Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

raven

  • 1 raven

    /'reivn/ * danh từ - (động vật học) con quạ * tính từ - đen như qụa, đen nhánh =raven hair+ tóc đen nhánh * động từ - cắn xé (mồi); ăn ngấu nghiến, ăn phàm - cướp, giật - (+ after) tìm kiếm (mồi) =to raven after prey+ đi kiếm mồi - (+ for) thèm khát, thèm thuồng =to raven for something+ thèm khát cái gì

    English-Vietnamese dictionary > raven

  • 2 sea raven

    /'si:'reivn/ * danh từ - (động vật học) cá bống biển

    English-Vietnamese dictionary > sea raven

  • 3 rabenschwarz

    - {raven} đen như qụa, đen nhánh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rabenschwarz

  • 4 verschlingen

    - {to absorb} hút, hút thu, hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú, lôi cuốn, thu hút sự chú ý - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to devour} ăn sống nuốt tươi, cắn xé, ăn ngấu nghiến, đọc ngấu nghiến, nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu, tàn phá, phá huỷ, thiêu huỷ - {to engulf} nhận chìm, nhận sâu - {to gobble} kêu gộp gộp, + up) ăn ngấu nghiến, nuốt lấy nuốt để - {to interlace} kết lại với nhau, bện lại, xoắn lại, ken lại, kết hợp chặt chẽ với nhau, ràng buộc với nhau, trộn lẫn với nhau, bện chéo vào nhau - {to raven} ăn phàm, cướp, giật, tìm kiếm, thèm khát, thèm thuồng - {to scoff} chế giễu, đùa cợt, phỉ báng, hốc - {to swallow} nuốt, chịu đựng, rút, cả tin, tin ngay = verschlingen (verschlang,verschlungen) {to hog}+ = gierig verschlingen {to gorge; to wolf down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschlingen

  • 5 der Kormoran

    (Zoologie) - {cormorant} chim cốc, người tham lam - {sea raven} cá bống biển

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kormoran

  • 6 dürsten

    - {to be thirsty} = dürsten [nach] {to hunger [for,after]; to raven [for]; to starve [for]; to thirst [for,after]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dürsten

  • 7 sehnen

    - {to ache} đau, nhức, nhức nhối, đau đớn = sich sehnen {to raven; to sicken}+ = sich sehnen [nach] {to crave [for,after]; to groan [for]; to hanker [after,for]; to hunger [for,after]; to languish [for]; to long [for,after]; to long [for]; to pine [after,for]; to sigh [for]; to weary [for]; to yearn [for]}+ = sich heftig sehnen [nach] {to be spoiling [for]; to starve [for]}+ = sich nach etwas sehnen {to be sick for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sehnen

  • 8 der Rabe

    (Zoologie) - {raven} con quạ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rabe

  • 9 plündern

    - {to burgle} ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch - {to despoil} cướp đoạt, tước đoạt, chiếm đoạt, bóc lột - {to foray} cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập - {to harry} phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy, cướp bóc, tàn phá - {to loot} - {to maraud} - {to pillage} - {to pirate} ăn cướp, tự ý tái bản không được phép của tác giả, ăn cướp biển, dở trò ăn cướp - {to plunder} cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô - {to raid} tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục, bố ráp - {to ransack} lục soát, lục lọi - {to raven} cắn xé, ăn ngấu nghiến, ăn phàm, cướp, giật, tìm kiếm, thèm khát, thèm thuồng - {to sack} đóng vào bao tải, thải, cách chức, đánh bại, thắng, cướp giật - {to spoil (spoilt,spoilt) làm hư, làm hỏng, làm hại, chặt chân tay, giết, khử, thối, ươn, mất hay, mất thú, hăm hở, hậm hực muốn - {to strip} cởi quần áo, trờn răng, phóng ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plündern

  • 10 gierig

    - {avaricious} hám lợi, tham lam - {avid} khao khát, thèm khát, thèm thuồng - {edacious} sự ăn uống, tham ăn - {greedy} háu ăn, hám, thiết tha - {hoggish} như lợn, thô tục, bẩn thỉu - {mad} điên, cuồng, mất trí, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận - {voracious} phàm ăn, ngấu nghiến, ngốn &) = gierig [auf] {insatiable [of]; ravenous [for]}+ = gierig [nach] {eager [for]; gluttonous [of]}+ = gierig essen {to cram; to gut; to raven; to scoff; to stuff}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gierig

  • 11 rauben

    - {to kidnap} bắt cóc - {to mug} học gạo - {to pillage} cướp bóc, cướp phá - {to plunder} tước đoạt, cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô - {to raven} cắn xé, ăn ngấu nghiến, ăn phàm, cướp, giật, tìm kiếm, thèm khát, thèm thuồng - {to ravish} cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp mang đi, cướp đi mất, hãm hiếp, cưỡng hiếp, làm say mê, làm mê mẩn, làm mê thích - {to rob} lấy trộm = rauben (Kuß) {to snatch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rauben

См. также в других словарях:

  • Raven — Saltar a navegación, búsqueda Raven puede referirse a: el EF 111A Raven, aeronave diseñada para el rol de guerra electrónica el RQ 11 Raven, un avión no tripulado la banda Raven , un grupo de heavy metal británico el personaje Raven, un personaje …   Wikipedia Español

  • Raven — Жанр хеви метал Годы 1974 настоящее время Страна …   Википедия

  • raven — (n.) O.E. hræfn (Mercian), hrefn; hræfn (Northumbrian, W.Saxon), from P.Gmc. *khrabanas (Cf. O.N. hrafn, Dan. ravn, Du. raaf, O.H.G. hraban, Ger. Rabe raven, O.E. hroc rook ), from PIE root *qer , *qor , imitative of harsh sounds (Cf. L …   Etymology dictionary

  • RAVEN — (Heb. בֵרֹוע), bird. Mentioned in the Pentateuch among the unclean birds is every raven after its kind (Lev. 11:15). The reference is to the genus Corvus of which four species are found in Israel, three black (cf. Song 5:11) and one, very… …   Encyclopedia of Judaism

  • Raven — puede referirse a: ● Raven, un superhéroe de la serie de Teen Titans (Los Jóvenes Titanes) del universo DC. ● The Baltimore Ravens, un equipo de la Liga Profesional de Fútbol (National Football League, NFL) ● Raven Clothing, una marca registrada… …   Enciclopedia Universal

  • Raven — Ra ven, a. Of the color of the raven; jet black; as, raven curls; raven darkness. [1913 Webster] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Raven — Raven, VA U.S. Census Designated Place in Virginia Population (2000): 2593 Housing Units (2000): 1219 Land area (2000): 6.833125 sq. miles (17.697711 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 6.833125 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Raven, VA — U.S. Census Designated Place in Virginia Population (2000): 2593 Housing Units (2000): 1219 Land area (2000): 6.833125 sq. miles (17.697711 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 6.833125 sq. miles… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Raven — Ra ven (r[=a] v n), n. [AS. hr[ae]fn; akin to D. raaf, G. rabe, OHG. hraban, Icel. hrafn, Dan. ravn, and perhaps to L. corvus, Gr. ko rax. [root]19.] (Zo[ o]l.) A large black passerine bird ({Corvus corax}), similar to the crow, but larger, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Raven — Rav en, v. i. To prey with rapacity; to be greedy; to show rapacity. [Written also {ravin}, and {ravine}.] [1913 Webster] Benjamin shall raven as a wolf. Gen. xlix. 27. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • raven — raven1 [rā′vən] n. [ME < OE hræfn, akin to ON hrafn, Ger rabe < IE echoic base * ker , *kor , imitative of harsh sounds > Gr korax, L corvus, raven: so named from its cry] any of various large crows; esp., the largest crow (Corvus corax) …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»