Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

re-equip

  • 1 equip

    /i'kwip/ * ngoại động từ - trang bị (cho ai... cái gì) =to equip an army with modren weapons+ trang bị vũ khí hiện đại cho một quân đội

    English-Vietnamese dictionary > equip

  • 2 equip

    v. Coj muaj; nqa muaj

    English-Hmong dictionary > equip

  • 3 bestücken

    - {to equip} trang bị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestücken

  • 4 ausrüsten

    - {to accoutre} mặc cho, trang bị cho - {to arm} vũ trang, trang bị &), cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào, tự trang bị, cầm vũ khí chiến đấu - {to fit} hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp - {to furnish} cung cấp, trang bị đồ đạc cho - {to man} cung cấp người, giữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở, làm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng, làm cho can đảm lên - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, soạn, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, làm, dọn, nấu, chuẩn bị tư tưởng cho, sửa soạn, sắm sửa - {to prime} mồi nước, bơm xăng vào cacbuaratơ, cho ăn đầy, cho uống thoả thích, chỉ dẫn, cung cấp tài liệu, bồi dưỡng, sơn lót, nhồi thuốc nổ - {to set (set,set) để, đặt, bố trí, đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, bày, mài, giũa, kết lị, se lại, đặc lại, ổn định, lặn, chảy, bày tỏ, vừa vặn, định điểm được thua, ấp - {to stock} tích trữ, lắp báng vào, lắp cán vào, lắp chuôi vào, trồng cỏ, cùm, đâm chồi, + up) để vào kho, cất vào kho) = ausrüsten [mit] {to equip [with]; to outfit [with]; to rig out [with]}+ = wieder ausrüsten {to rejig}+ = sich neu ausrüsten {to rearm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausrüsten

  • 5 ausstatten

    - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to endow} cúng vốn cho, để vốn lại cho, động tính từ quá khứ) phú cho - {to endue} mặc, khoác &), động tính từ quá khứ) cho, phú cho - {to enrich} làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú, làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm, bón phân, cho vitamin vào - {to invest} đầu tư, trao cho, dành cho, khoác cho, mặc cho, truyền cho, làm lễ nhậm chức cho, bao vây, phong toả, đầu tư vốn - {to store} tích trữ, để dành, cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho, chứa, đựng, tích, trau dồi, bồi dưỡng = ausstatten [mit] {to dower [with]; to equip [with]; to furnish [with]; to provide [with]; to rig out [with]; to vest [with]}+ = ausstatten (Film) {to mount; to stage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausstatten

  • 6 versehen

    - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm xong, hoàn thành, làm phai - tẩy, phục quyền, tháo điện, huỷ bỏ - {to perform} làm, thực hiện, thi hành, cử hành, biểu diễn, trình bày, đóng, đóng một vai = versehen [mit] {to equip [with]; to furnish [with]}+ = versehen mit {to fit}+ = sich versehen {to be mistaken}+ = nicht versehen [mit] {unprovided [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versehen

См. также в других словарях:

  • equip — UK US /ɪˈkwɪp/ verb [T] ( pp ) ► to give someone or something the tools and equipment they need to do a job: »A company spokesman said it would not be equipping the new $2.5 billion plant until business conditions improve. equip sb/sth with sth… …   Financial and business terms

  • equip — equip; equip·ment; equip·per; re·equip; …   English syllables

  • Equip — E*quip , v. t. [imp. & p. p. {Equipped}; p. pr. & vb. n. {Equipping}.] [F. [ e]quiper to supply, fit out, orig. said of a ship, OF. esquiper to embark; of German origin; cf. OHG. scif, G. schiff, Icel. skip, AS. scip. See {Ship}.] 1. To furnish… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Equip'baie — is a windows, doors, shutters and solar protection exhibition that happens in November in Paris every 2 years. External links * [http://www.equipbaie.com Official website] …   Wikipedia

  • equip — index bear (yield), bestow, clothe, contribute (supply), fund, furnish, give ( …   Law dictionary

  • equip — 1520s, from M.Fr. équiper to fit out, from O.Fr. esquiper fit out a ship (12c.), probably from O.N. skipa fit out a ship, from skip ship (see SHIP (Cf. ship) (n.)). Related: Equipped; equipping. Sp., Port. esquipar are from French …   Etymology dictionary

  • equip — *furnish, outfit, appoint, accouter, arm Contrasted words: divest, dismantle, denude, *strip: despoil, spoliate, *ravage …   New Dictionary of Synonyms

  • equip — has inflected forms equipped, equipping. The noun form is equipment …   Modern English usage

  • equip — [v] make ready with supplies accouter, adorn, appoint, arm, array, attire, deck, deck out*, decorate, dress, endow, feather nest*, fit out, fix up, furnish, gear, gear up*, heel*, implement, line nest*, man, outfit, prep*, prepare, provide,… …   New thesaurus

  • equip — ► VERB (equipped, equipping) 1) supply with the items needed for a purpose. 2) prepare (someone) mentally for a situation or task. ORIGIN French équiper, probably from an Old Norse word meaning to man a ship …   English terms dictionary

  • equip — equip1 [ē kwip′, ikwip′] vt. equipped, equipping [Fr équiper < OFr esquiper, to embark, put out to sea, prob. < ON skipa, to arrange, make ready < skip, SHIP] 1. to provide with what is needed; outfit [troops equipped for battle] 2. to… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»