Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

princely

  • 1 princely

    /'prinsli/ * tính từ - (thuộc) hoàng thân, như ông hoàng - sang trọng, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng =a princely gift+ món quà tặng sang trọng

    English-Vietnamese dictionary > princely

  • 2 prächtig

    - {brilliant} sáng chói, chói loà, rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc - {glorious} vinh quang, vẻ vang, vinh dự, huy hoàng, lộng lẫy, hết sức thú vị, khoái trí, tuyệt vời, chếnh choáng say, ngà ngà say - {gorgeous} đẹp đẽ, tráng lệ, tuyệt đẹp, kỳ diệu, hoa mỹ, bóng bảy - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {great} lớn, to lớn, hết sức, rất, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {magnificent} nguy nga, rất đẹp, cừ, chiến - {marvellous} kỳ lạ, tuyệt diệu, phi thường - {noble} quý tộc, quý phái, cao nhã, quý, đáng kính phục, đáng khâm phục, xuất sắc - {princely} hoàng thân, như ông hoàng, sang trọng - {proud} + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào, hãnh diện, đáng tự hào, tự trọng, tràn ngập, ngập lụt, hãng, trọng vọng, trọng đãi - {royal} vua, hoàng gia, như vua chúa, trọng thể - {splendid} tốt - {sumptuous} xa hoa, xa xỉ - {superb} oai hùng, cao cả, rất cao - {wizard}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prächtig

  • 3 stattlich

    - {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {brave} gan dạ, can đảm, dũng cảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {gallant} hào hiệp, uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ, cao lớn đẹp dẽ, ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao, chiều chuộng phụ nữ, nịnh đầm, chuyện yêu đương - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {handsome} tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ, lớn, đáng kể - {imperial} hoàng đế, đế quốc, có toàn quyền, có uy quyền lớn, oai vệ, đường bệ, nguy nga, hống hách, hệ thống đo lường Anh, thượng hạng, khổ 22 x 32 insơ, khổ 23 x 31 insơ) - {lofty} cao, cao ngất, kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo - {personable} xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi - {portly} béo tốt, đẫy đà - {princely} hoàng thân, như ông hoàng - {proud} + of) kiêu ngạo, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào, hãnh diện, đáng tự hào, tự trọng, tràn ngập, ngập lụt, hãng, trọng vọng, trọng đãi - {regal} vua chúa, xứng với vua chúa, như vua chúa - {sightly} đẹp mắt, dễ trông, trông dễ thương - {stately} oai nghiêm, trịnh trọng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stattlich

См. также в других словарях:

  • Princely — Prince ly, a. 1. Of or relating to a prince; regal; royal; of highest rank or authority; as, princely birth, character, fortune, etc. [1913 Webster] 2. Suitable for, or becoming to, a prince; grand; august; munificent; magnificent; as, princely… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Princely — Prince ly, adv. In a princely manner. [1913 Webster] My appetite was not princely got. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • princely — index charitable (benevolent), liberal (generous), magnanimous, meritorious, outstanding (prominent) …   Law dictionary

  • princely — *kingly, regal, royal, queenly, imperial Analogous words: luxurious, sumptuous, opulent: munificent, bountiful, bounteous, openhanded, *liberal …   New Dictionary of Synonyms

  • princely — ► ADJECTIVE 1) relating to or suitable for a prince. 2) (of a sum of money) generous …   English terms dictionary

  • princely — [prins′lē] adj. princelier, princeliest 1. of a prince; royal; regal; noble 2. characteristic of a prince; liberal; generous 3. worthy of a prince; magnificent; lavish princeliness n …   English World dictionary

  • princely — prince|ly [ˈprınsli] adj [only before noun] 1.) a princely amount of money is very large often used humorously to mean a very small amount of money ▪ My savings had now reached the princely sum of £30. ▪ a far from princely salary 2.) formal… …   Dictionary of contemporary English

  • princely — adjective 1 princely sum an expression meaning a large amount of money, often used jokingly to mean a very small amount of money: My Dad offered me the princely sum of ten pence to wash his car! 2 formal fine, splendid, or generous;: a princely… …   Longman dictionary of contemporary English

  • princely — princeliness, n. /prins lee/, adj., princelier, princeliest. 1. greatly liberal; lavish; magnificent: a princely entertainment. 2. like or befitting a prince; magnificent: princely manners. 3. of or pertaining to a prince; royal; noble: princely… …   Universalium

  • princely — [[t]prɪ̱nsli[/t]] 1) ADJ GRADED: usu ADJ n A princely sum of money is a large sum of money. It ll cost them the princely sum of seventy five pounds. Syn: handsome 2) ADJ: usu ADJ n Princely means belonging to a prince or suitable for a prince. It …   English dictionary

  • princely — adjective (princelier; est) Date: 15th century 1. of or relating to a prince ; royal 2. befitting a prince ; noble, magnificent < princely manners > < a princely sum > • princely …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»