Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

righteous

  • 1 righteous

    /'raitʃəs/ * tính từ - ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người) =the righteous anf the wicked+ người thiện kẻ ác - chính đáng, đúng lý (hành động) =righteous indignation+ sự phẫn nộ chính đáng

    English-Vietnamese dictionary > righteous

  • 2 self-righteous

    /'self'raitʃəs/ * tính từ - tự cho là đúng đắn =a self-righteous demand+ lời yêu cầu mà mình tự cho là đúng đắn

    English-Vietnamese dictionary > self-righteous

  • 3 selbstgerecht

    - {righteous} ngay thẳng, đạo đức, công bằng, chính đáng, đúng lý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > selbstgerecht

  • 4 den Gesetzen gemäß

    - {righteous} ngay thẳng, đạo đức, công bằng, chính đáng, đúng lý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > den Gesetzen gemäß

  • 5 rechtschaffen

    - {brave} gan dạ, can đảm, dũng cảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {honest} lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện, chính đáng, thật, không giả mạo, tốt, xứng đáng, trong trắng, trinh tiết - {just} công bằng, đích đáng, thích đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, hoàn toàn, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {righteous} ngay thẳng, đạo đức, đúng lý - {straight} thẳng, thẳng thắn, ngay ngắn, đều, suốt, thẳng thừng, chính xác, ngay lập tức - {upright} đứng thẳng, đứng, thẳng đứng, thẳng góc, vuông góc, chính trực, liêm khiết = rechtschaffen sein {to be on solid ground}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rechtschaffen

  • 6 redlich

    - {honest} lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện, chính đáng, thật, không giả mạo, tốt, xứng đáng, trong trắng, trinh tiết - {loyal} trung thành, trung nghĩa, trung kiên - {righteous} ngay thẳng, đạo đức, công bằng, đúng lý - {sincere} thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > redlich

  • 7 gerecht

    - {equitable} công bằng, vô tư, hợp tình hợp lý - {even} bằng phẳng, ngang bằng, ngang, cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn, đều, đều đều, đều đặn, đúng, ngay cả, ngay, lại còn, còn, không hơn không kém - {fairly} không thiên vị, chính đáng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt - {honest} lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện, thật, không giả mạo, tốt, xứng đáng, trong trắng, trinh tiết - {impartial} - {righteous} đạo đức, đúng lý - {rightful} đúng đắn, hợp pháp - {rightly} phải, có lý = gerecht [gegen] {just [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gerecht

  • 8 overmuch

    /'ouvə'mʌtʃ/ * tính từ & phó từ - quá, quá nhiều =to be righteous overmuch+ quá ngay thẳng * danh từ - sự quá nhiều - số lượng quá nhiều

    English-Vietnamese dictionary > overmuch

См. также в других словарях:

  • Righteous — Right eous, a. [OE. rightways, rightwise, AS. rightw[=i]s; riht right + w[=i]s wise, having wisdom, prudent. See {Right}, a., {Wise}, a.] Doing, or according with, that which is right; yielding to all their due; just; equitable; especially, free… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • righteous — [rī′chəs] adj. [altered, by analogy with adjs. in EOUS < ME rihtwis < OE: see RIGHT & WISE] 1. acting in a just, upright manner; doing what is right; virtuous [a righteous man] 2. morally right; fair and just [a righteous act] 3 …   English World dictionary

  • righteous — index clean, conscientious, equitable, ethical, high minded, just, law abiding, meritorious, moral …   Law dictionary

  • righteous — (adj.) early 16c. alteration of rightwise, from O.E. rihtwis, from riht (see RIGHT (Cf. right)) + wis wise, way, manner. Suffix altered by influence of courteous, etc. Meaning genuine, excellent is c.1900 in jazz slang. Related: Righteousness …   Etymology dictionary

  • righteous — virtuous, noble, *moral, ethical Analogous words: *upright, honest, just, honorable Antonyms: iniquitous Contrasted words: *vicious, nefarious, flagitious, corrupt: profligate, dissolute, reprobate, *abandoned …   New Dictionary of Synonyms

  • righteous — [adj] good, honest angelic, blameless, charitable, commendable, conscientious, creditable, deserving, devoted, devout, dutiful, equitable, ethical, exemplary, fair, faithful, godlike, guiltless, holy, honorable, impartial, innocent,… …   New thesaurus

  • righteous — ► ADJECTIVE ▪ morally right or justifiable. DERIVATIVES righteously adverb righteousness noun …   English terms dictionary

  • righteous — righteously, adv. /ruy cheuhs/, adj. 1. characterized by uprightness or morality: a righteous observance of the law. 2. morally right or justifiable: righteous indignation. 3. acting in an upright, moral way; virtuous: a righteous and godly… …   Universalium

  • righteous — [[t]ra͟ɪtʃəs[/t]] ADJ GRADED If you think that someone behaves or lives in a way that is morally good, you can say that they are righteous. People sometimes use righteous to express their disapproval when they think someone is only behaving in… …   English dictionary

  • righteous — /ˈraɪtʃəs / (say ruychuhs) adjective 1. characterised by uprightness or morality: a righteous act. 2. morally right or justifiable: righteous indignation. 3. in accordance with right; upright or virtuous: a righteous and godly man. –phrase 4. the …  

  • righteous — right|eous [ˈraıtʃəs] adj [: Old English; Origin: rihtwis, from riht right (noun) + wis wise ] 1.) righteous indignation/anger etc strong feelings of anger when you think a situation is not morally right or fair ▪ He was full of righteous… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»