Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

plat

  • 1 plat

    /plæt/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh đất, miếng đất - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, bản đồ (miếng đất, nhà, thành phố...) * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vẽ sơ đồ, vẽ bản đồ (miếng đất, toà nhà, thành phố...) * danh từ - bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plait) * ngoại động từ - tết, bện ((cũng) plait) * danh từ - đĩa thức ăn

    English-Vietnamese dictionary > plat

  • 2 der Übersichtsplan

    - {plat} mảnh đất, miếng đất, sơ đồ, bản đồ, bím tóc, đuôi sam, dây tết, dây bện, con cúi plait), đĩa thức ăn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Übersichtsplan

  • 3 das kleine Stück Lang

    - {plat} mảnh đất, miếng đất, sơ đồ, bản đồ, bím tóc, đuôi sam, dây tết, dây bện, con cúi plait), đĩa thức ăn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das kleine Stück Lang

  • 4 plait

    /plæt/ * danh từ - đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat) - bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plat) * ngoại động từ - xếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat) - tết, bện ((cũng) plat)

    English-Vietnamese dictionary > plait

  • 5 der Zopf

    - {pigtail} đuôi sam, bím tóc, thuốc lá quần thành cuộn dài - {plait} đường xếp nếp gấp pleat), dây tết, dây bện, con cúi plat) - {queue} hàng xếp nối đuôi = der falsche Zopf {switch}+ = in einen Zopf flechten {to queue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zopf

  • 6 zusammenlegen

    - {to club} đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày, họp lại, chung nhau, làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai - {to consolidate} làm chắc, củng cố, hợp nhất, thống nhất, trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc - {to plait} xếp nếp pleat), tết, bện plat) = doppelt zusammenlegen {to double}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenlegen

  • 7 das Geflecht

    - {netting} lưới, mạng lưới, sự đánh lưới, sự giăng lưới, sự đan, nguyên liệu làm lưới, vải màn - {network} đồ dùng kiểu lưới, hệ thống, hệ thống mắc cáo, mạng lưới truyền thanh - {plait} đường xếp nếp gấp pleat), bím tóc, đuôi sam, dây tết, dây bện, con cúi plat) - {twine} sợi xe, sự bện, sự quấn lại với nhau, sự ôm ghi, cái ôm chặt, khúc uốn quanh, khúc cuộn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geflecht

  • 8 flechten

    (flocht,geflochten) - {to braid} viền bằng dải viền, bện, tết, thắt nơ giữ - {to plait} xếp nếp pleat), bện plat) - {to twine} xoắn, kết lại, ôm, quấn quanh, xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau, cuộn lại, uốn khúc, lượn khúc, quanh co - {to twist} vặn, xe, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co - len - {to weave (wove,woven) dệt, đan, thêu dệt, bày ra, đi len lỏi, đi quanh co, lắc lư, đua đưa, bay tránh - {to wreathe} đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho, tết hoa quanh &), vấn quanh, quấn chặt, lên cuồn cuộn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flechten

  • 9 die Flechte

    - {braid} dải viền, dây tết, bím tóc - {plait} đường xếp nếp gấp pleat), đuôi sam, dây bện, con cúi plat) = die Flechte (Medizin) {eczema; herpes; tetter}+ = die Flechte (Botanik,Medizin) {lichen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flechte

  • 10 falten

    - {to bead} xâu thành chuỗi, lấm tấm vài giọt - {to bunch} thành chùm, thành bó, thành cụm, chụm lại với nhau, làm thành chùm, làm thành bó, bó lại, xếp nếp, không giữ được khoảng cách - {to cockle} cuộn lại, xoắn lại, quăn lại, vò nhàu - {to convolve} quấn lại - {to crease} gấp nếp, làm nhăn, làm nhăn mặt, nhàu, có nếp gấp - {to crimp} dụ dỗ đi lính, dụ dỗ đi làm tàu, ép thành nếp, uốn quăn, uốn làn sóng, rạch khía - {to enfold} bọc, quấn, ôm, xếp thành nếp, gấp nếp lại - {to fold} quây cho súc vật, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, gấp, gập, vén, xắn, khoanh, bọc kỹ, bao phủ, ãm, gập lại - {to plait} xếp nếp pleat), tết, bện plat) - {to pleat} xếp nếp plait) - {to plicate} - {to ply} ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ, công kích dồn dập, tiếp tế liên tục, + between) chạy đường, + at) đón khách tại, chạy vút - {to wrinkle} nhăn, cau, làm nhàu, cau lại = sich falten {to pucker}+ = nach innen falten {to double in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > falten

См. также в других словарях:

  • plat — plat …   Dictionnaire des rimes

  • plat — plat, ate 1. (pla, pla t ) adj. 1°   Dont la superficie est unie et sans inégalités. •   Ils campèrent dans les lieux les plus plats du pays des Moabites, SACI Bible, Nomb. XXXIII, 49. •   Les cassinistes s élèvent contre Maupertuis, et ne… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • plat — plat·a·can·tho·my·i·dae; plat·a·le·i·dae; plat·a·le·i·form; plat·an; plat·a·na·ce·ae; plat·a·nist; plat·a·nis·ta; plat·a·nis·ti·dae; plat·a·nus; plat; plat·ed; plat·el·min·thes; plat·en; plat·e·o·sau·rus; plat·er; plat·er·esque; plat·form·al·ly;… …   English syllables

  • plat — PLAT, Ă, plaţi, te, adj. 1. (Despre obiecte) Lătăreţ, turtit; plan. ♢ Picior plat = malformaţie congenitală a piciorului care are talpa prea puţin scobită; platfus. ♦ (Despre terenuri) Întins, neted, şes. 2. fig. Lipsit de expresie sau de… …   Dicționar Român

  • plat- — ⇒PLAT , PLATE , élém. de compos. Élém. représentant l adj. plat, entrant dans la constr. de subst.; le 2e élém. est un subst. avec lequel plat s accorde en genre et en nombre. V. plat bord, plat dos (s.v. plat1 II), plate bande, plate côte, plate …   Encyclopédie Universelle

  • Plat — ist der Name von Wolfgang Plat dem französischen Adelsgeschlecht du Plat Heinrich Christian Johann du Plat (1769 1852), Kgl. Dänischer Generalmajor und Kartograf, Autor der du Plat schen Karten Joan du Plat Taylor (1906 1983), Archäologin und… …   Deutsch Wikipedia

  • plat — Plat, {{t=g}}platus,{{/t}} Latus, {{t=g}}platos,{{/t}} Latitudo. Rivage de mer bas et plat. Plat ou escuelle, Catinus, Lanx, Discus, Paropsis. Un grand plat, Mazonomum. Un plat fourni, Patina, B. Un plat de paticier, Magis magidis. Un petit plat… …   Thresor de la langue françoyse

  • plat — / plat/ n [probably alteration of plot]: a plan, map, or chart of a piece of land with present or proposed features (as lots); also: the land represented Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. plat …   Law dictionary

  • Plat — Plat, n. [Cf. {Plat} flat, which perh. caused this spelling, and {Plot} a piece of ground.] A small piece or plot of ground laid out with some design, or for a special use; usually, a portion of flat, even ground. [1913 Webster] This flowery plat …   The Collaborative International Dictionary of English

  • plat|y — plat|y1 «PLAY tee», adjective. consisting of or easily separating into plates, as mica; flaky. plat|y2 «PLAT ee», noun, plural plat|ys or plat|y. a small, brilliantly colored, tropical freshwater fish that is a native of Mexico; moonfish. ╂ …   Useful english dictionary

  • płat — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. a || u, Mc. płacie {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}} kawał czegoś cienkiego, płaskiego, zwykle tkaniny, papieru itp. : {{/stl 7}}{{stl 10}}Płat materiału, gazy. Płat papy. {{/stl… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»