Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

poach

  • 1 poach

    /poutʃ/ * ngoại động từ - bỏ vô chần nước sôi; chần nước sôi (trứng) * ngoại động từ - (+ into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì) - giẫm nát (cỏ...); giẫm lầy (đất...) (ngựa...) - săn trộm, câu trộm =to poach hares+ săn trộm thỏ rừng - xâm phạm (tài sản người khác) - (thể dục,thể thao) đánh (bóng quần vợt) lấn phần sân đồng đội - dở ngón ăn gian để đạt (thắng lợi trong cuộc đua...) * nội động từ - bị giẫm lầy (đất) - săn trộm, câu trộm (ở khu vực cấm...) - xâm phạm =to poach on a neighbour's land+ xâm phạm đất đai của người bên cạnh - (thể dục,thể thao) đánh bóng lấn phần sân đồng đội (quần vợt) - dở ngón ăn gian (trong cuộc chạy đua...)

    English-Vietnamese dictionary > poach

  • 2 handeln

    - {to act} đóng vai, giả vờ, giả đò "đóng kịch", hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, hành động theo, làm theo - thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với - {to bargain} mặc cả, thương lượng, mua bán - {to deal (dealt,dealt) + out) phân phát, phân phối, chia, ban cho, giáng cho, nện cho, giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với, giao dịch buôn bán với, buôn bán - chia bài, giải quyết, đối phó, đối đãi, ăn ở - {to proceed} tiến lên, theo đuổi, đi đến, tiếp tục, tiếp diễn, tiếp tục nói, xuất phát, phát ra từ - {to trade} trao đổi mậu dịch = handeln [mit] {to traffic [in]}+ = handeln [von] {to run (ran,run) [on]; to treat [of]}+ = handeln [um,mit] {to truck [for,with]}+ = handeln [von] (Geschichte) {to deal with}+ = handeln mit {to handle}+ = unfair handeln {to poach}+ = richtig handeln {to act rightly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > handeln

  • 3 stehlen

    (stahl,gestohlen) - {to abstract} trừu tượng hoá, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, tách ra, lấy trộm, ăn cắp, tóm tắt, trích yếu - {to appropriate} chiếm hữu, chiếm đoạt, dành riêng - {to burgle} ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch - {to cabbage} ăn bớt vải - {to filch} xoáy, móc túi - {to kidnap} bắt cóc - {to mill} xay, nghiền, cán, xay bằng cối xay, xay bằng máy xay, nghiền bằng máy nghiền, đánh sủi bọt, đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn, đánh gục, đánh bại, khắc cạnh, khía răng cưa, làm gờ, đi quanh, đánh đấm nhau - {to mooch} đi lang thang, thơ thẩn, đi lén lút - {to pick} cuốc, đào, khoét, xỉa, hái, mổ, nhặt, lóc thịt, gỡ thịt, nhổ, ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí, ăn, mở, cạy, móc, ngoáy, xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng, chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm, ăn tí một - chọn lựa kỹ lưỡng - {to pilfer} ăn cắp vặt - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước - {to poach} bỏ vô chần nước sôi, chần nước sôi, thọc, đâm, giẫm nát, giẫm lầy, săn trộm, câu trộm, xâm phạm, đánh lấn phần sân đồng đội, dở ngón ăn gian để đạt, bị giẫm lầy, đánh bóng lấn phần sân đồng đội - dở ngón ăn gian - {to purloin} ăn trộm - {to scrounge} nẫng, ăn xin - {to snaffle} thủ - {to sneak} trốn, lén, mách lẻo, mang lén, đưa lén - {to steal (stole,stolen) lấy bất thình lình, làm vụng trộm, khéo chiếm được, lẻn, đi lén - {to thieve} đánh cắp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stehlen

  • 4 mit allen Mitteln

    - {by fair means or fouls} = mit unlauteren Mitteln erreichen (Sport) {to poach}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit allen Mitteln

  • 5 die Schale

    - {basin} cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ - {bowl} cái bát, bát, nõ, long, sự ăn uống, sự chè chén, quả bóng gỗ, trò chơi bóng gỗ, trò chơi kí - {capsule} quả nang, bao vỏ, bao con nhộng, bao thiếc bịt nút chai, nồi con, capxun, đầu mang khí cụ khoa học - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {hull} vỏ đỗ, vỏ trái cây, vỏ, bao, thân tàu thuỷ, thân máy bay - {husk} cỏ khô, trấu, lá bao, vỏ ngoài vô giá trị, bệnh ho khan - {jacket} áo vét tông, áo vét, cái bao, áo giữ nhiệt, bìa bọc sách, bìa tài liệu chính thức, da - {peel} tháp vuông, xẻng, cá đù, cá hồi con - {peeling} vỏ bóc ra, vỏ gọt ra - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), sự chia độ, hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ - tỷ lệ, quy mô, phạm vi - {shell} mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia = die Schale (Botanik) {hud; pod}+ = die Schale (Botanik,Zoologie) {crust}+ = ohne Schale kochen {to poach}+ = in der Schale zubereiten {to scallop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schale

  • 6 pochieren

    (Eier) - {to poach} bỏ vô chần nước sôi, chần nước sôi, thọc, đâm, giẫm nát, giẫm lầy, săn trộm, câu trộm, xâm phạm, đánh lấn phần sân đồng đội, dở ngón ăn gian để đạt, bị giẫm lầy, đánh bóng lấn phần sân đồng đội - dở ngón ăn gian

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pochieren

  • 7 zertreten

    - {to poach} bỏ vô chần nước sôi, chần nước sôi, thọc, đâm, giẫm nát, giẫm lầy, săn trộm, câu trộm, xâm phạm, đánh lấn phần sân đồng đội, dở ngón ăn gian để đạt, bị giẫm lầy, đánh bóng lấn phần sân đồng đội - dở ngón ăn gian - {to trample} giậm chân, giẫm đạp, giẫm lên, chà đạp, giày xéo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zertreten

  • 8 aufwühlen

    - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to poach} bỏ vô chần nước sôi, chần nước sôi, thọc, đâm, giẫm nát, giẫm lầy, săn trộm, câu trộm, xâm phạm, đánh lấn phần sân đồng đội, dở ngón ăn gian để đạt, bị giẫm lầy, đánh bóng lấn phần sân đồng đội - dở ngón ăn gian - {to root} làm bén rễ, làm bắt rễ, làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào, nhổ bật rễ, trừ tận gốc, làm tiệt nọc, bén rễ, ăn sâu vào &), rootle, tích cực ủng hộ, reo hò cổ vũ - {to upturn} = aufwühlen (Erdboden) {to nuzzle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufwühlen

  • 9 unberechtigt

    - {unauthorized} không được phép, trái phép, không chính đáng, lạm dụng - {unfounded} không căn cứ, không có sơ sở - {unwarranted} không có lý do xác đáng, không được bo đm = unberechtigt betreten {to poach}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unberechtigt

  • 10 aufweichen

    - {to soak} ngâm, nhúng, làm ướt đẫm, bòn tiền, rút tiền, cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ, uống lu bù, giáng cho một đòn, ngấm, thấm, say be bét, chè chén lu bù - {to soften} làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, làm nhụt, mềm đi, yếu đi, dịu đi, trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả = aufweichen (Land) {to poach}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufweichen

См. также в других словарях:

  • poach — [pəʊtʆ ǁ poʊtʆ] verb [intransitive, transitive] 1. HUMAN RESOURCES to persuade someone to leave an organization and come and work for you: • Wall Street firms have always poached each other s star brokers. poach from • We prefer not to poach from …   Financial and business terms

  • poach — [pəutʃ US poutʃ] v ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(cook)¦ 2¦(animals)¦ 3¦(people)¦ 4¦(steal ideas)¦ 5 poach on somebody s territory/preserve ▬▬▬▬▬▬▬ [Sense: 1; Date: 1400 1500; : Old French; Origin: pochier, from poche bag, pocket ] [Sense: 2 5; Date: 1600 1700; …   Dictionary of contemporary English

  • poach — [ poutʃ ] verb 1. ) transitive to cook something in water, milk, or another liquid that is boiling gently: Poach the chicken in white wine for 15 minutes. a ) to cook an egg without its shell in water that is boiling gently 2. ) intransitive or… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • poach — Ⅰ. poach [1] ► VERB ▪ cook by simmering in a small amount of liquid. ORIGIN Old French pochier (earlier in the sense enclose in a bag ), from poche bag, pocket . Ⅱ. poach [2] ► VERB 1) illegally take (ga …   English terms dictionary

  • Poach — Poach, v. t. [Cf. OF. pocher to thrust or dig out with the fingers, to bruise (the eyes), F. pouce thumb, L. pollex, and also E. poach to cook eggs, to plunder, and poke to thrust against.] 1. To stab; to pierce; to spear, as fish. [Obs.] Carew.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Poach — Poach, v. i. To become soft or muddy. [1913 Webster] Chalky and clay lands . . . chap in summer, and poach in winter. Mortimer. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Poach — (p[=o]ch), v. t. [imp. & p. p. {Poached} (p[=o]cht); p. pr. & vb. n. {Poaching}.] [F. pocher to place in a pocket, to poach eggs (the yolk of the egg being as it were pouched in the white), from poche pocket, pouch. See {Pouch}, v. & n.] 1. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Poach — Poach, v. i. To steal or pocket game, or to carry it away privately, as in a bag; to kill or destroy game contrary to law, especially by night; to hunt or fish unlawfully; as, to poach for rabbits or for salmon. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • poach — poach·wood; poach; poach·er; …   English syllables

  • poach|er — poach|er1 «POH chuhr», noun. a person who poaches or trespasses, especially to hunt or fish illegally. ╂[< poach1 + er1] poach|er2 «POH chuhr», noun. a vessel or pan for poaching, as eggs or fish. ╂[< poach2 + er1] …   Useful english dictionary

  • poach — I verb appropriate, carry off, filch, furtim feras intercipere, make off with, misappropriate, peculate, pilfer, pirate, plunder by stealth, purloin, rifle, run off with, snatch, steal, take by illegal methods, take by unfair methods, take… …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»