Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

pun

  • 1 pun

    /pʌn/ * danh từ - sự chơi chữ * nội động từ - chơi chữ * ngoại động từ - nện, đầm (đất)

    English-Vietnamese dictionary > pun

  • 2 der Einsatz

    - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {commitment} committal, trát bắt giam, sự phạm, sự đưa đi đánh - {cue} vĩ bạch, sự gợi ý, sự ra hiệu, lời nói bóng, lời ám chỉ, ám hiệu, lời chú thích, tín hiệu, vai tuồng, cách xử lý thích hợp, hành động thích hơn, tâm trạng, gậy chơi bi-a, tóc đuôi sam - {dedication} sự cống hiến, sự hiến dâng, lời đề tặng - {encouragement} sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ - {pool} vũng, ao, bể bơi, vực, tiền góp, hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền, tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun, khối thị trường chung, trò chơi pun - {risk} sự liều, sự mạo hiểm, sự rủi ro, sự nguy hiểm - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, việc làm, chức vụ - tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {wager} sự đánh cuộc = der Einsatz (Kleid) {insertion; inset}+ = der Einsatz (Musik) {attack; entry}+ = der Einsatz (Pfand) {pledge}+ = der Einsatz (Spiel) {stake}+ = der Einsatz (Technik) {insert}+ = der Einsatz (Militär) {action; operation}+ = ohne Einsatz spielen {to play for love}+ = der westenartige Einsatz {vest}+ = den Einsatz verpassen {to miss one's entry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einsatz

  • 3 der Teich

    - {hamlet} làng nhỏ, xóm, thôn - {pond} ao, biển - {pool} vũng, bể bơi, vực, tiền góp, hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền, tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun, khối thị trường chung, trò chơi pun = einen Teich bilden {to pond}+ = in einem Teich sammeln {to pond}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Teich

  • 4 die Datenbasis

    - {pool} vũng, ao, bể bơi, vực, tiền góp, hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền, tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun, khối thị trường chung, trò chơi pun

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Datenbasis

  • 5 die Lache

    - {laughter} sự cười, tiếng cười - {pool} vũng, ao, bể bơi, vực, tiền góp, hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền, tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun, khối thị trường chung, trò chơi pun - {puddle} vũng nước, việc rắc rối, việc rối beng, đất sét nhâo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lache

  • 6 die Pfütze

    - {plash} vũng lầy, vũng nước, tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp, tiếng rơi tõm, cái nhảy tõm, cái rơi tõm, vết vấy - {pool} vũng, ao, bể bơi, vực, tiền góp, hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền, tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun, khối thị trường chung, trò chơi pun - {puddle} việc rắc rối, việc rối beng, đất sét nhâo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pfütze

  • 7 der Totalisator

    - {pool} vũng, ao, bể bơi, vực, tiền góp, hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền, tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun, khối thị trường chung, trò chơi pun - {totalizer} totalizator, máy cộng - {tote} của totalizator

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Totalisator

  • 8 das Becken

    - {bowl} cái bát, bát, nõ, long, sự ăn uống, sự chè chén, quả bóng gỗ, trò chơi bóng gỗ, trò chơi kí - {pool} vũng, ao, bể bơi, vực, tiền góp, hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền, tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun, khối thị trường chung, trò chơi pun = das Becken (Musik) {cymbal}+ = das Becken (Anatomie) {pelvis}+ = das Becken (Anatomie,Geographie) {basin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Becken

  • 9 der Tümpel

    - {pond} ao, biển - {pool} vũng, bể bơi, vực, tiền góp, hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền, tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun, khối thị trường chung, trò chơi pun - {puddle} vũng nước, việc rắc rối, việc rối beng, đất sét nhâo - {slough} vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy slew), sự sa đoạ, sự thất vọng, xác rắn lột, vảy kết, vết mục, mảng mục, thói xấu đã bỏ được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tümpel

  • 10 der Interessenverband

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {pool} vũng, ao, bể bơi, vực, tiền góp, hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền, tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun, khối thị trường chung, trò chơi pun

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Interessenverband

  • 11 der Pfuhl

    - {cesspit} đống phân, hố phân, nơi ô uế, nơi bẩn thỉu - {cesspool} hầm chứa phân - {pool} vũng, ao, bể bơi, vực, tiền góp, hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền, tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun, khối thị trường chung, trò chơi pun - {puddle} vũng nước, việc rắc rối, việc rối beng, đất sét nhâo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pfuhl

  • 12 das Wortspiel

    - {crank} lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc, ý nghĩ quái gỡ, hành động kỳ quặc, hành động lập dị, người kỳ quặc, người lập dị, cái quay tay - {equivoque} lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa, sự chơi chữ - {pun} - {quibble} cách nói nước đôi, cách nói lảng, lý sự cùn, cách nói nguỵ biện = ein Wortspiel machen {to pun}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wortspiel

  • 13 pool

    /pu:l/ * danh từ - vũng - ao; bể bơi (bơi) - vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông) * ngoại động từ - đào (lỗ) để đóng nêm phá đá - đào xới chân (vĩa than...) * danh từ - tiền góp; hộp đựng tiền góp (đánh bài) - trò đánh cá góp tiền; tiền góp đánh cá =football pool+ trò đánh cá bóng đá (ai đoán trúng thì được giải trích ở tiền góp) - vốn chung, vốn góp - Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung - trò chơi pun (một lối chơi bi-a) * ngoại động từ - góp thành vốn chung - chia phần, chung phần (tiền thu được...)

    English-Vietnamese dictionary > pool

  • 14 witzeln

    - {to wisecrack} = witzeln [über] {to make jokes [about]; to pun [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > witzeln

  • 15 der Kalauer

    - {bad pun}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kalauer

  • 16 pulman

    /'pulmən/ * danh từ - toa ngủ kiểu Pun-man (trên xe lửa) ((cũng) pulman car)

    English-Vietnamese dictionary > pulman

  • 17 punchinello

    /,pʌntʃi'nelou/ * danh từ - (Punchinello) Pun-si-ne-lô (nhân vật chính trong vở múa rối Y) - người mập lùn

    English-Vietnamese dictionary > punchinello

См. также в других словарях:

  • pun — pȕn prid. <odr. ī> DEFINICIJA 1. a. koji nema praznine; ispunjen, napunjen [puna posuda; puna vreća] b. koji je dokraja zaposjednut čime [grad pun ljudi] 2. a. koji sadrži u sebi mnogo čega, koji obiluje [pun lišća] b. koji je obuzet,… …   Hrvatski jezični portal

  • Pun — Pun, v. t. [See {Pound} to beat.] To pound. [Obs.] [1913 Webster] He would pun thee into shivers with his fist. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pun — Pun, n. [Cf. {Pun} to pound, {Pound} to beat.] A play on words which have the same sound but different meanings; an expression in which two different applications of a word present an odd or ludicrous idea; a kind of quibble or equivocation.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pun — Pun, v. i. [imp. & p. p. {Punned}; p. pr. & vb. n. {Punning}.] To make puns, or a pun; to use a word in a double sense, especially when the contrast of ideas is ludicrous; to play upon words; to quibble. Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pun — Pun, v. t. To persuade or affect by a pun. Addison. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • pun — pun, ni pun expr. nada. ❙ «¡Ni pun hijito! De técnica narrativa no tienes ni puta idea.» Álvaro de Laiglesia, Hijos de Pu. ❙ «¿Se sabe algo nuevo de Gregorio Liñán? Ni pum.» Pedro Casals, Disparando cocaína …   Diccionario del Argot "El Sohez"

  • punđa — púnđa ž DEFINICIJA ženska frizura od podignute, začešljane i pričvršćene kose [nositi punđu; imati punđu] ETIMOLOGIJA mađ. punty …   Hrvatski jezični portal

  • pun — [pun] n. [17th c. clipped form < ? It puntiglio, fine point, hence verbal quibble: see PUNCTILIO] the use of a word, or of words which are formed or sounded alike, in such a way as to juxtapose, connect, or bring out two or more of the… …   English World dictionary

  • pun — Punning, ‘the humorous use of words to suggest different meanings’, has been a feature of language at least since the time of Aristotle, who approved of them in some kinds of writing. Some famous historical examples include the description by… …   Modern English usage

  • pun — ► NOUN ▪ a joke exploiting the different meanings of a word or the fact that there are words of the same sound and different meanings. ► VERB (punned, punning) ▪ make a pun. DERIVATIVES punster noun. ORIGIN perhaps an abbreviation of obsolete… …   English terms dictionary

  • pun|ka — pun|kah or pun|ka «PUHNG kuh», noun. (in India and Indonesia) a fan, especially a large swinging fan hung from the ceiling and kept in motion by a servant or by machinery: »The courtroom was sombre…High up…the punkahs were swaying short to and… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»