Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

passing

  • 1 passing

    /'pɑ:siɳ/ * danh từ - sự qua, sự trôi qua (thời gian...) * tính từ - qua đi, trôi qua - thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ * phó từ - (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng =passing rich+ hết sức giàu

    English-Vietnamese dictionary > passing

  • 2 passing-bell

    /'pɑ:siɳbel/ * danh từ - hồi chuông cáo chung, hồi chuông báo tử

    English-Vietnamese dictionary > passing-bell

  • 3 passing-note

    /'pɑ:siɳnout/ * danh từ - (âm nhạc) nốt lưới

    English-Vietnamese dictionary > passing-note

  • 4 das Vorübergehen

    - {passing} sự qua, sự trôi qua = im Vorübergehen {in passing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vorübergehen

  • 5 die Weiterleitung

    - {passing on} = die Weiterleitung [an] {forwarding [to]; transmission [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Weiterleitung

  • 6 das Überholen

    - {passing} sự qua, sự trôi qua

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Überholen

  • 7 das Schwinden

    - {evanescence} tính chóng phai mờ, tính chất phù du, sự biến dần - {passing} sự qua, sự trôi qua

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schwinden

  • 8 die Laune

    - {caprice} tính thất thường, tính đồng bóng, capriccio - {cheer} sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô, tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc, thể trạng - {fad} sự thích thú kỳ cục, sự thích thú dở hơi, điều thích thú kỳ cục, điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {fit} đoạn thơ fytte), cơn, sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt cho vừa, cái vừa vặn - {freak} tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {humour} sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước, khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa, tính khí, tâm trạng, ý thích, ý thiên về - dịch, thể dịch - {maggot} con giòi, ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái - {megrim} chứng đau nửa đầu, bệnh loạng choạng, sự ưu phiền, sự buồn nản, ý hay thay đổi bất thường, ý ngông cuồng - {mood} lối, thức, điệu, tâm tính, tính tình - {phantasy} - {quirk} lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác, mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách, nét vẽ kiểu cách, đường xoi - {temper} tình khí, tính, sự tức giận, sự cáu kỉnh, cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng, sự nhào trộn - {tune} giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú - {vagary} tính bất thường, cử chỉ bất thường - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, xu hướng - {whim} ý chợt ny ra, ý thích chợt ny ra, máy trục quặng, máy tời - {whimsy} whim, tính tình bất thường, tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị = die üble Laune {hump; moodiness; sulk}+ = die gute Laune {good humour}+ = guter Laune {in a good temper}+ = die schlechte Laune {bile; fretfulness; grouch; mumps; pet; pout; spleen; sulkiness; tantrum}+ = guter Laune sein {to be in a good temper; to be in good spirits}+ = in der besten Laune {in the best of humours}+ = in schlechter Laune {in a bad temper}+ = in bester Laune sein {to be in high feather}+ = schlechter Laune sein {to be in bad temper}+ = seine schlechte Laune an jemandem auslassen {to vent one's ill-temper upon someone}+ = es ist nur eine vorübergehende Laune bei ihr {it's just a passing fancy with her}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Laune

  • 9 die Verabschiedung

    - {discharge} sự dỡ hàng, sự bốc dỡ, sự nổ, sự phóng ra, sự bắn ra, sự đuổi ra, sự thải hồi, sự tha, sự thả, sự cho ra, sự cho về, sự giải tán, sự giải ngũ, sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra - sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán, sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên, sự tẩy màu, thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, sự phóng điện, sự tháo điện - sự tha miễn, sự miễn trừ, sự tuyên bố tha, giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ - {farewell} buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt, lời tam biệt - {leave-taking} buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt = die Verabschiedung (Gesetz) {passing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verabschiedung

  • 10 die Durchreise

    - {passage} sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi, đoạn, sự thông qua, quan hệ giữa hai người, sự chuyện trò trao đổi giữa hai người, chuyện trò tri kỷ giữa hai người - nét lướt, sự đi ỉa - {passing} sự qua

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Durchreise

  • 11 flüchtig

    - {cursory} vội, nhanh, lướt qua - {desultory} rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống, lung tung, linh tinh - {elusive} hay lảng tránh, có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác, khó nắm - {ephemeral} phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn - {fleeting} lướt nhanh, thoáng qua - {flighty} hay thay đổi, đồng bóng, bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {flying} bay, mau chóng, chớp nhoáng - {fugacious} khó bắt, khó giữ - {fugitive} trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm, nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời, không bền - {hasty} vội vàng, vội vã, nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng - {momentary} chốc lát, tạm thời, không lâu, ngắn ngủi - {passing} qua đi, trôi qua, giây lát, ngẫu nhiên, tình cờ, hết sức, vô cùng - {perfunctory} chiếu lệ, hời hợt, đại khái, làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái - {runaway} bỏ ngũ, lồng lên, thắng một cách dễ dàng - {slight} mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {superficial} ở bề mặt, nông cạn, thiển cận, vuông, diện tích super) - {tangential} tiếp tuyến - {transient} ở thời gian ngắn, nốt đệm - {transitory} - {volatile} dễ bay hơi, không kiên định, nhẹ dạ, vui vẻ, hoạt bát = flüchtig (Bekanntschaft) {speaking}+ = flüchtig sein (Häftling) {to be on the run}+ = nicht flüchtig {nonvolatile}+ = flüchtig sehen {to catch a glimpse; to glimpse}+ = leicht flüchtig {aerial}+ = flüchtig blicken [auf] {to glance [at]; to glimpse [at]}+ = etwas flüchtig ansehen {to have a peep at something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flüchtig

  • 12 vorübergehend

    - {momentary} chốc lát, nhất thời, tạm thời, thoáng qua, không lâu, ngắn ngủi - {passing} qua đi, trôi qua, giây lát, ngẫu nhiên, tình cờ, hết sức, vô cùng - {temporary} lâm thời - {transient} chóng tàn, nhanh, vội vàng, ở thời gian ngắn, nốt đệm = vorübergehend wohnen {to lodge; to tabernacle}+ = vorübergehend entlassen {to stand off}+ = vorübergehend unterbringen {to tabernacle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorübergehend

  • 13 die Vermittlung

    - {agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn - {arbitration} sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử - {instrumentality} tính chất dụng cụ, tính chất công cụ, phương tiện - {intercession} sự can thiệp giúp, sự xin giùm, sự nói giùm, sự làm môi giới, sự làm trung gian, sự cầu nguyện hộ - {interference} sự gây trở ngại, sự quấy rầy, điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, sự giao thoa, sự nhiễu, sự đá chân nọ vào chân kia, sự chặn trái phép, sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên - sự phạt việc chặn trái phép, sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau, sự đối lập với nhau - {interposition} sự đặt vào giữa, sự đặt, vật đặt vào, vật chướng ngại...), vật chướng ngại, sự can, sự làm trung gian hoà giải, sự ngắt lời, sự xen lời, lời xen vào, thuyết phản đối - {intervention} - {mediation} sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp - {operator} người thợ máy, người sử dụng máy móc, người coi tổng đài, người mổ, người buôn bán chứng khoán, người có tài xoay xở, kẻ phất, người ăn nói giỏi, người điều khiển, người khai thác - toán tử = die Vermittlung (Wissen) {passing on}+ = die Vermittlung (Eindrücke) {conveyance}+ = die Vermittlung (Beschaffung) {procurement}+ = durch Vermittlung von {by the instrumentality of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vermittlung

  • 14 der Sinn des Gesetzes

    - {the spirit of the law} = die Annahme eines Gesetzes {enactment; passing of a law}+ = in den Maschen des Gesetzes {in the toils of the law}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sinn des Gesetzes

  • 15 im Vorbeigehen

    - {in passing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > im Vorbeigehen

  • 16 das Verschwinden

    - {disappearance} sự biến đi, sự biến mất - {passing} sự qua, sự trôi qua - {vanishing} sự tiêu tan = das plötzliche Verschwinden {dive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verschwinden

  • 17 das Bestehen

    (Prüfung) - {passing} sự qua, sự trôi qua

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bestehen

  • 18 pass

    /pɑ:s/ * nội động từ - đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua =to pass down the street+ đi xuống phố =to pass along a wall+ đi dọc theo bức tường =to pass across a road+ đi ngang qua đường =to pass over a bridge+ đi qua cầu =pass along!+ đi lên!, đi đi! - (nghĩa bóng) trải qua =to pass through many hardships+ trải qua nhiều khó khăn gian khổ - chuyển qua, truyền, trao, đưa =to pass from mouth to mouth+ truyền từ miệng người này sang miệng người khác - (+ into) chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành =when Spring passes into Summer+ câu đó đã trở thành tục ngữ - qua đi, biến đi, mất đi; chết =his fit of anger will soon+ cơn giận của hắn rồi sẽ qua đi ngay =to pass hence; to pass from among us+ đã chết, đã từ trần - trôi đi, trôi qua =time passes rapidly+ thời gian trôi nhanh - được thông qua, được chấp nhận =the bill is sure to pass+ bản dự luật chắc chắn sẽ được thông qua =these theories will not pass now+ những lý thuyết đó sẽ không được chấp nhận nữa - thi đỗ - xảy ra, được làm, được nói đến =I could not hear what was passing+ tôi không nghe thấy những gì người ta nói đến - bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết =I can't let it pass+ tôi không thể nào để cho câu chuyện đó bị bỏ qua được - (+ over, by) bỏ qua, lờ đi =to pass over someone's mistakes+ bỏ qua lỗi của ai - (đánh bài) bỏ lượt, bỏ bài - (pháp lý) được tuyên án =the verdict passed for the plaintiff+ bản án được tuyên bố cho bên nguyên thắng - (+ upon) xét xử, tuyên án - lưu hành, tiêu được (tiền) =this coin will not pass+ đồng tiền này không tiêu được - (thể dục,thể thao) đâm, tấn công (đấu kiếm) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngoài, đi tiêu * ngoại động từ - qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua =to pass the frontier+ vượt qua biên giới =to pass a mountain range+ vượt qua dãy núi - quá, vượt quá, hơn hẳn =he has passed fifty+ ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi =to pass someone's comprehension+ vượt quá sự biểu biết của ai - thông qua, được đem qua thông qua =to pass a bill+ thông qua một bản dự luật =the bill must pass the parliament+ bản dự luật phải được đem thông qua ở nghị viện - qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...) =to pass the examination+ qua được kỳ thi, thi đỗ =to pass muster+ được cho là được, được công nhận là xứng đáng - duyệt =to pass troops+ duyệt binh - đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao =to pass one's hand over one's face+ đưa tay vuốt mặt - (thể dục,thể thao) chuyền (bóng...) - cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả...) - phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến...); tuyên (án...) =to pass remarks upon somebody+ phát biểu những ý kiến nhận xét về ai =to pass a sentence+ tuyên án - hứa (lời...) =to pass one's word+ hứa chắc, đoan chắc !to pass away - trôi qua, đi qua, đi mất - chết, qua đời !to pass by - đi qua, đi ngang qua - bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ !to pass for - được coi là; có tiếng là =to pass for a scholar+ được coi là một học giả !to pass in - chết ((cũng) to pass one's checks) !to pass off - mất đi, biến mất (cảm giác...) - diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành =the whole thing passed off without a hitch+ mọi việc diễn ra không có gì trắc trở - đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...) =he passed it off upon her for a Rubens+ hắn gian dối tống ấn cho bà ta một bức tranh mạo là của Ru-ben =to pass oneself off+ mạo nhận là =he passes himself off as a doctor+ nó mạo nhận là một bác sĩ - đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì) !to pass on - đi tiếp !to pass out - (thực vật học) chết, qua đời - (thông tục) say không biết trời đất gì - mê đi, bất tỉnh !to pass over - băng qua - chết - làm lơ đi, bỏ qua =to pass it over in silence+ làm lơ đi !to pass round - chuyền tay, chuyền theo vòng - đi vòng quanh - cuộn tròn =to pass a rope round a cask+ cuộn cái dây thừng quanh thúng !to pass through - đi qua - trải qua, kinh qua !to pass up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ !to pass water - đái * danh từ - sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học) - hoàn cảnh gay go, tình thế gay go =things have come to a pass+ sự việc đi đến chỗ gay go - giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm...); vé mời (xem hát...) - (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm) - trò gian dối, trò bài tây - sự đưa tay qua (làm thôi miên...) !to bring to pass - (xem) bring !to come to pass - xảy ra !to make a pass at somebody - (từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai * danh từ - đèo, hẽm núi - (quân sự) con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước) - (hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được - cửa thông cho cá vào đăng - (kỹ thuật) khuôn cán, rãnh cán !to sell the pass - (nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh

    English-Vietnamese dictionary > pass

См. также в других словарях:

  • Passing — may refer to:ociology*Passing (sociology), presenting oneself as a member of another sociological group *Passing (gender), presenting oneself as a member of the opposite gender *Passing (racial identity), presenting oneself as a member of another …   Wikipedia

  • Passing — de massues entre deux jongleurs. Un passing est une figure de jonglerie impliquant plusieurs personnes (aux moins deux mains). Les passes se font entre passeurs, fixes, en déplacement ou en « poste » pour servir les autres. Une passe à… …   Wikipédia en Français

  • Passing — Pass ing, a. 1. Relating to the act of passing or going; going by, beyond, through, or away; departing. [1913 Webster] 2. Exceeding; surpassing, eminent. Chaucer. Her passing deformity. Shak. [1913 Webster] {Passing note} (Mus.), a character… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • passing — [pas′iŋ] adj. [ME] 1. going by, beyond, past, over, or through 2. lasting only a short time; short lived; fleeting; momentary 3. casual; cursory; incidental [a passing remark] 4. satisfying given requirements or standards [a passing grade] 5 …   English World dictionary

  • Passing — Pass ing, adv. Exceedingly; excessively; surpassingly; as, passing fair; passing strange. You apprehend passing shrewdly. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Passing — Pass ing, n. The act of one who, or that which, passes; the act of going by or away. [1913 Webster] {Passing bell}, a tolling of a bell to announce that a soul is passing, or has passed, from its body (formerly done to invoke prayers for the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • passing — s.n. (Sport) Pasă (1). [Scris şi pasing. / < engl. passing]. Trimis de LauraGellner, 13.07.2005. Sursa: DN  PÁSSING s. n. pasă (1). (< engl. passing) Trimis de raduborza, 15.09.2007. Sursa: MDN …   Dicționar Român

  • passing — ► ADJECTIVE 1) done quickly and casually. 2) (of a resemblance or similarity) slight. ► NOUN 1) the ending of something. 2) euphemistic a person s death. ● in passing Cf. ↑in passing …   English terms dictionary

  • passing# — passing n *death, decease, demise passing adj *transient, transitory, ephemeral, momentary, fugitive, fleeting, evanescent, short lived …   New Dictionary of Synonyms

  • passing — [adj] brief, casual cursory, ephemeral, evanescent, fleeting, fugacious, fugitive, glancing, hasty, impermanent, momentary, quick, shallow, short, short lived, slight, superficial, temporary, transient, transitory; concepts 551,798 Ant. lasting,… …   New thesaurus

  • Passing By — is a song written by Brian Wilson for the American pop band The Beach Boys. It was released on their 1968 album Friends . Details * Written by: Brian Wilson * Album: Friends * Time: 2 min 23 sec * Produced by: The Beach Boys Performers * Brian… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»