Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

receipt

  • 1 receipt

    /ri'si:t/ * danh từ - công thức (làm bánh, nấu món ăn...) =a receipt for cake+ công thức làm bánh ngọt - đơn thuốc - sự nhận được (thơ...) =on receipt of your letter+ khi nhận được thơ ông =to acknowledge receipt of...+ báo đã nhận được... - ((thường) số nhiều) (thương nghiệp); (tài chính) sự thu; số thu =receipts and expenses+ số thu và số chi - giấy biên nhận, biên lai (nhận tiền...) * ngoại động từ - ký nhận số tiền đã trả (trên một biên lại, hoá đơn); đóng dấu nhận thực "đã trả" (trên một hoá đơn)

    English-Vietnamese dictionary > receipt

  • 2 receipt-book

    /ri'si:tbuk/ * danh từ - số tiền nhận; quyển biên lai

    English-Vietnamese dictionary > receipt-book

  • 3 receipt-stamp

    /ri'si:tstæmp/ * danh từ - tem dán trên quyển biên lai

    English-Vietnamese dictionary > receipt-stamp

  • 4 der Kassenbon

    - {receipt} công thức, đơn thuốc, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận, biên lai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kassenbon

  • 5 das Kochrezept

    - {receipt} công thức, đơn thuốc, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận, biên lai - {recipe} thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo đơn, phương pháp, cách làm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kochrezept

  • 6 der Zahlungseingang

    - {receipt of payment}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zahlungseingang

  • 7 quittieren

    - {to acknowledge} nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp, tỏ lòng biết ơn, cảm tạ - {to receipt} ký nhận số tiền đã trả, đóng dấu nhận thực "đã trả" = quittieren [mit] {to answer [with]}+ = quittieren [über] {to make a receipt [vor]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quittieren

  • 8 der Empfang

    - {levee} buổi chiêu đâi, đám khách, buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy, con đê - {receipt} công thức, đơn thuốc, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận, biên lai - {reception} sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự kết nạp, sự đón tiếp, tiệc chiêu đãi, phép thu, sự tiếp thu = der Empfang (Radio) {receiving}+ = bei Empfang {on receipt}+ = in Empfang nehmen {to draw (drew,drawn); to receive}+ = einen Empfang geben {to give a reception; to hold a reception}+ = einen Empfang vorbereiten {to arrange a reception}+ = jemandem einen herzlichen Empfang bereiten {to give someone a warm welcome}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Empfang

  • 9 der Eingang

    - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào, lối vào - {entry} lối đi vào, cổng đi vào, sự tiếp nhận, sự ghi vào, mục, mục từ, danh sách người thi đấu, sự ghi tên người thi đấu - {inlet} vịnh nhỏ, lạch, vật khảm, vật dát, vật lắp vào, vật lồng vào - {input} cái cho vào, lực truyền vào, dòng điện truyền vào, tài liệu viết bằng ký hiệu, sự cung cấp tài liệu, số tiền cúng - {receipt} công thức, đơn thuốc, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận, biên lai - {threshold} ngưỡng cửa, bước đầu, ngưỡng = nach Eingang {upon entry}+ = nach Eingang von {on receipt of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eingang

  • 10 die Quittung

    - {acknowledgement} sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn, sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {counterfoil} cuống - {discharge} sự dỡ hàng, sự bốc dỡ, sự nổ, sự phóng ra, sự bắn ra, sự đuổi ra, sự thải hồi, sự tha, sự thả, sự cho ra, sự cho về, sự giải tán, sự giải ngũ, sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra - sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán, sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên, sự tẩy màu, thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, sự phóng điện, sự tháo điện - sự tha miễn, sự miễn trừ, sự tuyên bố tha, giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ - {quittance} giấy chứng thu, biên lai, sự đền bù, sự báo đền, sự báo thù, sự trả thù, sự giải thoát cho, sự miễn xá cho - {receipt} công thức, đơn thuốc, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận - {release} sự giải thoát, sự thoát khỏi, sự phóng thích, sự phát hành, sự đưa ra bàn, giấy biên lai, sự nhượng lại, giấy nhượng lại, sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, cái ngắt điện - sự cắt, sự ném, sự mở, sự phục viên, sự bay ra, sự thoát ra = die Quittung (Strafe) {penalty}+ = gegen Quittung {against receipt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Quittung

  • 11 der Einlieferungsschein

    (Brief) - {receipt of posting}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einlieferungsschein

  • 12 die Vorschrift

    - {canon} tiêu chuẩn, luật lệ, quy tắc, phép tắc, nghị định của giáo hội, kinh sách được công nhận, giáo sĩ, danh sách các tác phẩm được công nhận là đúng của một tác giả, canông - cái móc chuông, chữ cỡ 48, canyon - {commandment} điều răn, lời dạy bảo - {decree} - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {instruction} sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, lời chỉ dẫn - {law} phép, luật, quy luật, định luật, điều lệ, pháp luật, luật học, nghề luật sư - {precept} châm ngôn, lời dạy, lời giáo huấn, mệnh lệnh, lệnh, trát, lệnh tổ chức bầu cử, lệnh thu tiền, lệnh trả tiền, giới luật - {prescript} sắc lệnh - {prescription} sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến, sự cho đơn, đơn thuốc, thời hiệu, phong tục tập quán lâu đời được viện ra - {provision} + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn, lương thực cung cấp, thực phẩm dự trữ, thức ăn thức uống, điều khoản - {receipt} công thức, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận, biên lai - {regulation} sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn, điều quy định, theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ, thông thường, thường lệ - {rule} nguyên tắc, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê, cái gạch đầu dòng = nach Vorschrift {as ordered; as prescribed; by precept}+ = die liturgische Vorschrift (Kirche) {rubric}+ = nach Vorschrift arbeiten {to work to rule}+ = Er arbeitet nach Vorschrift. {He works to rule.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorschrift

  • 13 der Einzahlungsschein

    - {deposit slip; paying slip} = der Einzahlungsschein (Bank) {bank depository receipt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einzahlungsschein

  • 14 der Beleg

    - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {document} văn kiện, tài liệu, tư liệu - {evidence} tính hiển nhiên, tính rõ ràng, tính rõ rệt, chứng, chứng cớ, bằng chứng, dấu hiệu, chứng chỉ - {example} thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương - {proof} sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ, nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, sự xét sử, tính không xuyên qua được - tính chịu đựng - {receipt} công thức, đơn thuốc, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận, biên lai - {reference} sự chuyển đến để xem xét, sự giao cho giải quyết, thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ - sự dính dáng tới, sự giới thiệu, sự chứng nhận, người giới thiệu, người chứng nhận, dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo - {voucher} người bảo đảm, giấy chứng thực, vé tạm - {warrant} sự cho phép, giấy phép, lý do, lý do xác đáng, sự bảo đảm, lệnh, trát, giấy chứng nhận, bằng phong chuẩn uý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beleg

  • 15 die Bankquittung

    - {bank receipt}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bankquittung

  • 16 der Besitz

    - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ, phạm vi, lĩnh vực - {enjoyment} sự thích thú, sự khoái trá, sự được hưởng, sự được, sự có được - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, hoàn cảnh, tình trạng - {goods} của cải, động sản, hàng hoá, hàng, hàng hoá chở - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê, nghề nghiệp, công việc, việc làm - {ownership} quyền sở hữu - {possession} sự chiếm hữu, vật sở hữu, thuộc địa - {property} đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu - {seisin} quyền sở hữu đất vĩnh viễn, sự nhận quyền sở hữu đất vĩnh viễn, đất sở hữu vĩnh viễn - {tenure} đất cho làm rẽ, đất phát canh, sự hưởng dụng, thời gian chiếm hữu, thời gian hưởng dụng, nhiệm kỳ = im Besitz [von] {possessed [of]}+ = der liebste Besitz {ewelamb}+ = der lästige Besitz {white elephant}+ = im Besitz sein [von] {to be in receipt [of]}+ = in Besitz nehmen {to lay hands on; to occupy; to take possession of}+ = Besitz ergreifen [von] {to take possession [of]}+ = der gemeinsame Besitz {community}+ = der kostspielige Besitz {white elephant}+ = Besitz ergreifen von {to enter; to invade}+ = wieder in Besitz nehmen {to repossess}+ = aus dem Besitz vertreiben {to evict}+ = der zeitlich begrenzte Besitz (Jura) {perpetuity}+ = in anderen Besitz übergehen {to change hands}+ = vor anderen in Besitz nehmen {to preoccupy}+ = das Wohnhaus im städtischen Besitz {council house}+ = widerrechtlich in Besitz nehmen {to usurp}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Besitz

  • 17 die Empfangsbestätigung

    - {acknowledgement} sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn, sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được - {receipt} công thức, đơn thuốc, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận, biên lai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Empfangsbestätigung

  • 18 der Rückschein

    - {registered answer; return receipt}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rückschein

  • 19 der Buchungsbeleg

    - {accountable receipt}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Buchungsbeleg

  • 20 die Einnahme

    - {gravy} nước thịt, nước xốt, món lời dễ kiếm - {picking} sự cuốc, sự đào, sự khoét, sự hái, sự mổ, sự nhặt, sự nhổ, sự mở, sự cạy, sự móc túi, sự ăn cắp, sự chọn lựa, đồ nhặt mót được, đồ thừa, vụn thừa, bổng lộc, đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài - tiền diêm thuốc - {receipt} công thức, đơn thuốc, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận, biên lai - {taking} sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy, tiền thu = die Einnahme (Land) {occupation}+ = die Einnahme (Theater) {take}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einnahme

См. также в других словарях:

  • receipt — re·ceipt /ri sēt/ n 1: the act, process, or fact of taking possession 2: something (as income) received usu. used in pl. 3: a writing acknowledging the receiving of goods or money Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster …   Law dictionary

  • Receipt — Re*ceipt (r[ e]*s[=e]t ), n. [OE. receite, OF. recete, recepte, F. recette, fr. L. recipere, receptum, to receive. See {Receive}.] 1. The act of receiving; reception. At the receipt of your letter. Shak. [1913 Webster] 2. Reception, as an act of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Receipt — Re*ceipt , v. t. [imp. & p. p. {Receipted}; p. pr. & vb. n. {Receipting}.] 1. To give a receipt for; as, to receipt goods delivered by a sheriff. [1913 Webster] 2. To put a receipt on, as by writing or stamping; as, to receipt a bill. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • receipt — n 1 *reception 2 Receipt, recipe, prescription are comparable when they mean a formula or set of directions for the compounding of ingredients especially in cookery and medicine. Receipt is often employed as a designation of a formula for making… …   New Dictionary of Synonyms

  • receipt — receipt, recipe In current English the meanings of these two words are distinct and cause no difficulty, but readers of Victorian or earlier literature should bear in mind that a receipt could then be what we now know as recipe (‘a formula and… …   Modern English usage

  • receipt — [ri sēt′] n. [altered (infl. by L) < ME receite < Anglo Fr, for OFr recete < ML recepta < L, fem. of receptus, pp. of recipere: see RECEIVE] 1. old fashioned var. of RECIPE 2. a receiving or being received 3. a written acknowledgment… …   English World dictionary

  • Receipt — Re*ceipt , v. i. To give a receipt, as for money paid. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • receipt — (n.) late 14c., statement of ingredients in a potion or medicine, from Anglo Fr. or O.N.Fr. receite receipt, recipe (c.1300), altered (by influence of receit he receives, from V.L. *recipit) from O.Fr. recete, from L. recepta received, fem. pp.… …   Etymology dictionary

  • receipt — [n1] acknowledgment of delivery cancellation, certificate, chit, counterfoil, declaration, discharge, letter, notice, proof of purchase, quittance, release, sales slip, slip, stub, voucher; concepts 271,332 receipt [n2] delivery of goods… …   New thesaurus

  • receipt — ► NOUN 1) the action of receiving something or the fact of its being received. 2) a written acknowledgement of receiving something. 3) (receipts) an amount of money received over a period by an organization. ORIGIN Old French receite, from Latin… …   English terms dictionary

  • receipt — a written acknowledgement of having received money or goods specified Also statement Euroclear Clearing and Settlement glossary A detailed summary of an account. Euroclear Clearing and Settlement glossary See deposit receipt, withdrawal receipt.… …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»