Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

queue+up

  • 1 queue

    /kju:/ * danh từ - đuôi sam - hàng (người, xe ô tô ở ngã tư khi có đèn đỏ...) xếp nối đuôi =to stand in a queue+ xếp hàng nối đuôi nhau * nội động từ - ((thường) + up) xếp hàng nối đuôi nhau =to queue up for a tram+ xếp hàng nối đuôi nhau để lên xe điện * ngoại động từ - tết (tóc thành đuôi sam)

    English-Vietnamese dictionary > queue

  • 2 queue

    v. Ua thib; nres thib
    n. Thib

    English-Hmong dictionary > queue

  • 3 in queue

    Nyob tos thib

    English-Hmong dictionary > in queue

  • 4 die Warteschlange

    - {queue} đuôi sam, hàng xếp nối đuôi = die Warteschlange (Computer) {queue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Warteschlange

  • 5 der Zopf

    - {pigtail} đuôi sam, bím tóc, thuốc lá quần thành cuộn dài - {plait} đường xếp nếp gấp pleat), dây tết, dây bện, con cúi plat) - {queue} hàng xếp nối đuôi = der falsche Zopf {switch}+ = in einen Zopf flechten {to queue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zopf

  • 6 die Kolonne

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {gang} tốp, kíp, bộ - {queue} đuôi sam, hàng xếp nối đuôi = die Kolonne (Militär) {column}+ = die fünfte Kolonne {fifth column}+ = aus der Kolonne ausbrechen {to jump the queue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kolonne

  • 7 die Schlange

    - {tail} đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat = die Schlange (Reihe) {queue}+ = die Schlange (Zoologie) {serpent; snake; viper}+ = Schlange stehen {to queue up; to stand in line}+ = Schlange stehend {queuing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlange

  • 8 anstellen

    - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng - quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to employ} dùng, thuê - {to engage} hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với, gài, gắn vào tường - ghép, tiến hành, khớp - {to hire} cho thuê, mướn, trả công, thưởng = anstellen (Maschine) {to start}+ = sich anstellen {to act; to behave; to line up; to queue up; to stand in a queue}+ = etwas anstellen {to make trouble}+ = sich bei etwas geschickt anstellen {to set about something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anstellen

  • 9 einreihen

    - {to enqueue} = einreihen [in] {to enter [into]}+ = einreihen (Saum) {to pucker}+ = einreihen [unter] {to rank [among]}+ = einreihen (Stoff) {to gather}+ = einreihen [nach rechts] (Verkehr) {to filter [to the right]}+ = einreihen (in eine Warteschleife) {to enqueue}+ = sich einreihen {to take one's place in a queue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einreihen

  • 10 sich vordrängen

    - {to jump the queue; to push forward; to thrust oneself forward} = seitwärts vordrängen {to edge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich vordrängen

  • 11 die Warteschleife

    - {waiting queue}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Warteschleife

  • 12 jump

    /dʤʌmp/ * danh từ - sự nhảy, bước nhảy =long (broad) jump+ (thể dục,thể thao) nhảy xa =high jump+ (thể dục,thể thao) nhảy cao =pole jump+ (thể dục,thể thao) nhảy sào =running jump+ nhảy có chạy lấy đà =standing jump+ nhảy không chạy lấy đà - sự giật mình; cái giật mình =to give someone the jumps+ làm cho ai giật mình - (the jumps) mê sảng rượu - sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...) - sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột; chỗ hẫng, chỗ hổng (trong lập luận...); chỗ trống (trong một hàng, một dãy) - vật chướng ngại phải nhảy qua - nước cờ ăn quân (cờ đam) - dòng ghi trang tiếp theo (cuối bài báo, truyện ngắn) !to get (have) the jump on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu sớm hơn và do đó nắm được ưu thế hơn !on the jump - (thông tục) hối hả bận rộn * nội động từ - nhảy =to jump for joy+ nhảy lên vì vui sướng =to jump from one subject to another+ nhảy từ vấn đề này sang vấn đề kia - giật mình, giật nảy người =my heart jumps+ tim tôi giật nảy lên (vì sợ...) - nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột (giá cả, độ nhiệt...) - (thường) at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy; chấp nhận vội vàng, vội đi tới (một kết luận...) =to jump at an opportunity+ chớp lấy cơ hội =to jump at an offer+ vội chấp nhận một đề nghị =to jump at (to) a conclusion+ vội đi tới một kết luận - (jump on, upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...) * ngoại động từ - nhảy qua =to jump a fence+ nhảy qua hàng rào - bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất =to jump a chapter in a book+ bỏ cách quãng mất một chương trong sách - trật (bánh ra khỏi đường ray) =to jump the rails+ trật đường ray - làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua =to jump the horse across the ditch+ bắt con ngựa nhảy qua cái hào =to jump a child down+ đỡ cho một em nhỏ nhảy xuống - làm giật mình, làm giật nảy người lên - đào lật (khoai rán trong chão...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên, nhảy vào =to jump a train+ nhảy lên xe lửa - nhảy bổ vào chộp lấy (cái gì) - lấn, không đứng vào (hàng nối đuôi nhau theo lần lượt) =to jump a queue+ lấn chỗ khi xếp hàng - nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếm =to jump a mining claim+ chiếm mất quyền khai thác mỏ (của ai) - làm cho bay lên, làm chạy tán loạn (chim, thú săn) - khoan đá bằng choòng - tiếp (bài báo, truyện ngắn...) ở trang khác - chặt, ăn (quân cờ đam) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công bất thình lình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn !to jump off - (quân sự), (từ lóng) bắt đầu tấn công !to jump on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mắng, nhiếc, chỉnh !to jump together; to jump with - phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau !to jump the gun - (từ lóng) - (thể dục,thể thao) chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát - bắt đầu (làm gì) trước lúc quy định !to jump down somebody's throat - chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói - trả lời chặn họng ai, nói chặn họng ai !to jump someone into doing something - lừa phỉnh ai làm gì !to jump out of one's skin - giật nảy mình ngạc nhiên; giật nảy mình sợ hãi...

    English-Vietnamese dictionary > jump

См. также в других словарях:

  • queue — 1. (keue) s. f. 1°   Partie qui termine par derrière le corps de la plupart des animaux. •   C est dans cette île [Mindoro] que Struys dit avoir vu de ses propres yeux un homme qui avait une queue longue de plus d un pied, toute couverte d un… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • queuë — Queuë, foem. penacut. Proprement prins est la partie de la beste, qui luy pend du croppion par derriere, et luy couvre l une de ses parties honteuses si c est un masle, et toutes les deux si c est une femelle, et Dieu la luy a donnée pour cette… …   Thresor de la langue françoyse

  • Queue — can mean: * Queue area, where a line of people wait. The verb queue means to form a line, and to wait for services. Queue is also the name of this line * Queueing theory, the study of waiting lines * Queue (data structure), in computing, a type… …   Wikipedia

  • Queue — (französisch für „Schlange“, „Stiel“, „Schwanz“, englisch für „Warteschlange“, „Zopf“) steht für: Queue (Billard), ein Stock im Billardspiel, mit dem die Kugeln gespielt werden Warteschlange (Datenstruktur), eine Datenstruktur in der Informatik… …   Deutsch Wikipedia

  • Queue — (fr., spr. Köh), 1) Schwanz; 2) die hintere Seite eines Truppentheils, bes. in Hinsicht der Richtung des Abmarsches, der Téte entgegengesetzt; 3) bei den Hautelissetapeten die geschorne Kette; 4) langer Zug von Menschen, welche hintereinander… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Queue — Queue, v. t. To fasten, as hair, in a queue. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Queue — Queue, n. [F. See {Cue}.] (a) A tail like appendage of hair; a pigtail. (b) A line of persons waiting anywhere. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • queue — ► NOUN 1) a line of people or vehicles awaiting their turn to be attended to or to proceed. 2) Computing a list of data items, commands, etc., stored so as to be retrievable in a definite order. ► VERB (queues, queued, queuing or queueing) ▪ wait …   English terms dictionary

  • Queue — (franz., spr. kö , »Schwanz«), veralteter Ausdruck für das Ende einer Kolonne (im Gegensatz zu Tête); eine Reihe einzeln oder zu zweien hintereinander stehender Personen, welche die Öffnung eines Lokals etc. erwarten, daher Q. machen; auch der… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Queue — (frz., spr. köh), Schwanz; das Ende einer Truppenkolonne etc.; Reihe hintereinander aufgestellter, auf Einlaß wartender Personen; der Billardstock; das Saitenbrett (an Geigen etc.) …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Queue — (kö), frz., Schweif; der hintere Theil einer Truppe, eines langen Zugs überhaupt. Vergl. Billard …   Herders Conversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»