Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

radio+network

  • 1 das Funknetz

    - {radio network}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Funknetz

  • 2 die Anlage

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {construction} sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {disposition} cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại - mệnh trời - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác hoạ, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra, hối phiếu, phân đội - biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {gift} sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, thiên tài, năng khiếu - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, tính chất, bản chất, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {inclination} inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc, độ nghiêng - {installation} sự đặt, sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {investment} sự đầu tư, vốn đầu tư, cái được đầu tư, investiture, sự bao vây, sự phong toả - {orientation} sự định hướng - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) = die Anlage [zu] {talent [for]}+ = die Anlage (Brief) {annex; enclosure}+ = laut Anlage {as annexed}+ = eine Anlage haben {to incline}+ = die sinnreiche Anlage {ingenuity}+ = die verzweigte Anlage {network}+ = die elektrische Anlage {electric installation; electric plant; wiring}+ = die mündelsichere Anlage {trustee investment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anlage

См. также в других словарях:

  • Radio network — Not to be confused with Radio syndication. There are two types of radio networks currently in use around the world: the one to many broadcast type commonly used for public information and mass media entertainment; and the two way type used more… …   Wikipedia

  • Radio-Network — Als Network (Radio Network, Television Network, Fernseh Network) werden in den USA Senderketten bezeichnet, die mit einem Leitsender zahlreiche lokale Kleinstsender mit einem Mantelprogramm beliefern. Diese lokalen Sender heißen auch Affiliates.… …   Deutsch Wikipedia

  • Radio Network Controller — The Radio Network Controller (or RNC) is the governing element in the UMTS radio access network (UTRAN) responsible for control of the Node Bs, that is to say the base stations which are connected to the controller. The RNC carries out radio… …   Wikipedia

  • Radio Network Controller — UMTS Netzwerkelemente Node B RNC SGSN GGSN Ein Radio Network Controller (RNC) (engl. für Funknetzwerk Steuereinrichtung) ist ein Netzelement des digitalen UMTS Mobilfunknetzes. Inhaltsverzeichnis 1 …   Deutsch Wikipedia

  • Radio Network Subsystem — Schematische Darstellung der UMTS Systemarchitektur Als Radio Network Subsystem, kurz RNS, wird ein Radio Network Controller (RNC) mit dem an ihm angeschlossenen Node Bs (Basisstationen), bezeichnet. Die komplette Systemstruktur des UMTS… …   Deutsch Wikipedia

  • Radio Network Controller — RNC est un sigle pour Radio Network Controller. Le RNC est l élément du réseau UMTS qui contrôle les transmissions radio des stations de base. Il gère la répartition de la ressource radio, le chiffrement des données avant l envoi au téléphone… …   Wikipédia en Français

  • Yorkshire Radio Network — Radio station name= Yorkshire Radio Network airdate= Unknown frequencies= 96.1, 96.9, 97.4, 97.5, 102.5, 102.9, 103.2 103.4 MHz and 990, 1161, 1278, 1305, 1530 1548 kHz area= Yorkshire, Northern Lincolnshire and the North Midlands format =… …   Wikipedia

  • Hot FM (Australian radio network) — Radio station name = Hot FM frequency = Various area = flagicon|Australia Queensland, Western Australia, Australia format = Pop, Rock, Rap owner = Macquarie Regional RadioWorks slogan = All The Hits website = [http://www.theradio.com.au/… …   Wikipedia

  • Vega (radio network) — Radio station name = Vega FM airdate = Sydney: 1 August 2005 Melbourne: 5 September 2005 frequency = Sydney: 95.3 MHz FM Melbourne: 91.5 MHz FM area = flagicon|Australia Sydney, Australia flagicon|Australia Melbourne, Australia erp = Sydney: 150… …   Wikipedia

  • Sea FM (Australian radio network) — Radio station name = Sea FM frequency = Various area = flagicon|Australia Queensland, New South Wales, Tasmania, Australia format = Pop, Rock, Rap owner = Macquarie Southern Cross Media slogan = All The Hits SEA FM is a commercial Australian… …   Wikipedia

  • I.E. America Radio Network — Infobox Network network name = I.E. America Radio Network name = network network type = Radio network branding = airdate = country = USA available = North America founded = founder = slogan = motto = market share = license area = broadcast area …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»