Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

note+paper

  • 1 note-paper

    /'nout,peipə/ * danh từ - giấy viết thư

    English-Vietnamese dictionary > note-paper

  • 2 der Zettel

    - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {paper} giấy tờ, giấy má, báo, bạc giấy paper money), hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi, bài luận văn, bài thuyết trình - {slip} sự trượt chân, điều lầm lỗi, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt - cành ghép, mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử - {ticket} vé, bông, nhãn ghi giá, nhãn ghi đặc điểm, thẻ, biển, danh sách ứng cử, cái đúng điệu = der Zettel (Weberei) {warp}+ = Zettel anschlagen {to post bills}+ = der angeklebte Zettel {paste-in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zettel

  • 3 double

    /'dʌbl/ * tính từ - đôi, hai, kép =double chin+ cằm hai ngấn, cằm xị =double bed+ giường đôi =double note+ (âm nhạc) nốt đôi - gập đôi - nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái =to play a double game+ (thể dục,thể thao) đấu một trận kép (quần vợt, bóng bàn); chơi nước đôi, chơi lá mặt, lá trái - gấp đôi, to gấp đôi, mạnh gấp đôi, có giá trị gấp đôi =double ale+ xuất bia đôi - (thực vật học) kép (hoa) * danh từ - cái gấp đôi, lượng gấp đôi - bản giống hệt, bản sao lục, cái giống hệt (cái khác); người giống hệt (người khác) - (thể dục,thể thao) trận đánh đôi (bóng bàn, quần vợt) =mixed doubles+ trận đánh đôi nam nữ - (sân khấu) người đóng thay thế (một vai) - bóng ma, hồn (người chết hiện hình) - sự chạy ngoặt thình lình (thú bị săn đuổi); khúc ngoặt đột ngột (của dòng sông) - (quân sự), (thể dục,thể thao) bước chạy đều =to advance at the double+ tiến lên theo bước chạy đều * phó từ - đôi, gấp đôi, gấp hai =to ride double+ cưỡi ngựa hai người (chung một ngựa) =to see double+ nhìn hoá hai =to pay double for something+ giả tiền gấp đôi cái gì - gập đôi, còng gập lại =bent double with age+ lưng còng gập lại vì tuổi tác * ngoại động từ - làm gấp đôi, tăng gấp đôi, nhân gấp đôi =to double someone's wages+ tăng lương gấp đôi cho ai =to double the work+ làm gấp đôi công việc - ((thường) + up) gập đôi =to double up a sheet of paper+ gập người làm đôi - xếp (một hành khách...) vào cùng phòng với một người khác - (âm nhạc) tăng đôi - (sân khấu); (điện ảnh) đóng thay thế =to double a part+ đóng thay thế một vai =to double parts+ đóng hai vai trong cùng một vở, đóng hai vai trong cùng một phim - nắm chặt (nắm tay) =to double one's fist+ nắm chặt tay - (hàng hải) đi quanh (mũi biển) * nội động từ - gấp đôi, tăng gấp đôi - ((thường) + up) bị gập đôi (tờ giấy...); gập người làm đôi =to double up with pain+ đau gập người lại - rẽ ngoặt thình lình, chạy ngoằn ngoèo (trong khi chạy trốn...) - (quân sự); (thể dục,thể thao) đi bước rào, chạy bước chạy đều

    English-Vietnamese dictionary > double

См. также в других словарях:

  • note-paper — (n.) 1848, from NOTE (Cf. note) (n.) + PAPER (Cf. paper) (n.) …   Etymology dictionary

  • Note paper — Note pa per Writing paper, not exceeding in size, when folded once, five by eight inches. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • note paper — note paper, paper used for writing letters …   Useful english dictionary

  • Note paper — Почтовая бумага; Бумага для заметок …   Краткий толковый словарь по полиграфии

  • note-paper — …   Useful english dictionary

  • Commercial note paper — Commercial Com*mer cial, a. [Cf. F. commercial.] Of or pertaining to commerce; carrying on or occupied with commerce or trade; mercantile; as, commercial advantages; commercial relations. Princely commercial houses. Macaulay. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Paper — Pa per (p[=a] p[ e]r), n. [F. papier, fr. L. papyrus papyrus, from which the Egyptians made a kind of paper, Gr. pa pyros. Cf. {Papyrus}.] 1. A substance in the form of thin sheets or leaves intended to be written or printed on, or to be used in… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Paper birch — Paper Pa per (p[=a] p[ e]r), n. [F. papier, fr. L. papyrus papyrus, from which the Egyptians made a kind of paper, Gr. pa pyros. Cf. {Papyrus}.] 1. A substance in the form of thin sheets or leaves intended to be written or printed on, or to be… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Paper blockade — Paper Pa per (p[=a] p[ e]r), n. [F. papier, fr. L. papyrus papyrus, from which the Egyptians made a kind of paper, Gr. pa pyros. Cf. {Papyrus}.] 1. A substance in the form of thin sheets or leaves intended to be written or printed on, or to be… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Paper boat — Paper Pa per (p[=a] p[ e]r), n. [F. papier, fr. L. papyrus papyrus, from which the Egyptians made a kind of paper, Gr. pa pyros. Cf. {Papyrus}.] 1. A substance in the form of thin sheets or leaves intended to be written or printed on, or to be… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Paper car wheel — Paper Pa per (p[=a] p[ e]r), n. [F. papier, fr. L. papyrus papyrus, from which the Egyptians made a kind of paper, Gr. pa pyros. Cf. {Papyrus}.] 1. A substance in the form of thin sheets or leaves intended to be written or printed on, or to be… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»