Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

repulsive

  • 1 repulsive

    /ri'pʌlsiv/ * tính từ - ghê tởm, gớm guốc =a repulsive sight+ một cảnh tượng gớm guốc - (thơ ca) chống, kháng cự - (vật lý) đẩy =repulsive force+ lực đẩy - (từ cổ,nghĩa cổ) lạnh lùng, xa cách (thái độ)

    English-Vietnamese dictionary > repulsive

  • 2 abschreckend

    - {deterrent} để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở, làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí - {exemplary} gương mẫu, mẫu mực, để làm gương, để cảnh cáo, để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ - {forbidding} trông gớm guốc, hãm tài - {repulsive} ghê tởm, gớm guốc, chống, kháng cự, đẩy, lạnh lùng, xa cách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschreckend

  • 3 widerlich

    - {abhorrent} ghê tởm, đáng ghét, trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, ghét cay ghét đắng - {bilious} mật, có nhiều mật, mắc bệnh nhiều mật, hay gắt, bẳn tính, dễ cáu - {disgusting} làm ghê tởm, làm kinh tởm - {distasteful} khó chịu - {feeding} - {fulsome} quá đáng, thái quá, đê tiện, ngấy tởm - {loathsome} làm cho người ta không ưa - {nasty} bẩn thỉu, dơ dáy, kinh tởm, làm buồn nôn, tục tĩu, thô tục, xấu xa, ô trọc, dâm ô, xấu, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {nauseous} tanh tưởi, làm nôn mửa, tởm, gớm, gớm guốc, đáng ghê - {noisome} độc hại cho sức khoẻ, hôi thối - {offensive} xúc phạm, làm mất lòng, làm nhục, sỉ nhục, chướng tai gai mắt, hôi hám, tấn công, công kích - {poisonous} - {repellent} có khuynh hướng đẩy ra, có ý cự tuyệt, có ý khước từ, làm khó chịu, làm tởm, không thấn nước - {repugnant} ghét, không ưa, chống lại, ngang bướng, mau thuẫn với, xung khắc với - {repulsive} chống, kháng cự, đẩy, lạnh lùng, xa cách - {sickening} làm lợm giọng, làm chán nản, làm thất vọng - {sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu, gầy yếu, xanh, xanh xao, độc, tanh, uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu - {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, tồi tàn, thiểu não = widerlich laut {blatant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > widerlich

  • 4 abstoßend

    - {abhorrent} ghê tởm, đáng ghét, trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, ghét cay ghét đắng - {disgusting} làm ghê tởm, làm kinh tởm - {forbidding} trông gớm guốc, hãm tài - {grim} dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không lay chuyển được - {harsh} thô, ráp, xù xì, chói, khó nghe, nghe khó chịu, khàn khàn, chát, lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn, gay gắt, khe khắt, khắc nghiệt, cay nghiệt - {nasty} bẩn thỉu, dơ dáy, kinh tởm, làm buồn nôn, tục tĩu, thô tục, xấu xa, ô trọc, dâm ô, xấu, khó chịu, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {odious} - {repugnant} gớm, ghét, không ưa, gớm guốc, chống lại, ngang bướng, mau thuẫn với, xung khắc với - {repulsive} chống, kháng cự, đẩy, lạnh lùng, xa cách - {revolting} gây phẫn nộ - {unsavoury} nhạt nhẽo, vô vị, không ngon, tởm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abstoßend

  • 5 widerwärtig

    - {disgusting} làm ghê tởm, làm kinh tởm - {distasteful} khó chịu, đáng ghét, ghê tởm - {forbidding} trông gớm guốc, hãm tài - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {nasty} dơ dáy, làm buồn nôn, xấu xa, ô trọc, dâm ô, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {objectionable} có thể bị phản đối, đáng chê trách, không ai ưa thích, chướng tai, gai mắt - {obnoxious} độc - {odious} - {offensive} xúc phạm, làm mất lòng, làm nhục, sỉ nhục, chướng tai gai mắt, gớm guốc, tấn công, công kích - {plaguesome} rầy ra, phiền phức, tệ hại - {repulsive} chống, kháng cự, đẩy, lạnh lùng, xa cách - {sickening} làm lợm giọng, làm chán nản, làm thất vọng - {unsavoury} nhạt nhẽo, vô vị, không ngon

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > widerwärtig

См. также в других словарях:

  • Repulsive — Re*pul sive ( s?v), a. [Cf. F. r[ e]pulsif.] 1. Serving, or able, to repulse; repellent; as, a repulsive force. [1913 Webster] Repulsive of his might the weapon stood. Pope. [1913 Webster] 2. Cold; forbidding; offensive; as, repulsive manners.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • repulsive — I adjective abhorrent, abominable, appalling, arousing aversion, beastly, contemptible, despicable, detestable, dirty, disagreeable, disgusting, disliked, displeasing, distasteful, dreadful, execrable, fearful, feculent, filthy, foedus,… …   Law dictionary

  • repulsive — (adj.) 1610s, from Fr. repulsif (14c.), from M.L. repulsivus, from pp. stem of repellere (see REPULSION (Cf. repulsion)). Originally able to repel; the sense of causing disgust is first recorded 1816 …   Etymology dictionary

  • repulsive — repugnant, revolting, *offensive, loathsome Analogous words: repellent, *repugnant, abhorrent, obnoxious Antonyms: alluring, captivating …   New Dictionary of Synonyms

  • repulsive — [adj] very disgusting, offensive abhorrent, abominable, animal*, creepy*, disagreeable, distasteful, forbidding, foul, gross, hateful, hideous, horrid, loathsome, nasty, nauseating, noisome, objectionable, obnoxious, odious, off putting,… …   New thesaurus

  • repulsive — ► ADJECTIVE 1) arousing intense distaste or disgust. 2) Physics of or relating to repulsion between physical objects. DERIVATIVES repulsively adverb repulsiveness noun …   English terms dictionary

  • repulsive — [ri pul′siv] adj. [ML repulsivus] 1. tending to repel 2. causing strong dislike or aversion; disgusting; offensive 3. characterized by, or having the nature of, repulsion repulsively adv. repulsiveness n …   English World dictionary

  • repulsive — [[t]rɪpʌ̱lsɪv[/t]] 1) ADJ GRADED If you describe something or someone as repulsive, you mean that they are horrible and disgusting and you want to avoid them. ...repulsive fat white slugs. ...the most repulsive mass murderer America has known.… …   English dictionary

  • repulsive — adj. VERBS ▪ be, look, seem, smell ▪ The very thought seems repulsive. ▪ find sb/sth ADVERB ▪ …   Collocations dictionary

  • repulsive — repulsively, adv. repulsiveness, n. /ri pul siv/, adj. 1. causing repugnance or aversion: a repulsive mask. 2. capable of causing repulsion; serving to repulse: to present enough repulsive force to keep the enemy from daring to attack. 3. tending …   Universalium

  • repulsive — adjective their bathroom was repulsive Syn: revolting, disgusting, abhorrent, repellent, repugnant, offensive, objectionable, vile, foul, nasty, loathsome, sickening, nauseating, hateful, detestable, execrable, abominable, monstrous …   Thesaurus of popular words

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»