Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rifle

  • 1 rifle

    /'raifl/ * danh từ - đường rânh xoắn (ở nòng súng) - súng có nòng xẻ rânh xoắn; súng săn; súng trường - (số nhiều) đội quân vũ trang bằng súng trường * ngoại động từ - cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của người nào); lục lọi và cuỗm hết (tiền bạc của người nào) =to rifle a cupboard of its contents+ vơ vét hết đồ đạc trong tủ =to rifle someone's pocket+ lục lọi và cuỗm hết các thứ ở trong túi ai - xẻ rânh xoắn ở nòng (súng trường) - bắn vào (bằng súng trường) * nội động từ - bắn (bằng súng trường)

    English-Vietnamese dictionary > rifle

  • 2 rifle-green

    /'raifi'gri:n/ Cách viết khác: (rifle-green) /'raifi'gri:n/ -green) /'raifi'gri:n/ * tính từ - lục sẫm * danh từ - màu lục sẫm

    English-Vietnamese dictionary > rifle-green

  • 3 rifle-grenade

    /'raiflgri'neid/ * danh từ - (quân sự) lựu đạn bắn bằng súng

    English-Vietnamese dictionary > rifle-grenade

  • 4 rifle-pit

    /'raiflpit/ * danh từ - (quân sự) hố nấp bắn (của lính mang súng trường)

    English-Vietnamese dictionary > rifle-pit

  • 5 rifle-range

    /'raiflreindʤ/ * danh từ - tầm súng trường - nơi tập bắn súng trường

    English-Vietnamese dictionary > rifle-range

  • 6 rifle-shot

    /'raiflʃɔt/ * danh từ - phát súng trường - tầm đạn súng trường - tay bắn súng trường

    English-Vietnamese dictionary > rifle-shot

  • 7 garand rifle

    /'gærənd'raifl/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) khẩu garăng

    English-Vietnamese dictionary > garand rifle

  • 8 repeating rifle

    /ri'pi:tiɳ'raifl/ * danh từ - súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn)

    English-Vietnamese dictionary > repeating rifle

  • 9 die Flinte

    - {rifle} đường rânh xoắn, súng có nòng xẻ rânh xoắn, súng săn, súng trường, đội quân vũ trang bằng súng trường = mit der Flinte schießen [nach] {to gun [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flinte

  • 10 das Gewehr

    - {musket} súng hoả mai, súng trường - {rifle} đường rânh xoắn, súng có nòng xẻ rânh xoắn, súng săn, đội quân vũ trang bằng súng trường = das Gewehr ab! {order arms!}+ = Gewehr über! {slope arms!}+ = das Gewehr über! {slope arms!}+ = das kurze Gewehr {carbine}+ = sich ein Gewehr umhängen {to sling a rifle over one's shoulders}+ = mit einem Gewehr schießen {to rifle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewehr

  • 11 der Mehrlader

    (Militär) - {magazine rifle}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mehrlader

  • 12 der Anschlag

    - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố - {assessment} sự định giá để đánh thuế, sự đánh giá, sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh thuế, thuế - {attack} sự tấn công, sự công kích, cơn - {attempt} sự cố gắng, sự thử, sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {dog} chó, chó săn, chó đực, chó sói đực dog wolf), cáo đực dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má, kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, vỉ lò fire dogs), móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão sea dog), dogfish - {estimate} sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {machination} âm mưu, sự bày mưu lập kế, sự mưu toan - {notice} thông tri, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {placard} tranh cổ động, áp phích - {poster} quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo bill-poster) - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order - {striking} - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve = der Anschlag (Musik) {touch}+ = das Gewehr im Anschlag halten {to hold the rifle in the aiming position}+ = einen Anschlag auf jemanden verüben {to make an attempt on someone's life}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anschlag

  • 13 berauben

    - {to abridge} rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước - {to beggar} làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa, làm cho thành bất lực - {to divest} cởi quần áo, lột quần áo, tước bỏ, tước đoạt, trừ bỏ, gạt bỏ - {to drain} + off, away) rút, tháo, tiêu, làm ráo nước, uống cạn, dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi, ráo nước, chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt - {to mill} xay, nghiền, cán, xay bằng cối xay, xay bằng máy xay, nghiền bằng máy nghiền, đánh sủi bọt, đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn, đánh gục, đánh bại, khắc cạnh, khía răng cưa, làm gờ, đi quanh, đánh đấm nhau - {to mug} học gạo - {to plunder} cướp bóc, cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô - {to rifle} cướp, vơ vét, lục lọi và cuỗm hết, xẻ rânh xoắn ở nòng, bắn vào, bắn - {to rob} cướp đoạt, lấy trộm - {to strip} trờn răng, phóng ra = berauben [einer Sache] {to bereave (bereaved,bereaved) [of something]; to bereave (bereft,bereft) [of something]; to denude [of a thing]; to deprive [of something]; to despoil [of something]; to dispossess [of something]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > berauben

  • 14 die Riefe

    - {groove} đường xoi, đường rânh, đường rạch khía, nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn - {stria} vằn, sọc, đường khía = die spiralförmige Riefe {rifle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Riefe

  • 15 ziehen

    (zog,gezogen) - {to cultivate} cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng, chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê, nuôi dưỡng, xới bằng máy xới - {to drag} lôi kéo, kéo lê, kéo trôi đi, mò đáy, vét đáy, lắp cái cản, bừa, kéo, đi kéo lê, kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động, kề mề, trôi, không cầm chặt - {to draw (drew,drawn) thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở, rút - được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua - chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở - rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to extract} trích, chép, nhổ, bòn rút, hút, bóp, nặn, khai, chiết - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài - {to haul} kéo mạnh, lôi mạnh, đẩy, chuyên chở, đổi hướng đi, xoay hướng, đổi chiều - {to heave (hove,hove) nhấc lên, nâng lên, thốt ra, làm nhô lên, làm căng phồng, làm nhấp nhô, làm phập phồng, kéo lên, ném, vứt, liệng, chuyển dịch ngang, ra sức kéo, rán sức, nhô lên, trào lên - căng phồng, phồng lên, nhấp nhô, phập phồng, thở hổn hển, nôn oẹ, chạy - {to snake} ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc, giật - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, cố sức, gắng sức, cố gắng một cách ì ạch - vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to stretch} giăng ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, nói ngoa, treo cổ, trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ - {to trundle} lăn, làm cho lăn - {to wrench} vặn mạnh, xoắn, giật mạnh, làm trật, làm sái, làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi, xuyên tạc, bóp méo = ziehen (zog,gezogen) [an] {to pluck [at]; to pull [at]}+ = ziehen (zog,gezogen) (Zahn) {to yank out}+ = ziehen (zog,gezogen) [durch] {to lace [through]}+ = ziehen (zog,gezogen) (Draht) {to extend}+ = ziehen (zog,gezogen) (Kerzen) {to dip}+ = ziehen (zog,gezogen) (Schach) {to move}+ = ziehen (zog,gezogen) (Pflanzen) {to raise; to rear}+ = ziehen (zog,gezogen) (Gewehrlauf) {to rifle}+ = ziehen an {to jerk}+ = straff ziehen {to strain}+ = heftig ziehen [an] {to give a tug [at]; to tug [at]}+ = an sich ziehen {to attach; to draw (drew,drawn)+ = auf sich ziehen {to draw down}+ = nach sich ziehen {to bring in one's wake; to carry; to entail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ziehen

  • 16 das Sturmgewehr

    - {automatic rifle}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sturmgewehr

  • 17 das Luftgewehr

    - {air rifle; airgun}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Luftgewehr

  • 18 ausplündern

    - {to flay} lột da, róc, tước, bóc, phê bình nghiêm khắc, mẳng mỏ thậm tệ - {to fleece} phủ, lừa đảo, cắt - {to forage} cho ăn cỏ, lấy cỏ ở, lục lọi ra, tìm tòi ra, tàn phá, cướp phá, đánh phá, đi cắt cỏ, lục lọi, tìm tòi &) - {to pillage} cướp bóc - {to plunder} tước đoạt, cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô - {to rifle} cướp, lấy, vơ vét, lục lọi và cuỗm hết, xẻ rânh xoắn ở nòng, bắn vào, bắn - {to rob} cướp đoạt, lấy trộm - {to skin} bóc vỏ, gọt vỏ, lột quần áo, + over) bọc lại, đóng sẹo, lên da non, cởi quần áo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausplündern

  • 19 die Büchse

    - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam - {drum} cái trống, tiếng trống, tiếng kêu như tiếng trống, người đánh trống, màng nhĩ, thùng hình ống, trống tang, tiệc trà, cá trống drum fish) - {rifle} đường rânh xoắn, súng có nòng xẻ rânh xoắn, súng săn, súng trường, đội quân vũ trang bằng súng trường - {tin} thiếc, sắt tây, giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, tiền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Büchse

  • 20 riffeln

    - {to groove} xoi rãnh, khía cạnh - {to riffle} - {to rifle} cướp, lấy, vơ vét, lục lọi và cuỗm hết, xẻ rânh xoắn ở nòng, bắn vào, bắn = riffeln (Flachs) {to ripple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > riffeln

См. также в других словарях:

  • rifle — rifle …   Dictionnaire des rimes

  • rifle — [ rifl ] n. m. • 1833 n. f.; mot angl., de to rifle, du fr. rifler ♦ Carabine d origine anglaise (et par ext. pistolet) à long canon rayé. « L arrière garde montée suit, le rifle en bandoulière, le chapeau de cuir sur l oreille » (Cendrars).… …   Encyclopédie Universelle

  • Rifle — Saltar a navegación, búsqueda Rifle Springfield 1903. Rifle es un término de origen anglosajón (rifle) con el que se designa genéricamente a cualquier arma larga, como fusiles o carabinas, cuya ánima está rayada para estabi …   Wikipedia Español

  • Rifle — Ri fle, n. [Akin to Dan. rifle, or riffel, the rifle of a gun, a chamfer (cf. riffel, riffelb[ o]sse, a rifle gun, rifle to rifle a gun, G. riefeln, riefen, to chamfer, groove), and E. rive. See {Rive}, and cf. {Riffle}, {Rivel}.] 1. A gun, the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rifle — Ri fle, v. t. [imp. & p. p. {Rifled}; p. pr. & vb. n. {Rifling}.] [F. rifler to rifle, sweep away; of uncertain origin. CF. {Raff}.] 1. To seize and bear away by force; to snatch away; to carry off. [1913 Webster] Till time shall rifle every… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rifle — Ri fle, v. t. 1. To grove; to channel; especially, to groove internally with spiral channels; as, to rifle a gun barrel or a cannon. [1913 Webster] 2. To whet with a rifle. See {Rifle}, n., 3. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rifle — Rifle, CO U.S. city in Colorado Population (2000): 6784 Housing Units (2000): 2586 Land area (2000): 4.290603 sq. miles (11.112611 sq. km) Water area (2000): 0.039498 sq. miles (0.102299 sq. km) Total area (2000): 4.330101 sq. miles (11.214910 sq …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Rifle, CO — U.S. city in Colorado Population (2000): 6784 Housing Units (2000): 2586 Land area (2000): 4.290603 sq. miles (11.112611 sq. km) Water area (2000): 0.039498 sq. miles (0.102299 sq. km) Total area (2000): 4.330101 sq. miles (11.214910 sq. km) FIPS …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • rifle — sustantivo masculino 1. Fusil de cañón estriado en espiral: En el Oeste, todo hombre que se preciara tenía su rifle …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • rifle — (Del ingl. rifle). m. Fusil rayado de procedencia norteamericana …   Diccionario de la lengua española

  • rifle — Ⅰ. rifle [1] ► NOUN 1) a gun, especially one fired from shoulder level, having a long spirally grooved barrel to make a bullet spin and thereby increase accuracy over a long distance. 2) (rifles) troops armed with rifles. ► VERB 1) (usu. as adj.… …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»