Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

prick+out

  • 1 prick

    /prik/ * danh từ - sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc - mũi nhọn, cái giùi, cái gai =to have got a prick in one's finger+ bị một cái gai đâm vào ngón tay - sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt =the pricks of conscience+ sự cắn rứt của lương tâm =to feel the prick+ cảm thấy đau nhói - (từ cổ,nghĩa cổ) gậy thúc (gậy nhọn để thúc bò) - uộc khụp cái cặc !to kick against the pricks - (xem) kick * ngoại động từ - châm, chích, chọc, cắn, rứt =to prick holes in the ground+ chọc lỗ trên mặt đất =his conscience pricked him+ lương tâm cắn rứt hắn - đánh dấu (tên ai trên danh sách), chấm dấu trên giấy ((nghĩa rộng)) chọn, chỉ định =to be pricked off for duty+ được chọn (được chỉ định) làm nhiệm vụ * nội động từ - châm, chích, chọc - phi ngựa - (+ up) vểnh lên (tai) !to prick in - trồng lại, cấy (cây nhỏ, lúa...) !to prick off !to prick out - đánh dấu chấm (hình gì); châm kim vẽ (hình gì) !to prick in to prick a (the) bladder (bubble) - làm xẹp cái vẻ ta đây quan trọng, làm lộ tính chất rỗng tuếch (của ai), làm lộ rõ tính chất vô giá trị (của cái gì)

    English-Vietnamese dictionary > prick

  • 2 ausstechen

    - {to excel} hơn, trội hơn, trội về, xuất sắc về - {to outdo (outdid,outdone) vượt, hơn hẳn, làm giỏi hơn - {to rival} so bì với, sánh với, cạnh tranh - {to trump} cắt bằng quân bài chủ, chơi bài chủ = ausstechen (Muster) {to prick out}+ = ausstechen (Rivalen) {to beat (beat,beaten)+ = ausstechen (stach aus,ausgestochen) {to score off}+ = ausstechen (stach aus,ausgestochen) (Mitbewerber) {to cut out}+ = jemanden ausstechen {to outdo someone; to put someone's nose out of joint; to supplant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausstechen

  • 3 verziehen

    - {to contort} vặn xoắn, làm vặn vẹo, làm trẹo, làm méo mó, làm nhăn nhó - {to dandle} tung tung nhẹ, nâng niu, nựng - {to disperse} giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác, rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền, tán sắc, tan tác - {to distort} vặn vẹo, bóp méo, xuyên tạc = verziehen [nach] {to move [to]}+ = verziehen (Kind) {to spoil (spoilt,spoilt)+ = verziehen (Holz) {to warp}+ = verziehen (Stoff) {to cast (cast,cast)+ = verziehen (Setzlinge) {to prick out}+ = sich verziehen {to bulge; to clear away}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verziehen

  • 4 Setzlinge auspflanzen

    - {to prick out seedlings}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Setzlinge auspflanzen

  • 5 durchstechen

    - {to needle} khâu, nhể, châm, lách qua, len lỏi qua, kết tinh thành kim, châm chọc, chọc tức, khích, thêm rượu mạnh - {to pink} đâm nhẹ, trang trí bằng những lỗ nhỏ, trang trí bằng những đường tua gợn sóng to pink out), trang trí, trang hoàng, nổ lốp đốp - {to prick} chích, chọc, cắn, rứt, đánh dấu, chấm dấu trên giấy) chọn, chỉ định, phi ngựa, vểnh lên - {to puncture} đam thủng, châm thủng, chích thủng, làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi, bị đâm thủng, bị chích - {to stab} đâm bằng dao găm, làm cho đau đớn, chọc rỗ trước khi trát vữa, nhằm đánh vào, đau nhói như dao đâm - {to stick (stuck,stuck) đâm, thọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại - bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to transfix} đâm qua, giùi qua, xuyên qua, làm cho sững sờ, làm cho chết đứng = durchstechen (durchstach,durchstochen) {to pierce; to sting (stung,stung)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchstechen

  • 6 werden

    (wurde,geworden) - {to be (was,been) thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, xảy ra, diễn ra, giá, be to phải, định, sẽ, đang, bị, được - {to get (got,got) có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, chịu - dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp - đến, tới, đạt đến, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, chạy, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng..., làm theo - hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với - thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài - {to wax} đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp, tròn dần = werden (wurde,geworden) [zu] {to develop [into]; to turn [into]}+ = werden (wurde,geworden) [aus] {to become (became,become) [of]}+ = alt werden {to age; to grow old}+ = rot werden {to blush; to crimson}+ = zäh werden {to toughen}+ = süß werden {to sweeten}+ = klar werden {to clear}+ = grün werden {to green}+ = hell werden {to clear; to lighten}+ = matt werden {to dim; to languish}+ = dick werden {to fatten; to put on weight; to stouten}+ = kühl werden {to cool}+ = fett werden {to fat}+ = wach werden {to rouse; to wake up; to waken}+ = irre werden {to go crackers}+ = warm werden {to grow warm; to thaw}+ = fest werden {to concrete; to consolidate; to firm; to fix; to solidify; to stiffen; to toughen}+ = dünn werden {to thin; to thin out}+ = müde werden {to weary}+ = dürr werden {to bake}+ = rauh werden {to roughen}+ = wahr werden {to come true}+ = rund werden {to round up}+ = weiß werden {to blanch over; to whiten}+ = hart werden {to bind (bound,bound); to harden; to indurate}+ = fett werden [von] {to batten [on]}+ = müde werden [vor] {to tire [with]}+ = wund werden (Haut) {to gall}+ = leck werden (Marine) {to bilge; to spring a leak}+ = flau werden (Kommerz) {to slacken}+ = still werden {to quiesce; to still}+ = ruhig werden {to quiesce; to steady}+ = sauer werden {acidify; to acetify; to sour}+ = fromm werden {to get religion}+ = trübe werden {to blur; to dim; to foul; to tarnish}+ = steif werden {to stiffen}+ = krank werden {to be taken ill; to be taken sick; to fall ill; to fall sick}+ = braun werden {to bronze}+ = stark werden {to brawn}+ = träge werden {to slacken}+ = mürbe werden {to give in}+ = dicht werden {to bind (bound,bound)+ = enger werden {to tighten}+ = knapp werden {to fall short; to run low}+ = schal werden {to stale}+ = weich werden {to relent}+ = einig werden {to settle}+ = knapp werden [an] {to run short [of]}+ = krank werden [an] {to be taken ill [with]; to be taken sick [with]}+ = knapp werden [mit] {to run out [of]}+ = sauer werden (Milch) {to blink}+ = sauer werden (Getränk) {to prick}+ = leiser werden {to soften}+ = frisch werden {to freshen}+ = größer werden {to heighten}+ = gerade werden {to straighten}+ = feucht werden {to dampen; to moisten}+ = gültig werden {to inure}+ = weiter werden {to dilate}+ = kürzer werden {to shorten}+ = nervös werden {to get the willies}+ = fällig werden {to become payable; to fall due; to mature}+ = flügge werden {to fledge; to leave the nest}+ = munter werden {to liven}+ = rissig werden {to spring (sprang,sprung)+ = besser werden {to ameliorate; to amend; to better}+ = dunkel werden {to blacken; to darken; to darkle; to deepen; to opacify}+ = neblig werden {to fog; to mist}+ = gesund werden {to convalesce}+ = diesig werden {to haze}+ = erregt werden {to grow warm}+ = faltig werden {to crush}+ = körnig werden {to granulate}+ = rasend werden {to madden}+ = locker werden {to slack}+ = wütend werden {to fly into a rage; to fly out; to huff; to lose one's temper}+ = bleich werden {to bleach; to pale; to turn pale}+ = stumpf werden {to blunt}+ = fester werden {to tighten}+ = tiefer werden {to deepen}+ = länger werden {to lengthen}+ = seicht werden {to shallow; to shoal}+ = zornig werden {to get one's monkey up; to huff}+ = kürzer werden (Tag) {to close in}+ = tiefer werden (Musik) {to descend}+ = fertig werden [mit Schwierigkeiten] {to cope [with difficulties]}+ = sich klar werden [über] {to awaken [to]}+ = sich einig werden {to agree on}+ = wieder jung werden {to rejuvenesce}+ = fertig werden ohne {to do without}+ = es muß getan werden {it needs doing}+ = wieder gesund werden {to recover}+ = das kann ja lustig werden! {that will be a pretty mess!}+ = was soll aus ihm werden? {what will become of him?}+ = laß das nicht laut werden {keep mum about this}+ = ich kann nicht klug daraus werden {I cannot make head or tail of it}+ = ich kann daraus nicht klug werden {I can make nothing of it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > werden

  • 7 stechen

    (stach,gestochen) - {to bite (bit,bitten) cắn, ngoạm, châm đốt, đâm vào, làm đau, làm nhột, ăn mòn, làm cay tê, cắn câu,), bám chắt, ăn sâu, bắt vào, lừa bịp - {to incise} rạch, khắc chạm - {to job} làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh, sửa chữa lặt vặt, đầu cơ, làm môi giới chạy hành xách, xoay sở kiếm chác, dở ngon gian lận để kiếm chác, buôn bán cổ phần - đâm, thúc, thuê, cho thuê, cho làm khoán, nhận làm khoán, mua bán đầu cơ, lợi dụng để xoay sở kiếm chác, thúc nhẹ, đâm nhẹ, ghì giật hàm thiếc làm đau mồm, thúc[dʤoub] - {to knife} đâm bằng dao, chém bằng dao, cắt bằng dao, dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại là về mặt chính trị) - {to prick} châm, chích, chọc, rứt, đánh dấu, chấm dấu trên giấy) chọn, chỉ định, phi ngựa, vểnh lên - {to prickle} có cảm giác kim châm, đau nhói - {to stab} đâm bằng dao găm, làm cho đau đớn, chọc rỗ trước khi trát vữa, nhằm đánh vào, đau nhói như dao đâm - {to stick (stuck,stuck) thọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại, bị hoãn lại - đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to sting (stung,stung) đốt, làm đau nhói, làm cay, cắn rứt, day dứt, dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai, đau nhức - {to twinge} làm nhức nhối = stechen (stach,gestochen) [in] {to jab [into]}+ = stechen (stach,gestochen) (Medizin) {to couch}+ = stechen (stach,gestochen) (Schmerz) {to shoot (shot,shot)+ = stechen (stach,gestochen) (Kartenspiel) {to ruff; to trump}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stechen

  • 8 der Schmerz

    - {ache} sự đau, sự nhức - {aching} sự đau đớn - {affliction} nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn - {anguish} nỗi thống khổ, nỗi khổ não - {distress} nỗi đau khổ, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi, sự tịch biên - {dolour} nỗi đau thương, nỗi buồn khổ - {hurt} vết thương, chỗ bị đau, điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương - {misery} cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, khổ sở, những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh - {pain} sự đau khổ, sự đau đẻ, nỗi khó nhọc công sức, hình phạt - {sorrow} sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van - {torment} sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt, nguồn đau khổ - {wrench} sự vặn mạnh, sự xoắn, sự giật mạnh, sự trật, sự sái, nỗi đau đớn khổ sở, chìa vặn đai ốc = der herbe Schmerz {bitter sorrow}+ = der stechende Schmerz {pang; prick; shooting; smart; stitch; twinge}+ = der krampfartige Schmerz (Medizin) {spasm}+ = der Schmerz ließ sie aufschreien {the pain made her cry out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schmerz

  • 9 der Stich

    - {bite} sự cắn, sự ngoạm, miếng cắn, vết cắn, sự châm, sự đốt, nốt đốt, miếng, thức ăn, sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương, sự cắn câu, sự bám chắt, sự ăn sâu, vị cay tê, sự châm biếm, sự chua cay - cỏ cho vật nuôi - {engraving} sự khắc, sự trổ, sự chạm, sự in sâu, sự khắc sâu, bản in khắc - {jab} nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh, nhát đâm bất thình lình, cú đánh bất thình lình, trận đánh thọc sâu - {job} việc, việc làm, công việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {prick} sự chích, sự chọc, vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, gậy thúc, uộc khụp cái cặc - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {puncture} sự đâm, lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng, sự đánh thủng - {sting} ngòi, vòi, răng độc, lông ngứa, nọc, sự sâu sắc, sự sắc sảo, sự chua chát, sự đau quặn - {stitch} mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu, một tí, một mảnh, sự đau xóc = der Stich (Schmerz) {twitch}+ = der Stich (Kartenspiel) {trick; winning stroke}+ = im Stich lassen {to abandon; to desert; to ditch; to fail; to forsake (forsook,forsaken); to leave (left,left); to throw over}+ = es gab mir einen Stich {I felt a pang}+ = jemanden im Stich lassen {let someone down; to leave someone in the lurch; to turn one's back upon something; to walk out on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stich

См. также в других словарях:

  • prick out — ˌprick ˈout [transitive] [present tense I/you/we/they prick out he/she/it pricks out present participle pricking out past tense …   Useful english dictionary

  • prick out — phrasal verb [transitive] Word forms prick out : present tense I/you/we/they prick out he/she/it pricks out present participle pricking out past tense pricked out past participle pricked out British to move a small young plant into a larger pot… …   English dictionary

  • prick — [prik] n. [ME prike < OE prica, point, dot, akin to Du prik, MHG pfrecken] 1. a very small puncture or, formerly, dot, made by a sharp point 2. Archaic any of various pointed objects, as a thorn, goad, etc. 3. PRICKING 4. a sharp pain caused… …   English World dictionary

  • prick — ► VERB 1) press briefly or puncture with a sharp point. 2) feel a sensation as though a sharp point were sticking into one. 3) (often prick up) (chiefly of a horse or dog) make (the ears) stand erect when alert. 4) (prick out) plant (seedlings)… …   English terms dictionary

  • prick — I UK [prɪk] / US verb Word forms prick : present tense I/you/we/they prick he/she/it pricks present participle pricking past tense pricked past participle pricked 1) [transitive] to make a very small hole in the surface of something with a sharp… …   English dictionary

  • prick — /prɪk / (say prik) noun 1. a puncture made by a needle, thorn, or the like. 2. the act of pricking: the prick of a needle. 3. the state or sensation of being pricked. 4. Colloquial (taboo) a. the penis. b. an unpleasant or despicable person. 5.… …  

  • prick something out — draw or decorate by making small holes in a surface. → prick prick something out plant seedlings in small holes made in the earth. → prick …   English new terms dictionary

  • Prick (magazine) — Prick magazine is a free monthly tabloid sized newspaper publication based out of Atlanta, Georgia.The bulk of Prick s content focuses on the tattoo and piercing industry and the lifestyles that surround it.It also has sections highlighting music …   Wikipedia

  • prick something out — (or off) transplant seedlings to a container or bed that provides adequate room for growth he was in the garden pricking out marigolds …   Useful english dictionary

  • prick your ears up — prick (your) ears up informal to start to listen carefully to what someone is saying, often because you think you may find out something interesting. Eve pricked her ears up when she heard her name being mentioned …   New idioms dictionary

  • prick ears up — prick (your) ears up informal to start to listen carefully to what someone is saying, often because you think you may find out something interesting. Eve pricked her ears up when she heard her name being mentioned …   New idioms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»