-
1 north
/nɔ:θ/ * danh từ - hướng bắc, phương bắc, phía bắc =in the north+ ở phương bắc =to the north of+ ở phía bắc của - miền bắc - gió bấc * tính từ - bắc, bấc =the north pole+ Bắc cực =the north wind+ gió bấc =the North star+ sao Bắc đẩu * phó từ - về hướng bắc, ở phía bắc =going north+ đi về phía bắc =lying north+ ở phía bắc =north and south+ từ bắc chí nam -
2 north
n. Sab qaum teb; qaum teb; pej fab -
3 north-east
/'nɔ:θ'i:st/ * danh từ - phía đông bắc - miền đông bắc * tính từ - đông bắc * phó từ - về hướng đông bắc -
4 north-easter
/'nɔ:θ'i:stə/ * danh từ - gió đông bắc -
5 north-easterly
/'nɔ:θ'i:stəli/ * tính từ - đông bắc * phó từ - về hướng đông bắc; từ hướng đông bắc -
6 north-eastern
/'nɔ:θ'i:stən/ * tính từ - đông bắc -
7 north-west
/'nɔ:θ'west/ Cách viết khác: (nor'west) /nɔ:'west/ * danh từ - phía tây bắc - miền tây bắc * tính từ - tây bắc -
8 north-wester
/'nɔ:θ'westə/ * phó từ - bề hướng tây bắc; từ hướng tây bắc * danh từ+ Cách viết khác: (nor'wester) /nɔ:'westə/ - gió tây bắc -
9 north-westerly
/'nɔ:θ'westəli/ * tính từ - tây bắc * phó từ - về hướng tây bắc; từ hướng tây bắc -
10 north-western
/'nɔ:θ'westən/ * tính từ - tây bắc -
11 der Norden
- {north} hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc, gió bấc = im Norden {in the north}+ = nach Norden {northerly}+ = im Norden von {to the north of}+ = im hohen Norden {in the far north}+ = nach Norden fliegen {to fly north}+ = die Beleuchtung von Norden (Malerei) {north light}+ = das Zimmer liegt nach Norden. {the room faces north.}+ -
12 nordwärts
- {north} bắc, bấc, về hướng bắc, ở phía bắc - {northward} về phía bắc = nordwärts fliegen {to fly north}+ -
13 Nordkorea
- {North Korea} -
14 der Nordwind
- {north} hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc, gió bấc -
15 der Nordostpassat
- {north-east trade wind} -
16 nördlich
- {boreal} bắc - {north} bấc, về hướng bắc, ở phía bắc - {northerly} từ hướng bắc - {northern} -
17 die Breite
- {breadth} bề ngang, bề rộng, khổ, sự rông rãi, sự phóng khoáng - {broad} chỗ rộng, phần rộng, đàn bà, gái đĩ, gái điếm - {broadness} sự thô tục, sự tục tĩu - {depth} chiều sâu, bề sâu, độ sâu, độ dày, sự sâu xa, tính thâm trầm, tầm hiểu biết, năng lực, trình độ, chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng, vực thẳm - {width} tính chất rộng, tính chất rộng r i = die Breite (Geographie) {latitude}+ = der Breite nach {breadthways; breadthwise; broadways; broadwise}+ = in der Breite {breadthways; breadthwise}+ = die nördliche Breite {north latitude}+ = in die Breite gehen {to fill out; to grow broad}+ = die geographische Breite berechnen {to take the sun}+ -
18 bathe
/beið/ * danh từ - sự tắm (ở hồ, sông, biển, bể bơi) =to go for a bathe+ đi tắm (ở sông, biển...) * ngoại động từ - tắm, đầm mình (đen & bóng) =to bathe one's hands in blood+ nhúng tay vào máu =face bathed in tears+ mặt đầm đìa nước mắt - rửa, rửa sạch (vết thương, mắt...) - bao bọc, ở sát, tiếp giáp với; chảy qua (sông, biển...) =it is bathed on one side by the North Sea+ một phía nó tiếp giáp với biển Bắc - làm ngập trong (ánh sáng) =room bathed in light+ căn phòng ngập ánh sáng * nội động từ - tắm, đầm mình (ở hồ, sông, biển, bể bơi...) -
19 by
/bai/ * danh từ - gần, cạnh, kế, bên =by the sea+ gần biển =to sit by someone+ ngồi cạnh ai - về phía =North by East+ hướng bắc hơi lệch về phía đông - qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động) =to come by the fields not by the roads+ đi xuyên qua các cánh đồng không dọc theo các con đường - vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian) =to attack by night+ tấn công vào đêm =to withdraw by daylight+ rút vào lúc trời sáng =by tomorrow+ khoảng ngày mai =by this time+ vào lúc này - theo cách, bằng cách, theo từng =to rent the house by the year+ cho thuê nhà theo từng năm =to sell coal by the ton+ bán hàng theo từng tấn một =step by step+ từng bước, dần dần - bằng, bởi, do =the streets are lighted by electricity+ phố xá được thắp sáng bằng điện =to travel by sea+ đi du lịch bằng đường biển =to send something by post+ gửi vật gì bằng đường bưu điện =by mistake+ do lỡ, do nhầm - theo như, phù hợp với =by someone's leave+ theo sự cho phép của ai =by article 3 of the Treaty+ theo điều 3 của hiệp ước - đến mức, đến khoảng =the bullet missed the target by two inches+ viên đạn trượt mục tiêu khoảng hai insơ - trước =to swear by Almighty God that...+ xin thề trước thượng đế là... !by the by; by the way - à này, nhân đây, tiện thể !by oneself - một mình không có ai giúp đỡ !to have something by one - có vật gì trong tay * phó từ - gần =nobody was by+ không có ai ở gần - qua =to hurry by+ đi vội qua - sang một bên, ở bên; dự trữ, dành =to put (lay, set) something by+ để cái gì sang một bên; để dành cái gì !by and by - lát nữa thôi; ngay bây giờ !by and large - nhìn chung, nói chung, rút cục * tính từ - (như) bye -
20 due
/dju:/ * danh từ - quyền được hưởng; cái được hưởng =to give somebody his due+ cho ai cái mà người ta có quyền được hưởng - món nợ (cho ai vay; vay của ai), tiền nợ; cái phải trả =to pay one's dues+ trả nợ; trả cái mình phải trả =to claim one's dues+ đòi nợ - (số nhiều) thuế =harbour dues+ thuế bến - (số nhiều) hội phí, đoàn phí =party dues+ đảng phí !for a full due - (hàng hải) mãi mãi, hoàn toàn * tính từ - đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả (nợ...) =bill due on May 1st+ hối phiếu trả vào ngay mồng 1 tháng 5; =to fall (become) due+ đến kỳ phải trả, đến hạn - đáng, xứng đáng, thích đáng, đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng =with due attention+ với sự chú ý thích đáng =in due from+ theo đúng thể thức =in due time+ đúng giờ =to have one's due reward+ được phần thưởng xứng đáng =after due consideration+ sau khi có sự cân nhắc thích đáng, sau khi suy nghĩ kỹ - vì, do bởi, tại, nhờ có =it is due to him+ tại hắn ta =due to one's negligence+ do cẩu thả, do lơ đễnh =due to fog the boat arrived late+ tại sương mù tàu đến chậm =the discovery is due to Newton+ nhờ có Niu-tơn mà có phát minh - phải đến, phải (theo kế hoạch, theo quy định...) =the train is due at two o'clock+ xe lửa phải đến vào lúc hai giờ =the train is due and overdue+ xe lửa đáng lẽ phải đến và phải đến từ lâu rồi =he is due to speak at the meeting tonight+ anh ta phải nói ở buổi mít tinh đêm nay =I'm due to start early+ tôi phải khởi hành sớm * phó từ - đúng =to go due north+ đi đúng hướng bắc
- 1
- 2
См. также в других словарях:
North — ist der Familienname folgender Personen: Astrid North (* 1973), deutsche Sängerin David North, US amerikanischer Sozialist Douglass North (* 1920), Ökonom und Wirtschaftshistoriker Edmund H. North (1911–1990), US amerikanischer Drehbuchautor… … Deutsch Wikipedia
North — North, a. Lying toward the north; situated at the north, or in a northern direction from the point of observation or reckoning; proceeding toward the north, or coming from the north. [1913 Webster] {North following}. See {Following}, a., 2.… … The Collaborative International Dictionary of English
north — [nôrth] n. [ME < OE, akin to Du noord, Ger nord, ON northr < IE base * ner , beneath, below > Gr nerteros, lower] 1. the direction to the right of a person facing the sunset; direction of the North Pole from any other point on the earth… … English World dictionary
north — O.E. norð northern (adj.), northwards (adv.), from P.Gmc. *nurtha (Cf. O.N. norðr, O.S. north, O.Fris. north, M.Du. nort, Du. noord, Ger. nord), possibly ultimately from PIE *ner left, also below, as north is to the left when one faces the rising … Etymology dictionary
North of 60 — Format Drama Starring Tina Keeper Tom Jackson Gordon Tootoosis … Wikipedia
North of 36 — Directed by Irvin Willat Produced by Adolph Zukor Jesse Lasky Written by Emerson Hough(novel:North of 36) … Wikipedia
north — [nɔːθ ǁ nɔːrθ] adverb north of something informal if an amount is north of another amount, it is more than that amount: • To be a big player, a company must spend somewhere north of $500 million a year. * * * north UK US /nɔːθ/ adjective, adverb… … Financial and business terms
north|er|ly — «NR thuhr lee», adjective, adverb, noun. –adj. 1. toward the north; »the northerly window of the bedroom. 2. from the north: »a northerly wind. 3. of the north. –adv. 1. toward the north; northward: »The window faces northerly … Useful english dictionary
North — [nɔːθ], 1) Douglass Cecil, amerikanischer Volkswirtschaftler und Wirtschaftshistoriker, * Cambridge (Massachusetts) 5. 11. 1920; 1960 83 Professor an der University of Washington in Seattle, seit 1983 an der Washington University in Saint… … Universal-Lexikon
north — ► NOUN 1) the direction in which a compass needle normally points, towards the horizon on the left hand side of a person facing east. 2) the northern part of a country, region, or town. ► ADJECTIVE 1) lying towards, near, or facing the north. 2)… … English terms dictionary
North — North, v. i. To turn or move toward the north; to veer from the east or west toward the north. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English