Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

obstinate

  • 1 obstinate

    /'ɔbstinit/ * tính từ - bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố - (y học) dai dẳng, khó chữa =an obstinate disease+ bệnh khó chữa

    English-Vietnamese dictionary > obstinate

  • 2 starrsinnig

    - {obstinate} bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo, ngoan cố, dai dẳng, khó chữa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > starrsinnig

  • 3 eigensinnig

    - {headstrong} bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh - {obstinate} bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo, ngoan cố, dai dẳng, khó chữa - {opinionated} khăng khăng giữ ý kiến mình, cứng đầu, cứng cổ - {perverse} khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ, cáu kỉnh, khó tính, trái thói, éo le, tai ác, sai lầm bất công, oan, ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà - {positive} xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra - {pragmatic} thực dụng, hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm, giáo điều, võ đoán, căn cứ vào sự thực - {stubborn} ương bướng, ngoan cường, không lay chuyển được, không gò theo được - {wayward} hay thay đổi, bất thường - {wilful} cố ý, chủ tâm, bướng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eigensinnig

  • 4 hartnäckig

    - {besetting} ám ảnh, nhằng nhẵng - {bulldog} - {contumacious} bướng bỉnh, ương ngạnh, vắng mặt, không tuân lệnh toà - {contumelious} làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục, vô lễ, hỗn xược - {dogged} gan góc, gan lì, lì lợm, ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng, vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳ - {hardbitten} cắn dai, không chịu nhả, bền bỉ dai dẳng, ngoan cố - {importunate} quấy rầy, nhũng nhiễu, đòi dai, nài nỉ, thúc bách - {inveterate} thâm căn cố đế, ăn sâu, lâu năm - {obstinate} cứng đầu cứng cổ, khó bảo, khó chữa - {persistent} kiên gan, khăng khăng, khư khư, cố chấp, bền, không rụng - {refractory} bướng, chịu lửa, khó chảy, chịu nóng - {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao, nặng, mạnh, đặc, quánh, lực lượng - {stout} chắc, dũng cảm, can đảm, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {stubborn} ương bướng, không lay chuyển được, không gò theo được - {tenacious} dai, bám chặt, dẻo dai - {tough} dai sức, mạnh mẽ, cứng cỏi, bất khuất, hắc búa, gay go = hartnäckig bei etwas bleiben {to persist}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hartnäckig

  • 5 beharrlich

    - {assiduous} siêng năng, chuyên cần - {insistent} cứ nhất định, khăng khăng, nài nỉ, nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh, khẳng định - {obstinate} bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo, ngoan cố, dai dẳng, khó chữa - {patient} kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí - {perseverant} kiên trì, bền gan - {persevering} - {persistent} kiên gan, bền bỉ, khư khư, cố chấp, bền, không rụng = beharrlich verfolgen {to tag}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beharrlich

  • 6 eigenwillig

    - {individual} riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt - {obstinate} bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo, ngoan cố, dai dẳng, khó chữa - {original} gốc, nguồn gốc, căn nguyên, đầu tiên, nguyên bản chính - {wilful} cố ý, chủ tâm, cứng cổ, bướng, ngang ngạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eigenwillig

  • 7 widerspenstig

    - {contrary} trái ngược, nghịch, trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo, trái với, trái ngược với - {contumacious} ương ngạnh, vắng mặt, không tuân lệnh toà - {contumelious} làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục, vô lễ, hỗn xược - {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {disobedient} không vâng lời, không tuân lệnh - {fractious} cứng đầu, cứng cổ, bướng, cau có, quàu quạu, hay phát khùng - {impracticable} không thể thi hành được, không thể thực hiện được, khó dùng, không thể điều khiển được, không thể qua được, không thể đi được, khó chơi, khó giao du - {insubordinate} không chịu phục tùng, không chịu vâng lời, không thấp hơn - {intractable} cứng đầu cứng cổ, khó uốn nắn, khó làm, khó chữa - {obdurate} cứng rắn, sắt đá, không lay chuyển, ngoan cố - {obstinate} dai dẳng - {restive} ngang bướng, bất kham - {unmanageable} khó trông nom, khó quản lý, khó dạy, khó cầm, khó sử dụng, khó làm chủ được, không làm chủ được - {unruly} ngỗ ngược, ngang ngạnh, th lỏng, phóng túng - {untoward} bất lịch sự, khiếm nh, không hay, không may, rủi ro, khó bo, hư, không tiện lợi, không thuận lợi = widerspenstig [gegen] {recalcitrant [to]; refractory [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > widerspenstig

  • 8 stur

    - {beefy} lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc - {indomitable} bất khuất, không thể khuất phục được - {obstinate} bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo, ngoan cố, dai dẳng, khó chữa - {pigheaded} đần độn, ngu như lợn, cứng đầu cứng c - {stubborn} ương bướng, ngoan cường, không lay chuyển được, không gò theo được - {wilful} cố ý, chủ tâm, cứng cổ, bướng, ngang ngạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stur

  • 9 trotzig

    - {defiant} có vẻ thách thức, bướng bỉnh, ngang ngạnh, không tuân theo, hồ nghi, ngờ vực - {obstinate} cứng đầu cứng cổ, khó bảo, ngoan cố, dai dẳng, khó chữa - {stubborn} ương bướng, ngoan cường, không lay chuyển được, không gò theo được - {sulky} hay hờn dỗi, sưng sỉa, tối tăm ảm đạm - {sullen} buồn rầu, ủ rũ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trotzig

  • 10 verstockt

    - {impenitent} không hối cãi, không ăn năn hối hận chứng nào tật ấy - {obdurate} cứng rắn, sắt đá, không lay chuyển, ngoan cố, cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh - {obstinate} khó bảo, dai dẳng, khó chữa - {sullen} buồn rầu, ủ rũ, sưng sỉa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstockt

  • 11 mule

    /mju:l/ * danh từ - (động vật học) con la - (nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng =as obstinate (stubborn) as a mule+ cứng đầu cứng cổ, ương bướng - máy kéo sợi - (động vật học) thú lai; (thực vật học) cây lai - dép đế mỏng * nội động từ - (như) mewl

    English-Vietnamese dictionary > mule

См. также в других словарях:

  • obstinate — obstinate, dogged, stubborn, pertinacious, mulish, stiff necked, pigheaded, bullheaded are comparable when they mean fixed or unyielding by temperament or nature. Obstinate implies persistent adherence, especially against persuasion or attack, to …   New Dictionary of Synonyms

  • Obstinate — Ob sti*nate, a. [L. obstinatus, p. p. of obstinare to set about a thing with firmness, to persist in; ob (see {Ob }) + a word from the root of stare to stand. See {Stand}, and cf. {Destine}.] 1. Pertinaciously adhering to an opinion, purpose, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • obstinate — ► ADJECTIVE 1) stubbornly refusing to change one s opinion or chosen course of action. 2) hard to deal with or overcome: an obstinate problem. DERIVATIVES obstinacy noun obstinately adverb. ORIGIN Latin obstinatus, from obstinare persist …   English terms dictionary

  • obstinate — [äb′stə nət] adj. [ME < L obstinatus, pp. of obstinare, to resolve on < obstare, to stand against, oppose < ob (see OB ) + stare, to STAND] 1. unreasonably determined to have one s own way; not yielding to reason or plea; stubborn;… …   English World dictionary

  • obstinate — index contentious, contumacious, difficult, disobedient, froward, immutable, impervious, implacable …   Law dictionary

  • obstinate — (adj.) mid 14c., from L. obstinatus resolute, inflexible, stubborn, pp. of obstinare persist, stand stubbornly, set one s mind on, from ob by (see OB (Cf. ob )) + stinare, related to stare stand, from PIE root *sta to stand (see STET …   Etymology dictionary

  • obstinate — [adj] stubborn, determined adamant, cantankerous, contradictory, contrary, contumacious, convinced, dead set on*, dogged, dogmatic, firm, hard, hardened, headstrong, heady, immovable, indomitable, inflexible, intractable, intransigent, locked in* …   New thesaurus

  • obstinate — adjective Etymology: Middle English, from Anglo French obstinat, Latin obstinatus, past participle of obstinare to be resolved, from ob in the way + stinare (akin to stare to stand) Date: 14th century 1. perversely adhering to an opinion, purpose …   New Collegiate Dictionary

  • obstinate — ob|sti|nate [ˈɔbstınıt US ˈa:b ] adj [Date: 1300 1400; : Latin; Origin: , past participle of obstinare to be determined ] 1.) determined not to change your ideas, behaviour, opinions etc, even when other people think you are being unreasonable =… …   Dictionary of contemporary English

  • obstinate — [[t]ɒ̱bstɪnət[/t]] 1) ADJ GRADED (disapproval) If you describe someone as obstinate, you are being critical of them because they are very determined to do what they want, and refuse to change their mind or be persuaded to do something else. He is …   English dictionary

  • obstinate — adjective 1 unreasonably refusing to change your ideas of behaviour, even though people try to persuade you: Harry was obstinate and wouldn t admit he was wrong. | a sulky, obstinate child | an obstinate refusal to face facts 2 (only before noun) …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»