Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

overtax

  • 1 overtax

    /'ouvə'tæks/ * ngoại động từ - đánh thuế quá nặng - bắt (ai) làm việc quá nhiều, đòi hỏi quá nhiều ở (sức lực, của ai...)

    English-Vietnamese dictionary > overtax

  • 2 besteuern

    - {to assess} định giá để đánh thuế, đánh giá, ước định, định mức, đánh thuế, phạt - {to excise} đánh thuế hàng hoá, đánh thuế môn bài, bắt trả quá mức, cắt, cắt xén, cắt bớt, cắt lọc - {to rate} đánh gia, ước lượng, ước tính, định giá, coi, xem như, xếp loại, sắp hạng, được coi như, được xem như, được xếp loại, mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ, ret - {to tax} đánh cước, đè nặng lên, bắt phải cố gắng, quy cho, chê, định chi phí kiện tụng = zu hoch besteuern {to overtax}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besteuern

  • 3 überanstrengen

    - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe - lái xe..., đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích - có ý định, có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to overdo (overdid,overdone) làm quá trớn, làm quá, làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng, làm mệt phờ, nấu quá nhừ - {to overexert} bắt gắng quá sức - {to overstrain} kéo căng quá, gắng quá sức - {to overtax} đánh thuế quá nặng, bắt làm việc quá nhiều, đòi hỏi quá nhiều ở - {to overwork} khích động, xúi giục, trang trí quá mức, chạm trổ chi chít, lợi dụng quá mức, khai thác quá mức, cương, làm việc quá sức - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức, cố gắng một cách ì ạch - vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua = sich überanstrengen {to burn the candle at both ends; to overdo oneself; to overreach oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überanstrengen

  • 4 überfordern

    - {to overcharge} chất quá nặng, nhồi nhiều chất nổ quá, nạp nhiều điện quá, bán với giá quá đắt, bán quá đắt cho, lấy quá nhiều tiền, thêm quá nhiều chi tiết - {to overtask} trao nhiều việc quá cho, trao nhiệm vụ nặng nề quá cho gánh vác nhiều việc quá - {to overtax} đánh thuế quá nặng, bắt làm việc quá nhiều, đòi hỏi quá nhiều ở - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to surcharge} cho chở quá nặng, bắt phạt quá nặng, đóng dấu chồng, quá tải, nạp quá = jemanden überfordern {to ask too much of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überfordern

  • 5 überlasten

    - {to overburden} bắt làm quá sức, chất quá nặng - {to overload} - {to overtask} trao nhiều việc quá cho, trao nhiệm vụ nặng nề quá cho gánh vác nhiều việc quá - {to overtax} đánh thuế quá nặng, bắt làm việc quá nhiều, đòi hỏi quá nhiều ở - {to surcharge} cho chở quá nặng, bắt phạt quá nặng, đóng dấu chồng, quá tải, nạp quá = überlasten [mit] {to overweight [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überlasten

См. также в других словарях:

  • overtax — UK US /ˌəʊvəˈtæks/ verb [T] ► TAX to demand too much tax from someone or to put too much tax on goods: » We overtax the poor, the Senator claimed. »Food and clothing should not be overtaxed. ► to make people, a system, a machine, etc. do more… …   Financial and business terms

  • Overtax — O ver*tax , v. t. To tax or to task too heavily; as, a job that overtaxed his physical energies. [1913 Webster +PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • overtax — index exploit (take advantage of), harass, misemploy, mistreat, overcome (overwhelm), overload …   Law dictionary

  • overtax — [ō΄vər taks′] vt. 1. to tax too heavily 2. to make excessive demands on …   English World dictionary

  • overtax — o|ver|tax [ˌəuvəˈtæks US ˌouvər ] v [T] 1.) to make someone do more than they are really able to do, so that they become very tired overtax yourself ▪ Be careful you don t overtax yourself. 2.) to make people pay too much tax …   Dictionary of contemporary English

  • overtax — verb (T) 1 to make someone do more than they are really able to do, so that they become very tired: overtax yourself: Don t overtax yourself! 2 to make people pay too much tax …   Longman dictionary of contemporary English

  • overtax — UK [ˌəʊvə(r)ˈtæks] / US [ˌoʊvərˈtæks] verb [transitive] Word forms overtax : present tense I/you/we/they overtax he/she/it overtaxes present participle overtaxing past tense overtaxed past participle overtaxed 1) to make someone tired by forcing… …   English dictionary

  • overtax — [[t]o͟ʊvə(r)tæ̱ks[/t]] overtaxes, overtaxing, overtaxed 1) VERB If you overtax someone or something, you force them to work harder than they can really manage, and may do them harm as a result. [V n] ...a contralto who has overtaxed her voice.… …   English dictionary

  • overtax — /oʊvəˈtæks/ (say ohvuh taks) verb (t) 1. to tax too heavily. 2. to make too great demands on: I had overtaxed my strength. –phrase 3. overtax oneself, to attempt to do more than is within one s normal capabilities. {over + tax} …  

  • overtax — overtaxation, n. /oh veuhr taks /, v.t. 1. to tax too heavily. 2. to make too great demands on. [1640 50; OVER + TAX] * * * …   Universalium

  • overtax — verb a) To tax to an excessive degree The overtaxed shaft snapped. b) To overburden …   Wiktionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»