Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

richness

  • 1 richness

    /'ritʃnis/ * danh từ - sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào - sự màu mỡ (đất đai...) - sự đẹp đẽ, sự nguy nga tráng lệ, sự quý giá - tính chất béo bổ, tính chất ngậy (đồ ăn); tính chất đậm đà, tính chất nồng (rượu) - sự tươi thắm (màu sắc); tính ấm áp, tính trầm (giọng); sự thơm ngát (hương thơm)

    English-Vietnamese dictionary > richness

  • 2 der Waldreichtum

    - {richness in woodland; woodiness}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Waldreichtum

  • 3 die Reichtümer

    - {riches} sự giàu có, sự phong phú, của cải, tiền của, tài sản, vật quý báu = die Reichtümer [an] {richness [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reichtümer

  • 4 die Mächtigkeit

    - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn, sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân - lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư University Extension), sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường, sự giãn, độ giãn - {richness} sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự màu mỡ, sự đẹp đẽ, sự nguy nga tráng lệ, sự quý giá, tính chất béo bổ, tính chất ngậy, tính chất đậm đà, tính chất nồng - sự tươi thắm, tính ấm áp, tính trầm, sự thơm ngát - {thickness} độ dày, bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong, trạng thái đặc, trạng thái sền sệt, tính dày đặc, tính rậm rạp, tính ngu đần, tính đần độn, tính không rõ, tính lè nhè - lớp, tấm, tình trạng u ám

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mächtigkeit

  • 5 der Wohlklang

    - {euphony} tiếng êm tai, tính thuận tai, tính êm tai, luật hài âm - {harmony} sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận, sự hoà hợp, hoà âm - {mellowness} tính chất chín, tính ngọt dịu, tính dịu, tính êm, tính ngọt giong, tính xốp, tính dễ cày, tính êm ái, tính dịu dàng, tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già giặn, tình trạng chếnh choáng - tính vui vẻ - {melodiousness} tính du dương - {music} nhạc, âm nhạc, tiếng nhạc, khúc nhạc - {richness} sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự màu mỡ, sự đẹp đẽ, sự nguy nga tráng lệ, sự quý giá, tính chất béo bổ, tính chất ngậy, tính chất đậm đà, tính chất nồng - sự tươi thắm, tính ấm áp, tính trầm, sự thơm ngát - {sonority} tính kêu, độ kêu, sự kêu - {sonorousness} - {tunefulness} tính chất du dương, tính chất êm ái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wohlklang

  • 6 die Fruchtbarkeit

    - {fecundity} sự mắn, sự đẻ nhiều, có khả năng sinh sản, sự màu mỡ - {fertility} sự tốt - {fruitfulness} sự có nhiều quả, sự sinh sản nhiều, sự có kết quả, sự có lợi - {pregnancy} sự có thai, sự có mang thai, sự có chửa, sự phong phú, sự dồi dào, sự giàu, tầm quan trọng lớn, tính hàm xúc, tính giàu ý - {richness} sự giàu có, sự đầy đủ, sự đẹp đẽ, sự nguy nga tráng lệ, sự quý giá, tính chất béo bổ, tính chất ngậy, tính chất đậm đà, tính chất nồng, sự tươi thắm, tính ấm áp, tính trầm - sự thơm ngát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fruchtbarkeit

  • 7 der Gehalt

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {gut} ruột, lòng, sự can đảm, sự quyết tâm, sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng, cái bụng, cái thùng chứa, nội dung chính, phần có giá trị, dây ruột mèo, dây cước, chỉ khâu vết mổ - đường hẻm nhỏ, cửa hẹp - {juice} nước ép, dịch, phần tinh hoa, phần tinh tuý, xăng, dầu, điện - {juiciness} tính có nhiều nước - {meat} thịt, thức ăn - {raciness} hương vị, mùi vị đặc biệt, tính chất sinh động, tính hấp dẫn, phong vị, phong thái - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải, tài sản, thực thể = das Gehalt {compensation; fee; income; pay; richness; salary; screw; stipend}+ = der Gehalt (Rede) {contents}+ = der lyrische Gehalt {lyricism}+ = der sittliche Gehalt {ethos}+ = ein Gehalt beziehen {to draw a salary}+ = sein Gehalt wurde gekürzt {his salary was cut}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gehalt

  • 8 der Reichtum

    - {affluence} sự tụ họp đông, sự giàu có, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào - {amplitude} độ rộng, độ lớn, độ biên, sự đầy đủ, sự dư dật, tầm hoạt động, tầm rộng lớn - {cornucopia} sừng dê kết hoa quả, kho hàng lớn - {fertility} sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản - {gold} vàng, tiền vàng, số tiền lớn, màu vàng, cái quý giá - {opulence} - {plush} vải lông, nhung dài lông, quần lễ phục của người hầu - {riches} của cải, tiền của, tài sản, vật quý báu - {wealth} sự giàu sang, tính chất có nhiều, sự thịnh vượng, hạnh phúc - {wealthiness} tính chất giàu có, tính chất phong phú = der Reichtum [an] {luxuriance [of]; plenitude [of]; plenty [of]; richness [in,of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reichtum

См. также в других словарях:

  • Richness — Rich ness, n. The quality or state of being rich (in any sense of the adjective). [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • richness — index boom (prosperity), plethora, prosperity Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • richness — noun 1. the property of being extremely abundant (Freq. 3) the profusion of detail the idiomatic richness of English • Syn: ↑profusion, ↑profuseness, ↑cornucopia • Derivationally related forms: ↑ …   Useful english dictionary

  • richness — rich|ness [ˈrıtʃnıs] n [U] 1.) if something has richness, it contains a lot of interesting things richness of ▪ the richness and diversity of the Amazonian rainforests ▪ a literary work of remarkable richness and vitality 2.) the richness of a… …   Dictionary of contemporary English

  • richness — UK [ˈrɪtʃnəs] / US noun [uncountable] 1) the interesting quality of something that has a lot of different features or aspects the richness of the town s cultural life 2) the rich quality of a colour, sound, or smell …   English dictionary

  • richness — rich ► ADJECTIVE 1) having a great deal of money or assets. 2) (of a country or region) having valuable natural resources or a successful economy. 3) of expensive materials or workmanship. 4) plentiful; abundant. 5) having or producing something… …   English terms dictionary

  • richness — noun see rich …   New Collegiate Dictionary

  • richness — the total number of species in a unit area. May be expressed as the number of species divided by the total number of individuals …   Dictionary of ichthyology

  • richness — See richly. * * * …   Universalium

  • richness — noun a) The state or quality of being rich. b) The number of types in a community …   Wiktionary

  • richness — I (Roget s IV) n. Syn. copiousness, bounty, abundance; see plenty . II (Roget s Thesaurus II) noun The quality or state of being fertile: fecundity, fertility, fruitfulness, productiveness, productivity, prolificacy, prolificness. See RICH …   English dictionary for students

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»