Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

peel

  • 1 peel

    /pi:l/ * danh từ - (sử học) tháp vuông (ở Ê-cốt) - xẻng (để xúc bánh vào lò) * danh từ ((cũng) peal) - cá đù - (Ai-len) cá hồi con * danh từ - vỏ (quả) =candied peel+ mứt vỏ quả chanh * ngoại động từ - bóc vỏ, gọt vỏ; lột (da...) - (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc * nội động từ - tróc vỏ, tróc từng mảng - (từ lóng) cởi quần áo ngoài (để tập thể dục...)

    English-Vietnamese dictionary > peel

  • 2 orange-peel

    /'ɔrindʤpi:l/ * danh từ - vỏ cam

    English-Vietnamese dictionary > orange-peel

  • 3 peal

    /pi:l/ * danh từ ((cũng) peel) - (động vật học) cá đù - (Ai-len) cá hồi con * danh từ - chùm chuông - hồi chuông - hồi tràng (sấm, cười...) =a peal of thunder+ tràng sấm rền * nội động từ - rung, ngân, vang * ngoại động từ - rung, đánh từng hồi =to peal bells+ rung chuông, đánh từng hồi chuông

    English-Vietnamese dictionary > peal

  • 4 slip

    /slip/ * danh từ - sự trượt chân =a slip on a piece of banana-peel+ trượt vỏ chuối - điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất =slip of the tongue+ điều lỡ lời - áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề - dây xích chó - bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu - miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt - cành ghép, mầm ghép; cành giâm - nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung) - (số nhiều) buồng sau sân khấu - (số nhiều) quần xi líp - cá bơn con - bản in thử !there's many a slip 'twixt the cup and the lip - (xem) cup !to give someone the slip - trốn ai, lẩn trốn ai !a slip of a boy - một cậu bé mảnh khảnh * ngoại động từ - thả =to slip anchor+ thả neo - đẻ non (súc vật) =cow slips calf+ bò đẻ non - đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn =to slip something into one's pocket+ nhét nhanh cái gì vào túi =to slip a pill into one's mouth+ đút gọn viên thuốc vào mồm - thoát, tuột ra khỏi =dog slips his collar+ chó sổng xích =the point has slipped my attention+ tôi không chú ý đến điểm đó =your name has slipped my momery+ tôi quên tên anh rồi * nội động từ - trượt, tuột =blanket slips off bed+ chăn tuột xuống đất - trôi qua, chạy qua =opportunity slipped+ dịp tốt trôi qua - lẻn, lủi, lẩn, lỏn =to slip out of the room+ lẻn ra khỏi phòng - lỡ lầm, mắc lỗi (vì vô ý) =to slip now and then in grammar+ thỉnh thoảng mắc lỗi về ngữ pháp !to slip along - (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi !to slip aside - tránh (đấu gươm) !to slip away - chuồn, lẩn, trốn - trôi qua (thời gian) =how time slips away!+ thời giờ thấm thoắt thoi đưa! !to slip by - trôi qua (thời gian) ((cũng) to slip away) !to slip into - lẻn vào - (từ lóng) đấm thình thình - (từ lóng) tố cáo !to slip on - mặc vội áo !to slip off - cởi vội áo, cởi tuột ra !to slip out - lẻn, lỏn, lẩn - thoát, tuột ra khỏi - kéo ra dễ dàng (ngăn kéo) !to slip over - nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề...) !to slip up - (thông tục) lỡ lầm, mắc lỗi - thất bại; gặp điều không may !to slip a cog - (thông tục) (như) to slip up !to slip someone over on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp ai !to lep slip - (xem) let !to let slip the gogs of war - (thơ ca) bắt đầu chiến tranh, gây cuộc binh đao

    English-Vietnamese dictionary > slip

См. также в других словарях:

  • Peel — can refer to:Places* Peel (Western Australia), a region south of Perth, Western Australia * Peel, Belgium * Regional Municipality of Peel, Ontario in Canada, (Peel County, Ontario until 1973) * Peel (Montreal Metro), a metro station in Montreal,… …   Wikipedia

  • Peel — bezeichnet: Peel (Isle of Man), Stadt auf der Isle of Man Peel (Arkansas), Stadt in Arkansas, USA Peel (Western Australia), County im australischen Bundesstaat Western Australia Peel (Mönchengladbach), Ortsteil von Mönchengladbach de Peel,… …   Deutsch Wikipedia

  • PEEL — Dernière version 6.0 (03 janvier 2011) [ …   Wikipédia en Français

  • peel — peel1 [pēl] vt. [ME pilien, peolien < OE * pilian < L pilare, to make bald < pilus, hair: see PILE2] to cut away or strip off (the rind, skin, covering, surface, etc.) of (anything); pare vi. 1. to shed skin, bark, etc. 2. to come off in …   English World dictionary

  • Peel — Peel, v. t. [imp. & p. p. {Peeled}; p. pr. & vb. n. {Peeling}.] [F. peler to pull out the hair, to strip, to peel, fr. L. pilare to deprive of hair, fr. pilus a hair; or perh. partly fr. F. peler to peel off the skin, perh. fr. L. pellis skin (cf …   The Collaborative International Dictionary of English

  • PEEL (R.) — PEEL sir ROBERT (1788 1850) Fils de l’un des principaux manufacturiers anglais du coton, très tôt destiné à la carrière politique, Robert Peel, député dès 1809, a occupé de nombreux postes ministériels avant d’être appelé à diriger le cabinet de… …   Encyclopédie Universelle

  • peel — peel·ing; peel·ite; peel; un·peel; peel·er; …   English syllables

  • Peel — /peel/, n. 1. Sir Robert, 1788 1850, British political leader: founder of the London constabulary; prime minister 1834 35; 1841 46. 2. a seaport on W Isle of Man: castle; resort. 3295. * * * ▪ Isle of Man, British Isles       town on the west… …   Universalium

  • Peel|er — peel|er1 «PEE luhr», noun. 1. a person or thing that peels, strips, or pares. 2. a log of softwood, such as Douglas fir, from which veneer can be taken by cutting around the log. 3. U.S. Slang. a striptease dancer. peel|er2 or Peel|er «PEE luhr» …   Useful english dictionary

  • peel|er — peel|er1 «PEE luhr», noun. 1. a person or thing that peels, strips, or pares. 2. a log of softwood, such as Douglas fir, from which veneer can be taken by cutting around the log. 3. U.S. Slang. a striptease dancer. peel|er2 or Peel|er «PEE luhr» …   Useful english dictionary

  • Peel — Peel, n. The skin or rind; as, the peel of an orange. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»