Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

peremptory

  • 1 peremptory

    /pə'remptəri/ * tính từ - cưỡng bách =peremptory writ+ trát đòi cưỡng bách - quả quyết, nhất quyết, kiên quyết, dứt khoát =peremptory command+ mệnh lệnh kiên quyết, mệnh lệnh dứt khoát =peremptory statement+ lời tuyên bố quả quyết - tối cần, thiết yếu =peremptory necessity+ điều tối cần thiết - giáo điều; độc đoán, độc tài, võ đoán (người)

    English-Vietnamese dictionary > peremptory

  • 2 bestimmt

    - {assertive} xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán - {authoritative} có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được, có thẩm quyền, hống hách, hách dịch, mệnh lệnh, có uy quyền, có quyền lực - {certain} chắc, chắc chắn, nào đó, đôi chút, chút ít - {confirmed} ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên - {decided} đã được giải quyết, đã được phân xử, đã được quyết định, kiên quyết, không do dự, dứt khoát, rõ rệt, không cãi được - {definite} xác đinh, định rõ, rõ ràng, hạn định - {determinate} xác định, đã quyết định - {determined} đã được xác định, đã được định rõ, nhất định, nhất quyết - {explicit} nói thẳng, hiện - {express} nói rõ, như hệt, như in, như tạc, nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt, nhanh, hoả tốc, tốc hành - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước - {given} đề ngày, nếu, đã quy định, đã cho, có xu hướng, quen thói - {particular} đặc biệt, đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ - {peremptory} cưỡng bách, tối cần, thiết yếu, giáo điều, độc đoán, độc tài, võ đoán - {positive} xác thực, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra - {precise} đúng, chính xác, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ - {pronounced} - {settled} ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {special} - {specific} rành mạch, loài, đặc trưng, theo trọng lượng, theo số lượng, riêng - {sure} có thể tin cậy được, cẩn thận, thật, xác thật, tôi thừa nhận - {surely} không ngờ gì nữa, nhất định rồi - {to bound} giáp giới với, là biên giới của, vạch biên giới, quy định giới hạn cho, hạn chế, tiết chế, nảy bật lên, nhảy lên = bestimmt [für] {made [for]}+ = bestimmt [zu tun] {bound [to do]}+ = ganz bestimmt {absolutely; for a certainty; for sure; without fail}+ = ganz bestimmt! {definitely!; most decidedly!}+ = bestimmt sein für {to be intended for; to be meant for}+ = ich tue es bestimmt {I am bound to do it}+ = bestimmt werden von {to be determined by}+ = etwas bestimmt wissen {to be positive about something}+ = sie will es bestimmt gehört haben {she insists on having heard it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestimmt

  • 3 gebieterisch

    - {authoritarian} người độc đoán - {authoritative} có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được, có thẩm quyền, hống hách, hách dịch, mệnh lệnh, quyết đoán, có uy quyền, có quyền lực - {commanding} chỉ huy, điều khiển, oai vệ, uy nghi, cao, nhìn được rộng ra xa - {dictatorial} độc tài - {domineering} độc đoán, áp bức, áp chế, hà hiếp, bạo ngược - {imperative} cấp bách, khẩn thiết, bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế, có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh - {imperious} khẩn cấp, cấp nhiệt - {lordly} có tính chất quý tộc, cao thượng, cao quý, kiêu căng, ngạo mạn - {peremptory} quả quyết, nhất quyết, kiên quyết, dứt khoát, tối cần, thiết yếu, giáo điều, võ đoán

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gebieterisch

  • 4 die Vorladung

    - {citation} sự dẫn, sự trích dẫn, câu trích dẫn, đoạn trích dẫn, trát đòi hầu toà, sự biểu dương, sự tuyên dương - {summons} sự gọi đến, sự triệu đến = die Vorladung (Jura) {monition; precept; writ}+ = die letzte Vorladung {peremptory writ}+ = die erneute Vorladung (Jura) {resummons}+ = einer Vorladung folgen {to answer a summons}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorladung

  • 5 barsch

    - {blunt} cùn, lỗ mãng, không giữ ý tứ, thẳng thừng, toạc móng heo, đần, đần độn, tù - {harsh} thô, ráp, xù xì, chói, khó nghe, nghe khó chịu, khàn khàn, chát, thô bỉ, thô bạo, cục cằn, gay gắt, khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt, nhẫn tâm, tàn nhẫn - {peremptory} cưỡng bách, quả quyết, nhất quyết, kiên quyết, dứt khoát, tối cần, thiết yếu, giáo điều, độc đoán, độc tài, võ đoán - {rough} nhám, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động, xấu, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, thô lỗ, sống sượng, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề, nháp, phác, phỏng, gần đúng - ầm ĩ, hỗn độn, chói tai, dữ = barsch [gegen] {curt [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > barsch

  • 6 zwingend

    - {coercible} có thể ép buộc, có thể chịu ép được - {coercive} buộc, ép buộc, cưỡng bức, kháng từ - {cogent} vững chắc, có sức thuyết phục - {compulsory} bắt buộc, cưỡng bách - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, đầy sức thuyết phục - {imperative} cấp bách, khẩn thiết, cưỡng chế, có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh, mệnh lệnh - {mandatory} lệnh, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác - {urgent} gấp, cần kíp, khẩn cấp, khẩn nài, năn nỉ = zwingend (Jura) {peremptory}+ = zwingend (Beweis) {stringent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zwingend

  • 7 entscheidend

    - {casting} - {conclusive} cuối cùng, để kết thúc, để kết luận, xác định, quyết định, thuyết phục được - {critical} phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai, có ý kiến chống lại, khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch, tới hạn - {crucial} cốt yếu, chủ yếu, hình chữ thập - {decisive} kiên quyết, quả quyết, dứt khoát - {fateful} số mệnh, tiền định, số đã định trước, tiên đoán, có những hậu quả quan trọng, gây tai hoạ, gây chết chóc - {last} sau chót, sau rốt, vừa qua, qua, trước, gần đây nhất, mới nhất, vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực, rốt cùng, không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất, sau cùng, lần cuối - {peremptory} cưỡng bách, nhất quyết, tối cần, thiết yếu, giáo điều, độc đoán, độc tài, võ đoán - {pivotal} trụ, ngõng, chốt, làm trụ, làm ngõng, làm chốt, then chốt, mấu chốt, chủ chốt = entscheidend geschlagen {badly beaten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entscheidend

  • 8 entschieden

    - {decided} đã được giải quyết, đã được phân xử, đã được quyết định, kiên quyết, không do dự, dứt khoát, rõ rệt, không cãi được - {decidedly} rõ ràng - {decisive} quyết định, quả quyết - {definite} xác đinh, định rõ, hạn định - {determinate} xác định, đã quyết định - {determined} đã được xác định, đã được định rõ, nhất định, nhất quyết - {firm} chắc, rắn chắc, vững chắc, bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {peremptory} cưỡng bách, tối cần, thiết yếu, giáo điều, độc đoán, độc tài, võ đoán - {pronounced} - {uncompromising} không nhượng bộ, không thoả hiệp, cương quyết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entschieden

  • 9 endgültig

    - {conclusive} cuối cùng, để kết thúc, để kết luận, xác định, quyết định, thuyết phục được - {definite} xác đinh, định rõ, rõ ràng, hạn định - {definitive} dứt khoát - {determinate} đã quyết định - {final} không thay đổi được nữa, mục đích - {finally} sau cùng - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {ultimate} chót, cơ bản, chủ yếu, lớn nhất, tối đa - {utter} hoàn toàn = endgültig (Jura) {peremptory}+ = das ist endgültig vorbei {that is over once and for all}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > endgültig

См. также в других словарях:

  • peremptory — pe·remp·to·ry 1 /pə remp tə rē/ adj [Late Latin peremptorius, from Latin, destructive, from perimere to take entirely, destroy] 1: permitting no dispute, alternative, or delay; specif: not providing an opportunity to show cause why one should not …   Law dictionary

  • Peremptory — Per emp*to*ry, a. [L. peremptorius destructive, deadly, decisive, final: cf. F. p[ e]remptorie. See {Perempt}.] 1. Precluding debate or expostulation; not admitting of question or appeal; positive; absolute; decisive; conclusive; final. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Peremptory — can refer to any of the following concepts in law:* Peremptory challenge * Peremptory norm * Peremptory plea …   Wikipedia

  • peremptory — [pər emp′tə rē] adj. [LL peremptorius, decisive, final < L, destructive, deadly < peremptus, pp. of perimere, to destroy < per , intens. + emere, to take, buy: see REDEEM] 1. Law a) barring further action, debate, question, etc.; final;… …   English World dictionary

  • peremptory — means ‘admitting no denial or refusal’ and not (perhaps by confusion with perfunctory) ‘abrupt, sudden’. A peremptory decision is not one that has been hastily reached but one that is definitive. The word is normally pronounced with the stress on …   Modern English usage

  • peremptory — decisive, 1510s, legal term, from Anglo Fr. peremptorie, from M.Fr. peremtoire, from L. peremptorius destructive, decisive, final, from peremptor destroyer, from perimpere destroy, cut off, from per away entirely, to destruction (see PER (Cf.… …   Etymology dictionary

  • peremptory — imperative, imperious, *masterful, domineering Analogous words: decisive, *decided: positive, certain (see SURE): *dictatorial, dogmatic, oracular …   New Dictionary of Synonyms

  • peremptory — [adj] overbearing, authoritative absolute, arbitrary, assertive, autocratic, binding, bossy, categorical, certain, commanding, compelling, decided, decisive, dictatorial, dogmatic, domineering, final, finished, firm, fixed, highhanded, imperative …   New thesaurus

  • peremptory — ► ADJECTIVE 1) insisting on immediate attention or obedience; brusque and imperious. 2) Law not open to appeal or challenge; final. DERIVATIVES peremptorily adverb peremptoriness noun. ORIGIN Latin peremptorius deadly, decisive …   English terms dictionary

  • peremptory — /parem(p)tariy/ Imperative; final; decisive; absolute; conclusive; positive; not admitting of question, delay, reconsideration or of any alternative. Self determined; arbitrary; not requiring any cause to be shown. Wolfe v. State, 147 Tex.Cr.R.… …   Black's law dictionary

  • peremptory — adjective Etymology: Middle English peremptorie, from Anglo French, from Late Latin & Latin; Late Latin peremptorius, from Latin, destructive, from perimere to take entirely, destroy, from per thoroughly + emere to take more at redeem Date: 15th… …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»