Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

restriction

  • 1 restriction

    /ris'trikʃn/ * danh từ - sự hạn chế, sự giới hạn, sự thu hẹp =without restriction+ không hạn chế =to impose restrictions+ buộc phải hạn chế, bắt phải giới hạn =to lift restriction+ bãi bỏ những hạn chế

    English-Vietnamese dictionary > restriction

  • 2 der Vorbehalt

    - {reservation} sự hạn chế, điều kiện hạn chế, vùng đất dành riêng, sự dành trước, sự giữ trước, sự bảo lưu - {reserve} sự dự trữ, vật dự trữ, số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, đấu thủ dự bị, giới hạn, sự dè dặt, tính dè dặt, sự kín đáo, sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm, khu đất dành riêng - {restriction} sự giới hạn, sự thu hẹp - {salvo} điều khoản bảo lưu, sự nói quanh, sự thoái thác, phương pháp an ủi, phương pháp giữ gìn, loạt súng, loạt đạn, đợt bom, tràng vỗ tay = der Vorbehalt (Jura) {proviso}+ = ohne Vorbehalt {without reservation; without reserve}+ = unter Vorbehalt {reservedly; subject to reservations}+ = der geheime Vorbehalt {mental reservation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorbehalt

  • 3 die Einschränkung

    - {coercion} sự ép buộc, tình trạng bị ép buộc, sự áp bức - {constraint} sự bắt ép, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự đè nén, sự kiềm chế, sự gượng gạo, sự miễn cưỡng, sự e dè, sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt - {limitation} sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn, tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn, nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế - {modification} sự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi, sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi, sự biến thể, hiện tượng biến âm sắc, sự bổ nghĩa - {parameter} thông số, tham số, tham biến - {qualification} sự cho là, sự gọi là, sự định tính chất, sự định phẩm chất, tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn, giấy tờ chứng nhận khả năng, sự dè dặt - {restraint} sự ngăn giữ, sự gò bó, sự gian giữ, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo, sự giản dị, sự có chừng mực, sự không quá đáng, sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được - {retrenchment} sự bớt, sự giảm bớt, sự bỏ bớt, sự cắt xén, sự đắp luỹ, sự xây thành = die Einschränkung [des Handels] {restriction [on trade]}+ = ohne jede Einschränkung {without any qualification}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einschränkung

  • 4 die Einfuhrbeschränkung

    - {import restriction}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einfuhrbeschränkung

  • 5 die Beschränkung

    - {circumscription} sự vẽ hình ngoại tiếp, sự định giới hạn, sự hạn chế, giới hạn, khu vực địa hạt, hàng chữ khắc trên đường vòng, định nghĩa - {confinement} sự giam, sự giam hãm, sự ở cữ, sự đẻ - {limit} hạn độ, người quá quắc, điều quá quắc - {limitation} sự hạn định, sự giới hạn, tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn, nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế - {restriction} sự thu hẹp = die Beschränkung (Jura) {tail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beschränkung

См. также в других словарях:

  • restriction — [ rɛstriksjɔ̃ ] n. f. • 1380; restrinction méd. « resserrement » 1314; bas lat. restrictio 1 ♦ Ce qui restreint le développement, la portée de qqch. (condition, exception). Il faut apporter des restrictions à ce principe. Émettre une restriction …   Encyclopédie Universelle

  • restriction — re·stric·tion n 1: something that restricts: as a: a regulation that restricts or restrains b: a limitation on the use or enjoyment of property or a facility 2 a: an act of restricting b: the state of being restricted …   Law dictionary

  • restriction — re‧stric‧tion [rɪˈstrɪkʆn] noun [countable] an official rule that limits or controls what people can do or what is allowed to happen: • Construction lending has been badly hit by restrictions on loans. • It plans to relax the tough import… …   Financial and business terms

  • restriction — Restriction. s. f. (L s se prononce.) Condition qui restreint, modification. Mettre, apporter quelque restriction. l edit a esté verifié sans restriction. cette clause porte restriction …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Restriction — Re*stric tion, n. [F. restriction, L. restrictio.] 1. The act of restricting, or state of being restricted; confinement within limits or bounds. [1913 Webster] This is to have the same restriction with all other recreations,that it be made a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • restriction — [ri strik′shən] n. [ME restriccion < MFr restriction < L restrictio] 1. a restricting or being restricted 2. something that restricts; limitation …   English World dictionary

  • restriction — restriction. См. рестрикция. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • restriction — (n.) early 15c., from L.L. restrictionem (nom. restrictio) limitation, from pp. stem of L. restringere restrict, bind fast, restrain, from re back (see RE (Cf. re )) + stringere draw tight (see STRAIN (Cf. strain) (v.)) …   Etymology dictionary

  • restriction — [n] limit ball and chain*, bounds, brake, catch, check, circumscription, condition, confinement, constraint, containment, contraction, control, cramp, curb, custody, demarcation, excess baggage*, fine print*, glitch*, grain of salt*, handicap,… …   New thesaurus

  • restriction — Restriction, Modification, Moderatio, siue Praescriptio aut Praescriptum. B …   Thresor de la langue françoyse

  • restriction — ► NOUN 1) a limiting condition or measure. 2) the action of restricting or the state of being restricted …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»