Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

postal

  • 1 postal

    /'poustəl/ * tính từ - (thuộc) bưu điện =postal card+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bưu thiếp * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bưu thiếp ((cũng) postal card)

    English-Vietnamese dictionary > postal

  • 2 die Postkarte

    - {postal} bưu thiếp postal card) - {postcard} bưu thiếp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Postkarte

  • 3 postalisch

    - {postal} bưu điện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > postalisch

  • 4 die Briefwahl

    - {postal balloting}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Briefwahl

  • 5 das Postwesen

    - {postal system}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Postwesen

  • 6 die Postleitzahl

    - {postal code; postcode; zipcode}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Postleitzahl

  • 7 das Stückgut

    - {parcel} gói, bưu kiện postal parcel), chuyển hàng, mảnh đất, miếng đất, phần, lũ, bọn, bầy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stückgut

  • 8 das Paket

    - {bale} kiện, tai hoạ, thảm hoạ, nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn - {bundle} bó, bọc, gói - {pack} ba lô, đàn, bầy, lũ, loạt, lô, bộ, cỗ, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn, sự đắp khăn ướt - sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {package} gói đồ, kiện hàng, hộp để đóng hàng, sự đóng gói hàng, chương trình quảng cáo hoàn chỉnh, món - {packet} gói nhỏ, tàu chở thư packet boat), món tiền được cuộc, món tiền thua cuộc, viên đạn - {parcel} bưu kiện postal parcel), chuyển hàng, mảnh đất, miếng đất, phần, bọn = ein Paket verschnüren {to tie up a parcel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Paket

  • 9 das Päckchen

    - {packet} gói nhỏ, tàu chở thư packet boat), món tiền được cuộc, món tiền thua cuộc, viên đạn - {parcel} gói, bưu kiện postal parcel), chuyển hàng, mảnh đất, miếng đất, phần, lũ, bọn, bầy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Päckchen

  • 10 der Weltpostverein

    - {universal postal union}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Weltpostverein

  • 11 die Postgebühren

    - {mail charges; postal rates}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Postgebühren

  • 12 das Bündel

    - {bale} kiện, tai hoạ, thảm hoạ, nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {budget} ngân sách, ngân quỹ, túi, bao, đống, kho, cô khối - {bunch} búi, chùm, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {bundle} bọc, gói - {faggot} người đồng dâm nam fag), fagot - {nest} tổ, ổ, nơi ẩn náu, sào huyệt, bộ đồ xếp lồng vào nhau - {pack} ba lô, loạt, lô, bộ, cỗ, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn, sự đắp khăn ướt - sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {parcel} bưu kiện postal parcel), chuyển hàng, mảnh đất, miếng đất, phần - {sheaf} lượm, thếp - {truss} vì kèo, giàn, băng giữ - {wisp} nắm, mớ, làn, bầy chim bay = das Bündel (Physik) {pencil}+ = das Bündel (Heu,Stroh) {bottle}+ = die Bündel {pl.} {sheaves}+ = Bündel binden {to faggot}+ = sein Bündel packen {to pack up one's bags}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bündel

  • 13 die Parzelle

    - {allotment} sự phân công, sự giao việc, sự định dùng, sự chia phần, sự phân phối, sự định phần, phần được chia, phần được phân phối, mảnh đất được phân phối để cày cấy, sự phiên chế - sự chuyển cho gia đình - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn - {parcel} gói, bưu kiện postal parcel), chuyển hàng, mảnh đất, miếng đất, phần, lũ, bọn, bầy - {plot} mảnh đất nhỏ, tình tiết, cốt truyện, sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án, âm mưu, mưu đồ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Parzelle

  • 14 order

    /'ɔ:də/ * danh từ - thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp =the higher order+ giai cấp trên =all orders and degree of men+ người ở mọi tầng lớp =close order+ (quân sự) hàng xếp mau =open order+ (quân sự) hàng xếp thưa - (toán học) bậc =equation of the first order+ phương trình bậc một - thứ tự =in alphabetical order+ theo thứ tự abc =to follow the order of events+ theo thứ tự của sự kiện - trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...) =to restore law and order+ lập lại an ninh và trật tự =to call to order+ nhắc phải theo đúng nội quy !order! order! - sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi! - sự ngăn nắp, sự gọn gàng - chế độ =the old order has changed+ chế độ cũ đã thay đổi - mệnh lệnh =order of the day+ nhật lệnh - huân chương !the Labour Order, first class - huân chương lao động hạng nhất !Order of Lenin - huân chương Lê-nin - sự đặt hàng; đơn đặt hàng =to give someone an order for goods+ đặt mua hàng của người nào =to fill an order+ thực hiện đơn đặt hàng - phiếu =postal order; money order+ phiếu chuyển tiền - (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại) - (tôn giáo) phẩm chức =to take orders; to be in orders+ thụ giới - (tôn giáo) dòng tu - (kiến trúc) kiểu - (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi - (từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp !to be in bad order - xấu, hỏng (máy) !to be in good order - trật tự, ngăn nắp - tốt, chạy tốt - đúng nội quy, đúng thủ tục !to be out of order - xấu, hỏng (máy) - không đúng nội quy, không đúng thủ tục !in order that - cốt để, mục đích để !in order to - để mà, cốt để mà !in short order - (xem) short !order a large order - (thông tục) một việc khó !made to order - làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng) =clothes made to order+ quần áo may đo !marching order - (quân sự) trang phục hành quân !order of the day - chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình =industry is the order of the day+ công nghiệp là vấn đề trọng tâm hiện nay !review order - (quân sự) trang phục duyệt binh !to rise to [a point of] order - ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục * ngoại động từ - ra lệnh =to order an enquiry+ ra lệnh điều tra =to be ordered to the dront+ được lệnh ra mặt trận =to be ordered abroad+ được lệnh ra nước ngoài - chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc...) =the doctor ordered a purge+ bác sĩ cho uống thuốc xổ - gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa (thức ăn...); đặt (hàng...) =to order two roast chickens and five bottles of beer+ gọi hai con gà quay và năm chai bia - định đoạt (số mệnh...) - (từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt !order arms - (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi! !to order someone about - sai ai chạy như cờ lông công

    English-Vietnamese dictionary > order

  • 15 parcel

    /'pɑ:sl/ * danh từ - gói; bưu kiện ((cũng) postal parcel) - (thương nghiệp) chuyển hàng (số hàng trong một lần giao dịch) - mảnh đất, miếng đất - (từ cổ,nghĩa cổ) phần =part and parcel+ bộ phận khắng khít (của một vật) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lũ, bọn, bầy =a parcel of fools+ một lũ ngốc * ngoại động từ - chia thành từng phần ((thường) to parcel out) - (hàng hải) che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; bọc (dây châo...) bằng dải vải bạt có nhựa đường * phó từ - (từ cổ,nghĩa cổ) phần nào =parcel gilt+ mạ vàng một phần =a parcel gilt cup+ cái cốc mạ vàng bên trong =parcel blind+ nửa mù, mù dở

    English-Vietnamese dictionary > parcel

  • 16 service

    /'sə:vis/ * danh từ - (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service-tree) - sự phục vụ, sự hầu hạ =to be in service+ đang đi ở (cho ai) =to take service with someone; to enter someone's service+ đi ở cho ai =to take into one's service+ thuê, mướn - ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ =postal service+ sở bưu điện =the foreign service of an office+ ban đối ngoại của một cơ quan =the public services+ công vụ =bus service+ ngành xe buýt =the fighting service(s)+ lực lượng quân đội - sự giúp đỡ =to render (do) someone a service+ giúp ai việc gì =to be at somebody's service+ sẵn sàng giúp đỡ ai =to ask somebody's service+ nhờ ai giúp đỡ - sự có ích, sự giúp ích =this dictionary is of great service to us+ quyển từ điển này giúp ích nhiều cho chúng ta - sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản =service department+ phòng chỉ dẫn cách bảo quản (máy thu thanh, xe ô tô, cho khách mua hàng) - chỗ làm, việc làm, chức vụ =to be dismissed from the service+ bị thải hồi - tàu xe phục vụ trên một tuyến đường - bộ (ấm chén) - (tôn giáo) sự tế lễ; buổi lễ =to hold four services every Sunday+ chủ nhật nào cũng có bốn buổi lễ =are you going to the service?+ anh có đi lễ không? - (thể dục,thể thao) sự giao bóng; lượt giao bóng; cú giao bóng; cách giao bóng =his service is terrific+ cách giao bóng của anh ta mạnh kinh khủng - (pháp lý) sự tống đạt, sự gửi (trát đòi) !to have seen service - (xem) see * ngoại động từ - bảo quản và sửa chữa (xe ô tô) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phục vụ

    English-Vietnamese dictionary > service

  • 17 tuition

    /tju:'iʃn/ * danh từ - sự dạy học, sự giảng dạy =private tuition+ sự dạy tư =postal tuition+ sự giảng dạy bằng thư - tiền học, học phí

    English-Vietnamese dictionary > tuition

См. также в других словарях:

  • Postal — Entwickler Running With Scissors, Inc. Publisher …   Deutsch Wikipedia

  • postal — postal, ale, aux [ pɔstal, o ] adj. • 1832; de 1. poste 1 ♦ Qui concerne la poste, l administration des Postes. Service postal. Aviation postale. ⇒ aéropostal. Franchise, taxe postale. Convention postale, relative aux liaisons postales… …   Encyclopédie Universelle

  • Postal 2 — Postal² Pour les articles homonymes, voir Postal. Postal² Éditeur Whiptail Interactive Développeur Running With Scissors Date de sortie …   Wikipédia en Français

  • Postal 2 — Обложка диска Postal 2 Разработчик …   Википедия

  • Postal — Разработчик …   Википедия

  • Postal 2 — Saltar a navegación, búsqueda Postal 2 Desarrolladora(s) Running With Scissors Distribuidora(s) Whiptail Interactive, Linux Game Publishing (Version Linux) Motor Unreal Engine 2.0 …   Wikipedia Español

  • Postal — Saltar a navegación, búsqueda Para el videojuego, véase Postal (videojuego) Postal del siglo XIX (reverso) La tarjeta postal ilustrada, comunmente llamada postal, tarjeta postal o tarjeta de correo es una pieza rectangular de pa …   Wikipedia Español

  • postal — (De posta). 1. adj. Concerniente al ramo de correos. Servicio postal. 2. f. tarjeta postal. ☛ V. apartado postal, casilla postal, código postal, franquía postal, giro postal, objeto postal, paquete postal, sello postal …   Diccionario de la lengua española

  • poştal — POŞTÁL, Ă, poştali, e, adj. Care aparţine poştei1, privitor la poştă1, folosit de poştă1. ♢ Factor poştal = funcţionar al poştei1, care predă corespondenţa la domiciliu, la destinaţie; poştaş, poştar. – Din fr. postal (după poştă1). Trimis de… …   Dicționar Român

  • Postal — Post al, a. [Cf. F. postal.] Belonging to the post office or mail service; as, postal arrangements; postal authorities. [1913 Webster] {Postal card}, or {Post card}, a card used for transmission of messages through the mails, at a lower rate of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Postal — can refer to: *Mail, the postal service *The Postal Service, a band * Going postal , the U.S. slang phrase meaning a killing spree * Going Postal , a Discworld novel by Terry Pratchett * Postal (computer game), a series of controversial computer… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»