Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

retain

  • 1 retain

    /ri'tein/ * ngoại động từ - giữ, cầm lại =dykes retain the river water+ đê điều ngăn giữ nước sông - ghi nhớ - thuê (luật sư) - vẫn giữ, vẫn có, vẫn duy trì, vân dùng, không bỏ, không thừa nhận =to retain one's composure+ vẫn giữ bình tĩnh =to retain control of...+ vẫn nắm quyền kiểm soát..., vẫn làm chủ...

    English-Vietnamese dictionary > retain

  • 2 beibehalten

    - {to maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang - {to preserve} giữ gìn, bảo tồn, giữ để lâu, giữ cho khỏi phân huỷ, dành riêng = beibehalten (behielt bei,beibehalten) {to hold (held,held); to retain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beibehalten

  • 3 einbehalten

    - {to keep back} = einbehalten (behielt ein,einbehalten) {to retain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einbehalten

  • 4 bewahrt haben

    - {to retain} giữ, cầm lại, ghi nhớ, thuê, vẫn giữ, vẫn có, vẫn duy trì, vân dùng, không bỏ, không thừa nhận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bewahrt haben

  • 5 festhalten

    - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to clutch} giật, chộp, bắt lấy, bám chặt, nắm chặt, giữ chặt - {to enchain} xích lại, kiềm chế, thu hút - {to hitch} giật mình, kéo mạnh, giật lên, kéo mạnh lên, buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào, cố lồng vào, chạy giật lên, bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng - đi cà nhắc, đi tập tễnh, ăn ý với nhau, ăn cánh với nhau, lấy vợ, cưới vợ - {to pin} + up, together) ghim, găm, cặp, kẹp, chọc thủng bằng đinh ghim, đâm thủng bằng giáo mác, ghìm chặt, + down) bắt buộc, trói chặt, rào quanh bằng chấn song - {to tackle} cột bằng dây dợ, chặn, cản, xử trí, tìm cách giải quyết, túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình, vay tiền = festhalten [an] {to adhere [to]; to hold up [by,to]; to persevere [in]; to stick (stuck,stuck) [at]}+ = festhalten (an einer Idee) {to cherish}+ = festhalten (hielt fest,festgehalten) {to grip (gripped,gripped/gript,gript); to hold (held,held); to hold on; to hold tight; to retain}+ = sich festhalten [an] {to hang on [to]}+ = an etwas festhalten {to stick to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > festhalten

  • 6 erhalten

    - {received} = erhalten (erhielt,erhalten) {to conceive; to conserve; to continue; to get (got,got); to have (had,had); to keep (kept,kept); to maintain; to obtain; to preserve; to receive; to support}+ = erhalten (erhielt,erhalten) [von] {to derive [from]}+ = erhalten (erhielt,erhalten) (Brauch) {to retain}+ = zu erhalten [von] {derivable [from]}+ = gut erhalten {in good repair}+ = erhalten bleiben {to be preserved; to survive}+ = aufrecht erhalten {to bear (bore,borne); to bear up; to keep up}+ = gut erhalten sein {to be in good condition}+ = jemanden erhalten {to subsist}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erhalten

  • 7 belegen

    - {to allocate} chỉ định, dùng, cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần, định rõ vị trí - {to belay} cột lại, cắm lại - {to bespeak (bespoke,bespoken) đặt trước, giữ trước, đặt, chứng tỏ, tỏ ra, cho biết, nói với - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với, gài, gắn vào tường - ghép, làm, tiến hành, khớp - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to instance} đưa làm ví dụ, dạng bị động) chứng minh bằng ví dụ - {to lay (laid,laid) xếp, sắp đặt, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, đặt vào, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu, đánh - trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, đẻ, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng - {to occupy} chiếm, chiếm giữ, chiếm đóng, giữ, choán, chiếm cứ, ở, bận rộn với - {to prove (proved,proven) chứng minh, thử, in thử, thử thách - {to reserve} để dành, dự trữ, dành trước, dành riêng, bảo lưu - {to verify} thẩm tra, kiểm lại, xác minh, thực hiện - {to voucher} = belegen (Platz) {to retain; to secure}+ = belegen (Schafe) {to tup}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > belegen

  • 8 behalten

    (behielt,behalten) - {to have (had,had) có, nhận được, biết được, ăn, uống, hút, hưởng, bị, cho phép, muốn, biết, hiểu, nhớ, phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải, nói, cho là, chủ trương, tin chắc là, thắng, thắng thế, tóm - nắm, nắm chặt &), sai khiến, nhờ, bảo, bắt, bịp, lừa bịp - {to keep (kept,kept) giữ, giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ - + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì - bắt làm bền bỉ, làm, tổ chức, vẫn ở tình trạng tiếp tục, ở, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì - làm bền bỉ - {to retain} cầm lại, ghi nhớ, thuê, vẫn giữ, vẫn có, vẫn duy trì, vân dùng, không bỏ, không thừa nhận = es für sich behalten {to keep it private}+ = darf ich das behalten? {this is mine for keeps?}+ = etwas für sich behalten {to keep something dark; to keep something to oneself}+ = du kannst es gern behalten {you are welcome to do keep it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > behalten

  • 9 der Anwalt

    - {advocate} người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực, luật sư, thầy cãi, người chủ trương, người tán thành, người ủng hộ - {attorney} người được uỷ quyền đại diện trước toà - {barrister} - {counsel} sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc, lời khuyên, lời chỉ bảo, ý định, dự định, nhóm luật sư - {defender} người che chở, người bảo vệ, người cãi - {lawyer} luật gia = Anwalt sein {to practise law}+ = sich einen Anwalt halten {to retain a lawyer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anwalt

  • 10 stützen

    - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to buttress} làm cho vững chắc thêm - {to found} nấu chảy, đúc, thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên - {to maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang - {to quoin} chèn, chêm - {to rest} nghỉ, nghỉ ngơi, ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, tựa trên, đặt trên, chống vào &), ỷ vào, dựa vào, tin vào, ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn, cho nghỉ ngơi, đặt lên, chống - dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ, tuỳ thuộc vào, tuỳ ở - {to retain} cầm lại, ghi nhớ, thuê, vẫn giữ, vẫn có, vẫn duy trì, vân dùng, không bỏ, không thừa nhận - {to shorten} thu ngắn lại, thu hẹp vào, mặc quần soóc, cho mỡ, ngắn lại - {to stabilize} làm cho vững vàng, làm ổn định, lắp bộ phận thăng bằng vào - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, chặn, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, dẻo dai - {to support} truyền sức mạnh, khuyến khích, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, đóng giỏi - {to sustain} giữ vững được, chống cự, nhận, chấp nhận, xác nhận, hiện, kéo dài - {to truss} buộc, bó lại, trói gô lại, đỡ bằng giàn, chụp, vồ, quắp - {to underpin} trụ, chống bằng trụ, làm nền, làm cốt - {to uphold (upheld,upheld) nâng lên, ngước lên, giưng cao, tán thành, giữ gìn, giữ vững tinh thần = stützen [auf] {to base [on]}+ = stützen (Mauer) {to underset}+ = stützen (Pflanze) {to stick (stuck,stuck)+ = stützen [gegen,auf] {to lean (leant,leant) [against,upon]}+ = sich stützen [auf] {to found [on,upon]; to ground [on]; to recline [upon]; to rely [on,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stützen

  • 11 zurückhalten

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to curb} buộc dây cằm, điều khiển bằng dây cằm, kiềm chế, nén lại, hạn chế, xây thành cho, xây lề cho - {to detain} ngăn cản, cản trở, cầm giữ, giữ lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù - {to kerb} - {to refrain} kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín - {to rein} gò cương, bắt vào khuôn ghép - {to repress} dẹp, đàn áp, trấn áp - {to reserve} để dành, dự trữ, dành trước, giữ trước, dành riêng, bảo lưu - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ = zurückhalten [von] {to restrain [from]; to withhold (withheld,withheld) [from]}+ = zurückhalten (Ärger) {to contain}+ = zurückhalten (Zahlung) {to respite}+ = zurückhalten (hielt zurück,zurückgehalten) {to keep (kept,kept); to retain}+ = sich zurückhalten {to efface oneself; to hang off; to hold one's horses; to shrink away}+ = jemanden zurückhalten {to stop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückhalten

  • 12 nehmen

    (nahm,genommen) - {to capture} bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút = nehmen (nahm,genommen) (Hindernis) {to clear; to negotiate}+ = nehmen (nahm,genommen) (Rechtsanwalt) {to retain}+ = wieder nehmen {to retake}+ = in acht nehmen {to take care of}+ = an sich nehmen {to bag}+ = auf sich nehmen {to accept; to take on}+ = es genau nehmen [mit] {to be particular [about]}+ = auf sich nehmen (Verantwortung) {to assume}+ = nehmen wir mal an {say}+ = es ganz genau nehmen {to draw it fine}+ = etwas zu sich nehmen {to eat something}+ = nichts zu sich nehmen {to fast}+ = sich in acht nehmen vor {to mind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nehmen

  • 13 stauen

    - {to dam} xây đập, ngăn bằng đập, + up) ghìm lại, kiềm chế lại - {to retain} giữ, cầm lại, ghi nhớ, thuê, vẫn giữ, vẫn có, vẫn duy trì, vân dùng, không bỏ, không thừa nhận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stauen

  • 14 anonymity

    /,ænə'nimiti/ * danh từ - tình trạng giấu tên; tình trạng nặc danh =to retain one's anonymity+ giấu tên

    English-Vietnamese dictionary > anonymity

См. также в других словарях:

  • RETAIN — is a mainframe based database system, accessed via IBM 3270 terminals (or more likely, emulators), used internally within IBM providing service support to IBM field personnel and customers.The acronym RETAIN stands for REmote Technical Assistance …   Wikipedia

  • retain — re‧tain [rɪˈteɪn] verb [transitive] 1. to keep something or to continue to have it: • A duplicate copy of the invoice will be retained for record purposes. • Following the merger, the family will retain a 1.9% stake in the company. 2 …   Financial and business terms

  • Retain — Re*tain (r[ e]*t[=a]n ), v. t. [imp. & p. p. {Retained} (r[ e]*t[=a]nd ); p. pr. & vb. n. {Retaining}.] [F. retainir, L. retinere; pref. re re + tenere to hold, keep. See {Tenable}, and cf. {Rein} of a bridle, {Retention}, {Retinue}.] 1. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • retain — re·tain /ri tān/ vt 1: to keep in possession or use 2: to keep in one s pay or service; specif: to employ (as a lawyer) by paying a retainer Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • retain — [v1] hold on to physically or mentally absorb, bear in mind, cling to, clutch, contain, detain, enjoy, grasp, hand onto, have, hold, hold fast, husband, keep, keep in mind, keep possession, maintain, memorize, mind, own, possess, preserve, put… …   New thesaurus

  • retain — [ri tān′] vt. [ME reteynen < OFr retenir < LL * retenere, for L retinere < re , back + tenere, to hold: see THIN] 1. to hold or keep in possession 2. to keep in a fixed state or condition 3. to continue to have or hold in [to retain… …   English World dictionary

  • Retain — Re*tain , v. i. 1. To belong; to pertain. [Obs.] [1913 Webster] A somewhat languid relish, retaining to bitterness. Boyle. [1913 Webster] 2. To keep; to continue; to remain. [Obs.] Donne. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • retain — (v.) late 14c., from O.Fr. retenir, from L. retinere hold back, from re back (see RE (Cf. re )) + tenere to hold (see TENET (Cf. tenet)). Meaning keep (another) attached to one s person, keep in service is from mid 15c.; specifically of lawyers… …   Etymology dictionary

  • retain — *keep, keep back, keep out, detain, withhold, reserve, hold, hold back Analogous words: *have, hold, own, possess, enjoy: *save, preserve, conserve Contrasted words: *discard, shed, cast: *relinquish, surrender, abandon, yield: * …   New Dictionary of Synonyms

  • retain — ► VERB 1) continue to have; keep possession of. 2) absorb and continue to hold (a substance). 3) keep in place; hold fixed. 4) keep engaged in one s service. 5) secure the services of (a barrister) with a preliminary payment. DERIVATIVES… …   English terms dictionary

  • retain — 01. It can be difficult to [retain] a lot of new vocabulary. 02. The [retention] of information is aided by repetition. 03. With our new thermos, your coffee will [retain] its temperature 25% longer than in a standard thermos. 04. Maria has… …   Grammatical examples in English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»