Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rapid

  • 1 rapid

    /'ræpid/ * tính từ - nhanh, nhanh chóng, mau lẹ =a rapid decline in health+ sự giảm sút sức khoẻ nhanh chóng =a rapid river+ con sông chảy xiết - đứng (dốc) =a rapid slope+ một dốc đứng * danh từ, (thường) số nhiều - thác ghềnh

    English-Vietnamese dictionary > rapid

  • 2 rapid

    adj. Ceev ntws

    English-Hmong dictionary > rapid

  • 3 ultra-rapid

    /'ʌltrə'ræpid/ * tính từ - cực nhanh

    English-Vietnamese dictionary > ultra-rapid

  • 4 lichtstark

    (Objektiv) - {rapid} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lichtstark

  • 5 hochempfindlich

    - {highly sensitive} = hochempfindlich (Film) {rapid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hochempfindlich

  • 6 rasch

    - {quick} nhanh, mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ, sống - {quickly} nhanh chóng - {rapid} mau lẹ, đứng - {speedy} ngay lập tức - {swift} = er lernt rasch {he is quick at learning}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rasch

  • 7 mit Riesenschritten

    - {with rapid strides}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Riesenschritten

  • 8 plötzlich

    - {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {overnight} qua đêm, đêm trước, trong đêm, ngày một ngày hai, một sớm một chiều, trong chốc lát, một đêm, có giá trị trong một đêm, đêm hôm trước, làm trong đêm, làm ngày một ngày hai - làm một sớm một chiều, dành cho những cuộc đi ngắn - {plump} tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở, phịch xuống, ùm xuống - {pop} bốp, đánh bốp một cái, đốp!, bốp! - {rapid} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng - {short} ngắn, cụt, lùn, thấp, thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn, tắt, vô lễ, xấc, giòn, bán non, bán trước khi có hàng để giao, bất thình lình, bất chợt, trước thời hạn thông thường - trước thời hạn chờ đợi - {sudden} thình lình - {swift} mau = ganz plötzlich {all at once; all of a sudden}+ = plötzlich werfen {to flirt}+ = plötzlich fallen {to fall with a run}+ = plötzlich sinken {to slump}+ = plötzlich anhalten {to balk; to baulk; to jib; to stop short}+ = plötzlich stoßen auf {to pop upon}+ = ein bißchen plötzlich! {make it snappy!}+ = jemanden plötzlich treffen {to burst upon someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plötzlich

  • 9 reißend

    - {torrential} như thác, cuồn cuộn = reißend (Wasser) {raging; rapid}+ = reißend (Schmerz) {searing}+ = reißend (Strömung) {racing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reißend

  • 10 geschwind

    - {apace} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {quick} tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ, sống - {rapid} đứng - {speedy} ngay lập tức - {swift}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschwind

  • 11 schnell

    - {apace} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {flying} bay, mau chóng, chớp nhoáng - {hurried} vội vàng, hấp tấp - {hurry} - {quick} tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ, sống - {quickly} - {rapid} đứng - {ready} sẵn sàng, sẵn lòng, để sẵn, cố ý, cú, có khuynh hướng, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt, ngay tức khắc, lưu loát, dễ dàng, ở gần, đúng tầm tay, sẵn - {shooting} - {skilful} khéo, khéo léo, khéo tay, tinh xảo, tài tình - {spanking} chạy nhanh, hay, chiến, cừ, đáng chú ý, to, thổi mạnh, không chê được - {speedy} ngay lập tức - {swift} - {winged} có cánh, được chắp cánh = schnell gehen {to leg it}+ = mach schnell! {be quick!; bestir yourself!; don't be long!; get a move on!; look sharp!}+ = schnell fahren {to speed (sped,sped); to step on it}+ = schnell laufen {to career; to sprint}+ = schnell setzen {to clap}+ = schnell bereit [zu] {swift [to]}+ = schnell laufen lassen (Maschine) {to speed (sped,sped)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schnell

  • 12 steigen

    (stieg,gestiegen) - {to boom} nổ đùng đùng, nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất, thình lình trở nên nổi tiếng - {to climb} leo, trèo, leo trèo, lên, lên cao, leo lên tới, trèo lên tới - {to mount} trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, bốc lên - tăng lên - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, leo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó - có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên - {to scale} đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cân, cân được, cân nặng, vẽ theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ, có thể so được với nhau = steigen (stieg,gestiegen) (Preise) {to advance; to get up; to skyrocket}+ = rapid steigen {to rocket}+ = steigen lassen {to fly (flew,flown)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > steigen

  • 13 jäh

    - {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {arduous} khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo - {precipitous} vách đứng, như vách đứng, dốc ngược, precipitate - {rapid} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng - {steep} dốc, quá quắt, không biết đều, ngoa, phóng đại, không thể tin được - {sudden} thình lình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jäh

  • 14 grower

    /'grouə/ * danh từ - người trồng - cây trồng =a rapid grower+ cây lớn nhanh =a slow grower+ cây mọc chậm

    English-Vietnamese dictionary > grower

  • 15 growth

    /grouθ/ * danh từ - sự lớn mạnh, sự phát triển - sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương =the growth of industry+ sự lớn mạnh của nền công nghiệp - sự sinh trưởng =a rapid growth+ sự mau lớn, sự sinh trưởng mau - sự trồng trọt, vụ mùa màng =a growth of rice+ một mùa lúa =wine of the 1954 growth+ rượu vang vụ nho 1954 - cái đang sinh trưởng, khối đã mọc =a thick growth of weeds+ khối cỏ dại mọc dày - (y học) khối u, u

    English-Vietnamese dictionary > growth

  • 16 sequence

    /'si:kwəns/ * danh từ - sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục =important events occur in rapid sequence+ những sự kiện quan trọng xảy ra liên tiếp - cảnh (trong phim) - (âm nhạc) phỏng chuỗi; khúc xêcăng - (ngôn ngữ học) sự phối hợp =sequence of tenses+ sự phối hợp các thời - (tôn giáo) bài ca xêcăng - (đánh bài) chuỗi quân bài cùng hoa (nối tiếp nhau) - (toán học) dãy =sequence of function+ dãy hàm =sequence of number+ dãy số

    English-Vietnamese dictionary > sequence

См. также в других словарях:

  • RAPID — [lat.], reißend, schnell. Steht auch für ein Herstellungsverfahren, mithilfe dessen Prototypen schneller und kostengünstiger hergestellt werden können Schnelle Produktentwicklung, Rapid Manufacturing, Rapid Prototyping einen österreichischen… …   Deutsch Wikipedia

  • Rapid-Q — Saltar a navegación, búsqueda Rapid Q (también conocido como RapidQ) es un lenguaje de programación en BASIC capaz de generar aplicaciones GUI y CONSOLA (incluyendo CGI). Rapid Q compila código fuente en BASIC a bytecode, insertándolos por… …   Wikipedia Español

  • Rapid — ([lat.], reißend, schnell) bezeichnet: einen österreichischen Fußballverein, siehe SK Rapid Wien einen österreichischen Fußballverein aus Osttirol, siehe Rapid Lienz Tirol Milch und sein Vorgänger SV Rapid Lienz (1946–2000) einen rumänischen… …   Deutsch Wikipedia

  • rapid — RAPÍD, Ă, rapizi, de, adj., s.n. I. adj. (Adesea adverbial) Care se mişcă, se desfăşoară, se execută cu repeziciune. ♢ Tren rapid (şi substantivat, n.) = tren care circulă cu viteză mare şi care opreşte numai în staţiile importante. II. s.n. 1.… …   Dicționar Român

  • Rapid — Rap id (r[a^]p [i^]d), a. [L. rapidus, fr. rapere to seize and carry off, to snatch or hurry away; perhaps akin to Gr. arpa zein: cf. F. rapide. Cf. {Harpy}, {Ravish}.] [1913 Webster] 1. Very swift or quick; moving with celerity; fast; as, a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rapid-q — ist ein BASIC Dialekt. Das kostenlose Paket besteht aus einer Entwicklungs und Debug Oberfläche, einem Compiler und einer ausführlichen Dokumentation auf englisch. Mit Rapid Q kann man Programme für Windows, Linux, Solaris/Sparc und HP/UX… …   Deutsch Wikipedia

  • RAPID — is an acronym for Rural Address Property IDentification, a scheme instituted in New Zealand to assist emergency services in identifying and locating rural properties.However, since the adoption of Australian/New Zealand Standard 4819:2003… …   Wikipedia

  • rapid — (adj.) 1630s, from L. rapidus hasty, snatching, from rapere hurry away, carry off, seize, plunder, from PIE root *reup to snatch (Cf. Gk. ereptomai devour, harpazein snatch away ). Rapid transit first attested 1852, in reference to street… …   Etymology dictionary

  • Rapid — Rap id, n. [Cf. F. rapide. See {Rapid}, a.] The part of a river where the current moves with great swiftness, but without actual waterfall or cascade; sometimes called {whitewater}; usually used in the plural; as, the Lachine rapids in the St.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rapid(e) — Adj std. (18. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus frz. rapide, dieses aus l. rapidus, eigentlich reißend, raubgierig , dem PPP. von l. rapere raffen .    Ebenso ne. rapid, nfrz. rapide. ✎ DF 3 (1977), 133. französisch l …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • rapid — [rap′id] adj. [L rapidus < rapere, to seize, rush: see RAPE1] moving, progressing, or occurring with speed; swift; fast; quick n. ☆ 1. [usually pl.] a part of a river where the current is relatively swift, as because of a narrowing of the… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»