Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

of+furniture

  • 1 furniture

    /'fə:nitʃə/ * danh từ - đồ đạc (trong nhà) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trang bị (của máy móc, tàu bè) - (ngành in) cái chèn, lanhgô - (từ cổ,nghĩa cổ) yên cương (ngựa) !the furniture of one's pocket - tiền !the furniture of a shelf - sách vở !the furniture of one's mind - trí thức và óc thông minh

    English-Vietnamese dictionary > furniture

  • 2 bit

    /bit/ * danh từ - miếng (thức ăn...); mảnh mẫu =a dainty bit+ một miếng ngon =a bit of wood+ một mẫu gỗ =a bit of string+ một mẫu dây =to smash to bits+ đập tan ra từng mảnh - một chút, một tí =wait a bit+ đợi một tí, đợi một chút =he is a of a coward+ hắn ta hơi nhát gan một chút - đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...) - (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ) - đồng tiền =a threepeny bit+ đồng ba xu (Anh) !bits and pieces - đồ tạp nhạp !bit by bit - dần dần; từ từ !a bit long in the tooth - không còn là trẻ con nữa, lớn rồi !bits of children - những em bé tội nghiệp !bits of furniture - đồ đạc lắt nhắt tồi tàn !to do one's bit - làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...) !to get a bit on - (thông tục) ngà ngà say !to give someone a bit of one's mind - (xem) mind !not a bit - không một tí nào =I am not a bit tired+ tôi không mệt một tí nào * danh từ - mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá - hàm thiếc ngựa - (nghĩa bóng) sự kiềm chế !to draw the bit - (xem) draw !to take the bit between one's teeth - chạy lồng lên (ngựa) - nổi cơn tam bành; không tự kiềm chế được * ngoại động từ - đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc - (nghĩa bóng) kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bite

    English-Vietnamese dictionary > bit

  • 3 chock

    /tʃɔk/ * danh từ - vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống (thuyền hay tàu ở trên cạn) - (kỹ thuật) nệm, gối; cái lót trục * ngoại động từ - (+ up) chèn, chêm, kê (cho khối lăn, cho chặt); chống (cho khỏi đổ) - bày ngổn ngang, bày bừa bãi =a room chocked [up] with furniture+ căn phòng bày đồ đạc bừa bãi

    English-Vietnamese dictionary > chock

  • 4 costly

    /'kɔstli/ * tính từ - đắt tiền, quý giá =costly furniture+ đồ đạc đắc tiền - tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại =a costly war+ một cuộc chiến tranh hao tiền tốn của

    English-Vietnamese dictionary > costly

  • 5 hunt

    /hʌnt/ * danh từ - cuộc đi săn; sự đi săn - cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm =to find somebody after a long hunt+ tìm thấy ai sau khi đã đi tìm một thời gian dài =to have a hunt for a job+ đi tìm việc làm - đoàn người đi săn - khu vực săn bắn * nội động từ - săn bắn - (+ after, gor) lùng, tìm kiếm =to hunt for old furniture+ lùng mua đồ gỗ cũ =to hunt for someone+ tìm kiếm ai * ngoại động từ - săn, săn đuổi =to hunt big gam+ săn thú lớn - lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm =to hunt the whole district for game+ lùng sục khắp vùng để săn thú - dùng (ngựa, chó săn) để đi săn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắn (thú săn) !to hunt down - dồn vào thế cùng - lùng sục, lùng bắt =to hunt down a criminal+ lùng bắt một kẻ phạm tôi !to hunt out - lùng đuổi, đuổi ra - tìm ra, lùng ra !to hunt up - lùng sục, tìm kiếm !to hunt in couples - (xem) couple

    English-Vietnamese dictionary > hunt

  • 6 piece

    /pi:s/ * danh từ - mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc... =a piece of paper+ một mảnh giấy =a piece of wood+ một mảnh gỗ =a piece of bread+ một mẩu bánh mì =a piece of land+ một mảnh đất =a piece of chalk+ một cục phấn =to break something to pieces+ đạp vỡ cái gì ra từng mảnh - bộ phận, mảnh rời =to take a machine to pieces+ tháo rời máy ra, tháo máy thành từng mảnh rời - (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn (vải); thùng (rượu...) =a piece of wine+ một thùng rượu vang =a piece of wallpaper+ một cuộn giấy dán tường (12 iat) =to sell by the piece+ bán cả tấm, bán cả cuộn =a tea-service of fourteen pieces+ một bộ trà mười bốn chiếc =a piece of furniture+ một cái đồ gỗ (bàn, tủ, giường...) - bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch) =a piece of painting+ một bức tranh =a piece of music+ một bản nhạc =a piece of poetry+ một bài thơ - khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo =a battery of four pieces+ một cụm pháo gồm bốn khẩu - quân cờ - cái việc, lời, dịp... =a piece of folly+ một việc làm dại dột =a piece of one's mind+ một lời nói thật =a piece of impudence+ một hành động láo xược =a piece of advice+ một lời khuyên =a piece of good luck+ một dịp may - đồng tiền =crown piece+ đồng cu-ron =penny piece+ đồng penni =piece of eight+ đồng pơzô (Tây ban nha) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhạc khí - (từ lóng) con bé, thị mẹt =a pretty piece+ con bé kháu, con bé xinh xinh =a saucy piece+ con ranh hỗn xược !to be all of a piece - cùng một giuộc; cùng một loại !to be of a piece with - cùng một giuộc với; cùng một loại với !to be paid by the piece - được trả lương theo sản phẩm !to go to pieces - (xem) go !in pieces - vở từng mảnh !to pull (tear) something to pieces - xé nát vật gì !to pull someone to pieces - phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời * ngoại động từ - chấp lại thành khối, ráp lại thành khối - nối (chỉ) (lúc quay sợi) * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) ăn vặt, ăn quà !to piece on - chắp vào, ráp vào =to piece something on to another+ chắp vật gì vào một vật khác !to piece out - thêm vào, thêm thắt vào - chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết) !to piece together - chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau !to piece up - vá

    English-Vietnamese dictionary > piece

  • 7 plain

    /plein/ * danh từ - đồng bằng * tính từ - rõ ràng, rõ rệt =[as] plain as a pikestaff; as plain as daylight+ rõ rành rành, rõ như ban ngày =to make something plain to someone+ làm cho ai hiểu rõ điều gì - đơn giản, dễ hiểu =plain words+ lời lẽ đơn giản dễ hiểu =plain style+ văn giản dị - không viết bằng mật mã (điện tín...) - giản dị, thường; đơn sơ =plain food+ thức ăn giản dị (thường) =a plain cook+ một người đầu bếp thường (chỉ làm được những bữa ăn thường) =plain living and high thingking+ cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng =plain furniture+ bàn ghế đơn sơ giản dị - mộc mạc, chất phác, ngay thẳng; thẳng thắn =a plain man+ một người mộc mạc chất phác =to be plain in one's criticism+ thẳng thắn trong cách phê bình =plain answer+ câu trả lời thẳng thắn - trơn, một màu =a dress of plain material+ một ái dài bằng vải trơn - xấu, thô (cô gái...) * phó từ - rõ ràng =to speak (write) plain+ nói (viết) rõ ràng * nội động từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) than khóc, than van

    English-Vietnamese dictionary > plain

  • 8 removal

    /ri'mu:vəl/ * danh từ - việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...) =the removal of furniture+ việc dọn đồ đạc - sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở - sự tháo (lốp xe...) - sự cách chức (viên chức) - sự tẩy trừ (thói tham nhũng, sự loại bỏ (cái gì...); sự xoá bỏ (dấu vết, tật xấu) - sự giết, sự thủ tiêu (ai) - sự bóc (niêm phong) - (y học) sự cắt bỏ !three removals are as bad as a fire - (tục ngữ) ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà

    English-Vietnamese dictionary > removal

  • 9 remover

    /ri'mu:və/ * danh từ - người dọn đồ ((cũng) furniture remover) - thuốc tẩy (dầu mỡ...) - (kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ m

    English-Vietnamese dictionary > remover

  • 10 suite

    /swi:t/ * danh từ - dãy, bộ =suite of rooms+ dãy buồng =suite of furniture+ bộ đồ gỗ - đoàn tuỳ tùng - (âm nhạc) tổ khúc - (địa lý,địa chất) hệ

    English-Vietnamese dictionary > suite

  • 11 utility

    /ju:'tiliti/ * danh từ - sự có ích; tính có ích - vật có ích, vật dùng được =utility clothes+ quần áo để mặc dầu d i =utility furniture+ đồ đạc loại thiết thực - thuyết vị lợi - (số nhiều) những ngành phục vụ công cộng ((cũng) public utilities) - (sân khấu) vai phụ ((cũng) utility-man)

    English-Vietnamese dictionary > utility

См. также в других словарях:

  • Furniture Row — Companies Type Private Industry Furniture Founded 1974 Headquarters …   Wikipedia

  • Furniture music — Furniture music, or in French musique d’ameublement (sometimes more literally translated as furnishing music), is background music originally played by live performers. The term was coined by Erik Satie in 1917. Contents 1 Satie s compositions… …   Wikipedia

  • Furniture at Work — Furniture@Work / Furniture at Work is a UK based furniture supplier. On their website, they claim to be the UK s largest online Office Furniture supplier . [ [http://www.furnitureatwork.co.uk/] Furniture@Work website ] BackgroundBased in Glasgow …   Wikipedia

  • furniture van — noun A long, high sided van for transporting furniture, etc, eg when moving house • • • Main Entry: ↑furniture * * * ˈfurniture van [furniture van] noun (BrE) …   Useful english dictionary

  • furniture — ► NOUN 1) the movable articles that are used to make a room or building suitable for living or working in, such as tables, chairs, or desks. 2) the small accessories or fittings that are required for a particular task or function: door furniture …   English terms dictionary

  • Furniture — Fur ni*ture, n. [F. fourniture. See {Furnish}, v. t.] 1. That with which anything is furnished or supplied; supplies; outfit; equipment. [1913 Webster] The form and all the furniture of the earth. Tillotson. [1913 Webster] The thoughts which make …   The Collaborative International Dictionary of English

  • furniture — fur‧ni‧ture [ˈfɜːnɪtʆə ǁ ˈfɜːrnɪtʆər] noun [uncountable] PROPERTY large movable objects such as chairs, tables, and beds that you use in a room to make it comfortable to live or work in: • The store sells everything from office furniture to paper …   Financial and business terms

  • Furniture, Fixtures and Equipment — (or FF E) is an accounting term used in valuing, selling, or liquidating a company or a building.FF E are movable furniture, fixtures or other equipment that have no permanent connection to the structure of a building or utilities. These items… …   Wikipedia

  • Furniture Village — is a British furniture retailer. It was established in 1989 and has over 36 stores throughout the United Kingdom the first of which was opened in Abingdon.External links* [http://www.furniturevillage.co.uk/ Official Site] …   Wikipedia

  • Furniture Row Racing — est une écurie NASCAR principal organisme qui régit les courses automobiles de stock car aux États Unis d Amérique basée à Denver en Colorado, dirigée par Barney Visser. En 2008, l écurie fait courir la Chevrolet n°78 (Joe Nemechek) engagée en… …   Wikipédia en Français

  • furniture — 1520s, act of furnishing, from M.Fr. fourniture, from fournir furnish (see FURNISH (Cf. furnish)). Sense of chairs, tables, etc.; household stuff (1570s) is unique to English; most other European languages derive their words for this from L.… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»