Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

poison

  • 1 poison

    /'pɔizn/ * danh từ - chất độc, thuốc độc =slow poison+ chất dùng nhiều có hại - (nghĩa bóng) thuyết độc hại, thuyết đầu độc !to hate each other like poison - ghét nhau như đào đất đổ đi !what's your poison? - (thông tục) anh uống cái gì nào? * ngoại động từ - bỏ thuốc độc, tẩm thuốc độc - làm hư bằng chất độc hại - (nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng; phá, phá hoại (niềm vui, hạnh phúc của ai...)

    English-Vietnamese dictionary > poison

  • 2 poison

    v. Lom
    n. Taug

    English-Hmong dictionary > poison

  • 3 poison gas

    /'pɔizn'gæs/ * danh từ - hơi độc, khí độc

    English-Vietnamese dictionary > poison gas

  • 4 poison ivy

    /'pɔizn'aivi/ * danh từ - (thực vật học) cây sơn độc

    English-Vietnamese dictionary > poison ivy

  • 5 poison pen

    /'pɔiznpen/ * danh từ - người viết thư nặc danh (gửi cho một người nào)

    English-Vietnamese dictionary > poison pen

  • 6 rat-poison

    /'ræt,pɔizn/ * danh từ - bả chuột, thuốc diệt chuột

    English-Vietnamese dictionary > rat-poison

  • 7 die Brechnuß

    - {poison nut}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Brechnuß

  • 8 das Gift

    - {bane} nguyên nhân suy sụp, sự suy sụp, tai ương, bả, thuốc độc - {toxicant} chất độc - {venom} nọc độc, sự độc ác, sự nham nhiểm, sự ác ý - {virus} virut, mối độc hại, mầm độc, ác ý, tính độc địa = das Gift [für] {poison [to]}+ = das Gift (Medizin) {toxin}+ = das ansteckende Gift {leprosy}+ = das schleichende Gift {lingering poison}+ = darauf kannst du Gift nehmen {you can stake your life on it}+ = darauf können Sie Gift nehmen! {you bet!}+ = Sie können Gift darauf nehmen. {You can bet your bottom dollar.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gift

  • 9 verseuchen

    - {to contaminate} làm bẩn, làm ô uế, làm nhiễm, làm hư hỏng - {to infect} nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền, làm lây - {to infest} tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại - {to poison} bỏ thuốc độc, tẩm thuốc độc, làm hư bằng chất độc hại, phá, phá hoại - {to pollute} làm mất thiêng liêng, làm nhơ bẩn, làm sa đoạ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verseuchen

  • 10 vergiften

    - {to contaminate} làm bẩn, làm ô uế, làm nhiễm, làm hư hỏng - {to drug} pha thuốc ngủ vào, pha thuốc tê mê vào, pha thuốc độc vào, cho uống thuốc, ngủ, đánh thuốc tê mê, cho hít chất ma tuý, cho uống thuốc độc, kích thích bằng thuốc, uống thuốc ngủ - hít thuốc tê mê, nghiện thuốc ngủ, nghiện thuốc tê mê, nghiện ma tuý, chán mứa ra - {to empoison} cho thuốc độc vào, đánh thuốc độc, làm nhiễm độc, đầu độc - {to envenom} bỏ thuốc độc vào, tẩm thuốc độc, làm thành độc địa - {to poison} bỏ thuốc độc, làm hư bằng chất độc hại, phá, phá hoại - {to taint} làm đồi bại, làm bại hoại, làm nhơ, để thối, để ươn, hư hỏng, đồi bại, bại hoại, thối, ươn, ôi - {to ulcerate} làm loét, làm đau đớn, làm khổ não, loét ra = vergiften (Medizin) {to intoxicate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergiften

  • 11 beeinflussen

    - {to actuate} thúc đẩy, kích thích, là động cơ thúc đẩy, phát động, khởi động - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to bias} hướng, gây thành kiến, ảnh hưởng đến - {to influence} - {to instill} truyền dẫn cho, làm cho thấm nhuần dần, nhỏ giọt - {to lobby} vận động ở hành lang, hay lui tới hành lang nghị viện, tranh thủ lá phiếu của nghị sĩ - {to predetermine} định trước, quyết định trước, thúc ép trước - {to preoccupy} làm bận tâm, làm bận trí, làm lo lắng, chiếm trước, giữ trước - {to sway} đu đưa, lắc lư, thống trị, cai trị, làm đu đưa, lắc, gây ảnh hưởng, có lưng võng xuống quá - {to warp} làm cong, làm oằn, làm vênh, kéo, bồi đất phù sa, làm sai lạc, làm thiên lệch, làm sa đoạ, làm suy đốn, cong, oằn, vênh, được kéo = stark beeinflussen {to leaven}+ = sittlich beeinflussen {to moralize}+ = künstlich beeinflussen {to gerrymander}+ = schädlich beeinflussen {to poison}+ = ungünstig beeinflussen {to prejudice}+ = politisch beeinflussen {to caucus}+ = leicht zu beeinflussen {malleable}+ = gegenseitig beeinflussen {to interact}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beeinflussen

  • 12 verpesten

    - {to infect} nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền, làm lây - {to poison} bỏ thuốc độc, tẩm thuốc độc, làm hư bằng chất độc hại, làm hư hỏng, phá, phá hoại - {to pollute} làm ô uế, làm mất thiêng liêng, làm nhơ bẩn, làm sa đoạ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verpesten

  • 13 das Rattengift

    - {rat poison}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rattengift

  • 14 counteract

    /,kauntə'rækt/ * ngoại động từ - chống lại, kháng cự lại - trung hoà, làm mất tác dụng =to counteract the effects of the poison+ làm mất tác dụng của chất độc, giải độc

    English-Vietnamese dictionary > counteract

  • 15 deadly

    /'dedli/ * tính từ - làm chết người, trí mạng, chí tử =a deadly poison+ thuốc độc chết người =deadly blow+ đòn chí tử =deadly hatred+ mối thù không đội trời chung =a deadly enemy+ kẻ tử thù, kẻ thù không đội trời chung =a deadly sin+ tội lớn - (thuộc) sự chết chóc; như chết =deadly paleness+ sự xanh mét, sự tái nhợt như thây ma - vô cùng, hết sức =to be in deadly haste+ hết sức vội vàng * phó từ - như chết =deadly pale+ xanh mét như thây ma, nhợt nhạt như thây ma - vô cùng, hết sức, cực kỳ

    English-Vietnamese dictionary > deadly

  • 16 frustrate

    /frʌs'treit/ * ngoại động từ - làm thất bại, làm hỏng =to be frustrate in one's plan+ bị thất bại trong kế hoạch - chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả =to frustrate the effects of poison+ làm mất tác dụng của chất độc - làm thất vọng, làm vỡ mộng

    English-Vietnamese dictionary > frustrate

  • 17 lethal

    /'li:θəl/ * tính từ - làm chết người, gây chết người =lethal chamber+ phòng giết súc vật bằng hơi =a lethal dose of poison+ một liều thuốc độc chết người =lethal weapons+ những vũ khí giết người

    English-Vietnamese dictionary > lethal

  • 18 meat

    /mi:t/ * danh từ - thịt =flesh meat+ thịt tươi =to obstain from meat+ kiêng thịt, ăn chay - (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung) =meat and drink+ thức ăn, thức uống !to be meat and drink to someone - làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích !one man's meat is another man's poison - cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác

    English-Vietnamese dictionary > meat

  • 19 neutralise

    /'nju:trəlaiz/ Cách viết khác: (neutralise) /'nju:trəlaiz/ * ngoại động từ - (quân sự) trung lập hoá - (hoá học) trung hoà =to neutralize an acid+ trung hoà một axit - làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu =to neutralize a poison+ làm chất độc mất tác dụng

    English-Vietnamese dictionary > neutralise

  • 20 neutralize

    /'nju:trəlaiz/ Cách viết khác: (neutralise) /'nju:trəlaiz/ * ngoại động từ - (quân sự) trung lập hoá - (hoá học) trung hoà =to neutralize an acid+ trung hoà một axit - làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu =to neutralize a poison+ làm chất độc mất tác dụng

    English-Vietnamese dictionary > neutralize

См. также в других словарях:

  • poison — [ pwazɔ̃ ] n. m. • XVIIe; 1155 n. f.; lat. potio, onis (→ potion) 1 ♦ Substance capable de troubler gravement ou d interrompre les fonctions vitales d un organisme, utilisée pour donner la mort. Poison mêlé aux aliments, à un breuvage (cf.… …   Encyclopédie Universelle

  • Poison — Poi son, n. [F. poison, in Old French also, a potion, fr. L. potio a drink, draught, potion, a poisonous draught, fr. potare to drink. See {Potable}, and cf. {Potion}.] 1. Any agent which, when introduced into the animal organism, is capable of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Poison — Saltar a navegación, búsqueda Poison De izquierda a derecha: C.C. DeVille, Bret Michaels, Bobby dall y Rikki Rockett(al fondo). Información personal …   Wikipedia Español

  • POISON — (Heb. חֵמָה, לַצֲבָה, מְרֵרָה, רֹאשׁ (רוֹשׁ), רַעַל, תַּרְצֵלָה; Akk. imtu, martu; Ug. ḥmt). The biblical terms for poison are derived mainly from two sources: types of poisonous plants and the poisonous venom of snakes and other reptiles. Many… …   Encyclopedia of Judaism

  • poison — n Poison, venom, virus, toxin, bane mean matter or a substance that when present in an organism or intro duced into it produces an injurious or deadly effect. Poison is the most inclusive of these words and is applicable to any deadly or noxious… …   New Dictionary of Synonyms

  • poison — POISON. s. m. Venin, suc veneneux, drogue, composition veneneuse. Poison subtil. poison lent, dangereux, violent, mortel. il y a des poisons sans remede. donner du poison. prendre du poison. ce poison luy perça les boyaux, luy brusla les… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Poison — Poi son, v. t. [imp. & p. p. {Poisoned}; p. pr. & vb. n. {Poisoning}.] [Cf. OF. poisonner, F. empoissoner, L. potionare to give to drink. See {Poison}, n.] [1913 Webster] 1. To put poison upon or into; to infect with poison; as, to poison an… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Poison — (englisch für Gift) bezeichnet: Poison (Band), US amerikanische Hair Metal Band Poison, Lied des Rockmusikers Alice Cooper aus dem Jahr 1989 Poison, Originaltitel eines Films von Dennis Berry aus dem Jahr 2000; siehe Das blonde Biest – Wenn… …   Deutsch Wikipedia

  • Poison'd! — Saltar a navegación, búsqueda Poison d Álbum de Poison Publicación 2007 Género(s) Heavy Metal Glam Metal …   Wikipedia Español

  • Poison — (в переводе с англ.  «яд»): Poison американская глэм рок и хеви метал группа «Poison»  песня и сингл The Prodigy «Poison»  песня и сингл Элиса Купера «Poison» песня Мартины Топли Бёрд The Poison дебютный альбом Bullet for My… …   Википедия

  • poison — [poi′zən] n. [OFr < L potio, POTION] 1. a substance causing illness or death when eaten, drunk, or absorbed even in relatively small quantities 2. anything harmful or destructive to happiness or welfare, such as an idea, emotion, etc. 3. in a… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»