Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

override

  • 1 override

    /,ouvə'raid/ * ngoại động từ overrode, overridden - cưỡi (ngựa) đến kiệt lực - cho quân đội tràn qua (đất địch) - cho ngựa giày xéo - (nghĩa bóng) giày xéo - (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn =to override someone's pleas+ không chịu nghe những lời biện hộ của ai =to override one's commission+ lạm quyền của mình - (y học) gối lên (xương gãy)

    English-Vietnamese dictionary > override

  • 2 overridden

    /,ouvə'raid/ * ngoại động từ overrode, overridden - cưỡi (ngựa) đến kiệt lực - cho quân đội tràn qua (đất địch) - cho ngựa giày xéo - (nghĩa bóng) giày xéo - (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn =to override someone's pleas+ không chịu nghe những lời biện hộ của ai =to override one's commission+ lạm quyền của mình - (y học) gối lên (xương gãy)

    English-Vietnamese dictionary > overridden

  • 3 overrode

    /,ouvə'raid/ * ngoại động từ overrode, overridden - cưỡi (ngựa) đến kiệt lực - cho quân đội tràn qua (đất địch) - cho ngựa giày xéo - (nghĩa bóng) giày xéo - (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn =to override someone's pleas+ không chịu nghe những lời biện hộ của ai =to override one's commission+ lạm quyền của mình - (y học) gối lên (xương gãy)

    English-Vietnamese dictionary > overrode

  • 4 hinwegsetzen

    - {to ignore} lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến, bác bỏ = hinwegsetzen über {to jump; to leap (leapt,leapt); to rush; to vault}+ = sich hinwegsetzen über {to disregard something; to override}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinwegsetzen

  • 5 überfahren

    - {to overrun} tràn qua, lan qua, tàn phá, giày xéo, chạy vượt quá, vượt quá, in quá nhiều bản của, in thêm bản của - {to overshoot} bắn quá đích - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra, tuyên - hứa - {to run down} = überfahren (überfuhr,überfahren) {to knock down; to override}+ = jemanden überfahren {to ferry someone across; to ride someone over; to run over someone; to take someone across}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überfahren

  • 6 die Kraft

    - {beef} thịt bò, số nhiều bò thịt, sức mạnh, thể lực, bắp thịt, lời phàn nàn, lời than vãn - {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {energy} nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {faculty} tính năng, khả năng, khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {flush} xấp bài cùng hoa, dãy bài cùng hoa, đàn chim, sự chảy xiết, sự chảy mạnh, dòng nước, lớp cỏ mới mọc, sự giội rửa, sự hừng sáng, ánh, sự đỏ bừng, sự ửng hồng, sự tràn đầy, sự phong phú - sự xúc động dào dạt, niềm hân hoan, cơn nóng, cơn sốt, tính chất xanh tươi, sức phát triển mạnh mẽ - {force} thác nước, sức, lực, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, ý nghĩa - {juice} nước ép, dịch, phần tinh hoa, phần tinh tuý, xăng, dầu, điện - {kick} trôn chai, cái đá, cú đá, cái đá hậu, sự giật, tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức, sức bật, sực chống lại, lý do phản kháng, lý do phản đối, sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị - trò vui, trò nhộn, sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ - {main} cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính, biển cả - {nervousness} tính nóng nảy, sự bực dọc, sự bồn chồn, trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối, khí lực - {pep} tinh thần hăng hái, tinh thần dũng cảm, dũng khí - {pith} ruột cây, lớp vỏ xốp, cùi, tuỷ sống, phần cốt tuỷ the pith and marrow of) - {potency} quyền thế, sự hùng mạnh, sự hiệu nghiệm - {power} quyền, chính quyền, quyền hạn, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, năng suất, luỹ thừa, số phóng to - số lượng lớn, nhiều - {punch} cú đấm, cú thoi, cú thụi, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân - {sap} nhựa cây, nhựa sống, gỗ dác, hầm, hào, sự phá hoại, sự siêng năng, người cần cù, công việc vất vả, công việc mệt nhọc, người khờ dại, người khù khờ - {sinew} gân, sức khoẻ, nguồn tiếp sức, rường cột, tài lực vật lực - {strength} độ đậm, nồng độ, cường độ, số lượng đầy đủ, số quân hiện có, sức bền, độ bền - {vigorousness} tính chất mạnh khoẻ cường tráng, tính chất mạnh mẽ, sự mãnh liệt - {virility} tính chất đàn ông, khả năng có con, tính cương cường, tính rắn rỏi = die Kraft (Tragkraft) {tether}+ = Kraft geben {to sustain}+ = die erste Kraft {topsawyer}+ = in Kraft sein {to be in force; to subsist}+ = die bindende Kraft {bindingness}+ = die vereinte Kraft {synergy}+ = die wirkende Kraft {dynamic}+ = in Kraft setzen {to put in operation; to put into force}+ = in voller Kraft {alive}+ = mit aller Kraft {amain; by main force; with might and main}+ = in Kraft treten {to become operative; to come in operation; to come into force; to go into effect; to take effect}+ = die bewegende Kraft {locomotive power}+ = die treibende Kraft {life; mainspring}+ = die treibende Kraft (Naturwissenschaft) {agent}+ = mit voller Kraft {by main force}+ = mit ganzer Kraft {for all one is worth}+ = die technische Kraft {technician}+ = über unsere Kraft {above our strength}+ = aus eigener Kraft {on one's own; selfmade}+ = außer Kraft setzen {to cancel; to override; to overrule; to repeal}+ = die überzeugende Kraft {persuasiveness}+ = die ungebrauchte Kraft {unemployed energy}+ = neu in Kraft setzen {to reenact}+ = ohne Saft und Kraft {sapless}+ = alle Kraft aufwenden {to summon up one's strength}+ = am Ende seiner Kraft {at the end of one's tether}+ = die zerstörerische Kraft {juggernaut}+ = seine Kraft vergeuden {to burn the candle at both ends}+ = wieder in Kraft setzen {to re-enact}+ = die entgegentreibende Kraft {resistance}+ = die Natur als wirkende Kraft {nature}+ = was in meiner Kraft steht {to the fullest of my power}+ = mit mechanischer Kraft versehen {to power}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kraft

См. также в других словарях:

  • override — over·ride 1 /ˌō vər rīd/ vt rode / rōd/, rid·den, / rid ən/, rid·ing 1: to prevail or take precedence over if, as is often the case, federal constitutional principles override state statutory or common law H. P. Wilkins 2 …   Law dictionary

  • override — o‧ver‧ride [ˌəʊvəˈraɪd ǁ ˌoʊ ] verb overrode PASTTENSE [ ˈrəʊd ǁ ˈroʊd] overridden PASTPART [ ˈrɪdn] [transitive] to ignore a decision, rule, law etc made by a person or organization with less authority: • It has the power to override state… …   Financial and business terms

  • Override — may refer to: Override (short film) OverRide (video game) Overriders, an insurance term Overriding (mathematics) Manual override, a function where an automated system is placed under manual control Method overriding, a computer programming… …   Wikipedia

  • Override — O ver*ride , v. t. [imp. {Overrode}; p. p. {Overridden}, {Overrode}, {Overrid}; p. pr. & vb. n. {Overriding}.] [AS. offer[=i]dan.] 1. To ride over or across; to ride upon; to trample down. [1913 Webster] The carter overridden with [i. e., by] his …   The Collaborative International Dictionary of English

  • override — / overrule [v] cancel, reverse a decision alter, annul, bend to one’s will*, control, countermand, direct, disallow, disregard, dominate, govern, ignore, influence, invalidate, make null and void*, make void, not heed, nullify, outvote, outweigh …   New thesaurus

  • override — (v.) O.E. oferridan, from ofer over (see OVER (Cf. over)) + ridan to ride (see RIDE (Cf. ride) (v.)). Originally literal, of cavalry, etc. Figurative meaning to set aside arrogantly is from 1827. The mechanical sense to suspend automatic… …   Etymology dictionary

  • override — ► VERB (past overrode; past part. overridden) 1) use one s authority to reject or cancel. 2) interrupt the action of (an automatic function). 3) be more important than. 4) overlap. 5) travel or move over …   English terms dictionary

  • override — [ō΄vər rīd′; ] for n. [ ō′vər rīd΄] vt. overrode, overridden, overriding 1. to ride over 2. to trample down 3. to surpass or prevail over 4. to disregard, overrule, or nullify; specif., to change or cancel (an automatic function) …   English World dictionary

  • override — overrides, overriding, overrode, overridden (The spelling over ride is also used. The verb is pronounced [[t]o͟ʊvə(r)ra͟ɪd[/t]]. The noun is pronounced [[t]o͟ʊvə(r)raɪd[/t]].) 1) VERB If one thing in a situation overrides other things, it is more …   English dictionary

  • override — v. /oh veuhr ruyd /; n. /oh veuhr ruyd /, v., overrode, overridden, overriding, n. v.t. 1. to prevail or have dominance over; have final authority or say over; overrule: to override one s advisers. 2. to disregard, set aside, or nullify;… …   Universalium

  • override — o|ver|ride [ˌəuvəˈraıd US ˌou ] v past tense overrode [ ˈraud US ˈroud] past participle overridden [ ˈrıdn] [T] 1.) to use your power or authority to change someone else s decision ▪ The EU commission exercised its power to override British… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»