Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

prototype

  • 1 prototype

    /prototype/ * danh từ - người đầu tiên; vật đầu tiên; mẫu đầu tiên, nguyên mẫu

    English-Vietnamese dictionary > prototype

  • 2 das Urbild

    - {archetype} nguyên mẫu, nguyên hình - {original} nguyên bản, người độc đáo, người lập dị - {prefiguration} sự biểu hiện trước, sự miêu tả trước, sự hình dung trước, sự tượng trưng - {prototype} người đầu tiên, vật đầu tiên, mẫu đầu tiên - {type} kiểu mẫu, kiểu, chữ in, đại diện điển hình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Urbild

  • 3 der Prototyp

    - {archetype} nguyên mẫu, nguyên hình - {mock-up} mô hình, maket - {prototype} người đầu tiên, vật đầu tiên, mẫu đầu tiên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Prototyp

  • 4 das Vorbild

    - {example} thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính - dây dắt, quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {mirror} hình ảnh trung thực - {model} kiểu, mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt, vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu, người đàn bà mặc quần áo mẫu, quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu - {mould} đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, đường gờ, đường chỉ, hình dáng, tính tình - {paragon} mẫu mực, tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp - {pattern} kiểu mẫu, mẫu hàng, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {prefiguration} sự biểu hiện trước, sự miêu tả trước, sự hình dung trước, sự tượng trưng - {prototype} người đầu tiên, vật đầu tiên, mẫu đầu tiên, nguyên mẫu - {type} chữ in, đại diện điển hình = nach dem Vorbild von {on the model of; on the pattern of}+ = als leuchtendes Vorbild dienen {to beacon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vorbild

  • 5 das Muster

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {example} thí dụ, ví dụ, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương - {exemplar} mẫu mực, cái tương tự, cái sánh được - {figure} hình dáng, hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ fig), vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, số học, sự tính toán bằng con số, số tiền, hình thái tu từ - giả thiết, hình nhịp điệu, hình múa - {model} mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt, vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu, người đàn bà mặc quần áo mẫu, quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu - {motif} chủ đề quán xuyến, nhạc tố, ren rời - {mould} đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, đường gờ, đường chỉ, tính tình - {norm} quy tắc tiêu chuẩn, chỉ tiêu - {paragon} tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp - {pattern} kiểu mẫu, mẫu hàng, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {pink} cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng, màu hồng, tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo, loại tốt nhất, loại hoàn hảo, áo choàng đỏ của người săn cáo, vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo - người săn cáo, thuốc màu vàng nhạt, ghe buồm, cà hồi lưng gù, cá đục dài - {prototype} người đầu tiên, vật đầu tiên, mẫu đầu tiên, nguyên mẫu - {sample} - {specimen} mẫu để xét nghiệm, cuồm thứ người - {standard} cờ hiệu, cờ, cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa - {type} chữ in, đại diện điển hình = das Muster (auf Stoffen) {design}+ = Muster- {model; standard}+ = nach Muster {according to pattern}+ = das karierte Muster {checker}+ = als Muster dienen {to fugle}+ = als Muster nehmen {to pattern}+ = mit Muster schmücken {to pattern}+ = als Muster dienen für {to sample}+ = sich ein Muster nehmen an {to model oneself on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Muster

См. также в других словарях:

  • Prototype — Saltar a navegación, búsqueda Prototype es un framework escrito en JavaScript que se orienta al desarrollo sencillo y dinámico de aplicaciones web. Es una herramienta que implementa las técnicas AJAX y su potencial es aprovechado al máximo cuando …   Wikipedia Español

  • prototype — [ prɔtɔtip ] n. m. • 1552; lat. prototypus; gr. prôtotupos « qui est le premier type » 1 ♦ Didact. Type, modèle premier (originel ou principal). ⇒ archétype, modèle, type. Prototype d une œuvre d art. ⇒ 1. original. « Ne croirait on pas [...] qu… …   Encyclopédie Universelle

  • Prototype 2 — Обложка PC версии Разработчик Radical Entertainment Издатели …   Википедия

  • Prototype — У этого термина существуют и другие значения, см. Прототип. Prototype JavaScript Framework Тип JavaScript библиотека Разработчик …   Википедия

  • prototype — pro‧to‧type [ˈprəʊtətaɪp ǁ ˈproʊ ] noun [countable] MANUFACTURING the first form that a newly designed car, machine etc has: prototype of/​for • a complete working prototype of the new model * * * prototype UK US /ˈprəʊtəʊtaɪp/ noun [C] ►… …   Financial and business terms

  • Prototype 2.0 — Saltar a navegación, búsqueda Prototype 2.0 (antes llamado Idon 2.0) es el cuarto álbum de estudio del puertorriqueño Don Omar, ésta es la continuacion del anterior iDon solo que en esta version incluira 17 temas en total, entre ellos 2 duetos… …   Wikipedia Español

  • Prototype 2 — Éditeur Activision Développeur Radical Entertainment Distributeur Activision Date de sortie 24 avril 2012 Genre …   Wikipédia en Français

  • Prototype — (englisch für „Prototyp“) steht für: Prototype (Entwurfsmuster), Entwurfsmuster der Softwareentwicklung Prototype (Klassenbibliothek), JavaScript Framework Prototype (Spieleentwickler), ein japanisches Unternehmen das auf die Portierung von… …   Deutsch Wikipedia

  • Prototype FX-13 — 29e histoire de la série Les Aventures de Buck Danny Scénario Jean Michel Charlier Dessin Victor Hubinon Pays …   Wikipédia en Français

  • prototype — Prototype. sub. m. Original, modele, premier exemplaire. Il n est guere en usage qu au figuré, & en raillerie. Prototype de sagesse. prototype d éloquence …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Prototype — Pro to*type, n. [F., from L. prototypus original, primitive, Gr. ?, ?; ? first + ? type, model. See {Proto }, and {Type}] An original or model after which anything is copied; the pattern of anything to be engraved, or otherwise copied, cast, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»