to talk for the sake of talking - nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì !to talk nineteen to the dozen - (xem) dozen !to talk shop - (xem) shop !to talk through one's hat - (xem) hat !to talk to the purpose - nói đúng lúc; nói cái đang nói

    English-Vietnamese dictionary > talk

  • 91 trivial

    /'triviəl/ * tính từ - thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng =the trivial round+ cuộc sống bình thường hằng ngày =trivial loss+ tổn thất không đáng kể - không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người) - (sinh vật học) thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học)

    English-Vietnamese dictionary > trivial

  • 92 troop

    /tru:p/ * danh từ - đoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toán =a troop of children+ một lũ trẻ con - đội hướng đạo sinh - (quân sự) phân đội kỵ binh (gồm 60 người do một đại uý chỉ huy) - (số nhiều) quân, bộ đội; lính =three thousand troops+ ba nghìn quân - (từ cổ,nghĩa cổ) gánh (hát...) * nội động từ - xúm lại, lũ lượt kéo đến; đi từng đàn từng lũ =the children trooped round him+ trẻ con kéo đến xúm lại quanh anh ta * ngoại động từ - (quân sự) phân thành phân đội kỵ binh !to toop off (away) - lũ lượt kéo đi !to troop together - tập trung đông !to troop up - lũ lượt kéo đến

    English-Vietnamese dictionary > troop

  • 93 tug

    /tʌg/ * danh từ - sự kéo mạnh, sự giật mạnh =to give a good tug+ giật mạnh một cái =we left a great tug at parting+ (nghĩa bóng) chúng tôi cảm thấy đau lòng lúc chia tay - (hàng hải) (như) tugboat * ngoại động từ - kéo mạnh, lôi kéo =the child tugged the dog round the garden+ đứa bé lôi con chó quanh vườn - (hàng hải) lai, kéo * nội động từ - kéo mạnh, giật mạnh =we tugged so hard that the rope broke+ chúng tôi kéo căng đến nỗi đứt cả dây thừng =to tug at the oars+ rán sức chèo =the dog tugged at the leash+ con chó cố sức giằng cái xích =to tug at someone's heart-strings+ (nghĩa bóng) làm cho ai hết sức cảm động; làm đau lòng ai !to tug in - (nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...)

    English-Vietnamese dictionary > tug

  • 94 vegetation

    /,vedʤi'teiʃn/ * danh từ - cây cối, cây cỏ, thực vật =the luxuriant vegetation of tropical forests+ cây cối sum sê của những rừng nhiệt đới =no signs of vegetation for miles round+ không có dấu vết cây cỏ gì trong hàng dặm quanh đấy - (sinh vật học) sự sinh dưỡng - (y học) sùi

    English-Vietnamese dictionary > vegetation

  • 95 visit

    /'vizit/ * danh từ - sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng =to pay someone a visit+ đến thăm người nào - sự tham quan; thời gian ở lại thăm =a visit to England+ cuộc đi tham quan nước Anh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau) - (y học) sự khám bệnh, sự thăm bệnh =doctor's round of visit+ sự đi khám bệnh khắp lượt của bác sĩ - (pháp lý) sự thăm hỏi =right of visit+ quyền thăm hỏi (tù nhân) - (pháp lý) sự đến khám, sự khám xét =the visit to the scene of the crime+ sự đi khám xét tại chỗ nơi xảy ra tội ác =domiciliary visit+ sự khám nhà * nội động từ - đi thăm hỏi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau) * ngoại động từ - thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm =to visit a friend+ thăm một người bạn - tham quan =to visit Moscow+ tham quan Mát-xcơ-va - đi đến, hay đến - kiểm tra, thanh tra =to visit a school+ kiểm tra một trường học - đến, giáng xuống (tai hoạ...); lan tràn, hoành hành (bệnh tật...) =misfortune has visited them+ tai hoạ đã giáng xuống đầu chúng =the plague visited the town+ bệnh dịch lan tràn khắp thành phố =to be visited by (with) a disease+ bị nhiễm bệnh - (pháp lý) khám xét =to visit the scence of the crime+ đến khám tại chỗ nơi xảy ra tội ác - (tôn giáo) (+ upon) phạt, trừng phạt =to visit the sins of the fathers upon the children+ trừng phạt con cái vì tội lỗi của cha - (tôn giáo) (+ with) ban cho

    English-Vietnamese dictionary > visit

  • 96 waist

    /weist/ * danh từ - chỗ thắt lưng =up (down) to the waist+ đến thắt lưng =waist measurement+ vòng thắt lưng =to grip round the waist+ ôm ngang lưng (đánh vật) - chỗ eo, chỗ thắt lại =the waist of a violin+ chỗ thắt lại của chiếc viôlông - vạt trên (của áo); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo chẽn (của phụ nữ)

    English-Vietnamese dictionary > waist

  • 97 was

    /bi:/ * (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been) - thì, là =the earth is round+ quả đất (thì) tròn =he is a teacher+ anh ta là giáo viên - có, tồn tại, ở, sống =there is a concert today+ hôm nay có một buổi hoà nhạc =are you often in town?+ anh thường có ở tỉnh không =to be or not to be, that is the question+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề - trở nên, trở thành =they'll be linguists in some years time+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học - xảy ra, diễn ra =when is the wedding to be+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành - giá =this book is five pence+ cuốn sách này giá năm xu - be to phải, định, sẽ =what time am I to come?+ mấy giờ tôi phải đến =he is to leave for Hanoi tomorrow+ ngày mai nó sẽ đi Hà nội - (+ động tính từ hiện tại) đang =they are doing their work+ họ đang làm việc của họ - (+ động tính từ quá khứ) bị, được =the boy is scolded by his mother+ đứa bé bị mẹ mắng =the house is being built+ ngôi nhà đang được xây !to have been - đã đi, đã đến =I've been to Peking once+ tôi đã đi Bắc kinh một lần =has anyone been during my absence?+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không? =he's been and took my books+ (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình !to be against - chống lại !to be for - tán thành, đứng về phía

    English-Vietnamese dictionary > was

  • 98 way

    /wei/ * danh từ - đường, đường đi, lối đi =way in+ lối vào =way out+ lối ra =way through+ lối đi qua =a public way+ con đường công cộng =covered way+ lối đi có mái che, nhà cầu =permanent way+ nền đường sắt (đã làm xong) =to be on one's way to+ trên đường đi tới =on the way+ dọc đường =to be under way+ đang đi, đang trên đường đi (nghĩa bóng) đang tiến hành =to lose one's+ lạc đường =to find way home+ tìm đường về nhà =to block (stop) the way+ ngăn (chặn, chắn) đường =to clear the way+ dọn đường; mở thông đường =to make the best of one's way+ đi thật nhanh =to make way for+ tránh đường cho, để cho qua =to pave the way for+ mở đường cho, chuẩn bị cho =in the way+ làm trở ngại, chặn lối, ngáng đường =to be in someone's way+ làm trở ngại ai, ngáng trở ai =to get out of the way of someone+ tránh khỏi đường đi của ai =to stand in the way of someone+ chặn đường (tiến lên) của ai - đoạn đường, quãng đường, khoảng cách =it's a long way from Hanoi+ cách Hà nội rất xa =to go a long way+ đi xa =to be still a long way off perfection+ còn xa mới hoàn mỹ được - phía, phương, hướng, chiều =the right way+ phía phải; (nghĩa bóng) con đường ngay, con đường đúng =the wrong way+ phía trái; (nghĩa bóng) con đường sai lầm =which way is the wind blowing?+ gió thổi theo phương nào? =this way+ hướng này =this way out+ đường ra phía này - cách, phương pháp, phương kế, biện pháp =in no way+ chẳng bằng cách nào =to go the right way to+ chọn cách tốt để =to go one's own way+ làm theo cách của mình =to see one's way to+ có cách để =to find way to+ tìm ra cách để =to have one's own way+ làm theo ý muốn; muốn gì được nấy =where there is a will there is a way+ có chí thì nên - cá tính, lề thói =in the way of business+ theo thói thường, theo lề thói =English ways of living+ lối sống Anh =in a friendly way+ một cách thân mật =way of speaking+ cách nói =it is his way+ đó là cá tính của nó =it is the way of the world+ lề thói chung là thế; mọi người cũng làm như thế cả =ways and customs+ phong tục lề thói =to be ignorant of the ways of society+ không biết phép xã giao - việc; phạm vi, thẩm quyền =it is not in my way; it does not lie (come, fall) in my way+ không phải việc của tôi; không thuộc thẩm quyền của tôi - (thông tục) vùng ở gần =to live somewhere Hanoi way+ ở đâu đó gần Hà nội - tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết =to be in a bad way+ ở vào tình trạng xấu =to be in a fair way of (to)+ ở trong tình thế thuận lợi để - mức độ, chừng mực =in a small way+ ở mức thấp, tầm thường; nho nhỏ - loại =something in the way of stationery+ cái gì đó thuộc loại đồ dùng văn phòng - mặt, phương diện =in many ways+ về nhiều mặt =in no way+ chẳng mặt nào, tuyệt nhiên không - sự tiến bộ, sự thịnh vượng =to make one's [own] way+ làm ăn thịnh vượng =to make way+ tiến, tiến bộ - quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động =way of business+ ngành kinh doanh =to be in a large way of business+ kinh doanh quy mô lớn - (hàng hải) sự chạy; tốc độ =to gather way+ tăng tốc độ =to lose way+ giảm tốc độ =to get under way+ lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công =to be under way; to have way on+ đang chạy (tàu thuỷ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng =way ahead (back, down, off, up)+ đằng trước (đằng sau, phía dưới, đằng xa, phía trên) =to know someone way back in 1950+ quen biết người nào từ năm 1950 !by the way - (xem) by !by way of - đi qua, bằng con đường =by way of Haiphong+ bằng con đường Hải phòng, qua Hải phòng - như là, coi như là, như thể =by way of compliment+ như là một lời khen !the farthest way about is the nearest way home !the longest way round is the shortest way home - (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa !to give way - (xem) give !to go out of one's way to be rude - hỗn xược một cách vô cớ !to go the way of all the earth !to go the way of all flesh !to go the way of nature - (xem) go !to lead the way - (xem) lead !parting of the ways - (xem) parting !to put oneself out of the way - chịu phiền chịu khó để giúp người khác

    English-Vietnamese dictionary > way

  • 99 were

    /bi:/ * (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been) - thì, là =the earth is round+ qu đất (thì) tròn =he is a teacher+ anh ta là giáo viên - có, tồn tại, ở, sống =there is a concert today+ hôm nay có một buổi hoà nhạc =are you often in town?+ anh thường có ở tỉnh không =to be or not to be, that is the question+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề - trở nên, trở thành =they'll be linguists in some years time+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học - xy ra, diễn ra =when is the wedding to be+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành - giá =this book is five pence+ cuốn sách này giá năm xu - be to phi, định, sẽ =what time am I to come?+ mấy giờ tôi phi đến =he is to leave for Hanoi tomorrow+ ngày mai nó sẽ đi Hà nội - (+ động tính từ hiện tại) đang =they are doing their work+ họ đang làm việc của họ - (+ động tính từ quá khứ) bị, được =the boy is scolded by his mother+ đứa bé bị mẹ mắng =the house is being built+ ngôi nhà đang được xây !to have been - đ đi, đ đến =I've been to Peking once+ tôi đ đi Bắc kinh một lần =has anyone been during my absence?+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không? =he's been and took my books+ (thông tục) cái thằng ấy đ đến lấy mất sách của mình !to be against - chống lại !to be for - tán thành, đứng về phía

    English-Vietnamese dictionary > were

  • 100 wheel

    /wi:l/ * danh từ - bánh (xe) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =front wheel+ bánh trước =back wheel+ bánh sau =the wheel of history+ bánh xe lịch sử - (số nhiều) hệ thống bánh xe (của máy...) - xe hình (để buộc tội nhân vào mà đánh) =to break on the wheel+ xử xe hình - (kỹ thuật) bàn quay (của người làm đồ gốm) - bánh lái, tay lái =man of the wheel+ người cầm lái, người lái tàu - sự quay tròn, sự xoay; (quân sự) sự quay =left wheel+ sự quay sang trái - (nghĩa bóng) sự thăng trầm =the wheels of life+ những thăng trầm của cuộc đời =fortune's wheel+ sự thăng trầm của số phận - (nghĩa bóng) bộ máy =the wheel of government+ bộ máy chính quyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xe đạp !big wheels - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức trọng !to go on wheels - chạy, trôi chy, tiến hành thuận lợi !wheels within wheels - máy móc phức tạp - (nghĩa bóng) tình hình rắc rối phức tạp - (nghĩa bóng) mưu đồ đen tối * ngoại động từ - lăn, đẩy cho lăn =to wheel a barrow+ đẩy (cho lăn) một xe cút kít - dắt (xe đạp) - làm quay tròn, xoay =to wheel one's chair+ xoay cái ghế - chở trên một xe lăn =to wheel something in a barrow+ chở vật gì bằng xe cút kít - xử tội xe hình; đánh nhừ tử - (quân sự) cho (hàng quân) quay * nội động từ - quay, xoay - lượn vòng =the sea-gulls wheeled over the sea+ những con chim mòng biển lượn vòng trên mặt biển - (quân sự) quay =right wheel!+ bên phi quay! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi xe đạp !to wheel round (about) - quay lại, xoay trở lại

    English-Vietnamese dictionary > wheel

См. также в других словарях:

  • Round — Round, a. [OF. roond, roont, reond, F. rond, fr. L. rotundus, fr. rota wheel. See {Rotary}, and cf. {Rotund}, {roundel}, {Rundlet}.] 1. Having every portion of the surface or of the circumference equally distant from the center; spherical;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • round — round1 [round] adj. [ME < OFr roont < L rotundus: see ROTUND] 1. shaped like a ball; spherical; globular 2. a) shaped like a circle, ring, or disk; circular b) shaped like a cylinder (in having a circular cross section); cylindrical 3 …   English World dictionary

  • Round — (round), n. 1. Anything round, as a circle, a globe, a ring. The golden round [the crown]. Shak. [1913 Webster] In labyrinth of many a round self rolled. Milton. [1913 Webster] 2. A series of changes or events ending where it began; a series of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • round — ► ADJECTIVE 1) shaped like a circle or cylinder. 2) shaped like a sphere. 3) having a curved surface with no sharp projections. 4) (of a person s shoulders) bent forward. 5) (of a voice or musical tone) rich and mellow. 6) (of a number) expressed …   English terms dictionary

  • round — [ raund; rund ] n. m. • 1850; mot angl. « cercle, cycle, tour » ♦ Reprise (d un combat de boxe). Combat en dix rounds. « Au coup de gong annonçant le commencement du premier round » (Hémon). ♢ Fig. Épisode d une négociation difficile, d un combat …   Encyclopédie Universelle

  • Round — ist der Familienname folgender Personen: Dorothy Round (1908–1982), englische Tennisspielerin Henry Joseph Round (1881–1966), englischer Forscher; gilt als Erfinder der Leuchtdiode Siehe auch: Round Dance Round Effekt Round Hill Round Island… …   Deutsch Wikipedia

  • Round — Round, adv. 1. On all sides; around. [1913 Webster] Round he throws his baleful eyes. Milton. [1913 Webster] 2. Circularly; in a circular form or manner; by revolving or reversing one s position; as, to turn one s head round; a wheel turns round …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Round — Round, v. t. [imp. & p. p. {Rounded}; p. pr. & vb. n. {Rounding}.] 1. To make circular, spherical, or cylindrical; to give a round or convex figure to; as, to round a silver coin; to round the edges of anything. [1913 Webster] Worms with many… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • round — [adj1] ball shaped; semicircular area annular, arced, arched, arciform, bent, bowed, bulbous, circular, coiled, curled, curved, curvilinear, cylindrical, discoid, disk shaped, domical, egg shaped, elliptical, globose, globular, looped, orbed,… …   New thesaurus

  • Round — Round, prep. On every side of, so as to encompass or encircle; around; about; as, the people atood round him; to go round the city; to wind a cable round a windlass. [1913 Webster] The serpent Error twines round human hearts. Cowper. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Round — or rounds can mean:* The shape of a circle or sphere * Rounding (sediment), the smoothness of a sediment particle * Roundedness, the roundedness of the lips in the pronunciation of a phoneme * Rounding, the truncation of a number to reduce the… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»