Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

pommel

  • 1 pommel

    /'pʌml/ * danh từ - núm chuôi kiếm - núm yên ngựa * ngoại động từ - đánh bằng núm chuôi kiếm - đấm túi bụi

    English-Vietnamese dictionary > pommel

  • 2 der Knopf

    - {boss} ông chủ, thủ trưởng, ông trùm, tay cừ, nhà vô địch, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên - {button} cái khuy, cái cúc, cái nút, cái núm, cái bấm, nụ hoa, búp mầm, chú bé phục vụ ở khách sạn boy in buttons) - {knob} quả đám, bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên, gò, đồi nhỏ, đầu, nút bấm, núm, cái đầu - {nob} quan to, người quyền quý, người giàu sang - {pommel} núm chuôi kiếm, núm yên ngựa = einen Knopf drücken {to press a button}+ = auf den Knopf drücken {to press the button}+ = dieser Knopf ist abgegangen {this button came off}+ = jemanden beim Knopf festhalten {to buttonhole}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knopf

  • 3 der Knauf

    - {button} cái khuy, cái cúc, cái nút, cái núm, cái bấm, nụ hoa, búp mầm, chú bé phục vụ ở khách sạn boy in buttons) - {knob} quả đám, bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên, gò, đồi nhỏ, đầu, nút bấm, núm, cái đầu - {nob} quan to, người quyền quý, người giàu sang - {pommel} núm chuôi kiếm, núm yên ngựa = der Knauf (Architektur) {capital}+ = der gotische Knauf (Architektur) {finial}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knauf

  • 4 schlagen

    (schlug,geschlagen) - {to bang} cắt ngang trán, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh, đấm, trôi hơn, vượt hơn, sập mạnh, nổ vang - {to bash} va mạnh - {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp - {to beat (beat,beaten) nện, vỗ, gõ, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to beetle} giã bằng chày, đập bằng chày, đi vội vã, đi tất tưởi beetle along), đi ra, đi chơi beetle off, away), cheo leo, nhô ra, treo trên sợi tóc - {to birch} quất bằng roi - {to box} bỏ vào hộp, đệ lên toà án, ngăn riêng ra, nhốt riêng vào từng ô chuồng, tát, bạt, đánh quyền Anh - {to bump} kêu, kêu như vạc, đâm vào, đâm sầm vào, xóc nảy lên, nảy xuống, va, đụng, ẩy, vứt xuống, vọt lên, bật mạnh lên, đánh đòn lưng tôm, đụng phải đuôi,, bắn phá, cho ra rìa, tống cổ ra - {to chop} chặt, đốn, bổ, chẻ, nói đứt đoạn, nói nhát gừng, chặt nhỏ, băm nhỏ, thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định, đổi chiều thình lình, trở thình lình, vỗ bập bềnh - {to clap} vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh, đặt nhanh, ấn nhanh, đóng sập vào - {to click} làm thành tiếng lách cách, kêu lách cách, đá chân vào nhau, tâm đầu ý hiệp, ăn ý ngay từ phút đầu, thành công - {to cream} gạn lấy kem, gạn lấy phần tốt nhất, cho kem, làm cho nổi kem, làm cho nổi váng, thoa kem, nổi kem, nổi váng - {to discomfit} làm hỏng, làm thất bại, làm bố rối, làm lúng túng, làm chưng hửng - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn - làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to drub} giã, quật, đánh đòn, đánh bại không còn manh giáp - {to fan} quạt, thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, thổi hiu hiu, xoè ra như hình quạt - {to fell} đấm ngâ, đánh ngã, đẫn, hạ, đốn chặt, khâu viền - {to flail} đập bằng cái đập lúa, vụt - {to flap} đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét, làm bay phần phật, lõng thõng, lòng thòng - {to flog} quần quật, đánh thắng, bán, quăng đi quăng lại - {to flop} lắc lư, đi lạch bạch, ngồi xuống, kêu tõm, thất bại, đi ngủ, quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống - {to hammer} quai, búa, đạp mạnh, giáng cho những thất bại nặng nề, nhồi nhét, tọng, phê bình kịch liệt, chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố vỡ nợ, làm bền bỉ, cố sức làm, gắng công làm - quấy rầy, quấy nhiễu - {to hit (hit,hit) đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, đạt tới, đạt được, tới - mê đắm, đam mê, nhằm đánh - {to knock} va đụng, làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức, chỉ trích gay gắt, kêu lọc xọc, nổ lọc xọc - {to lash} quất, kích thích, kích động, mắng nhiếc, xỉ vả, chỉ trích, đả kích, buộc, trôi - {to palpitate} đập nhanh, hồi hộp, run lên - {to pommel} đánh bằng núm chuôi kiếm, đấm túi bụi - {to pulsate} rung, rung động, rộn ràng, sàng để làm sạch đất) - {to pulse} - {to pummel} đấm thùm thụp, đấm liên hồi - {to punch} thoi, thụi, giùi lỗ, bấm, khoan, thúc bằng giấy đầu nhọn, chọc, thúc bằng gậy - {to rap} đánh nhẹ, cốp, thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn, văng - {to skunk} đánh bại không gỡ được - {to slap} phát, vả - {to smack} thoáng có vị, thoáng có mùi, có vẻ, có mùi là lạ, có vị là lạ, tạt tai, quất kêu vun vút, chép, vụt kêu vun vút, chép môi - {to smite (smote,smitten) trừng phạt, động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh, đập mạnh vào, gây ấn tượng mạnh mẽ, làm say mê, vỗ mạnh, phả vào - {to spank} thúc, giục, chạy mau, chạy nước kiệu - {to thrash} quẫy - {to throb} rộn lên - {to thump} - {to trounce} đanh đòn, quật cho một trận, đánh thua tơi bời, quở trách, mắng mỏ - {to whang} đánh đôm đốp, kêu đôm đốp, vang lên, kêu vang = schlagen (schlug,geschlagen) [auf] {to pound [at,on]; to slosh [on]}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Heer) {to defeat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Ball) {to slog}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Takt) {to time}+ = schlagen (schlug,geschlagen) [nach] {to strike (struck,struck) [at]}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Pferd) {to savage}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Sport) {to out; to outclass; to outplay}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Segel) {to slat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Saiten) {to sweep (swept,swept)+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Kricket) {to bat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Baumwolle) {to batten}+ = k.o. schlagen {to knock out}+ = sich schlagen {to fight (fought,fought)+ = sich schlagen [um] {to strike (struck,struck) [for]}+ = hart schlagen (Ball) {to swipe}+ = sich schlagen [durch] {to rub [through]}+ = heftig schlagen {to bang}+ = leicht schlagen {to flick; to tap}+ = um sich schlagen {to lay about one}+ = kräftig schlagen [nach] {to swipe [at]}+ = jemanden schlagen {to give someone beans}+ = jemanden schlagen (Wettbewerb) {to give someone socks}+ = grün und blau schlagen {to beat black and blue}+ = kurz und klein schlagen {to smash to bits}+ = braun und blau schlagen {to bruise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlagen

См. также в других словарях:

  • Pommel — may refer to:* Pommel (saddle), the slightly raised area at the front of a saddle * Pommel (sword), the counterweight at the end of the handle of a (European) sword * Pommel horse, an artistic gymnastics apparatusee also* Pummel …   Wikipedia

  • Pommel — Pom mel, v. t. [imp. & p. p. {Pommeled}or {Pommelled}; p. pr. & vb. n. {Pommeling} or {Pommelling}.] To beat soundly, as with the pommel of a sword, or with something knoblike; hence, to beat with the fists. [Written also {pummel}.] [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pommel — Pom mel, n. [OE. pomel, OF. pomel, F. pommeau, LL. pomellus, fr. L. pomum fruit, LL. also, an apple. See {Pome}.] A knob or ball; an object resembling a ball in form; as: (a) The knob on the hilt of a sword. Macaulay. (b) The knob or protuberant… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • pommel — index impinge Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • pommel — (n.) early 14c., from O.Fr. pomel (12c.), rounded knob, dim. of pom hilt of a sword, from L.L. pomellum, dim. of L. pomum apple, the connecting notion being roundness. Sense of front peak of a saddle first recorded mid 15c. In M.E. poetry it also …   Etymology dictionary

  • pommel — ► NOUN 1) the upward curving or projecting front part of a saddle. 2) a rounded knob on the end of the handle of a sword, dagger, or old fashioned gun. ► VERB (pommelled, pommelling; US pommeled, pommeling) ▪ pummel …   English terms dictionary

  • pommel — [päm′əl; ] for v. [ pum′əl] n. [ME pomel < OFr dim. of pome, apple: see POME] 1. the knob on the end of the hilt of some swords and daggers 2. the rounded, upward projecting front part of a saddle vt. pommeled or pommelled, pommeling or… …   English World dictionary

  • Pommel — Latin for little apple , the counter weight which secures the hilt to the blade and allows the hand to either rest on it or grip it. Sometimes it includes a small rivet (capstan rivet) called a pommel nut, pommel bolt, or tang nut. On some… …   Medieval glossary

  • pommel — I UK [ˈpɒm(ə)l] / UK [ˈpʌm(ə)l] / US noun [countable] Word forms pommel : singular pommel plural pommels 1) the raised part at the front of a horse s saddle 2) the round end on the handle of a sword or gun II UK [ˈpɒm(ə)l] / UK [ˈpʌm(ə)l] / US… …   English dictionary

  • pommel — pom•mel [[t]ˈpʌm əl, ˈpɒm [/t]] n. v. meled, mel•ing (esp. brit.) melled, mel•ling. 1) a knob, as on the hilt of a sword 2) the protuberant part at the front and top of a saddle 3) spo either of the two curved handles on the top surface of a… …   From formal English to slang

  • pommel — I. noun Etymology: Middle English pomel, from Anglo French, from Vulgar Latin *pomellum ball, knob, from diminutive of Latin pomum fruit Date: 14th century 1. the knob on the hilt of a sword or saber 2. the protuberance at the front and top of a… …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»