Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

outwards

  • 1 outwards

    /'autwədz/ * phó từ - ra phía ngoài, hướng ra ngoài

    English-Vietnamese dictionary > outwards

  • 2 auswärts

    - {out} ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, đang bãi công, tắt, không cháy, không còn là mốt nữa, to thẳng, rõ ra, sai khớp, trật khớp, trẹo xương, gục, bất tỉnh - sai, lầm, không như bình thường, bối rối, luống cuống, lúng túng, đã xuất bản, đã nở, đã được cho ra giao du, đã truyền đi, ở xa, quả - {outward} bên ngoài, hướng về bên ngoài, vật chất, trông thấy được, nông cạn, thiển cận, outwards - {outwards} ra phía ngoài, hướng ra ngoài = auswärts gehen {to toe out}+ = auswärts wohnen {to live out}+ = auswärts wohnend {nonresident}+ = auswärts gewölbt {convex}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auswärts

  • 3 äußerlich

    - {exterior} ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào, nước ngoài - {external} bên ngoài, để dùng bên ngoài, đối với nước ngoài, đối ngoại - {extrinsic} nằm ở ngoài, tác động từ ngoài vào, ngoại lai, không bản chất, không cố hữu - {factitious} giả tạo, không tự nhiên - {formal} hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục, trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức - máy móc, kiểu cách, khó tính, chính thức, thuộc bản chất - {outward} hướng về bên ngoài, vật chất, trông thấy được, nông cạn, thiển cận, outwards - {surface} - {without} không, không có, khỏi, phía ngoài, trừ phi = äußerlich machen {to externalize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > äußerlich

  • 4 oberflächlich

    - {butterfly} - {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {cursory} vội, nhanh, lướt qua - {flashy} hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ, thích chưng diện - {flimsy} mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {futile} vô ích, không có hiệu quả, không đáng kể, phù phiếm - {lightly} nhẹ, nhẹ nhàng - {outward} ở ngoài, bên ngoài, hướng về bên ngoài, vật chất, trông thấy được, thiển cận, outwards - {perfunctory} chiếu lệ, đại khái, làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái - {shallow} nông, cạn - {skin-deep} không sâu, không quá lần da, không bền, chỉ có bề ngoài - {slight} thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {superficial} ở bề mặt, vuông, diện tích super) - {surface} - {trivial} không quan trọng, không có tài cán gì, vô giá trị, thông thường = oberflächlich leben {to fribble}+ = oberflächlich erneuern (Reifen) {to topcap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > oberflächlich

  • 5 außen

    - {external} ở ngoài, bên ngoài, ngoài, để dùng bên ngoài, đối với nước ngoài, đối ngoại - {outside} ở phía ngoài, ở ngoài trời, ở ngoài biển khơi, ở gần phía ngoài, mỏng manh, của người ngoài, cao nhất, tối đa, ra ngoài, trừ ra - {outward} hướng về bên ngoài, vật chất, trông thấy được, nông cạn, thiển cận, outwards - {without} không, không có, khỏi, phía ngoài, trừ phi = von außen {externally; from the outside; from without}+ = nach außen {outward}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > außen

  • 6 sichtbar

    - {apparent} rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài, rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được, bề ngoài, có vẻ, hiện ngoài, biểu kiến - {conspicuous} dễ thấy, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý - {discernible} có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ - {external} ở ngoài, bên ngoài, ngoài, để dùng bên ngoài, đối với nước ngoài, đối ngoại - {ocular} mắt, cho mắt, bằng mắt, đập vào mắt - {outward} hướng về bên ngoài, vật chất, trông thấy được, nông cạn, thiển cận, outwards - {viewable} có thể xem được - {visible} thấy được, có thể trông thấy được, rõ rệt, sẵn sàng tiếp khách - {visual} nhìn, thị giác = sichtbar [für] {demonstrable [to]}+ = sichtbar sein {to be in the picture}+ = sichtbar werden {to materialize; to rise (rose,risen); to show (showed,shown)+ = sichtbar machen {to uncover}+ = deutlich sichtbar {in evidence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sichtbar

  • 7 ausschwenken

    - {to swing outwards}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschwenken

  • 8 outward

    /'autwəd/ * ngoại động từ - đi xa hơn; đi nhanh hơn (ai) * tính từ - ở ngoài, bên ngoài, hướng về bên ngoài =the outward things+ thế giới bên ngoài - vật chất, trông thấy được; nông cạn, thiển cận !the outward man - (tôn giáo) thể chất, thân (đối lại với linh hồn, tinh thần) -(đùa cợt) quần áo * phó từ - (như) outwards * danh từ - bề ngoài - (số nhiều) thế giới bên ngoài

    English-Vietnamese dictionary > outward

См. также в других словарях:

  • Outwards — Out wards, adv. See {Outward}, adv. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • outwards — [out′wərdz] adv. OUTWARD * * * …   Universalium

  • outwards — ► ADVERB ▪ towards the outside; away from the centre or a place …   English terms dictionary

  • outwards — [out′wərdz] adv. OUTWARD …   English World dictionary

  • outwards — [[t]a͟ʊtwə(r)dz[/t]] (in AM and sometimes in BRIT, use outward) 1) ADV: ADV after v If something moves or faces outwards, it moves or faces away from the place you are in or the place you are talking about. The top door opened outwards... The… …   English dictionary

  • outwards — outward, outwards The only form for the adjective is outward (the outward journey), but outward and outwards are both used for the adverb, with a preference for outwards in BrE: • The small circles of desert around waterholes and settlements join …   Modern English usage

  • outwards — out|wards [ˈautwədz US wərdz] adv also outward AmE towards the outside or away from the centre of something ≠ ↑inwards ▪ The door opens outwards. facing/looking/spreading etc outwards ▪ Stand with your elbows pointing outwards …   Dictionary of contemporary English

  • outwards — out|wards [ autwərdz ] adverb away from the center of something, or toward the outside of it: The door opens outwards. outwards from: The population has slowly spread outwards from major urban centers. ─ opposite INWARDS …   Usage of the words and phrases in modern English

  • outwards — UK [ˈaʊtwə(r)dz] / US [ˈaʊtwərdz] adverb away from the centre of something, or towards the outside of it The door opens outwards. outwards from: The population has slowly spread outwards from major urban centres …   English dictionary

  • Outwards — Outward Out ward, Outwards Out wards, adv. [AS. [=u]teweard. See {Out}, and { ward}, { wards}.] From the interior part; in a direction from the interior toward the exterior; out; to the outside; beyond; off; away; as, a ship bound outward. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • outwards — adv. Outwards is used with these verbs: ↑expand, ↑explode, ↑grow, ↑spread …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»