Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

reclaim

  • 1 reclaim

    /ri'kleim/ * danh từ - past reclaim; beyond reclaim không thể cải tạo được * ngoại động từ - cải tạo, giác ngộ =to reclaim someone from a vice+ cải tạo ai làm cho chừa bỏ một tật xấu =to reclaim someone to a sense of duty+ giác ngộ cho ai có tinh thần trách nhiệm - (nông nghiệp) khai hoang, vỡ hoang; cải tạo (đất), làm khô (bâi đất lầy để cày cấy) =to reclaim land+ khai hoang đất =reclaimed land+ đất vỡ hoang - thuần hoá (thú rừng); khai hoá, làm cho văn minh =to reclaim a wild animal+ thuần hoá một thú rừng - đòi lại =to reclaim one's money+ đòi tiền lại * nội động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) phản đối, khiếu nại

    English-Vietnamese dictionary > reclaim

  • 2 wiedergewinnen

    - {to reclaim} cải tạo, giác ngộ, khai hoang, vỡ hoang, làm khô, thuần hoá, khai hoá, làm cho văn minh, đòi lại, phản đối, khiếu nại - {to recover} lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại, làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh), sửa lại, khỏi bệnh, bình phục, lại sức, tỉnh lại, tĩnh trí lại - bình tĩnh lại, hết khỏi, lên lại, được bồi thường, thủ thế lại - {to regain} thu đi, gỡ lại, chiếm lại, chuộc lại, trở lại - {to regenerate} tái sinh, phục hưng, tự cải tạo - {to repossess} chiếm hữu lại, cho chiếm hữu lại - {to retrieve} tìm và mang về, khôi phục lại được, phục hồi được, xây dựng lại được, bù đắp được, sửa chữa được, cứu thoát khỏi, nhớ lại được, tìm và nhặt đem về

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wiedergewinnen

  • 3 zivilisieren

    - {to civilize} làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá - {to domesticate} làm cho hợp thuỷ thổ, thuần hoá, nhập tịch, động tính từ quá khứ) làm cho thích cuộc sống gia đình, làm cho chỉ ru rú xó nhà - {to reclaim} cải tạo, giác ngộ, khai hoang, vỡ hoang, làm khô, đòi lại, phản đối, khiếu nại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zivilisieren

  • 4 der Einspruch

    - {caveat} hang, động, sào huyệt, sự chia rẽ, sự phân liệt, nhóm ly khai, hố tro, máng tro, hộp tro, sự ngừng kiện, sự báo cho biết trước - {objection} sự phản đối, sự chống đối, sự bất bình, sự không thích, sự khó chịu, điều bị phản đối, lý do phản đối - {plea} lời tự bào chữa, lời tự biện hộ, sự cãi, sự biện hộ, sự yêu cầu, sự cầu xin, cớ, việc kiện, sự tố tụng - {protest} sự phản kháng, sự kháng nghị, lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị, giấy chứng, sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết, lời xác nhận long trọng, lời cam đoan - lời quả quyết[prə'test] - {remonstrance} sự khuyên can, sự can gián - {veto} quyền phủ quyết, sự phủ quyết, sự bác bỏ, sự nghiêm cấm = Einspruch erheben {to enter a protest; to make a plea}+ = Einspruch erheben [gegen] {to enter protest [against]; to object [to,against]; to reclaim [against]}+ = Einspruch erheben (Parlament) {to veto}+ = Einspruch einlegen {to enter a caveat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einspruch

  • 5 zurückrufen

    - {to recall} gọi về, đòi về, triệu về, triệu hồi, thu, gọi tái ngũ, gọi trở về, nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại, nhớ, nhớ lại, làm sống lại, gọi tỉnh lại, huỷ bỏ, rút lại, lấy lại, bâi miễn - {to reclaim} cải tạo, giác ngộ, khai hoang, vỡ hoang, làm khô, thuần hoá, khai hoá, làm cho văn minh, đòi lại, phản đối, khiếu nại = zurückrufen (rief zurück,zurückgerufen) {to call back}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückrufen

  • 6 regenerieren

    - {to reclaim} cải tạo, giác ngộ, khai hoang, vỡ hoang, làm khô, thuần hoá, khai hoá, làm cho văn minh, đòi lại, phản đối, khiếu nại - {to recover} lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại, làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh), sửa lại, khỏi bệnh, bình phục, lại sức, tỉnh lại, tĩnh trí lại - bình tĩnh lại, hết khỏi, lên lại, được bồi thường, thủ thế lại - {to regenerate} tái sinh, phục hưng, tự cải tạo = sich regenerieren {to regenerate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > regenerieren

  • 7 reklamieren

    - {to protest} long trọng, xác nhận, cam đoan, quả quyết, phản kháng, kháng nghị, + against) phản kháng, phản đối - {to reclaim} cải tạo, giác ngộ, khai hoang, vỡ hoang, làm khô, thuần hoá, khai hoá, làm cho văn minh, đòi lại, khiếu nại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reklamieren

  • 8 zurückfordern

    - {to reclaim} cải tạo, giác ngộ, khai hoang, vỡ hoang, làm khô, thuần hoá, khai hoá, làm cho văn minh, đòi lại, phản đối, khiếu nại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückfordern

  • 9 beanspruchen

    - {to claim} đòi, yêu sách, thỉnh cầu, đòi hỏi, bắt phải, đáng để, nhận, khai là, cho là, tự cho là, xác nhận, nhận chắc - {to demand} yêu cầu, cần, cần phải, hỏi, hỏi gặng - {to engross} làm mê mải, thu hút, chiếm, choán hết, chiếm vai trò chủ yếu, chép bằng chữ to, mua toàn bộ, thảo - {to fatigue} làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc, làm cho bị mỏi, làm cho kém sức chịu đựng - {to reclaim} cải tạo, giác ngộ, khai hoang, vỡ hoang, làm khô, thuần hoá, khai hoá, làm cho văn minh, đòi lại, phản đối, khiếu nại - {to requisition} trưng dụng, trưng thu - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to stress} nhấn mạnh, cho tác dụng ứng suất - {to try} thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm = beanspruchen [für] {to arrogate [to]}+ = beanspruchen (Technik) {to strain}+ = zu beanspruchen {claimable}+ = etwas beanspruchen {to lay claim to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beanspruchen

  • 10 bessern

    - {to better} làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện, vượt, hơn - {to improve} cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn, tiến bộ - {to reclaim} giác ngộ, khai hoang, vỡ hoang, làm khô, thuần hoá, khai hoá, làm cho văn minh, đòi lại, phản đối, khiếu nại - {to recover} lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại, làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh), sửa lại, khỏi bệnh, bình phục, lại sức, tỉnh lại, tĩnh trí lại - bình tĩnh lại, hết khỏi, lên lại, được bồi thường, thủ thế lại - {to reform} cải cách, cải lương, cải tổ, sửa đổi, triệt bỏ, chữa, sửa mình = sich bessern {to get better; to meliorate; to mend one's ways; to turn over a new leaf}+ = sich bessern (Wetter) {to clear up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bessern

  • 11 bändigen

    - {to control} điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định - {to manage} quản lý, trông nom, chế ngự, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách - {to master} cai quản, trấn áp, không chế, khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt - {to subdue} chinh phục, khuất phục, nén, động tính từ quá khứ) làm dịu đi, làm bớt đi, vỡ hoang, cày cấy - {to tame} dạy cho thuần, thuần hoá, làm cho không sợ người, làm cho dạn, làm cho quy phục, làm cho nhụt đi, dạn đi, quen đi, trở nên nhạt nhẽo, trở nên vô vị = bändigen (Tiere) {to reclaim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bändigen

См. также в других словарях:

  • reclaim — re·claim /ˌrē klām/ vt 1: to make fit or available for human use reclaim ing land that had been strip mined 2 a: to demand the return of by right b: to regain possession of Merriam Webster’s Dictionary of Law …   Law dictionary

  • Reclaim — Re*claim (r[ e]*kl[=a]m ), v. t. [imp. & p. p. {Reclaimed} (r[ e]*kl[=a]md ); p. pr. & vb. n. {Reclaiming}.] [F. r[ e]clamer, L. reclamare, reclamatum, to cry out against; pref. re re + clamare to call or cry aloud. See {Claim}.] 1. To call back …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Reclaim — Re*claim (r[ e]*kl[=a]m ), v. i. 1. To cry out in opposition or contradiction; to exclaim against anything; to contradict; to take exceptions. [1913 Webster] Scripture reclaims, and the whole Catholic church reclaims, and Christian ears would not …   The Collaborative International Dictionary of English

  • reclaim — Reclaim, que aucuns escrivent mal Reclain, c est plainte faite à un superieur pour avoir son aide, ou bien plainte judiciaire, tout ainsi qu on dit complainte. Au 4. art. des coustumes de Coulomniers, Et au regard des reclaims des lettres… …   Thresor de la langue françoyse

  • reclaim — [ri klām′] vt. [ME reclaimen < OFr réclamer < L reclamare, to cry out against: see RE & CLAIM] 1. to rescue or bring back (a person or people) from error, vice, etc. to ways of living or thinking regarded as right; reform 2. to make… …   English World dictionary

  • Reclaim — Re*claim , n. The act of reclaiming, or the state of being reclaimed; reclamation; recovery. [Obs.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Reclaim — Re*claim (r[=e]*kl[=a]m ), v. t. To claim back; to demand the return of as a right; to attempt to recover possession of. [1913 Webster] A tract of land [Holland] snatched from an element perpetually reclaiming its prior occupancy. W. Coxe. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • reclaim — (v.) c.1300, from O.Fr. reclamer to call back, appeal to (12c.), from L. reclamare cry out against, appeal, from re opposite, against (see RE (Cf. re )) + clamare cry out (see CLAIM (Cf. claim) (v.)). Meaning bring waste land into useful… …   Etymology dictionary

  • reclaim — save, ransom, redeem, deliver, *rescue Analogous words: *renew, restore, renovate: reform, rectify, remedy, *correct, amend Antonyms: abandon Contrasted words: desert, forsake (see ABANDON) …   New Dictionary of Synonyms

  • reclaim — ► VERB 1) retrieve or recover. 2) bring (waste land or land formerly under water) under cultivation. 3) redeem from a state of vice. ► NOUN ▪ the action of reclaiming or the process of being reclaimed. DERIVATIVES reclamation noun …   English terms dictionary

  • reclaim — An act carried out by a seller who has tendered a live cattle delivery certificate that the assigned buyer has retendered. A seller will do this to collect the retender fee. To reclaim, the original seller establishes a long position in the pit… …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»