Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

of+assured

  • 1 assured

    /ə'ʃuəd/ * tính từ - tin chắc, cầm chắc, yên trí =you may rest assured that...+ anh có thể tin chắc (yên trí) là... - chắc chắn, quả quyết; đảm bảo =assured success+ sự thành công chắc chắn - tự tin - trơ tráo, vô liêm sỉ - được bảo hiểm

    English-Vietnamese dictionary > assured

  • 2 sicher

    - {assured} tin chắc, cầm chắc, yên trí, chắc chắn, quả quyết, đảm bảo, tự tin, trơ tráo, vô liêm sỉ, được bảo hiểm - {certain} chắc, nào đó, đôi chút, chút ít - {easily} thoải mái, thanh thản, không lo lắng, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng - {fast} thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {firm} rắn chắc, vững chắc, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {indisputable} không thể cãi, không thể bàn cãi, không thể tranh luận - {indubitable} không thể nghi ngờ được, rõ ràng, sờ sờ - {infallible} không thể sai lầm được, không thể sai được, không thể hỏng - {positive} xác thực, khẳng định, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra - {steady} điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, bình tĩnh, điềm tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {sure} có thể tin cậy được, cẩn thận, thật, xác thật, tôi thừa nhận - {surely} không ngờ gì nữa, nhất định rồi - {unerring} không sai, chính xác = sicher [vor] {safe [from]}+ = sicher [gegen] {proof [to]}+ = sicher [vor,einer Sache] {secure [from,of something]}+ = sicher sein {to be sure; to feel certain; to have no doubt}+ = sicher gehen {to be on the safe side}+ = völlig sicher {cocksure}+ = ich bin sicher {I dare swear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sicher

  • 3 der Versicherte

    - {assured} - {insurant} người được bảo hiểm - {insured}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Versicherte

  • 4 versichert

    - {assured} tin chắc, cầm chắc, yên trí, chắc chắn, quả quyết, đảm bảo, tự tin, trơ tráo, vô liêm sỉ, được bảo hiểm = zu niedrig versichert sein {to be underinsured}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versichert

  • 5 unzweifelhaft

    - {assured} tin chắc, cầm chắc, yên trí, chắc chắn, quả quyết, đảm bảo, tự tin, trơ tráo, vô liêm sỉ, được bảo hiểm - {indubitable} không thể nghi ngờ được, rõ ràng, sờ sờ - {undoubted} không nghi ngờ được - {unquestionable} = es steht unzweifelhaft fest, daß {it is beyond doubt that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unzweifelhaft

  • 6 rest

    /rest/ * danh từ - sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ =a day of rest+ ngày nghỉ =to go (retire) to rest+ đi ngủ =to take a rest+ nghỉ ngơi, đi ngủ - sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn) =to be at rest+ yên tâm, thư thái =to set someone's mind at rest+ làm cho ai yên lòng - sự yên nghỉ (người chết) =to be at rest+ yên nghỉ (người chết) =to lay somebody to rest+ đưa ai đến chỗ yên nghỉ cuối cùng, chết - sự ngừng lại =to bring to rest+ cho ngừng lại - nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...) - cái giá đỡ, cái chống, cái tựa - (âm nhạc) lặng; dấu lặng !to set a question at rest - giải quyết một vấn đề * nội động từ - nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ =to rest from one's labours+ nghỉ làm việc =never let the enemy rest+ không để cho kẻ địch ngơi một lúc nào =to rest on one's oars+ tạm nghỉ tay chèo; (nghĩa bóng) nghỉ ngơi - yên nghỉ, chết - ngừng lại =the matter can't here+ vấn đề không thể ngừng lại ở đây được - (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the arch rests on two big pillars+ khung vòm đặt trên hai cột lớn =a heavy responsibility rests upon them+ một trách nhiệm nặng nề đè lên vai họ - ỷ vào, dựa vào, tin vào =to rest on somebody's promise+ tin vào lời hứa của ai - (+ on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt...) =the red glow rests on the top of the trees+ ánh hồng ngưng lại trên những chòm cây =his eyes rested in the crowd+ mắt anh ta nhìn đăm đăm vào đám đông * ngoại động từ - cho nghỉ ngơi =to rest one's horse+ cho ngựa nghỉ =the green light rests the eyes+ ánh sang màu lục làm dịu mắt =to rest oneself+ nghỉ ngơi - đặt lên, dựa vào, chống =to rest one's elbows on the table+ chống khuỷ tay lên bàn =to rest a ladder against the wall+ dựa thang vào tường - dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào =he rests all his suspicious on that letter+ hắn cứ dựa vào bức thư đó mà dặt tất cả sự nghi ngờ * danh từ - (the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác =and all the rest of it+ và tất cả những cái còn lại; và tất cả những cái khác có thể kể ra và vân vân =for the rest+ về phần còn lại; vả lại; vả chăng - (tài chính) quỹ dự trữ - (thương nghiệp) sổ quyết toán * nội động từ - còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ =you may rest assured that...+ anh có thể cứ tin chắc (yên trí) là... - (+ with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì) =the final decision now rests with you+ bây giờ quyết định cuối cùng là tuỳ ở anh

    English-Vietnamese dictionary > rest

См. также в других словарях:

  • Assured destruction — is a concept sometimes used in game theory and similar discussions to describe a condition where certain behaviors or choices are deterred because they will lead to the imposition by others of overwhelming punitive consequences.The concept of… …   Wikipedia

  • assured — as·sured n pl assured or assureds: insured Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. assured …   Law dictionary

  • Assured Guaranty Corp — est une société américaine ayant pour actionnaire le groupe d assurance et de réassurance américain ACE, dont la mission est d assurer le rehaussement de crédit. C est l un des huit premiers rehausseur de crédit américains, à l origine de la… …   Wikipédia en Français

  • assured tenancy — ➔ tenancy * * * assured tenancy UK US noun [C] (plural assured tenancies) ► PROPERTY a legal arrangement that allows you to live in a rented property for an agreed period without being able to be forced out: »Under an assured tenancy, the tenant… …   Financial and business terms

  • Assured Ascot Quays Apartment Hotel — (Перт,Австралия) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: 150 …   Каталог отелей

  • assured tenancy — a private sector tenancy under which a dwelling house is let as a separate dwelling but which is not subject to the Rent Acts. A tenancy will be an assured tenancy if: (i) since its creation the landlord s interest has belonged to an approved… …   Law dictionary

  • -assured — ► used in compound words to refer to products that meet certain quality standards: »farm assured meat »quality assured processes/standards Main Entry: ↑assured …   Financial and business terms

  • Assured Waterside Apartments — (Перт,Австралия) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: 29 Melville …   Каталог отелей

  • assured of — certain to have or get (something) They are not assured of being paid. [=it is not certain that they will be paid] She is assured of (getting/having) a job when she gets out of college. • • • Main Entry: ↑assured …   Useful english dictionary

  • assured value — ➔ value1 * * * assured value UK US noun [C or U] US ► PROPERTY, TAX ANNUAL VALUE(Cf. ↑annual value) …   Financial and business terms

  • assured — [adj1] absolutely certain beyond doubt, cinched, clear cut, clinched, confirmed, decided, definite, dependable, ensured, fixed, guaranteed, indubitable, insured, in the bag*, irrefutable, made certain, nailed down*, on ice*, pronounced, racked*,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»