Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

proposition

  • 1 proposition

    /proposition/ * danh từ - lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra - lời tuyên bố, lời xác nhận =a proposition too plain to need argument+ lời tuyên bố (xác nhận) qua rõ ràng không cần phải lý lẽ gì nữa - (từ lóng) việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng; nghề nghiệp =a paying proposition+ việc làm có lợi, món bở =a tough proposition+ việc làm gay go, vấn đề hắc búa - (từ lóng) đối thủ - (toán học) mệnh đề - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gạ ăn nằm (với ai)

    English-Vietnamese dictionary > proposition

  • 2 der Aussagesatz

    - {proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm = der Aussagesatz (Grammatik) {clause of statement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aussagesatz

  • 3 der Lehrsatz

    - {doctrine} học thuyết chủ nghĩa - {dogma} giáo điều, giáo lý, lời phát biểu võ đoán = der Lehrsatz (Mathematik) {proposition; theorem}+ = der binomische Lehrsatz {binomial theorem}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lehrsatz

  • 4 die Angelegenheit

    - {affair} việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán, việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - {business} việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật phẩm, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, mủ - {pidgin} pidgin English tiếng Anh "bồi", việc riêng - {proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, mục tiêu, triển vọng, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {thing} thức, sự, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., sự việc, người, sinh vật, của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, kiểu = die endlose Angelegenheit {marathon}+ = die schwierige Angelegenheit {difficulty}+ = die geschäftliche Angelegenheit {transaction}+ = eine schwierige Angelegenheit {a tough job}+ = eine wichtige Angelegenheit machen aus {to make an affair of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Angelegenheit

  • 5 der Plan

    - {blueprint} - {contrivance} sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu, sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {disposition} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, tính tình, tâm tính, tính khí - sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, mệnh trời - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, kế hoạch hành động, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {map} bản đồ, ảnh tượng, mặt - {method} cách thức, thứ tự, hệ thống - {plan} sơ đồ, bản đồ thành phố, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, cách tiến hành, cách làm - {programme} chương trình, cương lĩnh - {project} đề án, dự án, công trình, công cuộc lớn - {proposition} lời đề nghị, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {scheme} sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, âm mưu, lược đồ, giản đồ - {system} chế độ, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại = Plan- {plane}+ = der Plan glückte {the scheme succeeded}+ = der Plan scheiterte. {the plan failed.}+ = den Plan erfüllen {to hit the target}+ = einen Plan aufgeben {to throw a scheme overboard}+ = einen Plan entwerfen {to form a scheme; to shape a plan}+ = einen Plan vereiteln {to mar a plan}+ = einen Plan begünstigen {to lend countenance to a plan}+ = von seinem Plan abkommen {to get off one's plan}+ = der Plan hat einiges für sich {there is something to be said for this plan}+ = diesen Plan habe ich ihm ausgeredet {I cooked his goose}+ = Ich hoffe, Sie unterstützen meinen Plan. {I hope you'll back my plan.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Plan

  • 6 die Stütze

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {buttress} trụ ốp tường, trụ tường, núi ngang, hoành sơn, chỗ tựa, sự ủng hộ - {factotum} người quản gia, người làm mọi thứ việc - {foothold} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, sự nắm được, sự hiểu thấu, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {keystone} đá đỉnh vòm, nguyên tắc cơ bản, yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định - {lodgement} sự ở trọ, sự tạm trú, sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, sự gửi tiền, số tiền gửi, sự đệ đơn, công sự giữ tạm, vị trí vững chắc, cặn, vật lắng xuống đáy - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {pillar} cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột than - {prop} của proposition, mệnh đề, của propeller,, của property, đồ dùng sân khấu, cái chống, nạng chống, người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào, cẳng chân - {reliance} sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa - {shore} bờ, bờ biển, phần đất giữa hai nước triều - {staff} gậy, ba toong, gậy quyền, cán, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế - bộ phận, khuông nhạc stave) - {stanchion} chống bằng cột, buộc vào cọc - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, cái chống đỡ, corset - {strut} dáng đi khệnh khạng, thanh chống - {subsidiary} người phụ, vật phụ, người bổ sung, vật bổ sung, công ty lép vốn - {support} người ủng hộ, người nhờ cậy, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {supporter} vật chống đỡ, hình con vật đứng = die Stütze (Technik) {console; rest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stütze

  • 7 das Unternehmen

    - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {corporation} đoàn thể, liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {enterprise} việc làm khó khăn, việc làm táo bạo, tính dám làm, tổ chức kinh doanh, hãng - {establishment} sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {show} sự bày tỏ, sự trưng bày, cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh - việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch - {undertaking} sự quyết làm, sự định làm, sự cam đoan, sự đảm đương gánh vác, sự kinh doanh, nghề lo liệu đám ma = das törichte Unternehmen {folly}+ = das Unternehmen gefährden {to rock the boat}+ = das mißlungene Unternehmen {fizzle}+ = das staatliche Unternehmen {national enterprise}+ = das kriegerische Unternehmen {expedition}+ = das aussichtslose Unternehmen {forlorn hope}+ = das mittelständische Unternehmen {middle class enterprise}+ = das richtungsweisende Produkt oder Unternehmen {trend-setter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unternehmen

  • 8 der Propeller

    (Luftfahrt) - {prop} của proposition, mệnh đề, của propeller,, của property, đồ dùng sân khấu, cái chống, nạng chống, người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào, cột trụ, cẳng chân - {propeller} cái đẩy đi, máy đẩy đi, chân vịt, cánh quạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Propeller

  • 9 die Strebe

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {prop} của proposition, mệnh đề, của propeller,, của property, đồ dùng sân khấu, cái chống, nạng chống, người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào, cột trụ, cẳng chân - {stanchion} chống bằng cột, buộc vào cọc - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Strebe

  • 10 der Antrag

    - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, dáng đi, bản kiến nghị, sự đề nghị, sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc - {offer} sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm, sự chào hàng, sự trả giá, lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào - {offering} sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến, đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến - {overture} sự đàm phán, sự thương lượng, số nhiều) lời đề nghị, khúc mở màn - {petition} sự cầu xin, sự thỉnh cầu, đơn thỉnh cầu, kiến nghị, đơn - {proposal} sự đề xuất, điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất, sự cầu hôn - {proposition} kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {request} lời yêu cầu, nhu cầu, sự hỏi mua = der Antrag [auf] {application [for]}+ = auf Antrag {on application}+ = einen Antrag machen {to make an offer}+ = einen Antrag stellen {to bring forward a motion; to file an request; to make a motion}+ = der Antrag ist abgelehnt {the noes have it}+ = einen Antrag annehmen {to carry a motion}+ = der Antrag wurde abgelehnt {the motion was lost}+ = einen Antrag einreichen {to submit an application}+ = der Antrag wurde abgelehnt. {the motion was defeated.}+ = einen Antrag durchbringen {to carry a motion}+ = einem Mädchen einen Antrag machen {to propose to a girl}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Antrag

  • 11 der Vorschlag

    - {blueprint} - {overture} sự đàm phán, sự thương lượng, số nhiều) lời đề nghị, khúc mở màn - {presentation} sự bày ra, sự phô ra, sự trình ra, sự trình diễn, sự giới thiệu, sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến, sự biếu, sự tặng, quà biếu, đồ tặng - {proposal} sự đề nghị, sự đề xuất, điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất, sự cầu hôn - {proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {recommendation} sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ, sự dặn bảo, sự gửi gắm, sự phó thác - {suggestion} sự gợi ý, ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị, ý ám thị = der Vorschlag (Musik) {grace note}+ = auf seinen Vorschlag hin {at his suggestion}+ = einen Vorschlag aufgreifen {to seize a proposal}+ = einen Vorschlag befürworten {to sponsor a proposal}+ = auf einen Vorschlag eingehen {to accept a proposal}+ = einen Vorschlag freudig aufnehmen {to jump at a proposal}+ = Sein Vorschlag paßt mir gar nicht. {I don't like his suggestion at all.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorschlag

  • 12 die Behauptung

    - {affirmation} sự khẳng định, sự xác nhận, sự quả quyết, lời khẳng định, lời xác nhận, lời quả quyết, sự phê chuẩn - {allegation} sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu, lý để vin vào, cớ để vin vào - {assertion} sự đòi, sự quyết đoán, điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán - {averment} chứng cớ để xác minh - {contention} sự cãi nhau, sự tranh luận, sự tranh chấp, sự bất hoà, sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh, luận điểm - {maintenance} sự giữ, sự duy trì, sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang - {predication} hiện tượng vị ngữ hoá - {pretension} ý muốn, kỳ vọng, điều yêu cầu chính đáng, quyền đòi hỏi chính đáng - {proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, bản tuyên bố - {vindication} sự chứng minh, sự bào chữa, sự chứng minh tính chất chính đáng = die Behauptung (Philosophie) {position}+ = die falsche Behauptung {misstatement}+ = die unbegründete Behauptung {assertion without substance}+ = eine Behauptung aufstellen {to make an assertion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Behauptung

  • 13 das Problem

    - {conundrum} câu đố, câu hỏi hắc búa - {difficulty} sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go, điều cản trở, điều trở ngại, sự túng bấn, cảnh khó khăn, sự làm khó dễ, sự phản đối - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {problem} bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề - {proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {task} nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc = das Problem ist {the trouble is}+ = kein Problem {no problem}+ = das ist kein Problem {that's an easy matter}+ = ein Problem lösen {to resolve a problem; to solve a problem}+ = das schwierige Problem {brainteaser; teaser}+ = ein Problem ausbügeln {to iron out a problem}+ = ein Problem bewältigen {to deal successfully with a problem}+ = das vordergründige Problem {central problem}+ = das löst mein Problem nicht {that won't my case}+ = ein Problem ausdiskutieren {to discuss a problem thoroughly}+ = mit einem Problem stecken bleiben {to be up the gum-tree}+ = er kann das Problem nicht begreifen {the problem is beyond his grasp}+ = sich mit einem Problem herumschlagen {to grapple with a problem}+ = ein Problem einfach beiseite schieben {to steamroller away the problem}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Problem

  • 14 identic

    /ai'dentik/ * danh từ - (ngoại giao) identic note công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước) * tính từ+ Cách viết khác: (identical) /ai'dentikəl/ - đúng, chính =the identic room where Lenin was born+ đúng căn phòng nơi Lê-nin sinh ra - (lôgic, toán) đồng nhất =identic proposition+ (lôgíc) mệnh đề đồng nhất

    English-Vietnamese dictionary > identic

  • 15 identical

    /ai'dentik/ * danh từ - (ngoại giao) identic note công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước) * tính từ+ Cách viết khác: (identical) /ai'dentikəl/ - đúng, chính =the identic room where Lenin was born+ đúng căn phòng nơi Lê-nin sinh ra - (lôgic, toán) đồng nhất =identic proposition+ (lôgíc) mệnh đề đồng nhất

    English-Vietnamese dictionary > identical

  • 16 prop

    /prop/ * danh từ -(ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của proposition, mệnh đề - (hàng không) (từ lóng) (viết tắt) của propeller - (sân khấu), (từ lóng), (viết tắt) của property, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...) * danh từ - cái chống, nạng chống - (nghĩa bóng) người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào; cột trụ =the prop and stay of the home+ cột trụ trong gia đình - (số nhiều) cẳng chân * ngoại động từ - chống, chống đỡ; đỡ lên, đỡ dựng lên =to prop a ladder [up] against the wall+ dựng thang dựa vào tường - (+ up) (nghĩa bóng) làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, đứng mũi chịu sào cho, làm cột trụ cho (một tổ chức, một gia đình...) * nội động từ - đứng sững lại (ngựa)

    English-Vietnamese dictionary > prop

  • 17 pythagorean

    /pai,θægə'ri:ən/ * tính từ - (thuộc) Pi-ta-go =pythagorean proposition+ (toán học) định lý Pi-ta-go * danh từ - môn đồ của Pi-ta-go

    English-Vietnamese dictionary > pythagorean

  • 18 undebated

    /'ʌndi'beitid/ * tính từ - không bàn cãi; chưa được bàn cãi =to accept a proposition undebated+ chấp nhận một đề nghị không bàn cãi

    English-Vietnamese dictionary > undebated

См. также в других словарях:

  • proposition — [ prɔpozisjɔ̃ ] n. f. • v. 1120 propositiun « action de faire connaître ses intentions »; lat. propositio 1 ♦ L action, le fait d offrir, de suggérer qqch. à qqn; ce qui est proposé. ⇒ offre. Proposition de paix. Faire des propositions… …   Encyclopédie Universelle

  • proposition — prop‧o‧si‧tion [ˌprɒpəˈzɪʆn ǁ ˌprɑː ] noun [countable] 1. COMMERCE a business idea, offer, or suggestion, for example a possible business deal: • I ll consider your proposition and let you know my decision next week. • We have a proposition to… …   Financial and business terms

  • proposition — Proposition. s. f. Ce qu on énonce par le discours sur quelque sujet que ce soit. Proposition universelle. proposition particuliere. proposition d éternelle verité. proposition establie sur de faux principes. proposition universellement receuë.… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Proposition 2½ — (Mass. Gen. Laws Ch. 59 § 21C [ [http://www.mass.gov/legis/laws/mgl/59 21c.htm Mass. Gen. Laws Ch. 59 § 21C] , via Mass.gov] ) is a Massachusetts statute which limits property tax increases by Massachusetts municipalities. It was passed by ballot …   Wikipedia

  • Proposition 19 — Proposition 19, auch bekannt als Regulate, Control and Tax Cannabis Act of 2010 (deutsch Gesetz zur Regulierung, Kontrolle und Besteuerung von Cannabis), war ein Volksentscheid, der am 2. November 2010 in Kalifornien zur Abstimmung stand.… …   Deutsch Wikipedia

  • Proposition — Prop o*si tion, n. [L. propositio: cf. F. proposition. See {Propound}.] 1. The act of setting or placing before; the act of offering. Oblations for the altar of proposition. Jer. Taylor. [1913 Webster] 2. That which is proposed; that which is… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • proposition — 1. The noun proposition has various well established meanings arising from its basic sense of ‘something proposed’, e.g. a scheme or proposal, a statement in logic that is subject to proof or disproof, and a formal statement of a theorem or… …   Modern English usage

  • Proposition H — was a proposed ordinance that would ban the manufacture, distribution, sale and transfer of firearms and ammunition within San Francisco, California, United States. There were no exceptions to this part of the ban.The Proposition would also have… …   Wikipedia

  • Proposition 31 — is a 1968 novel written by Robert Rimmer that tells the story of two middle class, suburban California couples who turn to a polyamorous relationship to deal with their multiple infidelities as an alternative to divorce. The novel is written as a …   Wikipedia

  • proposition — Proposition, Propositio. Une proposition dialectique, Effatum, Enunciatum. Proposition d erreur, Supplex prouocatio, Appellatio supplex, B …   Thresor de la langue françoyse

  • proposition — [präp΄ə zish′ən] n. [ME proposicioun < OFr proposition < L propositio < proponere: see PROPOSE] 1. the act of proposing 2. a) something proposed; proposal, plan ☆ b) Informal an unethical or immoral proposal, specif. one of illicit… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»