Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

precipitate

  • 1 precipitate

    /pri'sipitit/ * danh từ - (hoá học) chất kết tủa, chất lắng - mưa, sương * tính từ - vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa - hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ (người, hành động)[pri'sipiteit] * ngoại động từ - lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống =to oneself+ lao đầu xuống, nhảy xuống - (nghĩa bóng) xô đẩy, dồn (ai vào cảnh hiểm nghèo, tai ách, bất hạnh...) - làm gấp, thúc giục, làm mau đến, làm sớm đến =this only serves to precipitate his ruin+ cái đó chỉ làm cho hắn sớm phá sản thôi - (hoá học) làm kết tủa, làm lắng - (vật lý) làm ngưng (hơi nước thành giọt)

    English-Vietnamese dictionary > precipitate

  • 2 ausscheiden

    - {to deposit} gửi, gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ - {to exclude} không cho vào, không cho hưởng, ngăn chận, loại trừ, đuổi tống ra, tống ra - {to excrete} bài tiết, thải ra - {to retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về, đi ngủ to retire to bed), thôi việc, về hưu, rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu, cho rút lui, không cho lưu hành = ausscheiden [aus] {to withdraw (withdrew,withdrawn) [from]}+ = ausscheiden (Sport) {to be knocked out; to eliminate}+ = ausscheiden (Chemie) {to precipitate}+ = ausscheiden (schied aus,ausgeschieden) {to go out}+ = ausscheiden (schied aus,ausgeschieden) (Chemie) {to evolve}+ = ausscheiden (schied aus,ausgeschieden) (Medizin) {to secrete}+ = ausscheiden (schied aus,ausgeschieden) [aus] (Chemie) {to extract [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausscheiden

  • 3 fällen

    - {to fell} đấm ngâ, đánh ngã, đẫn, hạ, đốn chặt, khâu viền - {to hew (hewn,hewed) chặt, đốn, đẽo, bổ = fällen (Baum) {to cut down}+ = fällen (Bäume) {to log}+ = fällen (Urteil) {to adjudicate; to pass; to pronounce}+ = fällen (Chemie) {to precipitate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fällen

  • 4 unüberlegt

    - {headlong} đâm đầu xuống, đâm đầu vào, hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ - {imprudent} không thận trọng, khinh suất - {inconsiderate} thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm, thiếu thận trọng - {indiscreet} vô ý, không kín đáo, hớ hênh, không khôn ngoan, không biết suy xét - {precipitate} vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa, thiếu suy nghĩ [pri'sipiteit] - {rash} ẩu, liều, bừa bãi, cẩu thả - {unadvised} không suy nghĩ, không theo lời khuyên bảo, không theo lời răn bảo - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại - liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unüberlegt

  • 5 herabstürzen

    - {to precipitate} lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống, xô đẩy, dồn, làm gấp, thúc giục, làm mau đến, làm sớm đến, làm kết tủa, làm lắng, làm ngưng - {to rush} xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã - tăng lên đột ngột

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herabstürzen

  • 6 steil abfallend

    - {precipitous} vách đứng, như vách đứng, dốc đứng, dốc ngược, precipitate

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > steil abfallend

  • 7 niederschlagen

    - {to bludgeon} đánh bằng dùi cui - {to condense} làm đặc lại, làm ngưng lại, làm tụ lại, hoá đặc, ngưng lại, tụ lại, nói cô đọng, viết súc tích - {to double} làm gấp đôi, tăng gấp đôi, nhân gấp đôi, + up) gập đôi, xếp vào cùng phòng với một người khác, tăng đôi, đóng thay thế, nắm chặt, đi quanh, gấp đôi, + up) bị gập đôi, gập người làm đôi - rẽ ngoặt thình lình, chạy ngoằn ngoèo, đi bước rào, chạy bước chạy đều - {to fell} đấm ngâ, đánh ngã, đẫn, hạ, đốn chặt, khâu viền - {to lower} hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, giảm, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm = niederschlagen (Augen) {to cast down}+ = niederschlagen (Chemie) {to precipitate}+ = niederschlagen (Aufstand) {to suppress}+ = niederschlagen (Verfahren) {to quash}+ = niederschlagen (schlug nieder,nidergeschlagen) {to beat down}+ = niederschlagen (schlug nieder,niedergeschlagen) {to knock down}+ = sich niederschlagen {to settle}+ = sich niederschlagen [in] {to be reflected [in]}+ = sich niederschlagen [auf] {to be distilled [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niederschlagen

  • 8 der Niederschlag

    - {faeces} cặn, chất lắng, phân - {rainfall} trận mưa rào, lượng mưa - {sediment} cáu, trầm tích = der Niederschlag (Boxen) {knockout}+ = der Niederschlag (Chemie) {deposit; precipitate}+ = der Niederschlag (Meteorologie) {precipitation}+ = der radioaktive Niederschlag {fallout}+ = der entscheidende Niederschlag (Sport) {knockout}+ = seinen Niederschlag finden in {to be reflected in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Niederschlag

  • 9 herbeiführen

    - {to bring (brought,brought) cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho - {to cause} gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai - {to induce} xui, xui khiến, cảm, quy vào, kết luận - {to precipitate} lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống, xô đẩy, dồn, làm gấp, thúc giục, làm mau đến, làm sớm đến, làm kết tủa, làm lắng, làm ngưng = etwas herbeiführen {to give rise to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herbeiführen

  • 10 heraufbeschwören

    - {to precipitate} lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống, xô đẩy, dồn, làm gấp, thúc giục, làm mau đến, làm sớm đến, làm kết tủa, làm lắng, làm ngưng = heraufbeschwören (Gefahr) {to court}+ = heraufbeschwören (Erinnerungen) {to conjure up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heraufbeschwören

  • 11 ausfällen

    (Chemie) - {to precipitate} lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống, xô đẩy, dồn, làm gấp, thúc giục, làm mau đến, làm sớm đến, làm kết tủa, làm lắng, làm ngưng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausfällen

  • 12 abschüssig

    - {aslope} dốc nghiêng, dốc - {declivous} có dốc, dốc xuống - {downward} xuống, đi xuống, trở xuống, xuôi, xuôi dòng thời gian, trở về sau - {headlong} đâm đầu xuống, đâm đầu vào, hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ - {inclined} có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng, nghiêng dốc - {precipitous} vách đứng, như vách đứng, dốc đứng, dốc ngược, precipitate - {prone} úp, sấp, nằm sóng soài, ngả về, thiên về, có thiên hướng về, nghiêng - {sloping} - {steep} quá quắt, không biết đều, ngoa, phóng đại, không thể tin được = abschüssig sein {shelve}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschüssig

  • 13 setzen

    - {to fawn} đẻ, vẫy đuôi mưng, mừng rỡ, xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót - {to lay (laid,laid) xếp, để, đặt, sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, đặt vào, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu - đánh, trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng - {to place} cứ làm, đưa vào làm, đầu tư, đưa cho, giao cho, xếp hạng, bán, nhớ, đánh giá, ghi bằng cú đặt bóng sút - {to put (put,put) bỏ, đút, cho vào, sắp xếp, làm cho, bắt phải, đưa, đem ra, dùng, sử dụng, diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra, ước lượng, cho là, gửi, cắm vào, đâm vào, bắn, lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào - ném, đẩy, cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ, đi, đi về phía = setzen [auf] {to bet (bet,bet) [on]}+ = setzen (Spiel) {to chip in; to punt}+ = setzen (Typographie) {to compose}+ = setzen [in] (Vertrauen) {to repose [in]}+ = neu setzen (Typographie) {to recompose; to reset (reset,reset)+ = matt setzen {to checkmate; to mate}+ = sich setzen {to be seated}+ = patt setzen {to stalemate}+ = setzen über {to pass over}+ = sich setzen (Chemie) {to precipitate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > setzen

  • 14 jäh

    - {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {arduous} khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo - {precipitous} vách đứng, như vách đứng, dốc ngược, precipitate - {rapid} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng - {steep} dốc, quá quắt, không biết đều, ngoa, phóng đại, không thể tin được - {sudden} thình lình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jäh

  • 15 ausgefällt werden

    (Chemie) - {to precipitate} lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống, xô đẩy, dồn, làm gấp, thúc giục, làm mau đến, làm sớm đến, làm kết tủa, làm lắng, làm ngưng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgefällt werden

  • 16 voreilig

    - {heady} nóng nảy, hung hăng, hung dữ, nặng, dễ bốc lên đầu, dễ làm say - {overhasty} quá vội vàng, hấp tấp - {precipitate} vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa, khinh suất, thiếu suy nghĩ [pri'sipiteit] - {premature} sớm, yểu non, vội vã - {rash} ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi, cẩu thả, thiếu suy nghĩ = voreilig sein {to jump the gun}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > voreilig

  • 17 precipitous

    /pri'sipitəs/ * tính từ - (thuộc) vách đứng, như vách đứng; dốc đứng, dốc ngược (đường...) - (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) precipitate

    English-Vietnamese dictionary > precipitous

См. также в других словарях:

  • Precipitate EP — EP Interpol …   Википедия

  • Precipitate — Pre*cip i*tate, n. [NL. praecipitatum: cf. F. pr[ e]cipit[ e].] (Chem.) An insoluble substance separated from a solution in a concrete state by the action of some reagent added to the solution, or of some force, such as heat or cold. The… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Precipitate — Pre*cip i*tate, a. [L. praecipitatus, p. p. of praecipitare to precipitate, fr. praeceps headlong. See {Precipice}.] 1. Overhasty; rash; as, the king was too precipitate in declaring war. Clarendon. [1913 Webster] 2. Lacking due deliberation or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • precipitate — precipitate, precipitous 1. The two words overlap in meaning and were used interchangeably from the 17c to the 19c. Precipitous has a physical meaning ‘sheer like a precipice’: • There was a precipitous wooden stair to the ground floor A. Craig,… …   Modern English usage

  • Precipitate — Pre*cip i*tate, v. t. [imp. & p. p. {Precipitated}; p. pr. & vb. n. {Precipitating}.] 1. To throw headlong; to cast down from a precipice or height. [1913 Webster] She and her horse had been precipitated to the pebbled region of the river. W.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • precipitate — adj Precipitate, headlong, abrupt, impetuous, hasty, sudden as applied to persons or their acts or be havior denote characterized by excessive haste and unexpectedness. Precipitate especially stresses lack of due deliberation; sometimes it… …   New Dictionary of Synonyms

  • Precipitate — Pre*cip i*tate, v. i. 1. To dash or fall headlong. [R.] [1913 Webster] So many fathom down precipitating. Shak. [1913 Webster] 2. To hasten without preparation. [R.] [1913 Webster] 3. (Chem.) To separate from a solution as a precipitate. See… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • precipitate — [v] hurry, speed accelerate, advance, bring on, cast, discharge, dispatch, expedite, fling, further, hasten, hurl, launch, let fly, press, push forward, quicken, send forth, speed up, throw, trigger; concepts 152,242,704 Ant. check, slow, wait… …   New thesaurus

  • precipitate — [prē sip′ə tāt΄, prisip′ə tāt΄; ] for adj. [ & ] n. [, prē sip′ə tit, pri sip′ətit, prē sip′ ə tāt΄, pri sip′ətāt΄] vt. precipitated, precipitating [< L praecipitatus, pp. of praecipitare < praeceps: see PRECIPICE] 1. to throw headlong;… …   English World dictionary

  • precipitate# — precipitate vb *speed, accelerate, quicken, hasten, hurry Analogous words: drive, impel (see MOVE vb): *force, compel, coerce, constrain precipitate n *deposit, sediment, dregs, lees, grounds …   New Dictionary of Synonyms

  • precipitate — I adjective abrupt, breakneck, foolhardy, harebrained, hasty, headlong, headstrong, heady, hellbent, hot headed, hurried, immediate, impetuous, imprudent, impulsive, inconsultus, indiscreet, injudicious, madcap, overconfident, overly hasty,… …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»