Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

photograph

  • 1 photograph

    /'foutəgrɑ:f/ * danh từ - ảnh, bức ảnh * ngoại động từ - chụp ảnh (ai, cái gì) * nội động từ - chụp ảnh =I always photograph badly+ tôi chụp ảnh bao giờ cũng xấu =to photograph well+ ăn ảnh

    English-Vietnamese dictionary > photograph

  • 2 photograph

    v. Yees duab; thaij duab
    n. Daim duab yees

    English-Hmong dictionary > photograph

  • 3 das Lichtbild

    - {photograph} ảnh, bức ảnh - {slide} sự trượt, đường trượt trên tuyết, mặt nghiêng, ván trượt, khe trượt, bộ phận trượt, bản kính mang vật, bản kính dương, luyến ngắt = das projizierte Lichtbild {projection}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lichtbild

  • 4 fotografieren

    - {to photo} của photograph - {to photograph} chụp ảnh - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), quay phim, bào, óng ánh, lời mệnh lệnh nói đi! = sich fotografieren lassen {to have one's photograph taken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fotografieren

  • 5 die Aufnahme

    - {absorption} sự hút, sự hút thu, sự say mê, miệt mài, sự mê mải - {admission} sự nhận vào, sự thu nạp vào, sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, nạp - {affiliation} sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, sự xác định tư cách làm bố, sự xác định tư cách tác giả, sự tìm nguồn gốc - {beginning} phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do - {enrolment} sự tuyển, sự ghi tên cho vào, sự ghi vào - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào, lối vào - {incorporation} sự hợp nhất, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể, đoàn thể, liên đoàn - {initiation} sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với, sự chính thức làm lễ kết nạp, lễ kết nạp - {intake} điểm lấy nước vào, sự lấy vào, vật lấy vào, lượng lấy vào, đương hầm thông hơi, chỗ eo, đất khai hoang - {photograph} ảnh, bức ảnh - {reception} sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự đón tiếp, tiệc chiêu đãi, sự thu, phép thu, sự tiếp thu - {recording} sự ghi - {survey} sự nhìn chung, cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu, cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình - {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ, tiền thu, cảnh quay - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = die Aufnahme (Photographie) {shot; taking}+ = die günstige Aufnahme {acceptation}+ = in Aufnahme bringen {to bring into vogue}+ = eine Aufnahme machen {to take a photograph; to take a picture}+ = gute Aufnahme finden {to meet with approval}+ = die freundliche Aufnahme {welcome}+ = eine Aufnahme machen (Photographie) {to shoot (shot,shot)+ = gegen die Aufnahme stimmen {to blackball}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufnahme

  • 6 die Luftaufnahme

    - {aerial photograph}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Luftaufnahme

  • 7 die Dokumentaraufnahme

    - {documentary photograph}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dokumentaraufnahme

  • 8 das Gruppenbild

    - {group photograph}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gruppenbild

  • 9 die Fotografie

    - {photo} - {photograph} ảnh, bức ảnh - {photography} thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh, sự chụp ảnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fotografie

  • 10 das Farbfoto

    - {colour photograph}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Farbfoto

  • 11 das Luftbild

    - {aerial photograph}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Luftbild

  • 12 das Paßbild

    - {passport photograph}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Paßbild

  • 13 die Gegenlichtaufnahme

    - {against-the-light photograph}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gegenlichtaufnahme

  • 14 die Innenaufnahme

    - {indoor photograph}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Innenaufnahme

  • 15 aufnehmen

    (nahm auf,aufgenommen) - {to absorb} hút, hút thu, hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú, lôi cuốn, thu hút sự chú ý - {to accept} nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, đảm nhận, chịu trách nhiệm về, nhận thanh toán - {to accommodate} điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, cung cấp, cấp cho, kiếm cho, chứa được, đựng được, cho trọ, tìm chỗ cho trọ, giúp đỡ, làm ơn - {to affiliate} nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, nhập, liên kết, xác định tư cách làm bố, xác định tư cách tác giả, tìm nguồn gốc - {to begin (began,begun) bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, nắm được, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to hold (held,held) cầm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là, tin rằng, quyết định là - tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good, to hold true), phủ định + with) tán thành - hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to incept} bắt đầu thi tốt nghiệp, hấp thụ - {to include} bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả - {to join} nối lại, chắp, ghép, buộc, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp, kết giao, kết thân, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại - nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau - nhập ngũ join up) - {to lodge} cho ở, chứa trọ là nơi ở cho, gửi, đưa, trao, đệ đơn kiện, bắn vào, đặt vào, giáng, tìm ra, tìm thấy, đè rạp, cư trú, trọ, tạm trú, nằm - {to receive} lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, tiếp thu, tiếp nhận, chứa chấp, đỡ, chịu, bị, được, tin, công nhận là đúng, đón, tiếp khách, nhận quà, lĩnh tiền, lĩnh lương, thu tiền - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to subsume} xếp vào, gộp vào - {to take (took,taken) bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, đi, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, mắc, nhiễm, coi như - xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu đựng, đoạt, thu được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, vượt qua, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm - ăn ảnh, thành công, được ưa thích = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) [in] {to admit [to]; to incorporate [into]}+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Film) {to shoot (shot,shot)+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Gast) {to take in}+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Foto) {to photograph}+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Maschen) {to cast on; to knit (knit,knit)+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Protokoll) {to draw up; to write (wrote,written)+ = es aufnehmen {to vie}+ = es aufnehmen [mit] {to cope [with]}+ = wieder aufnehmen {to renew}+ = es aufnehmen mit {to match; to stand up to}+ = in sich aufnehmen {to conceive}+ = etwas übel aufnehmen {to take something badly}+ = jemandem gut aufnehmen {to make someone welcome}+ = etwas schlecht aufnehmen {to take something in ill part}+ = etwas ungnädig aufnehmen {to receive something coolly}+ = es mit jemandem aufnehmen {to cope with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufnehmen

  • 16 die Gruppenaufnahme

    - {group photograph}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gruppenaufnahme

  • 17 composite

    /'kɔmpəzit/ * tính từ - hợp lại; ghép, ghép lại =a composite photograph+ ảnh ghép - (thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc - (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp - (hàng hải) làm bằng gỗ và sắt (tàu) - (ngành đường sắt) đủ các hạng =a composite carriage+ toa xe có ghế đủ các hạng - (toán học) đa hợp =a composite function+ hàm đa hợp * danh từ - (hoá học) hợp chất - (thực vật học) cây (thuộc) họ cúc - (kiến trúc) kiến trúc hỗn hợp - (toán học) hợp tử =composite of field+ hợp tử của trường

    English-Vietnamese dictionary > composite

  • 18 flatter

    /'flætə/ * ngoại động từ - tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh - tôn lên =this photograph flatters her+ bức ảnh này tôn vẻ đẹp của cô ta lên - làm cho (ai) hy vọng hão =don't flatter yourself that he will forgine you+ đừng hy vọng hâo là hắn sẽ tha thứ cho anh - làm khoái; làm đẹp (mắt), làm vui (tai...) =to flatter oneself that+ tự hào là, lấy làm hãnh diện là =he flattered himself that he was the best student of the class+ anh ta tự hào là học sinh giỏi nhất lớp * danh từ - (kỹ thuật) búa đàn

    English-Vietnamese dictionary > flatter

  • 19 mount

    /maunt/ * danh từ - núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt) = Mt Everest+ núi Ê-vơ-rét * danh từ - mép (viền quanh) bức tranh - bìa (để) dán tranh - khung, gọng, giá - ngựa cưỡi * ngoại động từ - leo, trèo lên =to mount a hill+ trèo lên một ngọn đồi =to mount a ladder+ trèo thang - cưỡi =to mount a horse+ cưỡi ngựa - nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên - đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào =to mount a diamond in platinum+ găn một viên kim cương vào miếng bạch kim =to mount a photograph+ dán ảnh vào bìa cứng =to mount a loom+ lắp một cái máy dệt =to mount a gun+ đặt một khẩu súng =to mount a play+ dựng một vở kịch - mang, được trang bị =the fort mounts a hundred guns+ pháo đài được trang bị một trăm khẩu súng =quân to mount guard+ làm nhiệm vụ canh gác =mỹ to mount an attack+ mở một cuộc tấn công - cho nhảy (cái) vật nuôi * nội động từ - lên, cưỡi, trèo, leo =to mount on the scaffolf+ lên đoạn đầu đài =to mount on a horse+ cưỡi trên mình ngựa - lên, bốc lên =blush mounts to face+ mặt đỏ ửng lên - tăng lên =prices mount up every day+ giá cả ngày càng tăng =the struggle of the people against depotism and oppression mounts+ cuộc đấu tranh của nhân dân chống chuyên chế và áp bức tăng lên

    English-Vietnamese dictionary > mount

  • 20 photo

    /'foutou/ * ngoại động từ - (viết tắt) của photograph

    English-Vietnamese dictionary > photo

См. также в других словарях:

  • Photograph — Pho to*graph, v. t. [imp. & p. p. {Photographed}; p. pr. & vb. n. {Photographing}.] To take a picture or likeness of by means of photography; as, to photograph a view; to photograph a group. [1913 Webster] He makes his pen drawing on white paper …   The Collaborative International Dictionary of English

  • photograph — [fōt′ə graf΄] n. [ PHOTO + GRAPH] an image or picture made by photography vt. 1. to take a photograph of 2. to FILM (vt. 2) vi. 1. to take photographs …   English World dictionary

  • photograph — [n] a still picture taken with a camera blowup, close up, image, Kodachrome*, Kodak*, likeness, microfilm, mug*, negative, photo, photostat, pic*, picture, pinup*, pix*, Polaroid*, portrait, positive, print, shot*, slide, snap, snapshot,… …   New thesaurus

  • photograph — ► NOUN ▪ a picture made with a camera, in which an image is focused on to film and then made visible and permanent by chemical treatment. ► VERB ▪ take a photograph of. DERIVATIVES photographer noun photographic adjective …   English terms dictionary

  • Photograph — Pho to*graph, n. [Photo + graph.] A picture or likeness obtained by photography. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Photograph — Pho to*graph, v. i. To practice photography; to take photographs. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • photograph — (n.) 1839, picture obtained by photography, coined by Sir John Herschel from PHOTO (Cf. photo ) + GRAPH (Cf. graph) instrument for recording. It won out over other suggestions, such as photogene and heliograph. Neo Anglo Saxonists prefer sunprint …   Etymology dictionary

  • photograph — n portrait, *image, effigy, statue, icon, mask …   New Dictionary of Synonyms

  • photograph — {{Roman}}I.{{/Roman}} (also photo) noun ADJECTIVE ▪ old, recent ▪ early, vintage ▪ black and white, colour/color, sepia …   Collocations dictionary

  • Photograph — A photograph (often shortened to photo) is an image created by light falling on a light sensitive surface, usually photographic film or an electronic imager such as a CCD or a CMOS chip. Most photographs are created using a camera, which uses a… …   Wikipedia

  • photograph — pho|to|graph1 W2S2 [ˈfəutəgra:f US ˈfoutəgræf] n also photo informal [Date: 1800 1900; Origin: photo + graph something written or drawn (from Greek graphein to write )] a picture obtained by using a camera and film that is sensitive to light ▪ a… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»