Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

probe

  • 1 die Probe

    - {approval} sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn - {assay} sự thử, sự thí nghiệm, sự xét nghiệm, sự phân tích, kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm - {example} thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương - {experiment} cuộc thí nghiệm - {pattern} kiểu mẫu, mẫu hàng, mô hình, kiểu, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {probation} sự thử thách, sự tập sự, thời gian thử thách, thời gian tập sự, sự tạm tha có theo dõi, thời gian tạm tha có theo dõi - {probe} cái thông, cái que thăm, máy dò, cái dò, cực dò, sự thăm dò, sự điều tra - {proof} chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử súng, sự thử chất nổ, nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, sự xét sử, tính không xuyên qua được - tính chịu đựng - {rehearsal} sự kể lại, sự nhắc lại, sự diễn tập - {sample} - {shakedown} sự rung cây lấy quả, sự trải ra sàn, ổ rơm, chăn trải tạm để nằm, sự tống tiền, để thử - {specimen} vật mẫu, mẫu để xét nghiệm, cuồm thứ người - {tentative} sự toan làm - {test} vỏ, mai, sự làm thử, sự sát hạch, bài kiểm tra, thuốc thử, vật để thử, đá thử vàng, cái để đánh gía - {trial} việc xét xử, sự xử án, điều thử thách, nỗi gian nan = die Probe (Theater) {rehearsal}+ = zur Probe {on trial}+ = auf Probe {on approval}+ = nach Probe {according to sample}+ = die Probe machen {to check the result}+ = die Probe bestehen {to stand the test; to wash}+ = eine Probe nehmen von {to sample}+ = auf die Probe stellen {to put to the proof; to put to the test; to put to the touch; to put to trial; to task; to try}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Probe

  • 2 der Tastkopf

    - {probe} cái thông, cái que thăm, máy dò, cái dò, cực dò, sự thăm dò, sự điều tra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tastkopf

  • 3 gründlich

    - {careful} cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo - {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan - láu, ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều - {drastic} tác động mạnh mẽ, quyết liệt, xổ mạnh, tẩy mạnh - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {perfect} hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, hoàn thành, đủ, đúng - {profound} thăm thẳm, uyên thâm, thâm thuý, rạp xuống, sát đất - {proper} thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ - chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {properly} hoàn toàn đích đáng, đúng mức - {radical} gốc, căn bản, cấp tiến - {radically} tận gốc, hoàn toàn triệt để - {roundly} tròn trặn, thẳng, không úp mở - {searching} thấu đáo, triệt để, xuyên vào, thấu vào, thấm thía - {solid} rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, chiến, nhất trí - {sweeping} quét đi, cuốn đi, chảy xiết, bao quát, chung chung - {thorough} hoàn bị, tỉ mỉ - {thoroughgoing} trọn vẹn, không nhân nhượng - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, kỹ, rõ, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào - thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = gründlich prüfen {to probe}+ = gründlich reinigen {to clean down; to clean up}+ = etwas gründlich tun {to go the whole hog}+ = besorge es ihm gründlich! {let him have it!}+ = jemanden gründlich mustern {to give someone the onceover}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gründlich

  • 4 die Mondsonde

    - {lunar probe}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mondsonde

  • 5 die Sonde

    (Medizin) - {probe} cái thông, cái que thăm, máy dò, cái dò, cực dò, sự thăm dò, sự điều tra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sonde

  • 6 sondieren

    - {to fathom} đo chiều sâu bằng sải, tìm hiểu, thăm dò, ôm - {to plumb} dò độ sâu bằng dây dò, đo bằng dây dò, dò, dò xét, làm thẳng đứng, làm nghề hàn chì - {to sound} kêu, vang tiếng, kêu vang, nghe như, nghe có vẻ, làm cho kêu, thổi, đánh, gõ để kiểm tra, gõ để nghe bệnh, đọc, báo, báo hiệu, dò bằng ống thông, lặn xuống đáy = sondieren (Medizin) {to probe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sondieren

  • 7 ausloten

    - {to probe} dò bằng que thăm, thăm dò, điều tra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausloten

  • 8 das Sondieren

    (Medizin) - {probe} cái thông, cái que thăm, máy dò, cái dò, cực dò, sự thăm dò, sự điều tra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sondieren

  • 9 die Venussonde

    (Astronomie) - {Venus probe}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Venussonde

  • 10 die Raumsonde

    - {space probe}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Raumsonde

  • 11 die Elektronensonde

    - {electron probe}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Elektronensonde

  • 12 die Marssonde

    - {Mars probe}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Marssonde

См. также в других словарях:

  • probe — probe …   Dictionnaire des rimes

  • probe — [ prɔb ] adj. • XVIe, repris 1788; lat. probus ♦ Littér. Qui fait preuve de probité dans sa conduite. ⇒ 1. droit, honnête, incorruptible, intègre. « Tel était le dédale effroyable où les passions engageaient un des hommes les plus probes jusqu… …   Encyclopédie Universelle

  • Probe — may refer to:Media and entertainment* Probe (1972 TV pilot), a pilot for the sci fi series Search * Probe (TV series), a 1988 series * Probe (Philippine TV series) * Probe Records, a record label * Probe Entertainment, a British videogame… …   Wikipedia

  • Probe 16 — Manufacturer Adams Brothers Production 1969 Successor Probe 2001 Class …   Wikipedia

  • Probe — Probe, v. t. [imp. & p. p. {Probed}; p. pr. & vb. n. {Probing}.] [L. probare to try, examine. See {Prove}.] [1913 Webster] 1. To examine, as a wound, an ulcer, or some cavity of the body, with a probe. [1913 Webster] 2. Fig.: to search to the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Probe — Probe, n. (Surg.) An instrument for examining the depth or other circumstances of a wound, ulcer, or cavity, or the direction of a sinus, of for exploring for bullets, for stones in the bladder, etc. Parr. [1913 Webster] {Probe scissors}, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Probe — Probe, aus einem stückigen, körnigen oder pulverigen Material entnommene kleine Quantität, welche die durchschnittliche Beschaffenheit des gesamten Materials besitzt. Läßt man Proben an verschiedenen Stellen des Materials mit der Hand entnehmen… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • probe# — probe n investigation, *inquiry, inquisition, inquest, research probe vb pierce, penetrate, *enter Analogous words: examine, inspect, *scrutinize: *prove, try, test …   New Dictionary of Synonyms

  • Probe — »Prüfung, Untersuchung; Beweisverfahren; Bewährung‹sversuch›; Muster, Teststück; (die einer künstlerischen Darbietung vorausgehende) Probeaufführung«: Das seit dem 15. Jh. bezeugte Substantiv ist aus mlat. proba »Prüfung, Untersuchung;… …   Das Herkunftswörterbuch

  • probe — [n] investigation delving, detection, examination, exploration, fishing expedition*, inquest, inquiry, inquisition, legwork*, probing, quest, research, scrutiny, study, third degree*; concepts 31,103,216,290 probe [v] explore, investigate ask,… …   New thesaurus

  • Probe — [Wichtig (Rating 3200 5600)] Bsp.: • Die Theatergruppe hat eine Probe von Shakespeares Macbeth …   Deutsch Wörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»