Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

proceed

  • 1 proceed

    /proceed/ * nội động từ - tiến lên; theo đuổi; đi đến =to proceed to London+ đi Luân-đôn - tiếp tục, tiếp diễn; tiếp tục nói =the story proceeds as follows+ câu chuyện tiếp diễn như sau =proceed with your work!+ cứ làm tiếp việc của anh đi! =lets's proceed to the next subject+ chúng ta hãy chuyển sang vấn đề tiếp theo - làm, hành động =how shall we proceed?+ chúng ta sẽ phải làm thế nào? - xuất phát, phát ra từ =our plan proceeded from the new development of the situation+ kế hoạch của chúng ta xuất phát từ sự phát triển mới của tình hình =sobs heard to proceed from the next room+ tiếng khóc nghe từ phòng bên đưa lại !to proceed against - (pháp lý) khởi tố, kiện

    English-Vietnamese dictionary > proceed

  • 2 handeln

    - {to act} đóng vai, giả vờ, giả đò "đóng kịch", hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, hành động theo, làm theo - thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với - {to bargain} mặc cả, thương lượng, mua bán - {to deal (dealt,dealt) + out) phân phát, phân phối, chia, ban cho, giáng cho, nện cho, giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với, giao dịch buôn bán với, buôn bán - chia bài, giải quyết, đối phó, đối đãi, ăn ở - {to proceed} tiến lên, theo đuổi, đi đến, tiếp tục, tiếp diễn, tiếp tục nói, xuất phát, phát ra từ - {to trade} trao đổi mậu dịch = handeln [mit] {to traffic [in]}+ = handeln [von] {to run (ran,run) [on]; to treat [of]}+ = handeln [um,mit] {to truck [for,with]}+ = handeln [von] (Geschichte) {to deal with}+ = handeln mit {to handle}+ = unfair handeln {to poach}+ = richtig handeln {to act rightly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > handeln

  • 3 fortfahren

    (fuhr fort,fortgefahren) - {to depart} rời khỏi, ra đi, khởi hành, chết, sao lãng, đi trệch, lạc, cáo biệt, ra về, từ giã - {to resume} lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại, lại bắt đầu, lại tiếp tục, tóm tắt lại, nêu điểm chính = fortfahren (fuhr fort,fortgefahren) [mit,zu tun] {to proceed [with,to do]}+ = fortfahren (fuhr fort,fortgefahren) [mit etwas,zu tun] {to continue [in something,to do]}+ = fortfahren in {to pursue}+ = beharrlich fortfahren [mit] {to persevere [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fortfahren

  • 4 fortgehen

    - {to go away} - {to proceed} tiến lên, theo đuổi, đi đến, tiếp tục, tiếp diễn, tiếp tục nói, làm, hành động, xuất phát, phát ra từ - {to quit (quitted,quitted) bỏ, rời, buông, thôi, ngừng, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được - thoát khỏi được = fortgehen (ging fort,fortgegangen) {to go (went,gone)+ = fortgehen (ging fort,fortgegangen) [nach] {to leave (left,left) [for]}+ = entrüstet fortgehen {to shake the dust off one's feet}+ = paarweise fortgehen {to pair off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fortgehen

  • 5 vorsichtig

    - {cagey} kín đáo, không cởi mở, khó gần, khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa, không nhất quyết, có ý thoái thác - {cagy} - {canny} cẩn thận, dè dặt, thận trọng, từng trải, lõi đời - {careful} biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo - {cautious} - {chary} hà tiện - {circumspect} - {conservative} để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn, bảo thủ, thủ cựu, vừa phải, phải chăng - {gingerly} rón rén - {guarded} giữ gìn, có cái che, có cái chắn - {prudent} - {safe} an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy - {wary} cảnh giác - {wide awake} thức, tỉnh hẳn, tỉnh táo, hiểu biết = die vorsichtig {wideawake}+ = vorsichtig (Schätzung) {conservative}+ = vorsichtig! {steady!}+ = geh vorsichtig! {mind your step!}+ = vorsichtig fahren (Marine) {to nose}+ = vorsichtig spielen {to play for safety}+ = äußerst vorsichtig {precautious}+ = vorsichtig spielen (Sport) {to poke}+ = vorsichtig vorgehen {to proceed carefully}+ = vorsichtig behandeln {to handle with care}+ = mit etwas vorsichtig umgehen {to treat something with care}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorsichtig

  • 6 weitergehen

    - {to continue} tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, hoãn lại, đình lại - {to go on} - {to proceed} tiến lên, theo đuổi, đi đến, tiếp tục nói, làm, hành động, xuất phát, phát ra từ = weitergehen! {pass along there!; walk along!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weitergehen

  • 7 entwickeln

    - {to educe} rút ra &), chiết ra - {to elaborate} thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu, làm công phu, trau chuốt, dựng lên, chế tạo ra, sản ra, nói thêm, cho thêm chi tiết, trở thành tỉ mỉ, trở thành tinh vi - {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng &), làm cương lên, ghép, lắp ráp, dựng, cương lên - {to evolute} - {to evolve} mở ra &), rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra, tạo ra, hư cấu, phát ra, làm tiến triển, làm tiến hoá, tiến triển, tiến hoá - {to explicate} phát triển, giảng, giải nghĩa, giải thích - {to germinate} nảy mầm, nảy ra, nảy sinh ra, làm mọc mộng, làm nảy mầm, sinh ra, đẻ ra - {to model} làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn, làm theo, làm gương, bắt chước, làm nghề mặc quần áo làm nẫu, mặc làm mẫu - {to train} dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện, đào tạo, tập dượt, uốn, chĩa, đi xe lửa, tập luyện tập dượt - {to unfold} mở ra, trải ra, bày tỏ, để lộ, bộc lộ, lộ ra, bày ra = entwickeln [zu,aus] {to develop [into,out of]}+ = entwickeln (Photographie) {to process}+ = neu entwickeln {to redevelop}+ = sich entwickeln {to come (came,come); to evolute; to grow (grew,grown); to hatch; to head; to proceed; to progress; to shape}+ = sich entwickeln [zu] {to develop [into]; to evolve [into]; to ripen [into]; to work (worked,worked) [to,into]}+ = wieder entwickeln {to redevelop}+ = sich entwickeln zu {to blossom out into; to run to}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entwickeln

  • 8 übergehen

    - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to ignore} lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến, bác bỏ - {to overslaugh} đề bạt tước người khác - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài, đi tiêu, qua - vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra, tuyên, hứa - {to skip} nhảy, bỏ, quên = übergehen [zu] {to lead up [to]; to proceed [to]; to switch over [to]}+ = übergehen [in] {to graduate [into]; to verge [into]}+ = übergehen [an] {to vest [in]}+ = übergehen [auf] {to devolve [to,on]}+ = übergehen (Tatsachen) {to pretermit}+ = etwas kurz übergehen {to slide over}+ = übergehen von... zu {to exchange from... into}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übergehen

  • 9 ablaufen

    (lief ab,abgelaufen) - {to execute} thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện, biểu diễn, làm thủ tục để cho có giá trị, hành hình - {to expire} thở ra, thở hắt ra, tắt thở, chết, tắt, mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực, mai một, mất đi - {to lapse} sa vào, sa ngã, + away) trôi đi, qua đi, mất hiệu lực, mất quyền lợi, rơi vào tay người khác - {to proceed} tiến lên, theo đuổi, đi đến, tiếp tục, tiếp diễn, tiếp tục nói, làm, hành động, xuất phát, phát ra từ - {to run down} - {to run out} - {to scuff} cào bằng chân, làm trầy, làm xơ ra, chạm nhẹ, lướt nhẹ phải, kéo lê, làm mòn vì đi kéo lê chân, đi lê chân, kéo lê chân - {to start} bắt đầu, chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, mở, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle = ablaufen (lief ab,abgelaufen) (Schuhe) {to wear down}+ = gut ablaufen {to pass off well}+ = ablaufen lassen {to siphon off}+ = das wird nicht gut ablaufen {that will lead to trouble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ablaufen

  • 10 fortschreiten

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to march} cho diễu hành, đưa đi, bắt đi, đi, bước đều, diễu hành, hành quân, giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới - {to proceed} theo đuổi, đi đến, tiếp tục, tiếp diễn, tiếp tục nói, làm, hành động, xuất phát, phát ra từ - {to progress} tiến triển, phát triển, tiến hành = fortschreiten (Zeit) {to pass}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fortschreiten

  • 11 der Grad

    - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {grade} Grát, mức, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái móc, cái mắc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {rank} hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, địa vị xã hội, địa vị cao sang = der Grad (Verwandtschaft) {remove}+ = der höchste Grad {full bent; height; maximum; perfection; pink; sublimity}+ = in hohem Grad {tremendous}+ = der äußerste Grad {extremity}+ = im höchsten Grad {with a vengeance}+ = der akademische Grad {academic degree; degree}+ = der unbestimmte Grad (Mathematik) {n}+ = einen Grad erwerben {to proceed to a degree}+ = der unterste akademische Grad {bachelor degree}+ = bis zu einem gewissen Grad {in some measure; partly}+ = der unterste akademischer Grad {bachelor}+ = einen akademischen Grad erlangen {to take one's degree}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grad

  • 12 fortsetzen

    - {to continue} tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, hoãn lại, đình lại - {to perpetuate} làm thành vĩnh viễn, làm cho bất diệt, làm sống mãi, làm tồn tại mãi mãi, ghi nhớ mãi - {to proceed} tiến lên, theo đuổi, đi đến, tiếp tục nói, làm, hành động, xuất phát, phát ra từ - {to pursue} theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, đi theo, đeo đuổi, thực hiện đến cùng, đi tìm, mưu cầu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fortsetzen

  • 13 gerichtlich

    - {judicial} toà án, quan toà, pháp luật judiciary), do toà án xét xử, do toà quyết định, bị Chúa trừng phạt, có phán đoán, có suy xét, có phê phán, công bằng, vô tư - {judiciary} pháp luật judicial) - {juridical} pháp lý - {legal} hợp pháp, theo pháp luật, do pháp luật định, pháp luật = gerichtlich belangen {to bring to justice; to proceed against; to process}+ = gerichtlich vorgehen {to take a legal action}+ = gerichtlich belangen lassen {to take legal measures}+ = jemanden gerichtlich belangen {to go to law against someone; to have the law of someone; to take legal action on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gerichtlich

  • 14 promovieren

    - {to commence} bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, trúng tuyển, đỗ - {to graduate} chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần, cấp bằng tốt nghiệp đại học, được cấp bằng tốt nghiệp đại học, tốt nghiệp đại học, chuyển dần dần thành - tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn, tự bồi dưỡng để đủ tư cách = promovieren [zu] {to proceed [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > promovieren

  • 15 verfahren

    - {to act} đóng vai, giả vờ, giả đò "đóng kịch", hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, hành động theo, làm theo - thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với = verfahren [mit] {to deal (dealt,dealt) [with]}+ = verfahren (Lage) {bungled; muddled}+ = verfahren (verfuhr,verfahren) {to proceed}+ = sich verfahren {to miss one's way}+ = schlau verfahren {to fox}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfahren

  • 16 trial

    /'traiəl/ * danh từ - sự thử =to give something a trial+ đưa một vật ra thử =to make the trial+ làm thử, làm thí nghiệm =to proceed by trial and error+ tiến hành bằng cách mò mẫm =trial of strenght+ sự thử sức mạnh =on trial+ để thử; làm thử; khi thử =trial flight+ cuộc bay thử =trial trip+ cuộc chạy thử (của chiếu tàu mới) - (pháp lý) việc xét xử, sự xử án =to commit a prisoner for trial+ đem một tội nhân ra xét xử =to bring to trial+ đưa ra toà, đưa ra xử - điều thử thách; nỗi gian nan =a life full of trials+ một cuộc đời lắm nỗi gian nan =the radio next door is a real trial+ cái đài bên cạnh thật là một tai hoạ =trials of love+ những thử thách của tình yêu - (tài chính) =trial balance+ kết toán kiểm tra - (hàng không) =trial balloon+ bóng thăm dò

    English-Vietnamese dictionary > trial

  • 17 word

    /wə:d/ * danh từ - từ =to translate word for word+ dịch theo từng từ một - lời nói, lời =big words+ những lời huênh hoang khoác lác, những lời loè bịp =a man of few words+ một người ít nói =in other words+ nói cách khác =in so many words+ nói đúng như vậy, nói toạc ra =by word of mouth+ bằng lời nói; truyền khẩu =spoken word+ lời nói =I want a word with you+ tôi muốn nói với anh một điều =high (hard, warm, hot, sharp) words+ lời nói nặng =burning words+ lời lẽ hăng hái kích động =wild and whirling word+ lời lẽ thiếu cân nhắc, lời nói tếu =to have no word for+ không biết nói thế nào về =beyond words+ không nói được, không thể tả xiết - lời báo tin, tin tức, lời nhắn =to leave word that+ báo tin rằng, báo rằng =word came that+ người ta báo tin rằng - lời hứa, lời =to be as good as one's word+ làm nhiều hơn đã hứa, nói ít làm nhiều =to give one's word+ hứa =to keep one's word+ giữ lời hứa =a man of his word+ người giữ lời hứa =upon my word+ xin lấy danh dự mà thề - lệnh, khẩu hiệu =to give the word to do something+ ra lệnh làm điều gì - (số nhiều) sự cãi nhau, lời qua tiếng lại =to have words with+ cãi nhau với =they had words+ họ đã có lời qua tiếng lại với nhau =to proceed from words to blows+ từ cãi nhau đến đánh nhau !at a word - lập tức !go give someone one's good word - giới thiệu ai (làm công tác gì...) !hard words break no bones !fine words butter no parsnips !words are but wind - lời nói không ăn thua gì (so với hành động) !not to have a word to throw at a dog - (xem) dog !the last word in - kiểu mới nhất về (cái gì); thành tựu mới nhất về (cái gì) !on (with) the word - vừa nói (là làm ngay) !to say a good word for - bào chữa, nói hộ - khen ngợi !to suit the action to the word - thực hiện ngay lời doạ dẫm; thực hiện ngay lời hứa !a word in (out of) season - lời nói đúng (không đúng) lúc !a word to the wise - đối với một người khôn một lời cũng đủ !the Word of God; God's Word - (tôn giáo) sách Phúc âm * ngoại động từ - phát biểu, nói lên, bày tỏ, diễn tả =to word an idea+ phát biểu một ý kiến

    English-Vietnamese dictionary > word

См. также в других словарях:

  • proceed — pro‧ceed [prəˈsiːd] verb [intransitive] formal to continue to do something that has been started: • The discussions between the two firms are proceeding slowly but satisfactorily. • In order to proceed, Millicom needs a radio frequency to test… …   Financial and business terms

  • Proceed — Pro*ceed , v. i. [imp. & p. p. {Proceeded}; p. pr. & vb. n. {Proceeding}.] [F. proc[ e]der. fr. L. procedere, processum, to go before, to proceed; pro forward + cedere to move. See {Cede}.] 1. To move, pass, or go forward or onward; to advance;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • proceed — I (continue) verb begin again, begin where one left off, carry on, get back to work, get on, recommence, reinstate, renew, resume, return, take up again II (co forward) verb act, advance, arise, emanate, ensue, extend, flow, follow, follow a… …   Law dictionary

  • proceed — [v1] physically or mentally carry on, carry out advance, continue, fare, get, get going, get on with, get under way*, go ahead, go on, hie, journey, make a start, march, move on, move out, pass, press on, progress, push on, repair, set in motion …   New thesaurus

  • proceed — [prō sēd′, prəsēd′] vi. [ME proceden < MFr proceder < L procedere < pro , forward + cedere, to go: see PRO 2 & CEDE] 1. to advance or go on, esp. after stopping 2. to go on speaking, esp. after an interruption 3. to undertake and carry… …   English World dictionary

  • Proceed — Pro ceed, n. See {Proceeds}. [Obs.] Howell. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Proceed — Allgemeine Informationen Genre(s) EBM, Elektro Gründung 1999 Website http://www.proce …   Deutsch Wikipedia

  • proceed to — index assume (undertake) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • proceed — (v.) late 14c., to go on, also to emanate from, from O.Fr. proceder (13c.) and directly from L. procedere go forward, advance, from pro forward (see PRO (Cf. pro )) + cedere to go (see CEDE (Cf. cede)) Proceeds (n.) …   Etymology dictionary

  • proceed — issue, emanate, stem, flow, derive, *spring, arise, rise, originate Analogous words: *follow, succeed, ensue: *come, arrive …   New Dictionary of Synonyms

  • proceed — ► VERB 1) begin a course of action. 2) go on to do something. 3) (of an action) carry on or continue. 4) move forward. 5) Law start a lawsuit against someone. ORIGIN Latin procedere, from pro forward + cedere go …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»