Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

passionate

  • 1 passionate

    /'pæʃənit/ * tính từ - sôi nổi, say sưa, say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết tha =a passionate speech+ một bài diễn văn đầy nhiệt tình =a passionate nature+ bản tính sôi nổi - dễ giận, dễ cáu

    English-Vietnamese dictionary > passionate

  • 2 passionate

    adj. Zoo nyob

    English-Hmong dictionary > passionate

  • 3 glühend

    - {ablaze} rực cháy, bốc cháy, sáng chói lọi, bừng bừng, rừng rực - {aglow} đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng, ngời lên, rạng rỡ - {ardent} cháy, nóng rực, hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy - {baker} - {blazing} cháy sáng, rực sáng, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên, ngửi thấy rõ - {burning} đang cháy, thiết tha, ghê gớm, kịch liệt, cháy cổ, rát mặt, nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách - {fervent} nóng, nhiệt thành, tha thiết, sôi sục - {fiery} ngụt cháy, bố lửa, nảy lửa, mang lửa, như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa, dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ nổ, cay nồng, nóng nảy, dễ cáu, dễ nổi giận, hung hăng, hăng, viêm tấy - {flamy} lửa - {glowing} hồng hào đỏ ửng, rực rỡ, sặc sỡ, nhiệt tình - {hot} nóng bức, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, gay gắt, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao - phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh, giận dữ - {igneous} có tính chất lửa, có lửa, do lửa tạo thành - {live} sống, hoạt động, thực, đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, có tính chất thời sự - {passionate} say sưa, say đắm, dễ giận - {red-hot} nóng đỏ, giận điên lên, giận bừng bừng, đầy nhiệt huyết = glühend heiß {baker hot; broiling; scorching; torrid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glühend

  • 4 feurig

    - {ardent} cháy, nóng rực, hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy - {fervent} nóng, nóng bỏng, nhiệt thành, tha thiết, sôi sục - {fiery} ngụt cháy, bốc cháy, bố lửa, nảy lửa, mang lửa, như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa, dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ nổ, cay nồng, nóng nảy, dễ cáu, dễ nổi giận, hung hăng, hăng, viêm tấy - {fulminant} nổ, phát mau chóng, phát bất thình lình - {glowing} rực sáng, hồng hào đỏ ửng, rực rỡ, sặc sỡ, nhiệt tình - {hot} nóng bức, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng - thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh, giận dữ - {igneous} lửa, có tính chất lửa, có lửa, do lửa tạo thành - {mettled} đầy khí thế, dũng cảm, đầy nhuệ khí - {mettlesome} - {passionate} say sưa, say đắm, thiết tha, dễ giận - {red} đỏ, hung hung đỏ, đỏ hoe, đẫm máu, ác liệt, cách mạng, cộng sản, cực tả - {spirited} đầy tinh thần, sinh động, linh hoạt, hăng say, mạnh mẽ, anh dũng, có tinh thần - {spunky} gan dạ, có khí thế, tức giận, dễ nổi nóng = feurig (Pferd) {racy}+ = feurig (Verlangen) {burning}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > feurig

  • 5 jähzornig

    - {choleric} hay cáu, nóng tính - {combustible} dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ khích động, bồng bột - {fiery} ngụt cháy, bốc cháy, bố lửa, nảy lửa, mang lửa, như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa, dễ nổ, cay nồng, nóng nảy, dễ cáu, dễ nổi giận, hung hăng, hăng, sôi nổi, nồng nhiệt, viêm tấy - {hasty} vội, vội vàng, vội vã, nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, dễ nổi nóng - {hot-tempered} nóng vội, bộp chộp - {irascible} - {passionate} say sưa, say đắm, nồng nàn, thiết tha, dễ giận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jähzornig

  • 6 der Sammler

    - {accumulator} người tích luỹ, người thích làm giàu, người trữ của, ăcquy, người thi cùng một lúc nhiều bằng - {battery} khẩu đội, bộ pin, ắc quy, bộ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, sự hành hung, sự bạo hành - {collector} người thu thập, người sưu tầm, người thu, người đi quyên, cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp - {condenser} bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng - {gleaner} người đi mót, máy ngắt bông - {picker} người hái, người nhặt, đồ mở, đồ nạy, đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt = er ist ein leidenschaftlicher Sammler {he is a passionate collector}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sammler

  • 7 die Liebe

    - {affection} sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection towards khuynh hướng - thiện ý về, tính chất, thuộc tính, trạng thái cơ thể, lối sống - {charity} lòng nhân đức, lòng từ thiện, lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện, tổ chức cứu tế, việc thiện, sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế - {fondness} sự yêu mến quá đỗi, sự yêu dấu, sự trìu mến, sự thích, sự ưa thích, sự cả tin, tính ngây thơ = die Liebe [zu] {love [of,for,to]}+ = die wahre Liebe {true love}+ = bei aller Liebe {much as I'd like to}+ = die leidenschaftliche Liebe {passionate love}+ = Unglück in der Liebe haben {to be crossed in love}+ = etwas mit Lust und Liebe tun {to put one's heart into something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Liebe

  • 8 leidenschaftlich

    - {ardent} cháy, nóng rực, hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy - {burning} đang cháy, thiết tha, ghê gớm, kịch liệt, cháy cổ, rát mặt, nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách - {enthusiastic} nhiệt tình, say mê - {fervent} nóng, nhiệt thành, tha thiết, sôi sục - {fervid} - {fierce} hung dữ, dữ tợn, hung tợn, dữ dội, ác liệt, hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng - {fiery} ngụt cháy, bốc cháy, bố lửa, nảy lửa, mang lửa, như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa, dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ nổ, cay nồng, nóng nảy, dễ cáu, dễ nổi giận, hung hăng, hăng, viêm tấy - {glowing} rực sáng, hồng hào đỏ ửng, rực rỡ, sặc sỡ - {heated} được đốt nóng, được đun nóng, giận dữ - {impassioned} say sưa, xúc động mạnh, bị kích thích mãnh liệt - {intemperate} rượu chè quá độ, không điều độ, quá độ, ăn nói không đúng mức, thái độ không đúng mức, không đều, khi nóng quá khi lạnh quá - {passionate} say đắm, dễ giận - {sultry} oi bức, ngột ngạt - {torrid} nóng như thiêu như đốt - {tropical} nhiệt đới - {vehement} - {warm} ấm, làm cho ấm, còn nồng, chưa bay hết, còn mới, còn rõ, nhiệt liệt, niềm nở, nồng hậu, nguy hiểm, hiểm yếu, phong lưu, quen việc, ấm chỗ, sắp tìm thấy, gần đúng - {zealous} sốt sắng, hắng hái, có nhiệt tâm, có nhiệt huyết = leidenschaftlich erregt {whitehot}+ = leidenschaftlich erregen {to impassion}+ = leidenschaftlich eingenommen [für] {enthusiastic [about]}+ = etwas leidenschaftlich gern tun {to be passionately fond of doing something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leidenschaftlich

См. также в других словарях:

  • Passionate — Pas sion*ate, a. [LL. passionatus: cf. F. passionn[ e].] 1. Capable or susceptible of passion, or of different passions; easily moved, excited or agitated; specifically, easily moved to anger; irascible; quick tempered; as, a passionate nature.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • passionate — [pash′ə nit] adj. [ME passionat < ML passionatus] 1. having or showing strong feelings; full of passion 2. easily angered; hot tempered 3. resulting from, expressing, or tending to arouse strong feeling; ardent; intense; impassioned [a… …   English World dictionary

  • passionate — [adj1] sensual, desirous amorous, ardent, aroused, concupiscent, desirous, erotic, heavy*, hot*, lascivious, libidinous, loving, lustful, prurient, romantic, sexy, steamy*, stimulated, sultry, turned on*, wanton, wistful; concept 372 Ant. cold,… …   New thesaurus

  • Passionate — Pas sion*ate, v. i. 1. To affect with passion; to impassion. [Obs.] [1913 Webster] Great pleasure, mixed with pitiful regard, The godly kind and queen did passionate. Spenser. [1913 Webster] 2. To express feelingly or sorrowfully. [Obs.] Shak.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • passionate — index demonstrative (expressive of emotion), eager, ecstatic, fanatical, fervent, hot blooded, impulsive (rash) …   Law dictionary

  • passionate — (adj.) mid 15c., angry, emotional, from M.L. passionatus affected with passion, from L. passio (gen. passionis) passion (see PASSION (Cf. passion)). Specific sense of amorous is attested from 1580s. Related: Passionately …   Etymology dictionary

  • passionate — impassioned, ardent, fervent, fervid, perfervid Analogous words: intense, vehement, fierce, violent: impetuous, headlong, *precipitate, abrupt: excited, quickened, stimulated (see PROVOKE) …   New Dictionary of Synonyms

  • passionate — ► ADJECTIVE ▪ showing or caused by passion. DERIVATIVES passionately adverb …   English terms dictionary

  • passionate — pas|sion|ate [ˈpæʃənıt] adj 1.) showing or involving very strong feelings of sexual love ▪ He had a brief but passionate love affair with an older woman. ▪ a very passionate young man ▪ a passionate lover ▪ a passionate kiss 2.) someone who has a …   Dictionary of contemporary English

  • passionate — [[t]pæ̱ʃənət[/t]] 1) ADJ GRADED A passionate person has very strong feelings about something or a strong belief in something. ...his passionate commitment to peace... I m a passionate believer in public art... He is very passionate about the… …   English dictionary

  • passionate */ — UK [ˈpæʃ(ə)nət] / US adjective 1) a) showing or expressing strong beliefs, interest, or enthusiasm He has a passionate interest in music. She has sometimes been criticized for her passionate opposition to abortion. passionate about: She was… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»