Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

potential

  • 1 potential

    /pə'tenʃəl/ * tính từ - tiềm tàng - (vật lý) (thuộc) điện thế =potential difference+ hiệu số điện thế - (ngôn ngữ học) khả năng =potential mood+ lối khả năng - (từ hiếm,nghĩa hiếm) hùng mạnh * danh từ - tiềm lực; khả năng - (vật lý) điện thế; thế =nuclear potential+ thế hạt nhân =radiation potential+ thế bức xạ - (ngôn ngữ học) lối khả năng

    English-Vietnamese dictionary > potential

  • 2 das Potential

    (Physik) - {potential} tiềm lực, khả năng, điện thế, thế, lối khả năng = Potential- {potential}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Potential

  • 3 der Potentialausgleich

    - {potential equalization}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Potentialausgleich

  • 4 der Potentialtopf

    - {potential well}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Potentialtopf

  • 5 die Gesamtheit aller Hilfsquellen

    - {potential} tiềm lực, khả năng, điện thế, thế, lối khả năng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gesamtheit aller Hilfsquellen

  • 6 denkbar

    - {cogitable} có thể nhận thức được, có thể hiểu rõ được, có thể mường tượng được - {conceivable} có thể hiểu được, có thể tưởng tượng được - {earthly} quả đất, trần tục, có thể - {imaginable} - {potential} tiềm tàng, điện thế, khả năng, hùng mạnh - {thinkable} có thể nghĩ ra được = denkbar (sehr) {very}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > denkbar

  • 7 die Möglichkeitsform

    (Grammatik) - {potential mood}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Möglichkeitsform

  • 8 das Wirtschaftspotential

    - {economic potential}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wirtschaftspotential

  • 9 das Leistungsvermögen

    - {capability} khả năng, năng lực, năng lực tiềm tàng - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {potential} tiềm lực, điện thế, thế, lối khả năng - {productivity} sức sản xuất, hiệu suất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Leistungsvermögen

  • 10 die Möglichkeit

    - {chance} sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận - {contingency} sự ngẫu nhiên, việc bất ngờ, món chi tiêu bất ngờ - {eventuality} sự việc có thể xảy ra, kết quả có thể xảy ra, tình huống có thể xảy ra - {feasibility} sự có thể thực hành được, sự có thể thực hiện được, sự có thể làm được, tính tiện lợi, tính có thể tin được, tính có lợi - {margin} mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn - {opportunity} thời cơ, tính chất đúng lúc - {potential} tiềm lực, khả năng, điện thế, thế, lối khả năng - {practicability} tính làm được, tính thực hiện được, tính thực hành được, tình trạng dùng được, tình trạng đi được, tình trạng qua lại được, tính thực = die Möglichkeit [zu tun] {possibility [of doing]}+ = nach Möglichkeit {if possible}+ = die letzte Möglichkeit {off chance}+ = es gibt keine andere Möglichkeit {there is no other way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Möglichkeit

  • 11 die Leistungsfähigkeit

    - {capability} khả năng, năng lực, năng lực tiềm tàng - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {effectiveness} sự có hiệu lực, ấn tượng sâu sắc - {efficiency} hiệu lực, hiệu quả, hiệu suất - {performance} sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, đặc tính, đặc điểm bay - {potential} tiềm lực, điện thế, thế, lối khả năng - {productivity} sức sản xuất = die körperliche Leistungsfähigkeit {fitness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leistungsfähigkeit

  • 12 die Anodenspannung

    - {anode potential}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anodenspannung

  • 13 die Energie

    - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển - đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {energy} sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {expressiveness} tính diễn cảm, sức diễn cảm - {ginger} cây gừng, củ gừng, sự hăng hái, sự hào hứng, dũng khí, màu hoe - {kick} trôn chai, cái đá, cú đá, cái đá hậu, sự giật, tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức, sức bật, sực chống lại, lý do phản kháng, lý do phản đối, sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị - trò vui, trò nhộn, sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ - {oomph} sự gợi tình, sức mạnh, sự cường tráng - {power} khả năng, tài năng, năng lực, sức, lực, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần - cường quốc, công suất, năng suất, luỹ thừa, số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {punch} cú đấm, cú thoi, cú thụi, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú húc, sự rắn sức, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm - tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {sand} cát, bãi cát, lớp cát, bờ biển, tính kiên định, sức chịu đựng, lòng can đảm, màu cát - {soul} linh hồn, tâm hồn, tâm trí, cột trụ, vĩ nhân, hồn, sức sống, sức truyền cảm, người, dân - {spirit} tinh thần, thần linh, thần thánh, quỷ thần, nhiệt tình, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần, xu hướng tinh thần, nghĩa đúng, trụ cột, bộ óc, số nhiều) rượu mạnh - cồn thuốc - {steam} hơi nước, sức cố gắng - {vigour} sức mãnh liệt, sức hăng hái, sự mạnh mẽ, khí lực - {vim} = mit Energie füllen {to energize}+ = die potentielle Energie {potential energy}+ = es fehlt ihm an Energie {he is wanting in energy}+ = mit Energie geladen sein {to be full of energy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Energie

  • 14 das Marktpotential

    - {market potential}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Marktpotential

  • 15 potentiell

    - {possible} có thể, có thể được, có thể làm được, có thể xảy ra, có thể chơi được, có thể chịu đựng được - {potential} tiềm tàng, điện thế, khả năng, hùng mạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > potentiell

  • 16 latent

    - {latent} ngầm, ngấm ngần, âm ỉ, ẩn, tiềm tàng - {potential} điện thế, khả năng, hùng mạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > latent

  • 17 möglich

    - {contingent} ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo - {earthly} quả đất, trần tục, có thể, có thể tưởng tượng được - {eventual} ngộ xảy ra, có thể xảy ra, sẽ được dẫn tới, là kết quả của, cuối cùng - {feasible} có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được, tiện lợi, có thể tin được, nghe xuôi tai - {possible} có thể được, có thể chơi được, có thể chịu đựng được - {potential} tiềm tàng, điện thế, khả năng, hùng mạnh - {practical} thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế = wenn möglich {if possible}+ = möglich machen {to manage}+ = das ist gut möglich {that's quite possible}+ = das ist eher möglich {that's more likely}+ = es möglich machen {to render it possible}+ = für möglich halten {to suspect}+ = sobald als möglich {as soon as possible}+ = so schnell wie möglich rennen {to run for one's life}+ = sollte man das für möglich halten {would you believe it!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > möglich

  • 18 appease

    /ə'pi:z/ * ngoại động từ - khuyên giải; an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi; dỗ dành =to appease someone's anger+ làm cho ai nguôi giận - làm dịu, làm đỡ (đói...) - nhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc =to appease a potential enemy+ nhân nhượng vô nguyên tắc một kẻ có thể trở thành thù

    English-Vietnamese dictionary > appease

  • 19 drop

    /drɔp/ * danh từ - giọt (nước, máu, thuốc...) =to fall in drops+ rơi nhỏ giọt =drop by drop+ từng giọt =a drop in the ocean; a drop in the bucket+ (nghĩa bóng) giọt nước trong biển cả, hạt cát trong bãi sa mạc - hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh =to take a drop+ uống một ly nhỏ rượu mạnh =to have a taken a drop too much+ quá chén, say =to have a drop in one's eye+ có vẻ say rồi - kẹo viên, viên (bạc hà...) - hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo) - sự rơi; quãng rơi =a drop of ten metres+ quãng rơi mười mét - sự xuống dốc, sự thất thế - sự hạ, sự giảm, sa sụt =a drop in prices+ sự sụt giá =pressure drop+ sự giảm áp suất =drop of potential+ sự sụt thế; độ sụt thế =a drop in one's voice+ sự hạ giọng - chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng - (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop-curtain) - (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop-kick) - ván rút (ở chân giá treo cổ) - miếng (sắt...) che lỗ khoá - khe đút tiền (máy bán hàng tự động) - (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù * nội động từ - chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước - rơi, rớt xuống, gục xuống =to drop with fatigue+ mệt gục xuống =to drop on one's knee+ quỳ xuống - (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra =the remark dropped from his mouth+ lời nhận xét vô tình thốt ra từ cửa miệng anh ta, lời nhận xét anh ta vô tình thốt ra - thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn =the conversation drops+ câu chuyện ngừng lại - sụt, giảm, hạ; lắng xuống =prices drop+ giá cả sụt xuống =voices drop+ giọng hạ thấp xuống =wind drops+ gió lắng xuống - rơi vào (tình trạng nào đó...) =to drop behind+ rớt lại đằng sau =to drop back into a bad habit+ lại rơi vào một thói xấu cũ, nhiễm lại một thói xấu =to drop asleep+ ngủ thiếp đi - co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn) * ngoại động từ - nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt - để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống =to drop a letter in the letter-box+ bỏ thư vào thùng thư =to drop bombs+ ném bom =to drop the anchor+ thả neo - vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...) =to drop a remark+ vô tình thốt ra một lời nhận xét =to drop a line+ viết qua mấy chữ (gửi cho ai) - đẻ (cừu) - bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...) =to drop one's hs+ bỏ lướt không đọc những chữ h - cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng) - cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng) - (đánh bài) thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ - bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi =drop it!+ (từ lóng) thôi đi!, bỏ cái thói ấy đi! - (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá) !to drop cross - tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp =to drop across somebody+ ngẫu nhiên gặp ai, tình cờ gặp ai - măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai) !to drop away !to drop off - lần lượt bỏ đi !to drop in - tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm - lần lượt vào kẻ trước người sau - đi biến, mất hút - ngủ thiếp đi - chết !to drop on - mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai) !to drop out - biến mất, mất hút - bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng !to drop a curtsey - (xem) curtsey !to drop from sight - biến mất, mất hút !to drop short of something - thiếu cái gì - không đạt tới cái gì

    English-Vietnamese dictionary > drop

См. также в других словарях:

  • Potential [1] — Potential ist eine Funktion V (x, y, z) des Ortes, d.h. der Koordinaten xyz eines Punktes P, deren partielle Differentialquotienten nach den Koordinaten die Komponenten einer gerichteten Größe (Kraft, Geschwindigkeit), die diesem Punkt P… …   Lexikon der gesamten Technik

  • potenţial — POTENŢIÁL, Ă, (I) potenţiali, e, adj., (II) potenţiale, s.n. I. adj. 1. Care are în sine toate condiţiile esenţiale pentru realizare, care există ca posibilitate, care există în mod virtual. ♢ Energie potenţială = energia pe care o poate dezvolta …   Dicționar Român

  • Potential [2] — Potential der Verrückungen. Sind ξ, η, ζ, die Verrückungen des Körperpunktes m (x, y, z) in den Richtungen x, y, z (s. Elastizitätslehre, allgemeine), und es existiert eine Funktion F der Koordinaten x, y, z, deren… …   Lexikon der gesamten Technik

  • Potential [5] — Potential , thermodynamisches, eine Funktion zweier oder mehrerer Unabhängigveränderlicher, die in der Thermodynamik eine ähnliche Rolle spielt wie das Potential der Kräfte nach dem Newtonschen Gravitationsgesetz in der reinen Mechanik (vgl.… …   Lexikon der gesamten Technik

  • Potential [3] — Potential , elastisches. Die Arbeit zur Ueberwindung der inneren Kräfte (s. Verschiebungsarbeit) beliebiger Körper für den Fall, daß die Spannungen konstant wie am Ende der betreffenden Verschiebungen wären (die virtuelle Verschiebungsarbeit),… …   Lexikon der gesamten Technik

  • Potential — Po*ten tial, a. [Cf. F. potentiel. See {Potency}.] 1. Being potent; endowed with energy adequate to a result; efficacious; influential. [Obs.] And hath in his effect a voice potential. Shak. [1913 Webster] 2. Existing in possibility, not in… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Potential — (auch Potenzial) steht für: Aktionspotential vorübergehende, charakteristische Abweichung des Membranpotentials einer lebenden Zelle von ihrem Ruhepotential Chemisches Potential thermodynamische Größe in der Chemie, gemessen in Gibbs (= J/mol)… …   Deutsch Wikipedia

  • potential — I adjective accessible, achievable, allowable, allowed, anticipated, attainable, concealed, conceivable, covert, doable, dormant, expected, feasible, future, imaginable, latent, likely, obtainable, performable, permissible, permitted, possible,… …   Law dictionary

  • Potential [2] — Potential (das), die Wirkungsfähigkeit oder potentielle Energie (Spannung), welche die in einem Punkte des Raumes konzentriert gedachte Masseneinheit besitzt vermöge der abstoßenden oder anziehenden Kräfte, die von andern im Raume befindlichen… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • potential — [pō ten′shəl, pəten′shəl] adj. [ME potenciall < ML potentialis < L potentia: see POTENT] 1. that has power; potent 2. that can, but has not yet, come into being; possible; latent; unrealized; undeveloped 3. Gram. expressing possibility,… …   English World dictionary

  • Potential — Po*ten tial, n. 1. Anything that may be possible; a possibility; potentially. Bacon. [1913 Webster] 2. (Math.) In the theory of gravitation, or of other forces acting in space, a function of the rectangular coordinates which determine the… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»