Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

radical

  • 1 radical

    /'rædikəl/ * tính từ - gốc, căn bản =radical change+ sự thay đổi căn bản - (chính trị) cấp tiến !the Radical Party - đảng Cấp tiến - (toán học) căn =radical function+ hàm căn =radical sign+ dấu căn - (thực vật học) (thuộc) rễ; mọc ở rễ - (ngôn ngữ học) gốc, (thuộc) gốc từ * danh từ - (triết học) nguồn gốc căn bản; nguyên lý cơ bản - (toán học) căn thức, dấu căn ((cũng) radical sign) =radical of an algebra+ căn của một đại số - (hoá học) gốc - (chính trị) người cấp tiến, đảng viên đảng Cấp tiến - (ngôn ngữ học) thán từ

    English-Vietnamese dictionary > radical

  • 2 rechtsradikal

    - {radical right-wing; right wing extremist}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rechtsradikal

  • 3 das Radikal

    (Chemie) - {radical} nguồn gốc căn bản, nguyên lý cơ bản, căn thức, dấu căn radical sign), gốc, người cấp tiến, đảng viên đảng Cấp tiến, thán từ = das einwertige Radikal (Chemie) {monad}+ = das zweiwertige Radikal (Chemie) {dyad}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Radikal

  • 4 die Wurzelgröße

    (Mathematik) - {radical} nguồn gốc căn bản, nguyên lý cơ bản, căn thức, dấu căn radical sign), gốc, người cấp tiến, đảng viên đảng Cấp tiến, thán từ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wurzelgröße

  • 5 der Wortstamm

    (Grammatik) - {radical} nguồn gốc căn bản, nguyên lý cơ bản, căn thức, dấu căn radical sign), gốc, người cấp tiến, đảng viên đảng Cấp tiến, thán từ - {stem} thân, cuống, cọng, chân, ống, thân từ, dòng họ, tấm sống mũi, mũi, bộ phận lên dây

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wortstamm

  • 6 die Wurzel

    - {root} rễ, cây con cả rễ, số nhiều) các cây có củ, chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, căn, nghiệm, gốc từ, nốt cơ bản, con cháu = die Wurzel (Mathematik) {radical; radix}+ = ohne Wurzel {rootless}+ = die kleine Wurzel {fibre}+ = zur Wurzel gehörig {radical}+ = das Übel an der Wurzel packen {to get to the root of the trouble}+ = mit der Wurzel herausziehen {to root out}+ = aus einer Zahl die Wurzel ziehen {to extract the root of a number}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wurzel

  • 7 gründlich

    - {careful} cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo - {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan - láu, ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều - {drastic} tác động mạnh mẽ, quyết liệt, xổ mạnh, tẩy mạnh - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {perfect} hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, hoàn thành, đủ, đúng - {profound} thăm thẳm, uyên thâm, thâm thuý, rạp xuống, sát đất - {proper} thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ - chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {properly} hoàn toàn đích đáng, đúng mức - {radical} gốc, căn bản, cấp tiến - {radically} tận gốc, hoàn toàn triệt để - {roundly} tròn trặn, thẳng, không úp mở - {searching} thấu đáo, triệt để, xuyên vào, thấu vào, thấm thía - {solid} rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, chiến, nhất trí - {sweeping} quét đi, cuốn đi, chảy xiết, bao quát, chung chung - {thorough} hoàn bị, tỉ mỉ - {thoroughgoing} trọn vẹn, không nhân nhượng - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, kỹ, rõ, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào - thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = gründlich prüfen {to probe}+ = gründlich reinigen {to clean down; to clean up}+ = etwas gründlich tun {to go the whole hog}+ = besorge es ihm gründlich! {let him have it!}+ = jemanden gründlich mustern {to give someone the onceover}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gründlich

  • 8 der Grund

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {bottom} phần dưới cùng, bụng tàu, tàu, mặt, đít, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {cause} nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, động cơ, việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, hoàn cảnh, tình trạng - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, lĩnh vực, phạm vi - trường - {foot} chân, bàn chân, bước chân, cách đi, bộ binh, bệ phía dưới, cuối, phút, âm tiết), gốc cánh, cặn bã foot), đường thô foots), footlights - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, sự tiếp đất - {motive} motif - {reason} lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {soil} vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi = der Grund [zu] {occasion [for]}+ = Grund- {basic; territorial}+ = von Grund aus {radically}+ = von Grund auf {completely; from scratch; thoroughly}+ = auf Grund von {by reason of; by right of}+ = der mattierte Grund {mat}+ = aus diesem Grund {therefore}+ = auf Grund kommen {to touch bottom}+ = bis auf den Grund {to the core}+ = aus welchem Grund? {for what reason?}+ = aus demselben Grund {for the same reason}+ = das ist ein weiterer Grund {that's one reason more}+ = sich von Grund auf ändern {to undergo a radical change}+ = dieser Grund gilt bei ihm {this reason weighs with him}+ = nicht der geringste Grund {no earthly reason}+ = er hatte keinen Grund mehr (Freibad) {he was out of his depth}+ = aus einem unerfindlichen Grund {for an obscure reason}+ = Er kam aus dem gleichen Grund. {He came by the same token.}+ = einer Sache auf den Grund gehen {to get at the root of a thing; to get to the root of a matter; to search the bottom of a thing}+ = einer Sache auf den Grund kommen {to get down to bedrock}+ = ein Schiff auf Grund laufen lassen {to run a ship aground}+ = laß uns der Sache auf den Grund gehen {Let's get down to the nitty-gritty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grund

  • 9 wesentlich

    - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {constitutive} cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức, cơ bản chủ yếu - {elemental} bốn nguyên tố, sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, nguyên tố, hợp thành, cốt yếu, cơ bản - {essential} bản chất, thực chất, cần thiết, thiết yếu, chủ yếu, tinh chất, tinh - {fundamental} cơ sở, gốc - {important} quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {integral} tính toàn bộ, tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, toàn bộ, nguyên, tích phân - {intrinsic} bên trong, ở bên trong - {material} vật chất, thân thể, xác thịt, hữu hình, cụ thể - {much} nhiều, lắm, hầu như - {radical} căn bản, cấp tiến - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {vital} sống, cần cho sự sống, sống còn, nguy hiểm đến tính mạng, đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wesentlich

  • 10 ablauten

    (Grammatik) - {to change the radical vowel}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ablauten

  • 11 grundlegend

    - {basal} cơ bản, cơ sở - {basic} bazơ - {bottom} cuối, cuối cùng, thấp nhất, căn bản - {constitutive} cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức, cơ bản chủ yếu - {fundamental} chủ yếu, gốc - {primary} nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên, nguyên, sơ đẳng, sơ cấp, chính, bậc nhất, đại cổ sinh - {radical} cấp tiến - {rudimentary} sơ bộ, bước đầu, mới phôi thai, thô sơ - {ultimate} sau cùng, chót, lớn nhất, tối đa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grundlegend

  • 12 der Radikale

    - {extremist} người cực đoan, người quá khích - {ultra} = der Radikale (Politik) {rad; radical}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Radikale

  • 13 radikal

    - {all-out} dốc hết sức, dốc toàn lực, toàn, hoàn toàn - {extreme} ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khác nghiệt, quá khích, cực đoan, cuối cùng - {radical} gốc, căn bản, cấp tiến - {radically} tận gốc, hoàn toàn triệt để - {sweeping} quét đi, cuốn đi, chảy xiết, bao quát, chung chung - {ultra} cực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > radikal

  • 14 das Wurzelzeichen

    (Mathematik) - {radical sign}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wurzelzeichen

  • 15 acid

    /'æsid/ * danh từ - (hoá học) Axit - chất chua * tính từ - Axit =acid radical+ gốc axit =acid test+ sự thử bằng axit - (nghĩa bóng) thử thách gay go - chua - chua cay, gay gắt; gắt gỏng =acid looks+ vẻ gay gắt, vẻ gắt gỏng

    English-Vietnamese dictionary > acid

  • 16 indicate

    /'indikeit/ * ngoại động từ - chỉ, cho biết, ra dấu =the signpost indicated the right road for us to follow+ tấm biển chỉ đường đã chỉ cho chúng tôi con đường đúng - tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị =his refusal indicated a warning+ sự từ chối của ông ta ngụ ý cảnh cáo - trình bày sơ qua, nói ngắn gọn =in his speech, he indicated that...+ trong bài nói, ông ta trình bày sơ qua là... - (y học) cần phải, đòi hỏi phải =some illnesses indicate radical treatment+ một vài thứ bệnh đòi hỏi phải trị tận gốc

    English-Vietnamese dictionary > indicate

  • 17 quick

    /kwik/ * danh từ - thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương) - tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất =the insult stung him to the quick+ lời lăng mạ làm anh đau nhói tâm can =to cut (touch) to the quick+ chạm vào chỗ nhạy cảm nhất, chạm nọc - (the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn sống =the quick and the dead+ những người còn sống và những người đã chết !to the quick - đến tận xương tuỷ =to be a radical to the quick+ là người cấp tiến đến tận xương tuỷ, là người cấp tiến trăm phần trăm * tính từ - nhanh, mau =a quick train+ chuyến xe lửa (tốc hành) nhanh =be quick+ nhanh lên - tinh, sắc, thính =a quick eye+ mắt tinh =a quick ear+ tai thính - tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí =a quick mind+ trí óc linh lợi =a quick child+ một em bé sáng trí =quick to understand+ tiếp thu nhanh - nhạy cảm, dễ =to be quick to take offence+ dễ phật lòng, dễ giận =to be quick of temper+ dễ nổi nóng, nóng tánh - (từ cổ,nghĩa cổ) sống =to be with quick child; to be quick with child+ có mang sắp đến ngày sinh (thai đã đạp ở trong bụng) =quick hedge+ hàng rào cây xanh !let's have a quick one - chúng ta uống nhanh một cốc đi * phó từ - nhanh =don't speak so quick+ đừng nói nhanh thế

    English-Vietnamese dictionary > quick

См. также в других словарях:

  • radical — radical, ale, aux [ radikal, o ] adj. et n. • fin XVe; bas lat. radicalis, de radix « racine » I ♦ Adj. 1 ♦ Qui tient à l essence, au principe (d une chose, d un être). ⇒ foncier, fondamental; absolu. « L instinct le plus radical dans l homme, le …   Encyclopédie Universelle

  • radical — radical, ale (ra di kal, ka l ) adj. 1°   Terme de botanique. Qui appartient à la racine, qui part de la racine. Pédoncules radicaux.    Feuilles radicales, celles qui naissent si près de la racine, qu elles semblent en sortir et non de la tige.… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Radical — Rad i*cal (r[a^]d [i^]*kal), a. [F., fr. L. radicalis having roots, fr. radix, icis, a root. See {Radix}.] 1. Of or pertaining to the root; proceeding directly from the root. [1913 Webster] 2. Hence: Of or pertaining to the root or origin;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Radical — (from Latin radicis , genitive of radix root ) can refer to many different things and concepts.Mathematics*The symbol √ used to indicate the square root or nth root *Radical of an algebraic group, a concept in algebraic group theory *Radical of… …   Wikipedia

  • radical — RADICÁL, Ă, radicali, e, adj., s.m. I. adj. 1. De bază, fundamental, esenţial. ♦ (Adverbial) Din temelie, cu desăvârşire, complet. ♦ (Despre tratamente, leacuri) Care vindecă în întregime, complet. 2. Care preconizează reforme adânci, acţiuni… …   Dicționar Român

  • Radical — Saltar a navegación, búsqueda El término radical viene del latín radix ( raíz ), significa así de raíz o de base, refiriéndose sobre todo a un punto de vista profundo, sustancial, más aún si es aplicado a alguna convicción, práctica, análisis o… …   Wikipedia Español

  • Radical — Rad i*cal (r[a^]d [i^]*kal), n. 1. (Philol.) (a) A primitive word; a radix, root, or simple, underived, uncompounded word; an etymon. (b) A primitive letter; a letter that belongs to the radix. [1913 Webster] The words we at present make use of,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • radical — adjetivo 1. De la raíz: El morfema radical de amar es am . 2. (antepuesto / pospuesto) Que se produce de manera total, sin ninguna limitación: cambio radical. Las radicales reformas emprendidas por el Ayuntamiento han levantado protestas. Se ha… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • radical — [rad′i kəl] adj. [ME < LL radicalis < L radix (gen. radicis), ROOT1] 1. a) of or from the root or roots; going to the foundation or source of something; fundamental; basic [a radical principle] b) extreme; thorough [a radical change in one… …   English World dictionary

  • radical — (Del lat. radix, īcis, raíz). 1. adj. Perteneciente o relativo a la raíz. 2. Fundamental, de raíz. 3. Partidario de reformas extremas, especialmente en sentido democrático. U. t. c. s.) 4. Extremoso, tajante, intransigente. 5. Bot. Dicho de… …   Diccionario de la lengua española

  • Radical 2 — meaning vertical stroke is one of six of the 214 Kangxi radicals that are composed of only one stroke.In the Kangxi Dictionary there are only 21 characters (out of 40 000) to be found under this radical.Radical 1 (橫 héng) is one of the Eight… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»