Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

propagation

  • 1 propagation

    /propagation/ * danh từ - sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền (bệnh...) - sự truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác) - sự truyền bá, sự lan truyền - (vật lý) sự truyền (âm thanh, ánh sáng...)

    English-Vietnamese dictionary > propagation

  • 2 die Propagierung

    - {propagation} sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền, sự truyền lại, sự truyền bá, sự lan truyền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Propagierung

  • 3 die Ausbreitung

    - {diffusion} sự truyền tin, sự truyền bá, sự phổ biến, sự khuếch tán, sự rườm rà, sự dài dòng - {dispersion} sự giải tán, sự phân tán, chất làm phân tán, sự xua tan, sự làm tản mạn, sự làm tan tác, sự tan tác, sự rải rác, sự gieo vãi, sự gieo rắc, sự lan truyền, sự tán sắc, độ tán sắc - độ phân tán - {distribution} sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, bỏ chữ - {expansion} sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra, phần mở rộng, sự giãn, sự nở, độ giãn, độ nở, sự khai triển - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn, phần kéo dài, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư University Extension) - sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường - {propagation} sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền, sự truyền lại - {sprawl} sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra, tư thế uể oải, sự vươn vai - {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sải cánh, chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra, khăn trải, hai trang báo liền mặt, ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo - bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, lãi sản xuất, chất phết lên bánh, sự phô trương, sự huênh hoang

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausbreitung

  • 4 die Vermehrung

    - {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm - {aggrandizement} sự làm to ra, sự mở rộng, sự nâng cao, sự tăng thên, sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên - {augment} gia tố, yếu tố thêm[ɔ:g'ment] - {breeding} sự sinh sản, sự gây giống, sự chăn nuôi, sự giáo dục, phép lịch sự - {growth} sự lớn mạnh, sự phát triển, sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương, sự sinh trưởng, sự trồng trọt, vụ mùa màng, cái đang sinh trưởng, khối đã mọc, khối u, u - {increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm - {increment} sự lớn lên, độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, lượng gia, số gia - {propagation} sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền, sự truyền lại, sự truyền bá, sự lan truyền = die Vermehrung (Biologie) {multiplication}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vermehrung

  • 5 die Fortpflanzung

    - {breeding} sự sinh sản, sự gây giống, sự chăn nuôi, sự giáo dục, phép lịch sự - {multiplication} sự nhân, tính nhân - {propagation} sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền, sự truyền lại, sự truyền bá, sự lan truyền - {reproduction} sự tái sản xuất, sự sinh sôi nẩy nở, sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng, bản sao chép, bản mô phỏng, sự phát lại, sự lặp lại - {reproductive} - {transmission} sự chuyển giao

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fortpflanzung

  • 6 die Signallaufzeit

    - {signal propagation delay}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Signallaufzeit

  • 7 die Verbreitung

    - {circulation} sự lưu thông, sự lưu hành, tổng số phát hành, tiền, đồng tiền, lưu số - {diffusion} sự truyền tin, sự truyền bá, sự phổ biến, sự khuếch tán, sự rườm rà, sự dài dòng - {diffusiveness} tính khuếch tán, tính rườm rà, tính dài dòng - {dispersion} sự giải tán, sự phân tán, chất làm phân tán, sự xua tan, sự làm tản mạn, sự làm tan tác, sự tan tác, sự rải rác, sự gieo vãi, sự gieo rắc, sự lan truyền, sự tán sắc, độ tán sắc - độ phân tán - {dissemination} - {distribution} sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, bỏ chữ - {enlargement} sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to - {promulgation} sự công bố, sự ban bố, sự ban hành - {propagation} sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền, sự truyền lại - {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sải cánh, chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra, khăn trải, hai trang báo liền mặt, ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo - bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, lãi sản xuất, chất phết lên bánh, sự phô trương, sự huênh hoang = die weite Verbreitung {diffuseness; prevalence}+ = die allgemeine Verbreitung {rifeness}+ = die öffentliche Verbreitung {publicity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verbreitung

См. также в других словарях:

  • propagation — [ prɔpagasjɔ̃ ] n. f. • h. XIIIe « descendant »; lat. propagatio, de propagare 1 ♦ (1380) Multiplication par voie de génération. La propagation de l espèce. ⇒ reproduction. « l Église, qui ne voit dans le mariage que la propagation de l humanité… …   Encyclopédie Universelle

  • Propagation — can refer to:*Reproduction, and other forms of multiplication or increase **Plant propagation, the production of more plants by seeds, cuttings, grafting or other methods **Propagation of schema, in artificial reproduction *Wave propagation, the… …   Wikipedia

  • Propagation — Prop a*ga tion, n. [L. propagatio: cf. F. propagation.] [1913 Webster] 1. The act of propagating; continuance or multiplication of the kind by generation or successive production; as, the propagation of animals or plants. [1913 Webster] There is… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • propagation — PROPAGATION. s. f. Multiplication par voye de generation. La propagation du genre humain. la propagation de l espece. On dit figur. La propagation de la foy; pour dire, l Extension, l accroissement, l augmentation de la foy dans les pays… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • propagation — mid 15c., from O.Fr. propagacion (13c.), from L. propagationem (nom. propagatio) a propagation, extension, noun of action from propagare multiply plants by layers, breed, from propago (gen. propaginis) that which propagates, offspring, from pro… …   Etymology dictionary

  • Propagation — oder Propagierung (lat. propagare ‚ausdehnen‘) steht für: das Kundtun einer Meinung, siehe Propaganda in technisch wissenschaftlichem Zusammenhang die Ausbreitung von Information(en), Signalen, Energie, Wirkung, usw., siehe Ausbreitung (Physik)… …   Deutsch Wikipedia

  • propagation — propagation. См. размножение. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • Propagation — (v. lat.), Fortpflanzung …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Propagation — (lat.), Ausbreitung, Fortpflanzung; propagieren, verbreiten …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Propagation — Propagatiōn (lat.), Fortpflanzung, Verbreitung; propagieren, fortpflanzen, verbreiten …   Kleines Konversations-Lexikon

  • propagation — index maternity, publication (disclosure), publicity, report (detailed account), transmittal Burton s Legal Thesaurus …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»