Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

pore

  • 1 pore

    /pɔ:/ * nội động từ - ((thường) + over, upon) mải mê nghiên cứu; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm =to pore over a book+ mải mê nghiên cứu một cuốn sách =to pore upon a problem+ nghiền ngẫm một vấn đề - (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) + at, on, over) nhìn sát vào, nhìn đăm đăm vào * ngoại động từ - nhìn sát =to pore one's eyes out+ cúi nhìn sát làm mỏi mắt * danh từ - lỗ chân lông

    English-Vietnamese dictionary > pore

  • 2 die Pore

    - {pore} lỗ chân lông

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pore

  • 3 starren

    - {to gape} ngáp, há to miệng ra, há hốc miệng ra mà nhìn, ao ước, khao khát, tha thiết muốn = starren [auf] {to pore [on]}+ = starren [nach,auf] {to gaze [at,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > starren

  • 4 wälzen

    - {to heave (hove,hove) nhấc lên, nâng lên, thốt ra, làm nhô lên, làm căng phồng, làm nhấp nhô, làm phập phồng, kéo, kéo lên, ném, vứt, liệng, chuyển dịch ngang, ra sức kéo, rán sức, nhô lên - trào lên, căng phồng, phồng lên, nhấp nhô, phập phồng, thở hổn hển, nôn oẹ, chạy, đi - {to roll} lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, tròng trành - đi lắc lư, rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to trundle} làm cho lăn, đẩy = wälzen (Bücher) {to pore over}+ = sich wälzen {to trundle; to wallow; to welter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wälzen

  • 5 das Buch

    - {book} sách, sổ sách kế toán, kinh thánh - {quire} thếp giấy - {scenario} truyện phim, cốt kịch, kịch bản - {script} nguyên bản, bản chính, chữ viết, chữ in ngả giống chữ viết, chữ viết tay giả chữ in, kịch bản phim đánh máy, bản phát thanh, câu trả lời viết = das Buch dort {that book there}+ = das Buch geht gut {the book sells well}+ = ein Buch binden {to bind a book}+ = das Buch gehört mir {this book is mine}+ = reden wie ein Buch {to talk like a book}+ = ein Buch neu binden {to rebind a book}+ = das Buch liest sich gut {the book reads well}+ = ein Buch kartonieren {to bind a book in boards}+ = ein Buch überfliegen {to gallop through a book}+ = ein vielgelesenes Buch {a much read book}+ = das Buch, das sie möchten? {the book you want}+ = das allein maßgebende Buch {Bible}+ = das Buch verkauft sich gut {the book sells well}+ = ein inhaltsreiches Buch {a meaty book}+ = ein Buch vorausbestellen {to subscribe to a book}+ = ein Buch eifrig studieren {to pore over a book}+ = welches Buch möchten sie? {which book do you want?}+ = Dieses Buch liest sich gut. {This book makes good reading.}+ = sich durch ein Buch kämpfen {to slog through a book}+ = Eselsohren in ein Buch machen {to dogear}+ = wie gefällt Ihnen dieses Buch? {how do you like this book?}+ = die Sekretärin, die über die Einstellungen Buch führt {scriptgirl}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Buch

  • 6 nachdenken

    (dachte nach,nachgedacht) - {to contemplate} ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi, trầm ngâm - {to meditate} ngẫm nghĩ, trù tính - {to think (thought,thougt) nghĩ, suy nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ - nuôi những tư tưởng = nachdenken (dachte nach,nachgedacht) [über] {to cogitate [upon]; to dwell (dwelt,dwelt) [on]; to give a thought [to]; to muse [on]; to ponder [on,over]; to pore [on]; to reflect [on]; to ruminate [about]; to speculate [on,about]}+ = nachdenken über {to conserve}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachdenken

  • 7 die Öffnung

    - {aperture} lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính, độ mở - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {gap} chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo, chỗ bị chọc thủng, khe hở, độ hở, khoảng cách giữa hai tầng cánh, sự khác nhau lớn - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, hang, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng - {mouth} mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa, sự nhăn mặt, sự nhăn nhó - {opening} sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc, phần đầu, những nước đi đầu, cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, chỗ rừng thưa - sự cắt mạch - {orifice} - {pore} lỗ chân lông - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {slit} đường rạch, kẻ hở - {slot} đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khía, khe, đường ren, cửa sàn, cửa mái - {vent} lỗ thông, lỗ thoát, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ = die Öffnung (Biologie) {stoma}+ = die enge Öffnung {throat}+ = ohne Öffnung (Anatomie) {imperforate}+ = die schmale Öffnung {slot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Öffnung

  • 8 vertiefen

    - {to deepen} làm sâu hơn, đào sâu thêm, làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm, làm đậm thêm, làm trầm thêm, sâu thêm, sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn - đậm thêm, trầm hơn nữa - {to heighten} làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên, cao lên, tăng lên - {to immerse} nhúng, nhận chìm, ngâm, ngâm vào nước để rửa tội, chôn vào, chôn vùi, mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào = sich vertiefen {to widen}+ = sich vertiefen [in] {to delve [into]; to dive [into]; to pore [on]}+ = sich in etwas vertiefen {to become absorbed in something; to bury oneself into something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vertiefen

См. также в других словарях:

  • pore — [ pɔr ] n. m. • fin XIIIe; lat. porus, gr. poros « passage » 1 ♦ Chacun des minuscules orifices de la peau où aboutissent les sécrétions des glandes sudoripares. Cour. Orifice cutané d une glande sudoripare ou de la glande sébacée d un poil.… …   Encyclopédie Universelle

  • Pore — Saltar a navegación, búsqueda Pore Bandera …   Wikipedia Español

  • pore — pore; pseu·do·pore; sal·am·pore; singa·pore; tricho·pore; ac·ro·pore; tu·bi·pore; tu·bu·li·pore; …   English syllables

  • Pore — may refer to:In animal biology and microbiology: * Sweat pore, an anatomical structure of the skin of humans (and other mammals) used for secretion of sweat * Canal pore, an anatomical structure that is part of the lateral line sense system of… …   Wikipedia

  • pore — Ⅰ. pore [1] ► NOUN ▪ a minute opening in the skin or other surface through which gases, liquids, or microscopic particles may pass. ORIGIN Greek poros passage, pore . Ⅱ. pore [2] ► VERB 1) ( …   English terms dictionary

  • Pore — Sf std. (15. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. porus m., dieses aus gr. póros m., eigentlich Durchgang , zu gr. poreĩn auf dem Weg bringen, hinüberbringen, schicken u.ä., zu gr. pérān drüben, hinter, jenseits . Adjektiv: porös.    Ebenso nndl.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Pore — »feine ‹Haut›öffnung«: Das Substantiv wurde im 15. Jh. aus gleichbed. spätlat. porus entlehnt, das seinerseits aus griech. póros »Durchgang; Öffnung; Pore« übernommen ist. Dies ist eine Bildung zum Stamm der mit dt. ↑ fahren urverwandten Verben… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Pore — Pore, n. [F., fr. L. porus, Gr. ? a passage, a pore. See {Fare}, v.] 1. One of the minute orifices in an animal or vegetable membrane, for transpiration, absorption, etc. [1913 Webster] 2. A minute opening or passageway; an interstice between the …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pore — Pore, v. i. [imp. & p. p. {Pored}; p. pr. & vb. n. {Poring}.] [OE. poren, of uncertain origin; cf. D. porren to poke, thrust, Gael. purr.] To look or gaze steadily in reading or studying; to fix the attention; to be absorbed; often with on or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • pore — pore, pour The verb pore means ‘to think closely about (a subject)’ and is chiefly used in the phrasal verb to pore over (a book etc.). It is sometimes mistakenly written as pour, perhaps by false analogy with ‘pouring attention’ over something …   Modern English usage

  • pore — [n] small aperture in skin foramen, opening, orifice, outlet, stoma, sweat gland, vesicle; concept 418 pore [v] go over carefully brood, contemplate, dwell on, examine, look over, muse, peruse, ponder, read, regard, scan, scrutinize, study;… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»