Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

rot+away

  • 1 rot

    /rɔt/ * danh từ - sự mục nát, sự thối rữa - (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột ((cũng) tommy rot) =don't talk rot!+ đừng có nói vớ vẩn! - ((thường) the rot) bệnh sán lá gan (ở cừu) - một loạt những thất bại (trong môn crickê, trong chiến tranh...) =a rot set in+ bắt đầu một loạt những thất bại - tình trạng phiền toái khó chịu * nội động từ - mục rữa - nói đùa, nói bỡn; chòng ghẹo, trêu tức; nói mỉa - chết mòn, kiệt quệ dần =to be left to rot in goal+ bị ngồi tù đến chết dần chết mòn * ngoại động từ - làm cho mục nát - (từ lóng) làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...) - nói dối, lừa phỉnh (ai) !to rot about - lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ !to rot away - chết dần chết mòn !to rot off - tàn héo, tàn tạ

    English-Vietnamese dictionary > rot

  • 2 drop

    /drɔp/ * danh từ - giọt (nước, máu, thuốc...) =to fall in drops+ rơi nhỏ giọt =drop by drop+ từng giọt =a drop in the ocean; a drop in the bucket+ (nghĩa bóng) giọt nước trong biển cả, hạt cát trong bãi sa mạc - hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh =to take a drop+ uống một ly nhỏ rượu mạnh =to have a taken a drop too much+ quá chén, say =to have a drop in one's eye+ có vẻ say rồi - kẹo viên, viên (bạc hà...) - hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo) - sự rơi; quãng rơi =a drop of ten metres+ quãng rơi mười mét - sự xuống dốc, sự thất thế - sự hạ, sự giảm, sa sụt =a drop in prices+ sự sụt giá =pressure drop+ sự giảm áp suất =drop of potential+ sự sụt thế; độ sụt thế =a drop in one's voice+ sự hạ giọng - chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng - (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop-curtain) - (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop-kick) - ván rút (ở chân giá treo cổ) - miếng (sắt...) che lỗ khoá - khe đút tiền (máy bán hàng tự động) - (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù * nội động từ - chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước - rơi, rớt xuống, gục xuống =to drop with fatigue+ mệt gục xuống =to drop on one's knee+ quỳ xuống - (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra =the remark dropped from his mouth+ lời nhận xét vô tình thốt ra từ cửa miệng anh ta, lời nhận xét anh ta vô tình thốt ra - thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn =the conversation drops+ câu chuyện ngừng lại - sụt, giảm, hạ; lắng xuống =prices drop+ giá cả sụt xuống =voices drop+ giọng hạ thấp xuống =wind drops+ gió lắng xuống - rơi vào (tình trạng nào đó...) =to drop behind+ rớt lại đằng sau =to drop back into a bad habit+ lại rơi vào một thói xấu cũ, nhiễm lại một thói xấu =to drop asleep+ ngủ thiếp đi - co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn) * ngoại động từ - nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt - để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống =to drop a letter in the letter-box+ bỏ thư vào thùng thư =to drop bombs+ ném bom =to drop the anchor+ thả neo - vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...) =to drop a remark+ vô tình thốt ra một lời nhận xét =to drop a line+ viết qua mấy chữ (gửi cho ai) - đẻ (cừu) - bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...) =to drop one's hs+ bỏ lướt không đọc những chữ h - cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng) - cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng) - (đánh bài) thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ - bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi =drop it!+ (từ lóng) thôi đi!, bỏ cái thói ấy đi! - (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá) !to drop cross - tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp =to drop across somebody+ ngẫu nhiên gặp ai, tình cờ gặp ai - măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai) !to drop away !to drop off - lần lượt bỏ đi !to drop in - tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm - lần lượt vào kẻ trước người sau - đi biến, mất hút - ngủ thiếp đi - chết !to drop on - mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai) !to drop out - biến mất, mất hút - bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng !to drop a curtsey - (xem) curtsey !to drop from sight - biến mất, mất hút !to drop short of something - thiếu cái gì - không đạt tới cái gì

    English-Vietnamese dictionary > drop

  • 3 tail

    /teil/ * danh từ - đuôi (thú vật, chim, cá...) =to wag the tail+ vẫy đuôi - đuôi, đoạn cuối, đoạn chót =the tail of a kite+ đuôi diều =the tail of a comet+ đuôi sao chuổi =the tail of a coat+ đuôi áo, vạt áo sau =the tail of a procession+ đuôi đám rước =the tail of one's eye+ đuôi mắt =the tail of the class+ học trò bét lớp =the tail of a storm+ rớt bão - đoàn tuỳ tùng - bím tóc bỏ xoã sau lưng - đít, đằng sau (xe...) =to walk at the tail of a cart+ theo sau xe bò - (số nhiều) mặt sấp (đồng tiền) =head(s) or tail(s)+ ngửa hay sấp - (số nhiều) (thông tục) (như) tail-coat !to look at someone out of the tail of one's eyes - liếc ai !to put (have) one's tail between one's legs - sợ cụp đuôi - lấy làm xấu hổ, hổ thẹn !to turn tail - chuồn mất, quay đít chạy mất !to twist someone's tail - quấy rầy ai, làm phiền ai * động từ - thêm đuôi, gắn đuôi vào - ngắt cuống (trái cây) - (+ in) đặt (xà nhà, rui, kèo) vào tường; cột vào - (+ on to) buộc vào, nối vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) theo sát, bám sát gót (kẻ tình nghi...) !to tail after - theo sát gót; theo đuôi !to tail away (off) - tụt hậu, tụt lại đằng sau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ dần đi, bé dần đi =the noise tailed away+ tiếng động nhỏ dần đi !to tail up - cắm mũi xuống (máy bay); nổi đuôi lên (cá) - nối đuôi nhau (đi vào) !to tail up and down stream !to tail to the tide - bập bềnh theo nước thuỷ triều

    English-Vietnamese dictionary > tail

См. также в других словарях:

  • rot away — variant UK US Main entry: rot …   Useful english dictionary

  • rot away — PHRASAL VERB When something rots away, it decays until it falls to pieces or none of it remains. [V P] The pillars rotted away and were replaced. Syn: decay …   English dictionary

  • rot away — See: rot I …   English dictionary

  • rot — rot1 [ rat ] verb * 1. ) rot or rot away intransitive or transitive to decay by a gradual natural process, or to make something decay in this way: All that candy will rot your teeth. The window frames had completely rotted away. => ROTTING 2.… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • rot — I = rot away rot UK [rɒt] / US [rɑt] or rot away UK / US verb Word forms rot : present tense I/you/we/they rot he/she/it rots present participle rotting past tense rotted past participle rotted * 1) [intransitive/transitive] to decay by a gradual …   English dictionary

  • rot — rot1 [rɔt US ra:t] v past tense and past participle rotted present participle rotting [: Old English; Origin: rotian] 1.) [I and T] to decay by a gradual natural process, or to make something do this ▪ Candy will rot your teeth. ▪ The trees were… …   Dictionary of contemporary English

  • rot — [[t]rɒ̱t[/t]] rots, rotting, rotted 1) V ERG When food, wood, or another substance rots, or when something rots it, it becomes softer and is gradually destroyed. If we don t unload it soon, the grain will start rotting in the silos... [V n]… …   English dictionary

  • rot — [c]/rɒt / (say rot) verb (rotted, rotting) –verb (i) 1. to undergo decomposition; decay. 2. to become morally corrupt or offensive. –verb (t) 3. to cause to rot. 4. → ret. –noun 5. the process of rotting. 6. the state of being rotten; decay;… …  

  • rot — /rot/, v., rotted, rotting, n., interj. v.i. 1. to undergo decomposition; decay. 2. to deteriorate, disintegrate, fall, or become weak due to decay (often fol. by away, from, off, etc.). 3. to languish, as in confinement. 4. to become morally… …   Universalium

  • rot — [rät] vi. rotted, rotting [ME roten < OE rotian, akin to Du rotten: for IE base see ROTTEN] 1. to decompose gradually by the action of bacteria, fungi, etc.; decay; spoil 2. to fall or pass (off, away, etc.) by decaying 3. to become unhealthy …   English World dictionary

  • rot — [n1] corrosion, disintegration blight, canker, decay, decomposition, deterioration, mold, putrefaction, putrescence; concepts 469,698 Ant. building, development, growth rot [n2] garbage, nonsense balderdash, bilge, bunk, claptrap, drivel,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»